Kiến thức

CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (PNJ)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PNJ
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 84,000 | -1.1%
SL CP lưu hành 341,149,107
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 56%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 4%
PE hiện tại 13.95 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.44 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 5,000,890 408,262 N/A N/A 8 % 0.68 1,196.7
Quý 2 2,744,802 31,660 N/A N/A 1 % 0.74 92.8
Quý 3 3,922,374 202,086 N/A N/A 5 % 0.65 592.4
Quý 4 5,842,952 427,302 N/A N/A 7 % 0.62 20 % 1,252.5 3,134.4 26.8 1.64
2021 Quý 1 7,181,771 512,612 43.6 % 25.6 % 7 % 0.41 20 % 1,502.6 3,440.3 24.42 1.46
Quý 2 4,455,409 223,676 62.3 % 606.5 % 5 % 0.61 24 % 655.7 4,003.2 20.98 1.34
Quý 3 876,967 -159,528 -77.6 % -178.9 % -18.19 % 0.65 18 % -467.6 2,943.2 28.54 1.56
Quý 4 7,098,905 457,177 21.5 % 7.0 % 6 % 0.75 17 % 1,340.1 3,030.7 27.72 1.46
2022 Quý 1 10,142,717 721,073 41.2 % 40.7 % 7 % 0.42 16 % 2,113.7 3,641.8 23.07 1.27
Quý 2 8,067,776 367,034 81.1 % 64.1 % 4 % 0.35 17 % 1,075.9 4,062.0 20.68 1.09
Quý 3 7,363,980 252,270 739.7 % N/A 3 % 0.5 22 % 739.5 5,269.1 15.94 0.88
Quý 4 8,301,982 466,419 16.9 % 2.0 % 5 % 0.55 21 % 1,367.2 5,296.2 15.86 0.85
2023 Quý 1 9,795,686 748,594 -3.4 % 3.8 % 7 % 0.4 20 % 2,194.3 5,376.9 15.62 0.85
Quý 2 6,663,315 337,589 -17.4 % -8.0 % 5 % 0.47 20 % 989.6 5,290.6 15.88 0.89
Quý 3 6,917,546 253,335 -6.1 % 0.4 % 3 % 0.38 19 % 742.6 5,293.7 15.87 0.9
Quý 4 9,760,382 631,966 17.6 % 35.5 % 6 % 0.47 20 % 1,852.5 5,779.0 14.54 0.86
2024 Quý 1 12,593,839 737,807 28.6 % -1.4 % 5 % 0.24 19 % 2,162.7 5,747.3 14.62 0.8
Quý 2 9,518,699 428,851 42.9 % 27.0 % 4 % 0.21 19 % 1,257.1 6,014.8 13.97 0.74
Quý 3 7,129,611 215,835 3.1 % -14.8 % 3 % 0.42 19 % 632.7 5,904.9 14.23 0.73
Quý 4 8,581,344 732,523 -12.1 % 15.9 % 8 % 0.53 19 % 2,147.2 6,199.7 13.55 0.76
2025 Quý 1 9,635,096 677,728 -23.5 % -8.1 % 7 % 0.48 18 % 1,986.6 6,023.6 13.95 0.82
Quý 2
(Ước lượng)
14,849,170 593,967 56 % 38.5 % 4 % N/A 12.91 2.33 0.82
Quý 3
(Ước lượng)
11,122,193 444,888 56 % 106.1 % 4 % N/A 11.7 2.24 0.82
Quý 4
(Ước lượng)
13,386,897 535,476 56 % -26.9 % 4 % N/A 12.72 2.15 0.82

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 17,511,018 1,069,310 N/A N/A 6 % 0.62 20 % 13 % 26.8 5.47 1.64
2021 19,613,052 1,033,937 12.0 % -3.3 % 5 % 0.75 17 % 10 % 27.72 4.76 1.46
2022 33,876,455 1,806,796 72.7 % 74.7 % 5 % 0.55 21 % 14 % 15.86 3.34 0.85
2023 33,136,929 1,971,484 -2.2 % 9.1 % 5 % 0.47 20 % 14 % 14.54 2.92 0.86
2024 37,823,493 2,115,016 14.1 % 7.3 % 5 % 0.53 19 % 12 % 13.55 2.55 0.76
2025
(Ước lượng)
48,993,356 2,252,059 29.5 % 6.5 % 4 % 0.43 17 % 12 % 12.72 2.15 0.58

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.0
PE hiện tại 13.95
PE lớn nhất 5 năm 26.15
PE nhỏ nhất 5 năm 10.43
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,023.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 102,401
Tỷ lệ tăng 21.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.2
PB hiện tại 2.44
PB lớn nhất 5 năm 4.54
PB nhỏ nhất 5 năm 2.14
BVPS 34,385
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 110,032
Tỷ lệ tăng 31.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.1
PS hiện tại 0.82
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 102,198.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 6,625
Tỷ lệ tăng -92.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,843.2
BVPS 34,385
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 106,550
Tỷ lệ tăng 26.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 61,212
Tỷ lệ tăng -27.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 83,840
MA20 85,915
MA50 85,958
MA100 83,808
Giá phiên trước đó 84,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 353,700
MA 5 438,545
Khối lượng / MA 5 81 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
29/08/2025 T. Rowe Price Global Growth Equity Trust ĐÃ MUA 7,100 (0.0%)
29/08/2025 T. Rowe Price Global Equity Fund ĐÃ MUA 17,900 (0.01%)
29/08/2025 T. Rowe Price Global Growth Stock Fund ĐÃ MUA 40,300 (0.01%)
29/08/2025 T Rowe Price Global Growth Equity Pool ĐÃ MUA 15,600 (0.0%)
29/08/2025 Delaware Public Employees Retirement System ĐÃ MUA 15,900 (0.0%)
29/08/2025 Colonial First State Global Shares Fund 7 ĐÃ MUA 7,800 (0.0%)
04/08/2025 T. Rowe Price Associates, Inc. ĐÃ BÁN 102,400 (0.03%)
28/07/2025 T. Rowe Price Associates, Inc. ĐÃ MUA 74,100 (0.02%)
14/05/2025 Sprucegrove Investment Management Ltd. ĐÃ MUA 1,237,700 (0.36%)
08/05/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
16/04/2025 Sprucegrove Investment Management Ltd. ĐÃ BÁN 312,250 (0.09%)
18/03/2025 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 250,000 (0.07%)
18/03/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 411,000 (0.12%)
18/03/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 80,000 (0.02%)
14/01/2025 Trần Phương Ngọc Thảo Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 4,000,000 (1.17%)
05/12/2024 Lê Quang Phúc Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 18,400 (0.01%)
12/11/2024 Lê Trí Thông Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 500,000 (0.15%)
05/11/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
22/10/2024 Đặng Thị Lài Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 600,000 (0.18%)
02/10/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,119,000 (0.33%)
19/09/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 40,000 (0.01%)
15/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 400,000 (0.12%)
06/06/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 59,000 (0.02%)
06/06/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 70,000 (0.02%)
15/05/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.15%)
15/05/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 240,000 (0.07%)
06/05/2024 Công đoàn cơ sở CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận ĐÃ MUA 71,861 (0.02%)
28/12/2023 Cao Thị Ngọc Dung Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 475,000 (0.14%)
27/12/2023 Đặng Thị Lài Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.09%)
27/12/2023 Nguyễn Anh Tuấn ĐÃ MUA 113,000 (0.03%)
27/12/2023 Nguyễn Khoa Hồng Thành Giám đốc điều hành ĐÃ MUA 12,000 (0.0%)
27/12/2023 Võ Ngọc Thùy Anh ĐÃ MUA 18,000 (0.01%)
26/12/2023 Đặng Ngọc Thảo ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
26/12/2023 Dương Quang Hải Kế toán trưởng ĐÃ MUA 240,000 (0.07%)
26/12/2023 Đào Trung Kiên Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 180,000 (0.05%)
26/12/2023 Huỳnh Thị Xuân Liên ĐÃ MUA 40,000 (0.01%)
26/12/2023 Huỳnh Đức Huy ĐÃ MUA 180,000 (0.05%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-26 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.400đ/CP 2025-10-23
2025-02-10 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2025-03-10
2024-10-02 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1400đ/CP 2024-10-16
2024-03-15 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2024-04-12
2023-10-20 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2023-10-27
2023-06-09 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2023-07-12
2023-01-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2023-01-30
2022-12-29 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2023-02-14
2022-10-28 Cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-11-22
2022-06-23 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-07-21
2022-03-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-04-07
2021-12-09 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2022-01-11
2021-03-15 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2021-04-14
2020-12-08 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2020-12-22
2020-04-01 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-04-16
2019-07-23 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-08-08
2019-06-05 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2019-06-13

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 27.36 4.03 137,891 70.7% 72,244 -10.6%
PNJ 0.48 18% 13.95 2.44 102,401 21.9% 110,032 31.0%
PLX 1.71 7% 22.19 1.46 42,539 25.3% 44,142 30.0%
HAX 0.78 7% 12.25 0.89 13,754 11.8% 19,439 58.0%
TNG 2.26 17% 7.46 1.25 25,209 31.3% 20,005 4.2%
L14 0.45 5% 49.64 2.47 66,183 90.2% 61,938 78.0%
DGW 1.52 15% 19.77 2.9 38,600 -6.4% 48,341 17.2%
FRT 6.13 19% 50.93 9.75 158,172 18.4% 72,594 -45.7%