Kiến thức

Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PVS)

Ngày cập nhật thông tin: 10/04/2025 16:08
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PVS
Ngành Năng lượng
Giá hiện tại 23,500 | 0.0%
SL CP lưu hành 477,966,290
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 7%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 9.51 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.75 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 3,241,101 111,249 N/A N/A 3 % 0.96 232.8
Quý 2 5,472,871 248,062 N/A N/A 4 % 1.09 519.0
Quý 3 5,966,193 197,037 N/A N/A 3 % 1.05 412.2
Quý 4 5,107,445 73,916 N/A N/A 1 % 1.04 5 % 154.6 1,318.6 17.82 0.57
2021 Quý 1 2,613,675 144,609 -19.4 % 30.0 % 5 % 0.89 5 % 302.6 1,388.4 16.93 0.59
Quý 2 3,063,169 163,594 -44.0 % -34.1 % 5 % 0.9 4 % 342.3 1,211.7 19.39 0.67
Quý 3 3,980,465 221,141 -33.3 % 12.2 % 5 % 0.9 5 % 462.7 1,262.1 18.62 0.76
Quý 4 4,569,910 84,458 -10.5 % 14.3 % 1 % 0.97 5 % 176.7 1,284.2 18.3 0.79
2022 Quý 1 3,769,373 216,247 44.2 % 49.5 % 5 % 0.93 5 % 452.4 1,434.1 16.39 0.73
Quý 2 3,811,176 12,103 24.4 % -92.6 % 0.32 % 0.98 4 % 25.3 1,117.1 21.04 0.7
Quý 3 3,502,423 192,190 -12.0 % -13.1 % 5 % 0.95 4 % 402.1 1,056.6 22.24 0.72
Quý 4 5,330,739 302,393 16.6 % 258.0 % 5 % 1.01 6 % 632.7 1,512.5 15.54 0.68
2023 Quý 1 3,703,657 214,809 -1.7 % -0.7 % 5 % 0.95 5 % 449.4 1,509.5 15.57 0.69
Quý 2 4,710,583 224,597 23.6 % 1755.7 % 4 % 1.06 7 % 469.9 1,954.1 12.03 0.65
Quý 3 4,175,549 140,994 19.2 % -26.6 % 3 % 1.13 7 % 295.0 1,847.0 12.72 0.63
Quý 4 6,758,312 286,343 26.8 % -5.3 % 4 % 0.97 6 % 599.1 1,813.4 12.96 0.58
2024 Quý 1 3,709,593 300,678 0.2 % 40.0 % 8 % 0.83 7 % 629.1 1,993.1 11.79 0.58
Quý 2 5,577,863 194,810 18.4 % -13.3 % 3 % 0.94 7 % 407.6 1,930.7 12.17 0.56
Quý 3 4,820,018 134,851 15.4 % -4.4 % 2 % 0.96 7 % 282.1 1,917.9 12.25 0.54
Quý 4 9,776,991 550,855 44.7 % 92.4 % 5 % 1.29 8 % 1,152.5 2,471.3 9.51 0.47
2025 Quý 1
(Ước lượng)
3,969,265 119,078 7 % -60.4 % 3 % N/A 11.24 0.75 0.47
Quý 2
(Ước lượng)
5,968,313 179,049 7 % -8.1 % 3 % N/A 11.42 0.74 0.47
Quý 3
(Ước lượng)
5,157,419 154,723 7 % 14.7 % 3 % N/A 11.19 0.73 0.47
Quý 4
(Ước lượng)
10,461,380 313,841 7 % -43.0 % 3 % N/A 14.65 0.72 0.47

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 19,787,610 630,264 N/A N/A 3 % 1.04 5 % 2 % 17.82 0.87 0.57
2021 14,227,219 613,802 -28.1 % -2.6 % 4 % 0.97 5 % 2 % 18.3 0.9 0.79
2022 16,413,711 722,933 15.4 % 17.8 % 4 % 1.01 6 % 3 % 15.54 0.87 0.68
2023 19,348,101 866,743 17.9 % 19.9 % 4 % 0.97 6 % 3 % 12.96 0.84 0.58
2024 23,884,465 1,181,194 23.4 % 36.3 % 4 % 1.29 8 % 3 % 9.51 0.75 0.47
2025
(Ước lượng)
25,556,377 766,691 7.0 % -35.1 % 3 % 1.23 5 % 2 % 14.65 0.72 0.44

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 19.0
PE hiện tại 9.51
PE lớn nhất 5 năm 29.55
PE nhỏ nhất 5 năm 10.78
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,471.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 46,954
Tỷ lệ tăng 99.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.9
PB hiện tại 0.75
PB lớn nhất 5 năm 1.54
PB nhỏ nhất 5 năm 0.29
BVPS 31,153
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 28,037
Tỷ lệ tăng 19.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.6
PS hiện tại 0.47
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 49,971.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,482
Tỷ lệ tăng -93.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,680.0
BVPS 31,153
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 36,960
Tỷ lệ tăng 57.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,315
Tỷ lệ tăng 46.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 24,560
MA20 30,405
MA50 32,644
MA100 33,126
Giá phiên trước đó 23,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 228,400
MA 5 7,671,980
Khối lượng / MA 5 3 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/03/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.04%)
21/03/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)
21/03/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.04%)
11/02/2025 Vietnam Investment Property Holdings Ltd ĐÃ BÁN 222,800 (0.05%)
22/01/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.02%)
22/01/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
22/01/2025 Norges Bank ĐÃ MUA 130,000 (0.03%)
22/01/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 68,000 (0.01%)
22/01/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
31/12/2024 Vietnam Investment Property Holdings Ltd ĐÃ BÁN 3,991,600 (0.84%)
25/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,400,000 (0.29%)
25/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
21/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
21/11/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,400,000 (0.29%)
21/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 150,000 (0.03%)
20/11/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
20/11/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
20/11/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam ĐÃ MUA 300,000 (0.06%)
20/11/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 400,000 (0.08%)
19/09/2024 Kiwoom Vietnam Tomorrow Securities Master Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.04%)
19/09/2024 Delta Global Financial Holdings Private Ltd ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)
19/09/2024 Lindisfarne One Ltd ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)
05/09/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
09/08/2024 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ BÁN 267,000 (0.06%)
16/07/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
28/06/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
20/06/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 200,000 (0.04%)
23/05/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 4,800 (0.0%)
12/03/2024 Lindisfarne One Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
08/03/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam ĐÃ MUA 400,000 (0.08%)
04/03/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
20/02/2024 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ MUA 150,000 (0.03%)
02/02/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
18/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.21%)
18/01/2024 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 27,730 (0.01%)
24/10/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.21%)
24/10/2023 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 29,270 (0.01%)
12/07/2023 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-13 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2024-12-17
2023-10-26 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2023-11-29
2022-09-27 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-10-28
2021-09-27 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-10-28
2020-11-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-24
2019-09-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-10-30
2018-10-30 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2018-11-20
2018-10-30 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-11-26
2018-02-23 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-03-28
2017-09-28 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-10-30
2016-12-06 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-12-29
2016-07-21 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2016-08-22
2015-07-29 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2015-08-26
2014-07-24 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2014-08-20

So sánh với các cổ phếu cùng ngành