Kiến thức

CTCP Traphaco (TRA)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:46
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TRA
Ngành Chăm sóc sức khỏe
Giá hiện tại 73,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 41,450,540
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 6%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 10%
PE hiện tại 13.4 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.03 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 392,347 38,198 N/A N/A 9 % 0.31 921.5
Quý 2 455,871 42,626 N/A N/A 9 % 0.32 1,028.4
Quý 3 458,624 48,479 N/A N/A 10 % 0.3 1,169.6
Quý 4 602,029 66,483 N/A N/A 11 % 0.41 17 % 1,603.9 4,723.4 15.52 1.59
2021 Quý 1 471,718 51,040 20.2 % 33.6 % 10 % 0.3 18 % 1,231.3 5,033.2 14.56 1.53
Quý 2 556,627 62,863 22.1 % 47.5 % 11 % 0.32 18 % 1,516.6 5,521.4 13.28 1.45
Quý 3 568,101 64,771 23.9 % 33.6 % 11 % 0.39 19 % 1,562.6 5,914.4 12.39 1.38
Quý 4 586,748 63,461 -2.5 % -4.5 % 10 % 0.26 18 % 1,531.0 5,841.5 12.55 1.39
2022 Quý 1 623,994 83,426 32.3 % 63.5 % 13 % 0.34 21 % 2,012.7 6,622.9 11.07 1.3
Quý 2 590,144 75,857 6.0 % 20.7 % 12 % 0.28 21 % 1,830.1 6,936.3 10.57 1.28
Quý 3 604,273 71,801 6.4 % 10.9 % 11 % 0.28 20 % 1,732.2 7,105.9 10.32 1.26
Quý 4 580,507 38,615 -1.1 % -39.2 % 6 % 0.32 20 % 931.6 6,506.5 11.27 1.27
2023 Quý 1 619,111 72,905 -0.8 % -12.6 % 11 % 0.31 18 % 1,758.8 6,252.7 11.72 1.27
Quý 2 517,103 72,213 -12.4 % -4.8 % 13 % 0.29 17 % 1,742.1 6,164.8 11.89 1.31
Quý 3 575,902 65,307 -4.7 % -9.0 % 11 % 0.3 16 % 1,575.5 6,008.1 12.2 1.33
Quý 4 584,528 53,356 0.7 % 38.2 % 9 % 0.37 18 % 1,287.2 6,363.8 11.52 1.32
2024 Quý 1 547,493 53,954 -11.6 % -26.0 % 9 % 0.35 17 % 1,301.6 5,906.6 12.41 1.37
Quý 2 620,090 67,493 19.9 % -6.5 % 10 % 0.31 16 % 1,628.3 5,792.7 12.65 1.31
Quý 3 563,762 38,210 -2.1 % -41.5 % 6 % 0.32 14 % 921.8 5,139.0 14.26 1.31
Quý 4 605,543 79,368 3.6 % 48.8 % 13 % 0.34 15 % 1,914.8 5,766.5 12.71 1.3
2025 Quý 1 554,902 41,717 1.4 % -22.7 % 7 % 0.41 15 % 1,006.4 5,471.3 13.4 1.3
Quý 2
(Ước lượng)
657,295 65,730 6 % -2.6 % 10 % N/A 13.5 1.95 1.3
Quý 3
(Ước lượng)
597,588 59,759 6 % 56.4 % 10 % N/A 12.32 1.88 1.3
Quý 4
(Ước lượng)
641,876 64,188 6 % -19.1 % 10 % N/A 13.13 1.81 1.3

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,908,871 195,786 N/A N/A 10 % 0.41 17 % 12 % 15.52 2.59 1.59
2021 2,183,194 242,135 14.4 % 23.7 % 11 % 0.26 18 % 14 % 12.55 2.25 1.39
2022 2,398,918 269,699 9.9 % 11.4 % 11 % 0.32 20 % 15 % 11.27 2.21 1.27
2023 2,296,644 263,781 -4.3 % -2.2 % 11 % 0.37 18 % 13 % 11.52 2.04 1.32
2024 2,336,888 239,025 1.8 % -9.4 % 10 % 0.34 15 % 11 % 12.71 1.88 1.3
2025
(Ước lượng)
2,451,661 231,394 4.9 % -3.2 % 9 % 0.36 14 % 10 % 13.13 1.81 1.24

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 13.2
PE hiện tại 13.4
PE lớn nhất 5 năm 16.33
PE nhỏ nhất 5 năm 11.42
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,471.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 72,221
Tỷ lệ tăng -1.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.2
PB hiện tại 2.03
PB lớn nhất 5 năm 2.87
PB nhỏ nhất 5 năm 1.43
BVPS 36,020
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 79,244
Tỷ lệ tăng 8.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.3
PS hiện tại 1.3
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 56,556.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,112
Tỷ lệ tăng -90.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,754.0
BVPS 36,020
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 126,588
Tỷ lệ tăng 72.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 68,288
Tỷ lệ tăng -6.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 72,860
MA20 73,960
MA50 73,996
MA100 75,394
Giá phiên trước đó 73,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,100
MA 5 1,880
Khối lượng / MA 5 112 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
10/04/2025 Đào Trọng Tài ĐÃ BÁN 33,264 (0.08%)
10/04/2025 Đào Thị Hồng Anh ĐÃ MUA 33,264 (0.08%)
26/12/2023 Access S.A., SICAV-SIF - Asia Top Picks ĐÃ MUA 11,000 (0.03%)
29/04/2022 Trần Tiến Lực ĐÃ BÁN 7,200 (0.02%)
17/09/2020 Trần Túc Mã Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 452,148 (1.09%)
25/12/2018 Trần Túc Mã Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (1.21%)
20/06/2018 Vũ Thị Thuận ĐÃ MUA 6,610 (0.02%)
08/11/2017 Vietnam Holding Ltd ĐÃ BÁN 4,323,896 (10.43%)
06/11/2017 Vietnam Azalea Fund Ltd ĐÃ BÁN 10,361,385 (25.0%)
06/11/2017 Super Delta Pte. Ltd ĐÃ MUA 6,267,289 (15.12%)
06/11/2017 Magbi Fund Ltd ĐÃ MUA 10,361,385 (25.0%)
01/11/2017 Trần Túc Mã Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 230,000 (0.55%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-01-03 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-01-24
2024-06-17 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-07-04
2024-01-16 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-02-02
2023-06-13 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-06-29
2022-11-17 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-11-30
2022-06-09 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-06-27
2022-01-13 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-01-25
2021-05-21 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-05-31
2021-01-19 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-01-29
2020-06-18 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-15
2020-01-06 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-01-17
2019-06-12 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-06-28
2019-01-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-01-30
2018-06-14 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-05
2017-12-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-01-31
2017-05-15 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-06-15
2017-05-15 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2017-05-24

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
IMP 0.3 15% 23.19 3.44 42,646 -15.0% 33,566 -33.1%
DHG 0.32 19% 16.95 3.2 89,374 -16.2% 100,065 -6.2%
TRA 0.41 15% 13.4 2.03 72,221 -1.5% 79,244 8.1%