Kiến thức

Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí (PVD)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PVD
Ngành Năng lượng
Giá hiện tại 21,350 | 1.4%
SL CP lưu hành 555,880,006
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 22%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 17.28 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.73 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,675,335 24,271 N/A N/A 1 % 0.5 43.7
Quý 2 1,463,657 60,622 N/A N/A 4 % 0.49 109.1
Quý 3 1,270,772 38,803 N/A N/A 3 % 0.49 69.8
Quý 4 823,966 59,564 N/A N/A 7 % 0.49 1 % 107.2 329.7 64.76 2.27
2021 Quý 1 549,851 -103,762 -67.2 % -527.5 % -18.87 % 0.49 0.4 % -186.7 99.4 214.79 2.89
Quý 2 1,111,979 8,352 -24.0 % -86.2 % 0.75 % 0.49 0.02 % 15.0 5.3 4028.3 3.16
Quý 3 1,011,147 66,967 -20.4 % 72.6 % 6 % 0.48 0.23 % 120.5 56.0 381.25 3.39
Quý 4 1,333,714 49,575 61.9 % -16.8 % 3 % 0.5 0.15 % 89.2 38.0 561.84 2.96
2022 Quý 1 1,145,884 -56,177 108.4 % N/A -4.9 % 0.49 0.5 % -101.1 123.6 172.73 2.58
Quý 2 1,505,422 -60,057 35.4 % -819.1 % -3.99 % 0.49 -108.0 0.6 35583.33 2.38
Quý 3 1,241,735 -33,735 22.8 % -150.4 % -2.72 % 0.47 -0.71 % -60.7 -180.6 2.27
Quý 4 1,458,441 53,893 9.4 % 8.7 % 3 % 0.47 -0.68 % 97.0 -172.8 2.22
2023 Quý 1 1,226,638 65,838 7.0 % N/A 5 % 0.45 0.18 % 118.4 46.7 457.17 2.18
Quý 2 1,412,985 161,347 -6.1 % N/A 11 % 0.46 2 % 290.3 445.0 47.98 2.22
Quý 3 1,381,109 150,570 11.2 % N/A 10 % 0.45 3 % 270.9 776.5 27.5 2.17
Quý 4 1,747,438 195,124 19.8 % 262.1 % 11 % 0.45 4 % 351.0 1,030.6 20.72 2.06
2024 Quý 1 1,755,533 157,915 43.1 % 139.9 % 8 % 0.47 4 % 284.1 1,196.2 17.85 1.88
Quý 2 2,253,920 135,811 59.5 % -15.8 % 6 % 0.48 4 % 244.3 1,150.3 18.56 1.66
Quý 3 2,438,220 181,763 76.5 % 20.7 % 7 % 0.49 4 % 327.0 1,206.4 17.7 1.45
Quý 4 2,788,841 216,229 59.6 % 10.8 % 7 % 0.48 4 % 389.0 1,244.4 17.16 1.28
2025 Quý 1 1,502,994 152,862 -14.4 % -3.2 % 10 % 0.43 4 % 275.0 1,235.3 17.28 1.32
Quý 2
(Ước lượng)
2,749,782 82,493 22 % -39.3 % 3 % N/A 18.74 0.73 1.32
Quý 3
(Ước lượng)
2,974,628 89,239 22 % -50.9 % 3 % N/A 21.94 0.72 1.32
Quý 4
(Ước lượng)
3,402,386 102,072 22 % -52.8 % 3 % N/A 27.81 0.72 1.32

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,233,730 183,260 N/A N/A 3 % 0.49 1 % 0.88 % 64.76 0.85 2.27
2021 4,006,691 21,132 -23.4 % -88.5 % 0.53 % 0.5 0.15 % 0.1 % 561.84 0.86 2.96
2022 5,351,482 -96,076 33.6 % -554.6 % -1.8 % 0.47 -0.68 % -0.46 % -123.55 0.84 2.22
2023 5,768,170 572,879 7.8 % -696.3 % 9 % 0.45 4 % 3 % 20.72 0.8 2.06
2024 9,236,514 691,718 60.1 % 20.7 % 7 % 0.48 4 % 3 % 17.16 0.74 1.28
2025
(Ước lượng)
10,629,790 426,666 15.1 % -38.3 % 4 % 0.42 3 % 2 % 27.81 0.72 1.12

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 2234.1
PE hiện tại 17.28
PE lớn nhất 5 năm 37983.33
PE nhỏ nhất 5 năm 13.18
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,235.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 2,759,783
Tỷ lệ tăng 12826.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.7
PB hiện tại 0.73
PB lớn nhất 5 năm 1.21
PB nhỏ nhất 5 năm 0.2
BVPS 29,239
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,467
Tỷ lệ tăng -4.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.2
PS hiện tại 1.32
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 16,161.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,717
Tỷ lệ tăng -87.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 522.8
BVPS 29,239
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 11,501
Tỷ lệ tăng -46.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 18,545
Tỷ lệ tăng -13.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 21,210
MA20 22,126
MA50 21,735
MA100 20,635
Giá phiên trước đó 21,050
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,885,700
MA 5 3,481,840
Khối lượng / MA 5 83 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
06/03/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
06/03/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 268,000 (0.05%)
20/02/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.04%)
18/02/2025 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 550,000 (0.1%)
17/02/2025 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital ĐÃ BÁN 768,800 (0.14%)
13/02/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
06/02/2025 Công ty TNHH Bảo hiểm nhân thọ Generali Việt Nam ĐÃ BÁN 127,800 (0.02%)
31/12/2024 CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital ĐÃ BÁN 18,200 (0.0%)
05/11/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 600,000 (0.11%)
30/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
30/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,200,000 (0.22%)
19/09/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 500,000 (0.09%)
15/05/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 440,000 (0.08%)
09/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 304,300 (0.05%)
09/05/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
08/05/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 700,000 (0.13%)
08/05/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
24/04/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 120,000 (0.02%)
24/04/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.09%)
15/04/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 500,000 (0.09%)
15/04/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.18%)
15/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 800,000 (0.14%)
10/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 900,000 (0.16%)
09/11/2023 Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital ĐÃ MUA 300,000 (0.05%)
09/11/2023 Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth ĐÃ MUA 428,800 (0.08%)
31/10/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,500,000 (0.27%)
31/10/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
31/10/2023 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
31/10/2023 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.18%)
26/10/2023 Norges Bank ĐÃ MUA 700,000 (0.13%)
29/09/2023 Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital ĐÃ MUA 190,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-30 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-10-17
2022-08-05 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2022-09-19
2022-04-28 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2022-06-16
2019-07-29 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2019-08-09
2016-11-08 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2016-11-17
2015-07-15 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
2015-07-15 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2015-08-14
2014-08-22 Cổ tức năm 2013 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1
2014-08-22 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2014-09-17

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
PVT 0.83 10% 7.87 0.8 27,064 49.9% 24,968 38.3%
PVS 1.34 8% 12.78 1.03 47,165 45.6% 28,309 -12.6%
PVD 0.43 4% 17.28 0.73 2,759,783 12826.4% 20,467 -4.1%
BSR 0.38 -0.24% N/A 1.47 -4,370 -116.4% 19,845 -25.4%