Thông tin cổ phếu | |
---|---|
Mã cổ phiếu | HAX |
Ngành | Tiêu dùng không thiết yếu |
Giá hiện tại | 14,600 | 0.0% |
SL CP lưu hành | 107,439,681 |
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm | 11% |
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm | 1% |
PE hiện tại | 14.54 (nhỏ hơn trung bình 5 năm) |
PB hiện tại | 1.05 (nhỏ hơn trung bình 5 năm) |
Dự đoán tình hình kinh doanh công ty!
Hệ thống sẽ dựa vào các yếu tố sau đây để dưa ra nhận định về tình hình kinh doanh công ty
Nhận định về tình hình kinh doanh công ty sẽ được chi tiết hóa ở các bảng số liệu bên dưới, các nhà đầu tư có thể tham khảo thêm.
Thời gian | Doanh thu | LNST | % Tăng DT | % Tăng LNST | Biên LN ròng (ROS) | Nợ/VCSH | ROE | EPS | EPS (4 quý) | P/E | P/B | P/S | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | Quý 1 | 920,102 | 3,344 | N/A | N/A | 0.36 % | 2.31 | 31.1 | |||||
Quý 2 | 1,089,404 | 8,320 | N/A | N/A | 0.76 % | 2.29 | 77.4 | ||||||
Quý 3 | 1,741,335 | 51,119 | N/A | N/A | 2 % | 1.84 | 475.8 | ||||||
Quý 4 | 1,818,710 | 62,038 | N/A | N/A | 3 % | 1.3 | 23 % | 577.4 | 1,161.8 | 12.57 | 0.28 | ||
2021 | Quý 1 | 1,436,202 | 55,393 | 56.1 % | 1556.5 % | 3 % | 1.12 | 30 % | 515.6 | 1,646.2 | 8.87 | 0.26 | |
Quý 2 | 1,250,301 | 5,811 | 14.8 % | -30.2 % | 0.46 % | 1.12 | 29 % | 54.1 | 1,622.9 | 9.0 | 0.25 | ||
Quý 3 | 708,890 | -33,085 | -59.3 % | -164.7 % | -4.67 % | 1.26 | 16 % | -307.9 | 839.1 | 17.4 | 0.3 | ||
Quý 4 | 2,156,092 | 125,814 | 18.6 % | 102.8 % | 5 % | 0.8 | 22 % | 1,171.0 | 1,432.7 | 10.19 | 0.28 | ||
2022 | Quý 1 | 1,661,313 | 54,281 | 15.7 % | -2.0 % | 3 % | 0.92 | 20 % | 505.2 | 1,422.4 | 10.26 | 0.27 | |
Quý 2 | 1,545,623 | 80,574 | 23.6 % | 1286.6 % | 5 % | 0.6 | 27 % | 749.9 | 2,118.2 | 6.89 | 0.26 | ||
Quý 3 | 1,970,493 | 57,462 | 178.0 % | N/A | 2 % | 1.27 | 36 % | 534.8 | 2,961.0 | 4.93 | 0.21 | ||
Quý 4 | 1,597,772 | 47,064 | -25.9 % | -62.6 % | 2 % | 1.66 | 25 % | 438.1 | 2,228.1 | 6.55 | 0.23 | ||
2023 | Quý 1 | 992,684 | 3,475 | -40.2 % | -93.6 % | 0.35 % | 0.86 | 16 % | 32.3 | 1,755.2 | 8.32 | 0.26 | |
Quý 2 | 797,173 | 1,700 | -48.4 % | -97.9 % | 0.21 % | 0.4 | 9 % | 15.8 | 1,021.0 | 14.3 | 0.29 | ||
Quý 3 | 1,115,257 | 7,580 | -43.4 % | -86.8 % | 0.68 % | 0.63 | 5 % | 70.6 | 556.8 | 26.22 | 0.35 | ||
Quý 4 | 1,076,808 | 21,834 | -32.6 % | -53.6 % | 2 % | 0.72 | 3 % | 203.2 | 321.9 | 45.36 | 0.39 | ||
2024 | Quý 1 | 1,037,662 | 22,241 | 4.5 % | 540.0 % | 2 % | 0.7 | 4 % | 207.0 | 496.6 | 29.4 | 0.39 | |
Quý 2 | 1,122,603 | 7,501 | 40.8 % | 341.2 % | 0.67 % | 0.63 | 5 % | 69.8 | 550.6 | 26.52 | 0.36 | ||
Quý 3 | 1,535,606 | 61,553 | 37.7 % | 712.0 % | 4 % | 0.85 | 8 % | 572.9 | 1,053.0 | 13.87 | 0.33 | ||
Quý 4 | 1,817,416 | 33,678 | 68.8 % | 54.2 % | 1 % | 0.61 | 8 % | 313.5 | 1,163.2 | 12.55 | 0.28 | ||
2025 | Quý 1 | 958,609 | 5,142 | -7.6 % | -76.9 % | 0.54 % | 0.78 | 7 % | 47.9 | 1,004.0 | 14.54 | 0.29 | |
Quý 2
(Ước lượng) |
1,246,089 | 12,461 | 11 % | 66.1 % | 1 % | N/A | 13.9 | 1.04 | 0.29 | ||||
Quý 3
(Ước lượng) |
1,704,523 | 17,045 | 11 % | -72.3 % | 1 % | N/A | 22.96 | 1.03 | 0.29 | ||||
Quý 4
(Ước lượng) |
2,017,332 | 20,173 | 11 % | -40.1 % | 1 % | N/A | 28.62 | 1.02 | 0.29 |
Thời gian | Doanh thu | LNST | % Tăng DT | % Tăng LNST | Biên LN ròng (ROS) | Nợ/VCSH | ROE | ROA | P/E | P/B | P/S |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2020 | 5,569,551 | 124,821 | N/A | N/A | 2 % | 1.3 | 23 % | 10 % | 12.57 | 2.93 | 0.28 |
2021 | 5,551,485 | 153,933 | -0.3 % | 23.3 % | 2 % | 0.8 | 22 % | 12 % | 10.19 | 2.21 | 0.28 |
2022 | 6,775,201 | 239,381 | 22.0 % | 55.5 % | 3 % | 1.66 | 25 % | 9 % | 6.55 | 1.62 | 0.23 |
2023 | 3,981,922 | 34,589 | -41.2 % | -85.6 % | 0.87 % | 0.72 | 3 % | 2 % | 45.36 | 1.35 | 0.39 |
2024 | 5,513,287 | 124,973 | 38.5 % | 261.3 % | 2 % | 0.61 | 8 % | 5 % | 12.55 | 1.05 | 0.28 |
2025
(Ước lượng) |
5,926,553 | 54,821 | 7.5 % | -56.1 % | 0.93 % | 0.75 | 4 % | 2 % | 28.62 | 1.02 | 0.26 |
PE trung bình 5 năm | 14.6 |
---|---|
PE hiện tại | 14.54 |
PE lớn nhất 5 năm | 41.1 |
PE nhỏ nhất 5 năm | 2.87 |
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) | 1,004.0 |
Giá hợp lý (V= EPS x PE) | 14,658 |
Tỷ lệ tăng | 0.4% |
PB trung bình 5 năm | 1.5 |
---|---|
PB hiện tại | 1.05 |
PB lớn nhất 5 năm | 3.12 |
PB nhỏ nhất 5 năm | 0.86 |
BVPS | 13,885 |
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) | 20,827 |
Tỷ lệ tăng | 42.7% |
PS trung bình 5 năm | 0.3 |
---|---|
PS hiện tại | 0.29 |
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) | 50,579.4 |
Giá hợp lý (V= SPS x PS) | 301 |
Tỷ lệ tăng | -97.9% |
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) | 15 % |
---|---|
EPS 4 Quý trung bình 5 năm | 1,210.4 |
BVPS | 13,885 |
Công thức 1 | |
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) | 26,628 |
Tỷ lệ tăng | 82.4% |
Công thức 2 | |
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) | 19,445 |
Tỷ lệ tăng | 33.2% |
MA5 | 14,680 |
---|---|
MA20 | 14,540 |
MA50 | 15,161 |
MA100 | 16,061 |
Giá phiên trước đó | 14,600 |
Khuyến nghị | N/A |
Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;
Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MAKhối lượng hôm nay | 2,447,500 |
---|---|
MA 5 | 1,148,740 |
Khối lượng / MA 5 | 213 % |
Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây
Ngày | Tên | Vị trí | Giao dịch | Số cổ phần |
---|---|---|---|---|
14/04/2025 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 800,000 (0.74%) |
14/04/2025 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giám đốc tài chính | ĐÃ BÁN | 600,000 (0.56%) |
09/04/2025 | Trần Quốc Hải | Phó tổng giám đốc | ĐÃ MUA | 1,000,000 (0.93%) |
09/04/2025 | Trần Văn Mỹ | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 500,000 (0.47%) |
27/12/2024 | PYN Elite Fund (Non-Ucits) | ĐÃ MUA | 3,230,000 (3.01%) | |
11/12/2024 | PYN Elite Fund (Non-Ucits) | ĐÃ MUA | 1,214,800 (1.13%) | |
10/12/2024 | PYN Elite Fund (Non-Ucits) | ĐÃ MUA | 935,200 (0.87%) | |
24/09/2024 | Trần Quốc Hải | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 1,400,000 (1.3%) |
31/07/2024 | Đỗ Tiến Dũng | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ BÁN | 100,000 (0.09%) |
29/10/2023 | Đỗ Ngọc Thùy Trang | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 10,000 (0.01%) |
05/10/2023 | AFC VF Ltd | ĐÃ MUA | 94,100 (0.09%) | |
29/09/2023 | Trần Quốc Hải | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 300,000 (0.28%) |
29/09/2023 | Đỗ Tiến Dũng | Chủ tịch HĐQT | ĐÃ MUA | 870,000 (0.81%) |
29/09/2023 | Đỗ Ngọc Oanh | ĐÃ MUA | 70,000 (0.07%) | |
29/09/2023 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Tổng giám đốc | ĐÃ MUA | 452,000 (0.42%) |
29/09/2023 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | Giám đốc tài chính | ĐÃ MUA | 220,000 (0.2%) |
29/09/2023 | Trần Văn Mỹ | Phó tổng giám đốc | ĐÃ MUA | 338,000 (0.31%) |
26/09/2023 | AFC VF Ltd | ĐÃ MUA | 236,400 (0.22%) | |
19/04/2023 | Trần Quốc Hải | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 1,000,000 (0.93%) |
Ngày giao dịch không ưởng quyền | Sự kiện | Ngày thực hiện |
---|---|---|
2025-05-08 | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP | 2025-05-21 |
2024-05-09 | Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP | 2024-05-24 |
2024-05-09 | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 | 2024-08-10 |
2023-06-21 | Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP | 2023-07-20 |
2023-06-21 | Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 | 2023-07-25 |
2022-07-21 | Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 | 2022-08-25 |
2022-07-21 | Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP | 2022-08-08 |
2021-05-27 | Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 | 2021-06-01 |
2020-04-17 | Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP | 2020-05-06 |
2019-04-19 | Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP | 2019-05-30 |
2018-04-05 | Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP | 2018-04-18 |
2018-04-05 | Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 | 2018-04-18 |
2017-06-13 | Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:6 | 2017-06-21 |
Mã | Nợ/VCSH | ROE | PE hiện tại | PB hiện tại | Định giá theo PE | Định giá theo PB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giá hợp lý | Tỉ lệ tăng | Giá hợp lý | Tỉ lệ tăng | |||||
MWG | 1.45 | 15% | 21.78 | 3.21 | 155,554 | 141.9% | 80,244 | 24.8% |
PNJ | 0.48 | 18% | 12.97 | 2.27 | 103,991 | 31.8% | 107,616 | 36.4% |
PLX | 1.71 | 7% | 22.74 | 1.5 | 44,222 | 27.1% | 44,142 | 26.8% |
HAX | 0.78 | 7% | 14.54 | 1.05 | 14,658 | 0.4% | 20,827 | 42.7% |
TNG | 2.26 | 17% | 6.61 | 1.1 | 25,209 | 48.3% | 20,005 | 17.7% |
L14 | 0.45 | 5% | 39.22 | 1.95 | 67,165 | 144.2% | 61,938 | 125.2% |
DGW | 1.52 | 15% | 15.89 | 2.33 | 39,226 | 18.3% | 49,763 | 50.1% |
FRT | 6.13 | 19% | 50.2 | 9.61 | 198,695 | 20.7% | 90,741 | -44.9% |