Kiến thức

Tổng Công ty cổ phần Đầu tư Quốc tế Viettel (VGI)

Ngày cập nhật thông tin: 09/05/2025 15:00
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VGI
Ngành Dịch vụ viễn thông
Giá hiện tại 70,400 | -3.6%
SL CP lưu hành 3,043,811,200
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 49.89 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 5.81 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 4,304,478 962,732 N/A N/A 22 % 1.07 316.3
Quý 2 4,308,995 -200,212 N/A N/A -4.65 % 1.02 -65.8
Quý 3 5,725,860 875,786 N/A N/A 15 % 0.92 287.7
Quý 4 4,525,611 -1,182,254 N/A N/A -26.12 % 0.95 2 % -388.4 149.8 469.96 11.36
2021 Quý 1 4,628,127 -660,782 7.5 % -168.6 % -14.28 % 0.96 -4.04 % -217.1 -383.6 11.17
Quý 2 5,259,749 568,636 22.1 % N/A 10 % 0.92 -1.39 % 186.8 -131.0 10.64
Quý 3 5,514,594 -7,216 -3.7 % -100.8 % -0.13 % 0.86 -4.4 % -2.4 -421.1 10.75
Quý 4 3,975,540 -756,177 -12.2 % N/A -19.02 % 0.87 -3.05 % -248.4 -281.1 11.06
2022 Quý 1 5,436,579 1,189,351 17.5 % N/A 21 % 0.74 3 % 390.7 326.8 215.42 10.62
Quý 2 5,850,500 921,825 11.2 % 62.1 % 15 % 0.71 4 % 302.9 442.8 158.99 10.31
Quý 3 6,327,264 1,565,915 14.7 % N/A 24 % 0.71 9 % 514.5 959.6 73.36 9.93
Quý 4 6,123,810 -2,820,699 54.0 % N/A -46.06 % 0.72 3 % -926.7 281.4 250.18 9.03
2023 Quý 1 6,481,102 371,672 19.2 % -68.8 % 5 % 0.7 0.13 % 122.1 12.7 5543.31 8.65
Quý 2 6,861,419 -1,445,127 17.3 % -256.8 % -21.06 % 0.68 -8.1 % -474.8 -764.9 8.31
Quý 3 7,325,552 1,104,436 15.8 % -29.5 % 15 % 0.7 -9.33 % 362.8 -916.5 8.0
Quý 4 7,563,572 403,372 23.5 % N/A 5 % 0.72 1 % 132.5 142.7 493.34 7.59
2024 Quý 1 7,906,934 1,295,971 22.0 % 248.7 % 16 % 0.72 4 % 425.8 446.4 157.71 7.23
Quý 2 8,678,636 827,559 26.5 % N/A 9 % 0.71 11 % 271.9 1,193.0 59.01 6.81
Quý 3 9,130,053 178,307 24.6 % -83.9 % 1 % 0.75 8 % 58.6 888.8 79.21 6.44
Quý 4 9,639,526 3,321,438 27.4 % 723.4 % 34 % 0.77 16 % 1,091.2 1,847.4 38.11 6.06
2025 Quý 1 9,656,541 -32,459 22.1 % -102.5 % -0.34 % 0.78 12 % -10.7 1,411.0 49.89 5.78
Quý 2
(Ước lượng)
10,240,790 204,816 18 % -75.3 % 2 % N/A 58.36 5.78 5.78
Quý 3
(Ước lượng)
10,773,463 215,469 18 % 20.8 % 2 % N/A 57.77 5.74 5.78
Quý 4
(Ước lượng)
11,374,641 227,493 18 % -93.2 % 2 % N/A 348.17 5.71 5.78

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 18,864,944 456,052 N/A N/A 2 % 0.95 2 % 0.77 % 469.96 7.08 11.36
2021 19,378,010 -855,539 2.7 % -287.6 % -4.41 % 0.87 -3.05 % -1.63 % -250.44 7.64 11.06
2022 23,738,153 856,392 22.5 % -200.1 % 3 % 0.72 3 % 2 % 250.18 7.34 9.03
2023 28,231,645 434,353 18.9 % -49.3 % 1 % 0.72 1 % 0.83 % 493.34 7.06 7.59
2024 35,355,149 5,623,275 25.2 % 1194.6 % 15 % 0.77 16 % 9 % 38.11 5.97 6.06
2025
(Ước lượng)
42,045,435 615,319 18.9 % -89.1 % 1 % 0.76 2 % 0.93 % 348.17 5.71 5.1

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 246.1
PE hiện tại 49.89
PE lớn nhất 5 năm 1937.01
PE nhỏ nhất 5 năm 18.24
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,411.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 347,247
Tỷ lệ tăng 393.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.7
PB hiện tại 5.81
PB lớn nhất 5 năm 10.08
PB nhỏ nhất 5 năm 1.83
BVPS 12,123
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 44,855
Tỷ lệ tăng -36.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 8.9
PS hiện tại 5.78
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 12,190.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,557
Tỷ lệ tăng -82.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 405.6
BVPS 12,123
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 8,923
Tỷ lệ tăng -87.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 10,518
Tỷ lệ tăng -85.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 74,580
MA20 76,330
MA50 75,012
MA100 71,729
Giá phiên trước đó 73,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường giá thấp hơn đường SMA100 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 285,600
MA 5 733,920
Khối lượng / MA 5 39 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Không có giao dịch gần đây

Sự kiện về cổ tức gần đây

Không có sự kiện gần đây

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VGI 0.78 12% 49.89 5.81 347,247 393.2% 44,855 -36.3%