Kiến thức

CTCP Dược Hậu Giang (DHG)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:14
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DHG
Ngành Chăm sóc sức khỏe
Giá hiện tại 106,700 | 0.0%
SL CP lưu hành 130,746,071
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 6%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 19%
PE hiện tại 16.95 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.2 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 858,456 176,960 N/A N/A 20 % 0.19 1,353.5
Quý 2 820,292 185,716 N/A N/A 22 % 0.35 1,420.4
Quý 3 865,037 166,333 N/A N/A 19 % 0.3 1,272.2
Quý 4 1,211,834 210,867 N/A N/A 17 % 0.25 21 % 1,612.8 5,658.9 18.86 3.71
2021 Quý 1 1,017,384 204,347 18.5 % 15.5 % 20 % 0.25 20 % 1,562.9 5,868.3 18.18 3.56
Quý 2 947,836 201,007 15.5 % 8.2 % 21 % 0.33 23 % 1,537.4 5,985.3 17.83 3.45
Quý 3 944,450 201,309 9.2 % 21.0 % 21 % 0.25 23 % 1,539.7 6,252.8 17.06 3.38
Quý 4 1,093,501 170,496 -9.8 % -19.1 % 15 % 0.22 20 % 1,304.0 5,944.0 17.95 3.48
2022 Quý 1 1,064,775 255,300 4.7 % 24.9 % 23 % 0.33 23 % 1,952.6 6,333.7 16.85 3.44
Quý 2 1,119,267 234,570 18.1 % 16.7 % 20 % 0.35 23 % 1,794.1 6,590.4 16.19 3.3
Quý 3 1,161,685 262,387 23.0 % 30.3 % 22 % 0.17 23 % 2,006.8 7,057.6 15.12 3.14
Quý 4 1,330,288 236,198 21.7 % 38.5 % 17 % 0.2 23 % 1,806.5 7,560.1 14.11 2.98
2023 Quý 1 1,228,558 360,963 15.4 % 41.4 % 29 % 0.18 24 % 2,760.8 8,368.3 12.75 2.88
Quý 2 1,152,650 263,336 3.0 % 12.3 % 22 % 0.29 25 % 2,014.1 8,588.3 12.42 2.86
Quý 3 1,099,462 166,076 -5.4 % -36.7 % 15 % 0.3 22 % 1,270.2 7,851.7 13.59 2.9
Quý 4 1,534,725 261,116 15.4 % 10.5 % 17 % 0.25 22 % 1,997.1 8,042.2 13.27 2.78
2024 Quý 1 1,258,519 222,229 2.4 % -38.4 % 17 % 0.22 18 % 1,699.7 6,981.1 15.28 2.77
Quý 2 1,105,832 192,475 -4.1 % -26.9 % 17 % 0.45 20 % 1,472.1 6,439.2 16.57 2.79
Quý 3 1,061,839 156,015 -3.4 % -6.1 % 14 % 0.42 19 % 1,193.3 6,362.2 16.77 2.81
Quý 4 1,458,678 208,192 -5.0 % -20.3 % 14 % 0.46 19 % 1,592.3 5,957.4 17.91 2.86
2025 Quý 1 1,194,545 266,240 -5.1 % 19.8 % 22 % 0.32 19 % 2,036.3 6,294.0 16.95 2.89
Quý 2
(Ước lượng)
1,172,182 222,715 6 % 15.7 % 19 % N/A 16.35 3.04 2.89
Quý 3
(Ước lượng)
1,125,549 213,854 6 % 37.1 % 19 % N/A 15.31 2.91 2.89
Quý 4
(Ước lượng)
1,546,199 293,778 6 % 41.1 % 19 % N/A 14.0 2.74 2.89

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,755,619 739,876 N/A N/A 19 % 0.25 21 % 17 % 18.86 3.91 3.71
2021 4,003,171 777,159 6.6 % 5.0 % 19 % 0.22 20 % 17 % 17.95 3.68 3.48
2022 4,676,015 988,455 16.8 % 27.2 % 21 % 0.2 23 % 19 % 14.11 3.25 2.98
2023 5,015,395 1,051,491 7.3 % 6.4 % 20 % 0.25 22 % 17 % 13.27 2.87 2.78
2024 4,884,868 778,911 -2.6 % -25.9 % 15 % 0.46 19 % 13 % 17.91 3.41 2.86
2025
(Ước lượng)
5,038,475 996,587 3.1 % 27.9 % 19 % 0.27 20 % 15 % 14.0 2.74 2.77

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.2
PE hiện tại 16.95
PE lớn nhất 5 năm 19.11
PE nhỏ nhất 5 năm 9.93
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,294.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 89,374
Tỷ lệ tăng -16.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.0
PB hiện tại 3.2
PB lớn nhất 5 năm 4.12
PB nhỏ nhất 5 năm 2.2
BVPS 33,355
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 100,065
Tỷ lệ tăng -6.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.1
PS hiện tại 2.89
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 36,872.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 19,511
Tỷ lệ tăng -81.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 6,704.4
BVPS 33,355
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 147,496
Tỷ lệ tăng 38.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 70,933
Tỷ lệ tăng -33.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 107,440
MA20 102,785
MA50 100,086
MA100 101,407
Giá phiên trước đó 106,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 90,500
MA 5 54,920
Khối lượng / MA 5 165 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
10/06/2024 Công đoàn CTCP Dược Hậu Giang ĐÃ BÁN 129,380 (0.1%)
11/10/2023 Công đoàn CTCP Dược Hậu Giang ĐÃ BÁN 12,000 (0.01%)
04/08/2023 Công đoàn CTCP Dược Hậu Giang ĐÃ BÁN 117,800 (0.09%)
10/05/2022 Lê Thị Hồng Nhung Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
06/05/2022 Lê Thị Hồng Nhung Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 3,200 (0.0%)
28/04/2022 Lê Thị Hồng Gấm ĐÃ MUA 5,800 (0.0%)
25/04/2022 Lê Thị Hồng Nhung Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 5,500 (0.0%)
18/04/2022 Lê Thị Hồng Nhung Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
03/07/2020 Đoàn Đình Tuấn Huy ĐÃ BÁN 3,760 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-23 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 6.000đ/CP 2025-06-18
2024-12-24 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 4.000đ/CP 2025-02-14
2024-08-08 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2024-08-21
2024-06-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2024-06-26
2023-05-10 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2023-05-19
2022-04-01 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2022-04-15
2021-05-07 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2021-05-18
2020-07-14 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-30
2020-05-11 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2020-06-05
2019-07-02 Cổ tức đợt 3/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-07-17
2019-03-13 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-06-17
2018-07-30 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-08-31
2018-04-18 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-05-09
2017-12-28 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-01-25
2017-09-18 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-10-04
2017-05-26 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2017-06-06
2017-05-04 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2017-05-17

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
IMP 0.3 15% 23.19 3.44 42,646 -15.0% 33,566 -33.1%
DHG 0.32 19% 16.95 3.2 89,374 -16.2% 100,065 -6.2%
TRA 0.41 15% 13.4 2.03 72,221 -1.5% 79,244 8.1%