Kiến thức

CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC (CMG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CMG
Ngành Công nghệ thông tin
Giá hiện tại 33,200 | -3.1%
SL CP lưu hành 211,300,807
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 6%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 9%
PE hiện tại 20.67 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.9 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,058,028 28,354 N/A N/A 2 % 1.16 134.2
Quý 2 1,245,704 46,744 N/A N/A 3 % 1.14 221.2
Quý 3 1,545,943 71,845 N/A N/A 4 % 1.18 340.0
Quý 4 1,369,723 37,311 N/A N/A 2 % 1.1 8 % 176.6 872.0 38.07 1.34
2021 Quý 1 1,300,869 44,089 23.0 % 55.5 % 3 % 1.2 8 % 208.7 946.5 35.08 1.28
Quý 2 1,373,350 75,138 10.2 % 60.7 % 5 % 1.19 9 % 355.6 1,080.8 30.72 1.25
Quý 3 1,838,288 98,336 18.9 % 36.9 % 5 % 1.31 10 % 465.4 1,206.2 27.52 1.19
Quý 4 1,781,221 43,431 30.0 % 16.4 % 2 % 1.32 10 % 205.5 1,235.2 26.88 1.11
2022 Quý 1 1,709,273 79,902 31.4 % 81.2 % 4 % 1.29 11 % 378.1 1,404.7 23.63 1.05
Quý 2 1,835,257 90,658 33.6 % 20.7 % 4 % 1.25 11 % 429.0 1,478.1 22.46 0.98
Quý 3 2,302,108 111,603 25.2 % 13.5 % 4 % 1.25 11 % 528.2 1,540.9 21.55 0.92
Quý 4 1,831,021 44,385 2.8 % 2.2 % 2 % 1.12 10 % 210.1 1,545.4 21.48 0.91
2023 Quý 1 1,771,468 83,918 3.6 % 5.0 % 4 % 1.2 10 % 397.1 1,564.4 21.22 0.91
Quý 2 1,789,573 67,951 -2.5 % -25.0 % 3 % 1.14 10 % 321.6 1,457.0 22.79 0.91
Quý 3 2,116,747 130,078 -8.1 % 16.6 % 6 % 1.22 10 % 615.6 1,544.4 21.5 0.93
Quý 4 1,649,042 43,479 -9.9 % -2.0 % 2 % 1.07 10 % 205.8 1,540.1 21.56 0.96
2024 Quý 1 60,266 71,001 -96.6 % -15.4 % 117 % 0.46 14 % 336.0 1,479.0 22.45 1.25
Quý 2 2,184,512 61,051 22.1 % -10.2 % 2 % 1.23 9 % 288.9 1,446.3 22.96 1.17
Quý 3 2,303,163 126,571 8.8 % -2.7 % 5 % 1.15 8 % 599.0 1,429.7 23.22 1.13
Quý 4 1,881,442 80,799 14.1 % 85.8 % 4 % 1.1 9 % 382.4 1,606.3 20.67 1.09
2025 Quý 1
(Ước lượng)
63,882 5,749 6 % -91.9 % 9 % N/A 25.59 1.9 1.09
Quý 2
(Ước lượng)
2,315,583 208,402 6 % 241.4 % 9 % N/A 16.64 1.8 1.09
Quý 3
(Ước lượng)
2,441,353 219,722 6 % 73.6 % 9 % N/A 13.63 1.7 1.09
Quý 4
(Ước lượng)
1,994,329 179,490 6 % 122.1 % 9 % N/A 11.44 1.63 1.09

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,219,398 184,254 N/A N/A 3 % 1.1 8 % 4 % 38.07 2.92 1.34
2021 6,293,728 260,994 20.6 % 41.6 % 4 % 1.32 10 % 4 % 26.88 2.64 1.11
2022 7,677,659 326,548 22.0 % 25.1 % 4 % 1.12 10 % 5 % 21.48 2.24 0.91
2023 7,326,830 325,426 -4.6 % -0.3 % 4 % 1.07 10 % 5 % 21.56 2.1 0.96
2024 6,429,383 339,422 -12.2 % 4.3 % 5 % 1.1 9 % 4 % 20.67 1.9 1.09
2025
(Ước lượng)
6,815,147 613,363 6.0 % 80.7 % 9 % 0.94 14 % 7 % 11.44 1.63 1.03

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 26.2
PE hiện tại 20.67
PE lớn nhất 5 năm 47.73
PE nhỏ nhất 5 năm 16.25
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,606.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 42,085
Tỷ lệ tăng 26.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.3
PB hiện tại 1.9
PB lớn nhất 5 năm 4.33
PB nhỏ nhất 5 năm 1.0
BVPS 17,428
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 40,084
Tỷ lệ tăng 20.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.1
PS hiện tại 1.09
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 30,427.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,766
Tỷ lệ tăng -94.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,359.6
BVPS 17,428
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 29,911
Tỷ lệ tăng -9.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,089
Tỷ lệ tăng -30.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 34,330
MA20 33,362
MA50 35,748
MA100 41,324
Giá phiên trước đó 34,250
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,635,500
MA 5 1,230,500
Khối lượng / MA 5 133 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/02/2025 CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC ĐÃ MUA 38,800 (0.02%)
05/11/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 300,000 (0.14%)
30/08/2024 CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC ĐÃ MUA 41,800 (0.02%)
14/06/2024 Nguyễn Phước Hải ĐÃ BÁN 300,000 (0.14%)
03/06/2024 Công ty TNHH Thương Mại và Dịch vụ DTSC ĐÃ BÁN 33,874 (0.02%)
30/05/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 500,000 (0.24%)
21/05/2024 Đặng Ngọc Bảo ĐÃ MUA 23,600 (0.01%)
20/05/2024 Lê Thanh Sơn Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 14,000 (0.01%)
20/05/2024 Hồ Thanh Tùng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 9,000 (0.0%)
20/05/2024 Nguyễn Minh Tuệ ĐÃ MUA 7,500 (0.0%)
17/05/2024 Nguyễn Trung Chính Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 30,600 (0.01%)
17/05/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 500,000 (0.24%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-30 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11 2025-03-31
2023-12-05 Cổ tức đợt 2/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2024-02-06
2023-12-05 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:202 2024-02-06
2023-12-05 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2023-12-28
2022-09-12 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2022-11-02
2022-09-12 Cổ tức đợt 1/2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:2462 2022-11-02
2022-02-10 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:9 2022-03-28
2020-11-23 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-08
2019-07-24 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-09-30
2019-07-24 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-12-27
2019-07-24 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:4,1 2019-08-07
2018-09-17 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2018-09-27
2018-09-17 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-09-28
2017-08-10 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-08-31
2016-08-11 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2016-08-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
FPT 0.95 22% 21.04 4.57 113,254 -3.0% 94,657 -19.0%
CMG 1.1 9% 20.67 1.9 42,085 26.8% 40,084 20.7%