Kiến thức

Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (PLX)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PLX
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 33,950 | 0.1%
SL CP lưu hành 1,270,592,235
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 26%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 0%
PE hiện tại 22.19 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.46 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 38,477,738 -1,893,095 N/A N/A -4.92 % 1.51 -1,489.9
Quý 2 26,708,901 677,158 N/A N/A 2 % 1.66 532.9
Quý 3 27,461,973 853,126 N/A N/A 3 % 1.47 671.4
Quý 4 31,276,772 933,329 N/A N/A 2 % 1.53 2 % 734.6 449.0 75.61 0.35
2021 Quý 1 38,247,061 661,254 -0.6 % N/A 1 % 1.44 12 % 520.4 2,459.4 13.8 0.35
Quý 2 46,588,742 1,406,349 74.4 % 107.7 % 3 % 1.49 14 % 1,106.8 3,033.3 11.19 0.3
Quý 3 34,625,296 76,177 26.1 % -91.1 % 0.22 % 1.23 11 % 60.0 2,421.8 14.02 0.29
Quý 4 49,371,864 594,936 57.9 % -36.3 % 1 % 1.28 10 % 468.2 2,155.5 15.75 0.26
2022 Quý 1 67,019,920 243,337 75.2 % -63.2 % 0.36 % 1.9 8 % 191.5 1,826.5 18.59 0.22
Quý 2 84,367,409 -196,202 81.1 % -114.0 % -0.23 % 2.1 3 % -154.4 565.3 60.06 0.18
Quý 3 73,694,770 98,946 112.8 % 29.9 % 0.13 % 1.69 3 % 77.9 583.2 58.21 0.16
Quý 4 78,383,071 1,168,037 58.8 % 96.3 % 1 % 1.65 5 % 919.3 1,034.3 32.82 0.14
2023 Quý 1 67,432,314 619,676 0.6 % 154.7 % 0.92 % 1.41 6 % 487.7 1,330.4 25.52 0.14
Quý 2 65,751,879 773,540 -22.1 % N/A 1 % 1.9 10 % 608.8 2,093.7 16.22 0.15
Quý 3 72,414,132 738,170 -1.7 % 646.0 % 1 % 1.88 12 % 581.0 2,596.8 13.07 0.15
Quý 4 68,656,417 641,045 -12.4 % -45.1 % 0.93 % 1.71 9 % 504.5 2,182.0 15.56 0.16
2024 Quý 1 75,106,197 1,072,974 11.4 % 73.2 % 1 % 1.66 11 % 844.5 2,538.8 13.37 0.15
Quý 2 73,836,865 1,199,497 12.3 % 55.1 % 1 % 1.6 13 % 944.0 2,874.0 11.81 0.15
Quý 3 64,324,389 65,874 -11.2 % -91.1 % 0.1 % 1.45 10 % 51.8 2,344.9 14.48 0.15
Quý 4 71,037,772 545,471 3.5 % -14.9 % 0.77 % 1.78 10 % 429.3 2,269.7 14.96 0.15
2025 Quý 1 67,861,030 133,415 -9.6 % -87.6 % 0.2 % 1.71 7 % 105.0 1,530.2 22.19 0.16
Quý 2
(Ước lượng)
93,034,450 26 % -100.0 % N/A N/A 22.19 1.46 0.16
Quý 3
(Ước lượng)
81,048,730 26 % -100.0 % N/A N/A 22.19 1.46 0.16
Quý 4
(Ước lượng)
89,507,593 26 % -100.0 % N/A N/A 22.19 1.46 0.16

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 123,925,384 570,518 N/A N/A 0.46 % 1.53 2 % 0.93 % 75.61 1.79 0.35
2021 168,832,963 2,738,716 36.2 % 380.0 % 1 % 1.28 10 % 4 % 15.75 1.53 0.26
2022 303,465,170 1,314,118 79.7 % -52.0 % 0.43 % 1.65 5 % 2 % 32.82 1.55 0.14
2023 274,254,742 2,772,431 -9.6 % 111.0 % 1 % 1.71 9 % 4 % 15.56 1.48 0.16
2024 284,305,223 2,883,816 3.7 % 4.0 % 1 % 1.78 10 % 4 % 14.96 1.47 0.15
2025
(Ước lượng)
331,451,803 133,415 16.6 % -95.4 % 0.04 % 1.71 0.45 % 0.17 % 323.33 1.46 0.13

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 27.8
PE hiện tại 22.19
PE lớn nhất 5 năm 112.98
PE nhỏ nhất 5 năm 11.44
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,530.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 42,539
Tỷ lệ tăng 25.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 1.46
PB lớn nhất 5 năm 2.66
PB nhỏ nhất 5 năm 1.03
BVPS 23,233
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 44,142
Tỷ lệ tăng 30.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.2
PS hiện tại 0.16
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 218,055.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 306
Tỷ lệ tăng -99.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,561.2
BVPS 23,233
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 34,346
Tỷ lệ tăng 1.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 28,567
Tỷ lệ tăng -15.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 33,890
MA20 34,835
MA50 36,047
MA100 36,316
Giá phiên trước đó 33,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,039,400
MA 5 1,179,300
Khối lượng / MA 5 88 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
05/04/2023 Phạm Thị Cẩm Vân ĐÃ BÁN 100,000 (0.01%)
22/03/2023 Vũ Lâm ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
17/03/2023 Phạm Thị Cẩm Vân ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
29/03/2022 Lê Văn Minh ĐÃ BÁN 285,962 (0.02%)
23/03/2022 ENEOS Corporation ĐÃ BÁN 65,700,000 (5.17%)
23/03/2022 Công ty TNHH Eneos Việt Nam ĐÃ MUA 65,700,000 (5.17%)
03/09/2021 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam ĐÃ BÁN 1,779,000 (0.14%)
03/09/2021 ENEOS Corporation ĐÃ MUA 2,700,000 (0.21%)
22/06/2021 Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam ĐÃ BÁN 25,000,000 (1.97%)
15/06/2021 ENEOS Corporation ĐÃ MUA 25,000,000 (1.97%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-10 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.200đ/CP 2025-06-24
2024-05-14 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-05-28
2023-09-21 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2023-10-10
2022-11-09 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-11-29
2021-06-23 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-07-06
2020-09-03 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-09-22
2020-03-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-04-27
2019-05-30 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2600đ/CP 2019-07-23
2018-06-25 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-07-24
2017-07-20 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 3224đ/CP 2017-08-24
2016-07-28 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 27.36 4.03 137,891 70.7% 72,244 -10.6%
PNJ 0.48 18% 13.95 2.44 102,401 21.9% 110,032 31.0%
PLX 1.71 7% 22.19 1.46 42,539 25.3% 44,142 30.0%
HAX 0.78 7% 12.25 0.89 13,754 11.8% 19,439 58.0%
TNG 2.26 17% 7.46 1.25 25,209 31.3% 20,005 4.2%
L14 0.45 5% 49.64 2.47 66,183 90.2% 61,938 78.0%
DGW 1.52 15% 19.77 2.9 38,600 -6.4% 48,341 17.2%
FRT 6.13 19% 50.93 9.75 158,172 18.4% 72,594 -45.7%