Kiến thức

CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (TNG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TNG
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 17,000 | 0.6%
SL CP lưu hành 122,601,206
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 6.61 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.1 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 773,216 33,590 N/A N/A 4 % 2.28 274.0
Quý 2 1,066,502 32,111 N/A N/A 3 % 2.7 261.9
Quý 3 1,689,969 64,971 N/A N/A 3 % 2.33 529.9
Quý 4 954,932 23,177 N/A N/A 2 % 2.1 13 % 189.0 1,254.9 13.55 0.46
2021 Quý 1 910,848 22,090 17.8 % -34.2 % 2 % 2.42 12 % 180.2 1,161.1 14.64 0.45
Quý 2 1,459,968 61,025 36.9 % 90.0 % 4 % 2.8 14 % 497.8 1,396.9 12.17 0.42
Quý 3 1,709,682 85,243 1.2 % 31.2 % 4 % 2.14 14 % 695.3 1,562.3 10.88 0.41
Quý 4 1,363,429 63,476 42.8 % 173.9 % 4 % 1.99 16 % 517.7 1,891.0 8.99 0.38
2022 Quý 1 1,259,846 38,372 38.3 % 73.7 % 3 % 2.2 17 % 313.0 2,023.8 8.4 0.36
Quý 2 1,981,934 86,868 35.8 % 42.3 % 4 % 2.64 19 % 708.5 2,234.6 7.61 0.33
Quý 3 2,020,565 106,172 18.2 % 24.6 % 5 % 1.86 17 % 866.0 2,405.3 7.07 0.31
Quý 4 1,515,789 60,316 11.2 % -5.0 % 3 % 2.04 16 % 492.0 2,379.5 7.14 0.31
2023 Quý 1 1,334,729 43,642 5.9 % 13.7 % 3 % 2.4 18 % 356.0 2,422.5 7.02 0.3
Quý 2 1,995,154 54,923 0.7 % -36.8 % 2 % 2.37 16 % 448.0 2,161.9 7.86 0.3
Quý 3 2,104,666 69,492 4.2 % -34.5 % 3 % 2.02 13 % 566.8 1,862.7 9.13 0.3
Quý 4 1,653,538 56,544 9.1 % -6.3 % 3 % 1.82 12 % 461.2 1,832.0 9.28 0.29
2024 Quý 1 1,353,727 41,879 1.4 % -4.0 % 3 % 2.0 12 % 341.6 1,817.6 9.35 0.29
Quý 2 2,173,629 86,385 8.9 % 57.3 % 3 % 2.27 14 % 704.6 2,074.2 8.2 0.29
Quý 3 2,357,627 111,109 12.0 % 59.9 % 4 % 1.81 16 % 906.3 2,413.7 7.04 0.28
Quý 4 1,851,566 74,567 12.0 % 31.9 % 4 % 2.07 17 % 608.2 2,560.7 6.64 0.27
2025 Quý 1 1,510,646 43,319 11.6 % 3.4 % 2 % 2.26 17 % 353.3 2,572.4 6.61 0.26
Quý 2
(Ước lượng)
2,499,673 74,990 15 % -13.2 % 3 % N/A 6.86 1.06 0.26
Quý 3
(Ước lượng)
2,711,271 81,338 15 % -26.8 % 3 % N/A 7.6 1.02 0.26
Quý 4
(Ước lượng)
2,129,301 63,879 15 % -14.3 % 3 % N/A 7.91 0.99 0.26

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,484,619 153,849 N/A N/A 3 % 2.1 13 % 4 % 13.55 1.82 0.46
2021 5,443,927 231,834 21.4 % 50.7 % 4 % 1.99 16 % 5 % 8.99 1.42 0.38
2022 6,778,134 291,728 24.5 % 25.8 % 4 % 2.04 16 % 5 % 7.14 1.16 0.31
2023 7,088,087 224,601 4.6 % -23.0 % 3 % 1.82 12 % 4 % 9.28 1.12 0.29
2024 7,736,549 313,940 9.1 % 39.8 % 4 % 2.07 17 % 5 % 6.64 1.1 0.27
2025
(Ước lượng)
8,850,891 263,526 14.4 % -16.1 % 2 % 2.02 13 % 4 % 7.91 0.99 0.24

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.8
PE hiện tại 6.61
PE lớn nhất 5 năm 15.11
PE nhỏ nhất 5 năm 3.1
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,572.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 25,209
Tỷ lệ tăng 48.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 1.1
PB lớn nhất 5 năm 2.45
PB nhỏ nhất 5 năm 0.5
BVPS 15,389
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 20,005
Tỷ lệ tăng 17.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.3
PS hiện tại 0.26
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 64,383.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 771
Tỷ lệ tăng -95.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,956.4
BVPS 15,389
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 43,040
Tỷ lệ tăng 153.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,027
Tỷ lệ tăng 53.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 17,000
MA20 17,145
MA50 18,728
MA100 21,338
Giá phiên trước đó 16,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 425,100
MA 5 578,060
Khối lượng / MA 5 74 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
03/04/2025 Trần Cảnh Thông ĐÃ BÁN 787,200 (0.64%)
19/03/2025 Lê Xuân Vĩ Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.02%)
13/01/2025 Fides Ktcu Private investment Trust 1 ĐÃ BÁN 102,000 (0.08%)
27/12/2024 Nguyễn Đức Mạnh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.82%)
19/11/2024 Lê Xuân Vĩ Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 11,000 (0.01%)
28/10/2024 Nguyễn Thị Nhuận ĐÃ MUA 4,100 (0.0%)
05/09/2024 Nguyễn Thị Phương Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 21,000 (0.02%)
30/08/2024 Nguyễn Thị Miện ĐÃ MUA 32,000 (0.03%)
22/08/2024 Nguyễn Thị Nhuận ĐÃ MUA 60,000 (0.05%)
12/06/2024 Fides Vietnam General Private Investment NT CG trust 1 ĐÃ MUA 33,900 (0.03%)
16/04/2024 AFC VF Ltd ĐÃ BÁN 30,000 (0.02%)
10/04/2024 Nguyễn Mạnh Linh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 852,000 (0.69%)
26/03/2024 Nguyễn Thị Miện ĐÃ BÁN 39,300 (0.03%)
11/03/2024 AFC VF Ltd ĐÃ BÁN 621,300 (0.51%)
28/02/2024 Nguyễn Mạnh Linh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 449,300 (0.37%)
28/12/2023 Nguyễn Mạnh Linh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,692,100 (1.38%)
29/11/2023 Fides Vietnam General Private investment Poba Trust 1 ĐÃ MUA 40,000 (0.03%)
31/10/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 320,700 (0.26%)
08/09/2023 Nguyễn Mạnh Linh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 719,100 (0.59%)
29/08/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 403,600 (0.33%)
29/08/2023 AFC VF Ltd ĐÃ MUA 403,600 (0.33%)
15/08/2023 Phillip Securities (Thailand) Public Company Limited ĐÃ BÁN 617,800 (0.5%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-14 Cổ tức đợt 4/2024 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2025-06-02
2025-01-13 Cổ tức đợt 3/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2025-01-22
2024-11-08 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2024-11-22
2024-08-16 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2024-08-30
2024-07-12 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2024-10-15
2024-01-19 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2024-02-02
2023-10-09 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2023-10-20
2023-06-14 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2023-08-21
2023-01-09 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2023-01-17
2022-10-11 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2022-10-20
2022-06-02 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2022-08-08
2022-06-02 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2022-07-01
2022-01-13 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2022-01-24
2021-09-30 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2021-12-20
2021-01-20 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2021-02-03
2020-10-26 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2020-11-12
2020-07-09 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2020-07-20
2020-02-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2020-03-06
2019-06-13 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2019-06-21

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 21.78 3.21 155,554 141.9% 80,244 24.8%
PNJ 0.48 18% 12.97 2.27 103,991 31.8% 107,616 36.4%
PLX 1.71 7% 22.74 1.5 44,222 27.1% 44,142 26.8%
HAX 0.78 7% 14.54 1.05 14,658 0.4% 20,827 42.7%
TNG 2.26 17% 6.61 1.1 25,209 48.3% 20,005 17.7%
L14 0.45 5% 39.22 1.95 67,165 144.2% 61,938 125.2%
DGW 1.52 15% 15.89 2.33 39,226 18.3% 49,763 50.1%
FRT 6.13 19% 50.2 9.61 198,695 20.7% 90,741 -44.9%