Kiến thức

CTCP Licogi 14 (L14)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu L14
Ngành Tiêu dùng không thiết yếu
Giá hiện tại 27,500 | -1.4%
SL CP lưu hành 30,859,315
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 37%
PE hiện tại 39.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.95 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 29,377 7,715 N/A N/A 26 % 0.17 250.0
Quý 2 20,281 7,441 N/A N/A 36 % 0.41 241.1
Quý 3 23,423 9,881 N/A N/A 42 % 0.45 320.2
Quý 4 43,687 10,261 N/A N/A 23 % 0.47 10 % 332.5 1,143.8 24.04 7.27
2021 Quý 1 22,259 8,337 -24.2 % 8.1 % 37 % 0.57 10 % 270.2 1,164.0 23.63 7.74
Quý 2 60,469 22,833 198.2 % 206.9 % 37 % 0.39 12 % 739.9 1,662.8 16.54 5.66
Quý 3 27,921 11,899 19.2 % 20.4 % 42 % 0.65 12 % 385.6 1,728.2 15.91 5.5
Quý 4 56,028 171,613 28.2 % 1572.5 % 306 % 0.54 29 % 5,561.1 6,956.8 3.95 5.09
2022 Quý 1 29,065 61,546 30.6 % 638.2 % 211 % 0.48 31 % 1,994.4 8,681.0 3.17 4.89
Quý 2 87,795 -237,988 45.2 % -1142.3 % -271.07 % 0.53 1 % -7,712.0 229.1 120.03 4.23
Quý 3 35,083 8,119 25.7 % -31.8 % 23 % 0.49 0.89 % 263.1 106.6 257.97 4.08
Quý 4 44,362 34,600 -20.8 % -79.8 % 77 % 0.4 -33.09 % 1,121.2 -4,333.3 4.32
2023 Quý 1 31,111 3,280 7.0 % -94.7 % 10 % 0.36 -47.12 % 106.3 -6,221.4 4.28
Quý 2 13,064 5,002 -85.1 % N/A 38 % 0.34 12 % 162.1 1,652.7 16.64 6.86
Quý 3 22,940 7,331 -34.6 % -9.7 % 31 % 0.39 12 % 237.6 1,627.2 16.9 7.61
Quý 4 67,487 8,608 52.1 % -75.1 % 12 % 0.55 6 % 278.9 784.9 35.04 6.3
2024 Quý 1 22,207 4,026 -28.6 % 22.7 % 18 % 0.5 6 % 130.5 809.1 33.99 6.75
Quý 2 21,536 4,827 64.8 % -3.5 % 22 % 0.51 6 % 156.4 803.4 34.23 6.33
Quý 3 20,779 7,200 -9.4 % -1.8 % 34 % 0.46 6 % 233.3 799.1 34.41 6.43
Quý 4 71,504 1,114 6.0 % -87.1 % 1 % 0.46 4 % 36.1 556.3 49.43 6.24
2025 Quý 1 31,742 8,493 42.9 % 111.0 % 26 % 0.45 5 % 275.2 701.1 39.22 5.83
Quý 2
(Ước lượng)
25,412 9,402 18 % 94.8 % 37 % N/A 32.38 1.91 5.83
Quý 3
(Ước lượng)
24,519 9,072 18 % 26.0 % 37 % N/A 30.22 1.87 5.83
Quý 4
(Ước lượng)
84,375 31,219 18 % 2702.4 % 37 % N/A 14.58 1.75 5.83

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 116,768 35,298 N/A N/A 30 % 0.47 10 % 7 % 24.04 2.45 7.27
2021 166,677 214,682 42.7 % 508.2 % 128 % 0.54 29 % 18 % 3.95 1.13 5.09
2022 196,305 -133,723 17.8 % -162.3 % -68.12 % 0.4 -33.09 % -23.59 % -6.35 2.1 4.32
2023 134,602 24,221 -31.4 % -118.1 % 17 % 0.55 6 % 4 % 35.04 1.98 6.3
2024 136,026 17,167 1.1 % -29.1 % 12 % 0.46 4 % 3 % 49.43 1.99 6.24
2025
(Ước lượng)
166,048 58,186 22.1 % 238.9 % 35 % 0.4 12 % 9 % 14.58 1.75 5.11

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 95.8
PE hiện tại 39.22
PE lớn nhất 5 năm 637.8
PE nhỏ nhất 5 năm 9.72
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 701.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 67,165
Tỷ lệ tăng 144.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.4
PB hiện tại 1.95
PB lớn nhất 5 năm 17.68
PB nhỏ nhất 5 năm 1.38
BVPS 14,077
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 61,938
Tỷ lệ tăng 125.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.9
PS hiện tại 5.83
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,716.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,136
Tỷ lệ tăng -85.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,025.6
BVPS 14,077
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 22,563
Tỷ lệ tăng -18.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 18,023
Tỷ lệ tăng -34.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 28,100
MA20 27,810
MA50 28,952
MA100 30,474
Giá phiên trước đó 27,900
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 96,400
MA 5 119,080
Khối lượng / MA 5 81 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/01/2024 Phạm Gia Khánh ĐÃ MUA 50,000 (0.16%)
31/07/2023 Tổng Công ty Licogi - CTCP ĐÃ BÁN 279,000 (0.9%)
28/06/2023 Tổng Công ty Licogi - CTCP ĐÃ BÁN 721,000 (2.34%)
13/04/2023 Nguyễn Thúy Ngư ĐÃ BÁN 304,800 (0.99%)
24/03/2023 Phạm Văn Quang ĐÃ MUA 10,000 (0.03%)
21/12/2022 CTCP Đầu tư tài chính Licogi 14 ĐÃ MUA 100,000 (0.32%)
02/12/2022 Nguyễn Thúy Ngư ĐÃ BÁN 704,300 (2.28%)
15/11/2022 Phạm Gia Lý Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 370,000 (1.2%)
07/10/2022 Phạm Văn Quang ĐÃ MUA 10,000 (0.03%)
21/04/2022 Tổng Công ty Licogi - CTCP ĐÃ BÁN 360,700 (1.17%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-19 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-08-08
2022-08-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2022-10-14
2021-07-13 Cổ tức đợt 2/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2021-08-24
2020-08-13 Cổ tức đợt 1/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2020-08-24
2020-08-13 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2020-08-24
2019-08-19 Cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2019-08-29
2019-06-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2019-09-10
2018-03-01 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 12000đ/CP
2017-06-30 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:0,2 2017-07-11
2017-06-30 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:0,4 2017-07-11
2016-07-14 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2016-07-22
2016-07-14 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100000:30012 2016-07-22
2015-06-15 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
2014-08-08 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2014-08-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
MWG 1.45 15% 21.78 3.21 155,554 141.9% 80,244 24.8%
PNJ 0.48 18% 12.97 2.27 103,991 31.8% 107,616 36.4%
PLX 1.71 7% 22.74 1.5 44,222 27.1% 44,142 26.8%
HAX 0.78 7% 14.54 1.05 14,658 0.4% 20,827 42.7%
TNG 2.26 17% 6.61 1.1 25,209 48.3% 20,005 17.7%
L14 0.45 5% 39.22 1.95 67,165 144.2% 61,938 125.2%
DGW 1.52 15% 15.89 2.33 39,226 18.3% 49,763 50.1%
FRT 6.13 19% 50.2 9.61 198,695 20.7% 90,741 -44.9%