Kiến thức

CTCP Lọc hóa Dầu Bình Sơn (BSR)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BSR
Ngành Năng lượng
Giá hiện tại 17,350 | 0.9%
SL CP lưu hành 3,100,499,616
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 29%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại N/A
PB hiện tại 0.96 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 17,991,040 -2,330,285 N/A N/A -12.95 % 0.5 -751.6
Quý 2 13,736,906 -1,894,247 N/A N/A -13.79 % 0.57 -610.9
Quý 3 9,097,969 173,033 N/A N/A 1 % 0.44 55.8
Quý 4 17,134,510 1,254,375 N/A N/A 7 % 0.8 -9.0 % 404.6 -902.2 0.93
2021 Quý 1 21,048,655 1,856,469 17.0 % N/A 8 % 0.79 4 % 598.8 448.2 38.71 0.88
Quý 2 27,859,886 1,704,214 102.8 % N/A 6 % 0.85 14 % 549.7 1,608.8 10.78 0.72
Quý 3 17,679,233 476,067 94.3 % 175.1 % 2 % 0.78 15 % 153.5 1,706.5 10.17 0.64
Quý 4 34,491,615 2,683,986 101.3 % 114.0 % 7 % 0.78 18 % 865.7 2,167.6 8.0 0.53
2022 Quý 1 34,783,091 2,324,074 65.3 % 25.2 % 6 % 0.77 18 % 749.6 2,318.4 7.48 0.47
Quý 2 52,391,132 9,926,699 88.1 % 482.5 % 18 % 0.64 32 % 3,201.6 4,970.4 3.49 0.39
Quý 3 39,567,060 478,614 123.8 % 0.5 % 1 % 0.5 31 % 154.4 4,971.3 3.49 0.33
Quý 4 40,429,749 1,498,602 17.2 % -44.2 % 3 % 0.53 28 % 483.3 4,588.9 3.78 0.32
2023 Quý 1 34,065,891 1,629,200 -2.1 % -29.9 % 4 % 0.37 26 % 525.5 4,364.8 3.97 0.32
Quý 2 33,669,033 1,339,433 -35.7 % -86.5 % 3 % 0.45 10 % 432.0 1,595.2 10.88 0.36
Quý 3 37,755,694 3,260,331 -4.6 % 581.2 % 8 % 0.62 14 % 1,051.6 2,492.4 6.96 0.37
Quý 4 41,932,747 2,279,145 3.7 % 52.1 % 5 % 0.51 15 % 735.1 2,744.1 6.32 0.36
2024 Quý 1 30,689,342 1,143,820 -9.9 % -29.8 % 3 % 0.29 14 % 368.9 2,587.6 6.71 0.37
Quý 2 24,428,608 767,747 -27.4 % -42.7 % 3 % 0.52 13 % 247.6 2,403.2 7.22 0.4
Quý 3 31,945,857 -1,210,167 -15.4 % -137.1 % -3.79 % 0.6 5 % -390.3 961.3 18.05 0.42
Quý 4 35,968,283 -89,843 -14.2 % -103.9 % -0.25 % 0.59 1 % -29.0 197.2 87.98 0.44
2025 Quý 1 31,894,592 398,719 3.9 % -65.1 % 1 % 0.38 -0.24 % 128.6 -43.1 0.43
Quý 2
(Ước lượng)
31,512,904 630,258 29 % -17.9 % 2 % N/A -198.51 0.95 0.43
Quý 3
(Ước lượng)
41,210,156 824,203 29 % N/A 2 % N/A 30.51 0.94 0.43
Quý 4
(Ước lượng)
46,399,085 927,982 29 % N/A 2 % N/A 19.34 0.92 0.43

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 57,960,425 -2,797,124 N/A N/A -4.83 % 0.8 -9.0 % -5.0 % -19.23 1.73 0.93
2021 101,079,389 6,720,736 74.4 % -340.3 % 6 % 0.78 18 % 10 % 8.0 1.43 0.53
2022 167,171,032 14,227,989 65.4 % 111.7 % 8 % 0.53 28 % 18 % 3.78 1.06 0.32
2023 147,423,365 8,508,109 -11.8 % -40.2 % 5 % 0.51 15 % 10 % 6.32 0.94 0.36
2024 123,032,090 611,557 -16.5 % -92.8 % 0.5 % 0.59 1 % 0.69 % 87.98 0.97 0.44
2025
(Ước lượng)
151,016,737 2,781,162 22.7 % 354.8 % 1 % 0.36 5 % 4 % 19.34 0.92 0.36

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.4
PE hiện tại N/A
PE lớn nhất 5 năm 115.11
PE nhỏ nhất 5 năm 2.16
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) -43.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) -663
Tỷ lệ tăng -103.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 0.96
PB lớn nhất 5 năm 2.15
PB nhỏ nhất 5 năm 0.44
BVPS 18,041
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 19,845
Tỷ lệ tăng 14.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.5
PS hiện tại 0.43
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 40,070.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) -21
Tỷ lệ tăng -100.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,700.0
BVPS 18,041
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 37,400
Tỷ lệ tăng 115.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,269
Tỷ lệ tăng 51.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 17,440
MA20 17,010
MA50 17,648
MA100 19,346
Giá phiên trước đó 17,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,682,300
MA 5 2,000,160
Khối lượng / MA 5 134 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
17/10/2019 Bùi Minh Tiến ĐÃ MUA 42,000 (0.0%)
31/08/2018 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 904,500 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-14 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2024-11-11
2023-08-22 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2023-09-27
2022-07-26 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2022-08-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
PVT 0.83 10% 7.17 0.72 26,944 24.2% 23,969 10.5%
PVS 1.34 8% 10.37 0.84 47,419 80.3% 28,309 7.6%
PVD 0.43 4% 14.65 0.62 2,897,643 15909.1% 23,391 29.2%
BSR 0.38 -0.24% N/A 0.96 -663 -103.8% 19,845 14.4%