Kiến thức

CTCP Đầu tư Thế giới Di động (MWG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:43
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MWG
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 64,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 1,478,933,209
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 7%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 21.78 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.21 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 29,353,213 1,131,519 N/A N/A 3 % 1.76 765.1
Quý 2 26,285,559 893,912 N/A N/A 3 % 1.69 604.4
Quý 3 25,713,554 950,540 N/A N/A 3 % 1.68 642.7
Quý 4 27,193,693 941,797 N/A N/A 3 % 1.98 25 % 636.8 2,649.0 24.27 0.88
2021 Quý 1 30,828,144 1,337,969 5.0 % 18.2 % 4 % 1.94 24 % 904.7 2,788.6 23.06 0.86
Quý 2 31,658,419 1,213,030 20.4 % 35.7 % 3 % 1.97 24 % 820.2 3,004.4 21.4 0.82
Quý 3 24,333,214 785,385 -5.4 % -17.4 % 3 % 1.67 23 % 531.0 2,892.7 22.23 0.83
Quý 4 36,138,330 1,562,486 32.9 % 65.9 % 4 % 2.09 24 % 1,056.5 3,312.4 19.41 0.77
2022 Quý 1 36,466,677 1,444,465 18.3 % 8.0 % 3 % 1.86 23 % 976.7 3,384.4 19.0 0.74
Quý 2 34,337,740 1,130,011 8.5 % -6.8 % 3 % 1.64 22 % 764.1 3,328.3 19.32 0.72
Quý 3 32,011,980 906,246 31.6 % 15.4 % 2 % 1.63 22 % 612.8 3,410.0 18.86 0.68
Quý 4 30,588,381 619,041 -15.4 % -60.4 % 2 % 1.33 17 % 418.6 2,772.1 23.2 0.71
2023 Quý 1 27,105,812 21,267 -25.7 % -98.5 % 0.08 % 1.25 11 % 14.4 1,809.8 35.53 0.77
Quý 2 29,464,830 17,406 -14.2 % -98.5 % 0.06 % 1.48 7 % 11.8 1,057.5 60.8 0.8
Quý 3 30,287,657 38,739 -5.4 % -95.7 % 0.13 % 1.52 3 % 26.2 470.9 136.55 0.81
Quý 4 31,421,489 90,258 2.7 % -85.4 % 0.29 % 1.57 0.72 % 61.0 113.4 567.02 0.8
2024 Quý 1 31,486,492 902,437 16.2 % 4143.4 % 2 % 1.44 4 % 610.2 709.2 90.67 0.78
Quý 2 34,134,072 1,172,277 15.8 % 6634.9 % 3 % 1.49 8 % 792.7 1,490.1 43.15 0.75
Quý 3 34,146,669 800,150 12.7 % 1965.5 % 2 % 1.45 11 % 541.0 2,004.9 32.07 0.72
Quý 4 34,573,921 847,004 10.0 % 838.4 % 2 % 1.5 13 % 572.7 2,516.6 25.55 0.71
2025 Quý 1 36,134,958 1,545,937 14.8 % 71.3 % 4 % 1.45 15 % 1,045.3 2,951.7 21.78 0.68
Quý 2
(Ước lượng)
36,523,457 730,469 7 % -37.7 % 2 % N/A 24.24 3.13 0.68
Quý 3
(Ước lượng)
36,536,936 730,739 7 % -8.7 % 2 % N/A 24.67 3.05 0.68
Quý 4
(Ước lượng)
36,994,095 739,882 7 % -12.6 % 2 % N/A 25.38 2.98 0.68

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 108,546,019 3,917,768 N/A N/A 3 % 1.98 25 % 8 % 24.27 6.14 0.88
2021 122,958,107 4,898,870 13.3 % 25.0 % 3 % 2.09 24 % 8 % 19.41 4.67 0.77
2022 133,404,778 4,099,763 8.5 % -16.3 % 3 % 1.33 17 % 7 % 23.2 3.97 0.71
2023 118,279,788 167,670 -11.3 % -95.9 % 0.14 % 1.57 0.72 % 0.28 % 567.02 4.07 0.8
2024 134,341,154 3,721,868 13.6 % 2119.8 % 2 % 1.5 13 % 5 % 25.55 3.38 0.71
2025
(Ước lượng)
146,189,446 3,747,027 8.8 % 0.7 % 2 % 1.35 12 % 5 % 25.38 2.98 0.65

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 52.7
PE hiện tại 21.78
PE lớn nhất 5 năm 447.09
PE nhỏ nhất 5 năm 10.97
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,951.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 155,554
Tỷ lệ tăng 141.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.0
PB hiện tại 3.21
PB lớn nhất 5 năm 6.84
PB nhỏ nhất 5 năm 2.2
BVPS 20,061
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 80,244
Tỷ lệ tăng 24.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.8
PS hiện tại 0.68
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 93,979.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,361
Tỷ lệ tăng -96.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,363.6
BVPS 20,061
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 51,999
Tỷ lệ tăng -19.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 32,662
Tỷ lệ tăng -49.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 64,160
MA20 61,685
MA50 59,415
MA100 58,965
Giá phiên trước đó 64,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,712,800
MA 5 7,855,860
Khối lượng / MA 5 111 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
11/04/2025 Nguyễn Thị Thu Thảo ĐÃ MUA 230,000 (0.02%)
11/04/2025 Vũ Đăng Linh Tổng giám đốc ĐÃ MUA 203,600 (0.01%)
11/04/2025 Lý Trần Kim Ngân Kế toán trưởng ĐÃ MUA 118,100 (0.01%)
11/04/2025 Đoàn Văn Hiểu Em Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 959,200 (0.06%)
11/04/2025 Lê Thị Thu Trang Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
11/04/2025 Trịnh Quang Khải ĐÃ MUA 101,100 (0.01%)
25/03/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 30,000 (0.0%)
25/03/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.01%)
25/03/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 223,600 (0.02%)
25/03/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)
27/12/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 431,179 (0.03%)
22/10/2024 Đặng Minh Lượm Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)
19/09/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)
30/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 800,000 (0.05%)
30/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 1,100,000 (0.07%)
30/07/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 60,000 (0.0%)
22/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 152,000 (0.01%)
22/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
22/07/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
19/07/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.03%)
19/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)
19/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 500,000 (0.03%)
19/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.02%)
28/06/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 328,789 (0.02%)
19/06/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.14%)
04/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)
04/06/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
04/06/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
04/06/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
04/06/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.02%)
03/05/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 3,305,000 (0.22%)
03/05/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 1,700,000 (0.11%)
03/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
03/05/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 1,193,000 (0.08%)
03/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
03/05/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
03/05/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.03%)
25/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,200,000 (0.08%)
25/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 339,000 (0.02%)
25/04/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
26/03/2024 Robert Alan Willett Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,100,000 (0.07%)
22/03/2024 Nguyễn Thị Thu Tâm ĐÃ BÁN 200,000 (0.01%)
05/03/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 154,211 (0.01%)
29/01/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.02%)
29/01/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 46,000 (0.0%)
10/01/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
07/12/2023 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 110,000 (0.01%)
29/11/2023 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 161,659 (0.01%)
10/11/2023 Arisaig Asia Fund Ltd ĐÃ BÁN 114,000 (0.01%)
01/11/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.03%)
01/11/2023 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.14%)
01/11/2023 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-28 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-07-10
2023-07-27 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-08-10
2022-06-16 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2022-07-20
2022-06-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-06-17
2021-08-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-09-13
2021-08-30 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2021-09-27
2020-10-19 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-10-30
2019-05-23 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-06-11
2018-11-19 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2018-11-27
2018-04-24 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-05-11
2017-05-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-05-31
2017-05-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2017-05-29
2016-05-06 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-05-19
2015-05-13 Cổ tức đợt 4/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
2014-10-08 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:67

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 21.78 3.21 155,554 141.9% 80,244 24.8%
PNJ 0.48 18% 12.97 2.27 103,991 31.8% 107,616 36.4%
PLX 1.71 7% 22.74 1.5 44,222 27.1% 44,142 26.8%
HAX 0.78 7% 14.54 1.05 14,658 0.4% 20,827 42.7%
TNG 2.26 17% 6.61 1.1 25,209 48.3% 20,005 17.7%
L14 0.45 5% 39.22 1.95 67,165 144.2% 61,938 125.2%
DGW 1.52 15% 15.89 2.33 39,226 18.3% 49,763 50.1%
FRT 6.13 19% 50.2 9.61 198,695 20.7% 90,741 -44.9%