Kiến thức

CTCP Đầu tư Thế giới Di động (MWG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MWG
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 80,800 | 3.6%
SL CP lưu hành 1,478,456,763
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 7%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 27.36 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 4.03 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 29,353,213 1,131,519 N/A N/A 3 % 1.76 765.3
Quý 2 26,285,559 893,912 N/A N/A 3 % 1.69 604.6
Quý 3 25,713,554 950,540 N/A N/A 3 % 1.68 642.9
Quý 4 27,193,693 941,797 N/A N/A 3 % 1.98 25 % 637.0 2,649.9 30.49 1.1
2021 Quý 1 30,828,144 1,337,969 5.0 % 18.2 % 4 % 1.94 24 % 905.0 2,789.5 28.97 1.09
Quý 2 31,658,419 1,213,030 20.4 % 35.7 % 3 % 1.97 24 % 820.5 3,005.4 26.88 1.04
Quý 3 24,333,214 785,385 -5.4 % -17.4 % 3 % 1.67 23 % 531.2 2,893.7 27.92 1.05
Quý 4 36,138,330 1,562,486 32.9 % 65.9 % 4 % 2.09 24 % 1,056.8 3,313.5 24.39 0.97
2022 Quý 1 36,466,677 1,444,465 18.3 % 8.0 % 3 % 1.86 23 % 977.0 3,385.5 23.87 0.93
Quý 2 34,337,740 1,130,011 8.5 % -6.8 % 3 % 1.64 22 % 764.3 3,329.4 24.27 0.91
Quý 3 32,011,980 906,246 31.6 % 15.4 % 2 % 1.63 22 % 613.0 3,411.1 23.69 0.86
Quý 4 30,588,381 619,041 -15.4 % -60.4 % 2 % 1.33 17 % 418.7 2,773.0 29.14 0.9
2023 Quý 1 27,105,812 21,267 -25.7 % -98.5 % 0.08 % 1.25 11 % 14.4 1,810.4 44.63 0.96
Quý 2 29,464,830 17,406 -14.2 % -98.5 % 0.06 % 1.48 7 % 11.8 1,057.8 76.38 1.0
Quý 3 30,287,657 38,739 -5.4 % -95.7 % 0.13 % 1.52 3 % 26.2 471.1 171.51 1.02
Quý 4 31,421,489 90,258 2.7 % -85.4 % 0.29 % 1.57 0.72 % 61.0 113.4 712.52 1.01
2024 Quý 1 31,486,492 902,437 16.2 % 4143.4 % 2 % 1.44 4 % 610.4 709.4 113.9 0.97
Quý 2 34,134,072 1,172,277 15.8 % 6634.9 % 3 % 1.49 8 % 792.9 1,490.5 54.21 0.94
Quý 3 34,146,669 800,150 12.7 % 1965.5 % 2 % 1.45 11 % 541.2 2,005.6 40.29 0.91
Quý 4 34,573,921 847,004 10.0 % 838.4 % 2 % 1.5 13 % 572.9 2,517.4 32.1 0.89
2025 Quý 1 36,134,958 1,545,937 14.8 % 71.3 % 4 % 1.45 15 % 1,045.6 2,952.7 27.36 0.86
Quý 2
(Ước lượng)
36,523,457 730,469 7 % -37.7 % 2 % N/A 30.45 3.93 0.86
Quý 3
(Ước lượng)
36,536,936 730,739 7 % -8.7 % 2 % N/A 30.99 3.84 0.86
Quý 4
(Ước lượng)
36,994,095 739,882 7 % -12.6 % 2 % N/A 31.88 3.75 0.86

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 108,546,019 3,917,768 N/A N/A 3 % 1.98 25 % 8 % 30.49 7.72 1.1
2021 122,958,107 4,898,870 13.3 % 25.0 % 3 % 2.09 24 % 8 % 24.39 5.86 0.97
2022 133,404,778 4,099,763 8.5 % -16.3 % 3 % 1.33 17 % 7 % 29.14 4.99 0.9
2023 118,279,788 167,670 -11.3 % -95.9 % 0.14 % 1.57 0.72 % 0.28 % 712.52 5.11 1.01
2024 134,341,154 3,721,868 13.6 % 2119.8 % 2 % 1.5 13 % 5 % 32.1 4.25 0.89
2025
(Ước lượng)
146,189,446 3,747,027 8.8 % 0.7 % 2 % 1.35 12 % 5 % 31.88 3.75 0.82

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 46.7
PE hiện tại 27.36
PE lớn nhất 5 năm 401.85
PE nhỏ nhất 5 năm 9.86
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,952.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 137,891
Tỷ lệ tăng 70.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.6
PB hiện tại 4.03
PB lớn nhất 5 năm 6.15
PB nhỏ nhất 5 năm 1.98
BVPS 20,068
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 72,244
Tỷ lệ tăng -10.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.0
PS hiện tại 0.86
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 94,009.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,952
Tỷ lệ tăng -96.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,364.4
BVPS 20,068
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 52,016
Tỷ lệ tăng -35.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 32,674
Tỷ lệ tăng -59.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 78,100
MA20 78,300
MA50 74,322
MA100 66,805
Giá phiên trước đó 78,000
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 17,337,700
MA 5 9,757,060
Khối lượng / MA 5 178 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
12/09/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 940,000 (0.06%)
12/09/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 910,000 (0.06%)
12/09/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 934,000 (0.06%)
12/09/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 450,000 (0.03%)
12/09/2025 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 20,000 (0.0%)
12/09/2025 Quỹ Từ thiện mái ấm Thế Giới Di Động ĐÃ MUA 30,000 (0.0%)
12/09/2025 Danang Investments Ltd ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)
04/09/2025 Phạm Văn Trọng Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 500,000 (0.03%)
31/07/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)
31/07/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 467,900 (0.03%)
21/07/2025 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 152,285 (0.01%)
24/06/2025 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 324,161 (0.02%)
18/06/2025 Phạm Văn Trọng Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 94,700 (0.01%)
11/04/2025 Nguyễn Thị Thu Thảo ĐÃ MUA 230,000 (0.02%)
11/04/2025 Vũ Đăng Linh Tổng giám đốc ĐÃ MUA 203,600 (0.01%)
11/04/2025 Lý Trần Kim Ngân Kế toán trưởng ĐÃ MUA 118,100 (0.01%)
11/04/2025 Đoàn Văn Hiểu Em Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 959,200 (0.06%)
11/04/2025 Lê Thị Thu Trang Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
11/04/2025 Trịnh Quang Khải ĐÃ MUA 101,100 (0.01%)
25/03/2025 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 30,000 (0.0%)
25/03/2025 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 200,000 (0.01%)
25/03/2025 Norges Bank ĐÃ BÁN 223,600 (0.02%)
25/03/2025 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 150,000 (0.01%)
27/12/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 431,179 (0.03%)
22/10/2024 Đặng Minh Lượm Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)
19/09/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)
30/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 800,000 (0.05%)
30/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 1,100,000 (0.07%)
30/07/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 60,000 (0.0%)
22/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 152,000 (0.01%)
22/07/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
22/07/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
19/07/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.03%)
19/07/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)
19/07/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 500,000 (0.03%)
19/07/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.02%)
28/06/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 328,789 (0.02%)
19/06/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.14%)
04/06/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)
04/06/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
04/06/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
04/06/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
04/06/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 300,000 (0.02%)
03/05/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 3,305,000 (0.22%)
03/05/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 1,700,000 (0.11%)
03/05/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
03/05/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 1,193,000 (0.08%)
03/05/2024 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
03/05/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
03/05/2024 Saigon Investments Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.03%)
25/04/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,200,000 (0.08%)
25/04/2024 Norges Bank ĐÃ MUA 339,000 (0.02%)
25/04/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.07%)
25/04/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
26/03/2024 Robert Alan Willett Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,100,000 (0.07%)
22/03/2024 Nguyễn Thị Thu Tâm ĐÃ BÁN 200,000 (0.01%)
05/03/2024 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 154,211 (0.01%)
29/01/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 300,000 (0.02%)
29/01/2024 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 46,000 (0.0%)
10/01/2024 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
07/12/2023 Nguyễn Đức Tài Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 110,000 (0.01%)
29/11/2023 CTCP Đầu tư Thế giới Di động ĐÃ MUA 161,659 (0.01%)
10/11/2023 Arisaig Asia Fund Ltd ĐÃ BÁN 114,000 (0.01%)
01/11/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.03%)
01/11/2023 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.14%)
01/11/2023 Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.07%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-24 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-08-08
2024-06-28 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-07-10
2023-07-27 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-08-10
2022-06-16 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2022-07-20
2022-06-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-06-17
2021-08-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-09-13
2021-08-30 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2021-09-27
2020-10-19 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-10-30
2019-05-23 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-06-11
2018-11-19 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 3:1 2018-11-27
2018-04-24 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-05-11
2017-05-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-05-31
2017-05-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2017-05-29
2016-05-06 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-05-19
2015-05-13 Cổ tức đợt 4/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1
2014-10-08 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:67

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 27.36 4.03 137,891 70.7% 72,244 -10.6%
PNJ 0.48 18% 13.95 2.44 102,401 21.9% 110,032 31.0%
PLX 1.71 7% 22.19 1.46 42,539 25.3% 44,142 30.0%
HAX 0.78 7% 12.25 0.89 13,754 11.8% 19,439 58.0%
TNG 2.26 17% 7.46 1.25 25,209 31.3% 20,005 4.2%
L14 0.45 5% 49.64 2.47 66,183 90.2% 61,938 78.0%
DGW 1.52 15% 19.77 2.9 38,600 -6.4% 48,341 17.2%
FRT 6.13 19% 50.93 9.75 158,172 18.4% 72,594 -45.7%