Kiến thức

CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT (FRT)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:55
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu FRT
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 164,600 | -1.6%
SL CP lưu hành 136,242,389
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 31%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 0%
PE hiện tại 50.2 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 9.61 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 4,092,967 36,885 N/A N/A 0.9 % 3.6 270.7
Quý 2 3,204,212 -17,694 N/A N/A -0.55 % 2.64 -129.9
Quý 3 3,432,171 -236 N/A N/A -0.01 % 2.93 -1.7
Quý 4 3,937,218 5,763 N/A N/A 0.15 % 3.4 2 % 42.3 181.4 907.39 1.53
2021 Quý 1 4,664,986 30,932 14.0 % -16.1 % 0.66 % 5.03 1 % 227.0 137.7 1195.35 1.47
Quý 2 4,359,296 30,097 36.0 % N/A 0.69 % 5.0 5 % 220.9 488.5 336.95 1.37
Quý 3 4,993,259 47,450 45.5 % N/A 0.95 % 5.32 9 % 348.3 838.5 196.3 1.25
Quý 4 8,477,421 335,254 115.3 % 5717.4 % 3 % 5.4 26 % 2,460.7 3,256.9 50.54 1.0
2022 Quý 1 7,785,636 164,587 66.9 % 432.1 % 2 % 4.83 31 % 1,208.0 4,237.9 38.84 0.88
Quý 2 6,213,196 46,687 42.5 % 55.1 % 0.75 % 4.4 32 % 342.7 4,359.7 37.75 0.82
Quý 3 7,709,148 85,266 54.4 % 79.7 % 1 % 4.11 33 % 625.8 4,637.3 35.49 0.74
Quý 4 8,457,820 94,543 -0.2 % -71.8 % 1 % 4.11 19 % 693.9 2,870.5 57.34 0.74
2023 Quý 1 7,752,868 -5,074 -0.4 % -103.1 % -0.07 % 3.6 11 % -37.2 1,625.2 101.28 0.74
Quý 2 7,170,330 -218,606 15.4 % -568.2 % -3.05 % 4.16 -2.47 % -1,604.5 -322.0 0.72
Quý 3 8,235,952 -21,086 6.8 % -124.7 % -0.26 % 5.53 -8.37 % -154.8 -1,102.6 0.71
Quý 4 8,690,015 -100,877 2.7 % -206.7 % -1.16 % 6.62 -20.11 % -740.4 -2,537.0 0.7
2024 Quý 1 9,041,655 38,764 16.6 % N/A 0.43 % 6.1 -16.96 % 284.5 -2,215.2 0.68
Quý 2 9,239,510 26,743 28.9 % N/A 0.29 % 5.74 -3.09 % 196.3 -414.4 0.64
Quý 3 10,375,679 140,911 26.0 % N/A 1 % 6.27 5 % 1,034.3 774.7 212.47 0.6
Quý 4 11,447,648 111,098 31.7 % N/A 0.97 % 6.47 15 % 815.4 2,330.5 70.63 0.56
2025 Quý 1 11,669,845 167,963 29.1 % 333.3 % 1 % 6.13 19 % 1,232.8 3,278.8 50.2 0.52
Quý 2
(Ước lượng)
12,103,758 31 % -100.0 % N/A N/A 50.2 9.61 0.52
Quý 3
(Ước lượng)
13,592,139 31 % -100.0 % N/A N/A 50.2 9.61 0.52
Quý 4
(Ước lượng)
14,996,419 31 % -100.0 % N/A N/A 50.2 9.61 0.52

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 14,666,568 24,718 N/A N/A 0.17 % 3.4 2 % 0.46 % 907.39 18.31 1.53
2021 22,494,962 443,733 53.4 % 1695.2 % 1 % 5.4 26 % 4 % 50.54 13.35 1.0
2022 30,165,800 391,083 34.1 % -11.9 % 1 % 4.11 19 % 4 % 57.34 10.94 0.74
2023 31,849,165 -345,643 5.6 % -188.4 % -1.09 % 6.62 -20.11 % -2.64 % -64.88 13.04 0.7
2024 40,104,492 317,516 25.9 % -191.9 % 0.79 % 6.47 15 % 2 % 70.63 10.58 0.56
2025
(Ước lượng)
52,362,161 167,963 30.6 % -47.1 % 0.32 % 6.13 7 % 1 % 133.52 9.61 0.43

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 60.6
PE hiện tại 50.2
PE lớn nhất 5 năm 240.09
PE nhỏ nhất 5 năm 10.76
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,278.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 198,695
Tỷ lệ tăng 20.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 5.3
PB hiện tại 9.61
PB lớn nhất 5 năm 13.41
PB nhỏ nhất 5 năm 0.6
BVPS 17,121
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 90,741
Tỷ lệ tăng -44.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.9
PS hiện tại 0.52
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 313,651.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,950
Tỷ lệ tăng -98.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,397.2
BVPS 17,121
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 30,738
Tỷ lệ tăng -81.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,199
Tỷ lệ tăng -85.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 168,400
MA20 169,535
MA50 163,904
MA100 175,640
Giá phiên trước đó 167,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 427,800
MA 5 296,260
Khối lượng / MA 5 144 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/05/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 52,800 (0.04%)
13/05/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 12,800 (0.01%)
13/05/2025 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 120,000 (0.09%)
13/05/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 52,500 (0.04%)
13/05/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 72,800 (0.05%)
28/04/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 20,000 (0.01%)
28/04/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 148,000 (0.11%)
28/04/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 20,000 (0.01%)
28/04/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 80,000 (0.06%)
28/02/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 80,000 (0.06%)
28/02/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 50,000 (0.04%)
03/02/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 50,000 (0.04%)
03/02/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 10,000 (0.01%)
03/02/2025 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 30,000 (0.02%)
22/01/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.07%)
22/01/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 60,000 (0.04%)
22/01/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 100,000 (0.07%)
22/01/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 20,000 (0.01%)
22/01/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 60,000 (0.04%)
27/12/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 100,000 (0.07%)
27/12/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
27/12/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.04%)
04/12/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 50,000 (0.04%)
04/12/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.07%)
04/12/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 25,000 (0.02%)
24/10/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 25,000 (0.02%)
24/10/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 25,000 (0.02%)
24/10/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 30,000 (0.02%)
25/09/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.04%)
25/09/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 20,000 (0.01%)
25/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
25/09/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 30,000 (0.02%)
28/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.04%)
28/08/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 50,000 (0.04%)
21/08/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 70,000 (0.05%)
21/08/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 90,000 (0.07%)
21/08/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 40,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-06-06 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2023-09-07
2023-06-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-27
2022-06-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-06-22
2022-06-07 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2022-07-14
2020-08-27 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-09-18
2019-07-31 Cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-08-06
2019-06-14 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-06-27
2018-05-24 Cổ tức đợt 1/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:7 2018-05-30
2017-11-24 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 21.78 3.21 155,554 141.9% 80,244 24.8%
PNJ 0.48 18% 12.97 2.27 103,991 31.8% 107,616 36.4%
PLX 1.71 7% 22.74 1.5 44,222 27.1% 44,142 26.8%
HAX 0.78 7% 14.54 1.05 14,658 0.4% 20,827 42.7%
TNG 2.26 17% 6.61 1.1 25,209 48.3% 20,005 17.7%
L14 0.45 5% 39.22 1.95 67,165 144.2% 61,938 125.2%
DGW 1.52 15% 15.89 2.33 39,226 18.3% 49,763 50.1%
FRT 6.13 19% 50.2 9.61 198,695 20.7% 90,741 -44.9%