Kiến thức

CTCP Dược phẩm Imexpharm (IMP)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 15:42
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu IMP
Ngành Chăm sóc sức khỏe
Giá hiện tại 50,200 | 0.0%
SL CP lưu hành 154,008,962
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 14%
PE hiện tại 23.19 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.44 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 303,687 41,114 N/A N/A 13 % 0.14 267.0
Quý 2 288,702 47,311 N/A N/A 16 % 0.22 307.2
Quý 3 290,018 50,893 N/A N/A 17 % 0.27 330.5
Quý 4 487,015 70,378 N/A N/A 14 % 0.21 12 % 457.0 1,361.6 36.87 5.65
2021 Quý 1 296,437 41,855 -2.4 % 1.8 % 14 % 0.23 12 % 271.8 1,366.4 36.74 5.68
Quý 2 317,424 49,325 9.9 % 4.3 % 15 % 0.31 13 % 320.3 1,379.5 36.39 5.56
Quý 3 256,219 31,319 -11.7 % -38.5 % 12 % 0.25 11 % 203.4 1,252.4 40.08 5.7
Quý 4 396,517 66,596 -18.6 % -5.4 % 16 % 0.28 11 % 432.4 1,227.8 40.89 6.1
2022 Quý 1 314,245 52,601 6.0 % 25.7 % 16 % 0.17 11 % 341.5 1,297.6 38.69 6.02
Quý 2 354,452 46,612 11.7 % -5.5 % 13 % 0.18 11 % 302.7 1,280.0 39.22 5.85
Quý 3 417,850 55,790 63.1 % 78.1 % 13 % 0.2 12 % 362.3 1,438.9 34.89 5.21
Quý 4 557,160 78,961 40.5 % 18.6 % 14 % 0.2 12 % 512.7 1,519.2 33.04 4.7
2023 Quý 1 479,272 77,826 52.5 % 48.0 % 16 % 0.2 13 % 505.3 1,682.9 29.83 4.27
Quý 2 439,691 79,675 24.0 % 70.9 % 18 % 0.3 15 % 517.3 1,897.6 26.45 4.08
Quý 3 466,920 69,705 11.7 % 24.9 % 14 % 0.24 15 % 452.6 1,988.0 25.25 3.98
Quý 4 608,153 72,349 9.2 % -8.4 % 11 % 0.15 14 % 469.8 1,945.0 25.81 3.88
2024 Quý 1 491,101 61,920 2.5 % -20.4 % 12 % 0.15 13 % 402.1 1,841.8 27.26 3.85
Quý 2 517,221 65,923 17.6 % -17.3 % 12 % 0.21 13 % 428.0 1,752.5 28.64 3.71
Quý 3 544,739 72,409 16.7 % 3.9 % 13 % 0.2 13 % 470.2 1,770.0 28.36 3.58
Quý 4 652,058 120,610 7.2 % 66.7 % 18 % 0.15 15 % 783.1 2,083.4 24.1 3.51
2025 Quý 1 594,059 74,461 21.0 % 20.3 % 12 % 0.3 15 % 483.5 2,164.8 23.19 3.35
Quý 2
(Ước lượng)
594,804 83,273 15 % 26.3 % 14 % N/A 22.04 3.32 3.35
Quý 3
(Ước lượng)
626,450 87,703 15 % 21.1 % 14 % N/A 21.12 3.2 3.35
Quý 4
(Ước lượng)
749,867 104,981 15 % -13.0 % 14 % N/A 22.06 3.06 3.35

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,369,422 209,696 N/A N/A 15 % 0.21 12 % 10 % 36.87 4.47 5.65
2021 1,266,597 189,095 -7.5 % -9.8 % 14 % 0.28 11 % 8 % 40.89 4.31 6.1
2022 1,643,707 233,964 29.8 % 23.7 % 14 % 0.2 12 % 10 % 33.04 4.06 4.7
2023 1,994,036 299,555 21.3 % 28.0 % 15 % 0.15 14 % 13 % 25.81 3.71 3.88
2024 2,205,119 320,862 10.6 % 7.1 % 14 % 0.15 15 % 13 % 24.1 3.54 3.51
2025
(Ước lượng)
2,565,180 350,418 16.3 % 9.2 % 13 % 0.26 14 % 11 % 22.06 3.06 3.01

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 19.7
PE hiện tại 23.19
PE lớn nhất 5 năm 30.36
PE nhỏ nhất 5 năm 11.77
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,164.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 42,646
Tỷ lệ tăng -15.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.3
PB hiện tại 3.44
PB lớn nhất 5 năm 3.81
PB nhỏ nhất 5 năm 1.46
BVPS 14,594
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 33,566
Tỷ lệ tăng -33.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.7
PS hiện tại 3.35
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 14,986.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 10,174
Tỷ lệ tăng -79.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,642.0
BVPS 14,594
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 36,124
Tỷ lệ tăng -28.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,220
Tỷ lệ tăng -53.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 49,450
MA20 46,027
MA50 45,690
MA100 46,080
Giá phiên trước đó 50,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 202,500
MA 5 217,720
Khối lượng / MA 5 93 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/01/2023 CTCP Đầu tư Bình Minh Kim ĐÃ MUA 8,200 (0.01%)
20/12/2022 CTCP Đầu tư Bình Minh Kim ĐÃ MUA 139,900 (0.09%)
14/11/2022 Trần Hoài Hạnh ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
14/10/2022 Trần Thị Đào Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 140,000 (0.09%)
07/10/2022 SK Investment Vina III Pte. Ltd ĐÃ MUA 733,759 (0.48%)
22/07/2022 SK Investment Vina III Pte. Ltd ĐÃ MUA 4,915,726 (3.19%)
22/07/2022 CTCP Đầu tư KBA ĐÃ BÁN 4,915,726 (3.19%)
19/07/2022 Trần Thị Đào Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 100,000 (0.06%)
30/03/2022 Nguyễn Quốc Định ĐÃ BÁN 50,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-09-17 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2024-12-18
2024-07-11 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-10-12
2024-07-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-23
2023-10-05 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-10-20
2023-10-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2023-11-10
2022-05-25 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-06-24
2021-06-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-07-16
2020-07-14 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2020-07-20
2020-07-14 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2020-07-20
2020-07-14 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-31
2019-06-13 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-07-11
2018-06-04 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-06-12
2017-11-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-12-19
2017-05-24 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-06-19
2017-05-24 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2017-06-01
2016-12-16 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:3, giá 45000đ/CP
2016-05-19 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2016-06-09

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
IMP 0.3 15% 23.19 3.44 42,646 -15.0% 33,566 -33.1%
DHG 0.32 19% 16.95 3.2 89,374 -16.2% 100,065 -6.2%
TRA 0.41 15% 13.4 2.03 72,221 -1.5% 79,244 8.1%