Kiến thức

CTCP - Tổng công ty nước - môi trường Bình Dương (BWE)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BWE
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 44,600 | 0.0%
SL CP lưu hành 219,928,644
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 7%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 19%
PE hiện tại 15.33 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.78 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 733,119 131,669 N/A N/A 17 % 1.93 598.7
Quý 2 691,902 117,589 N/A N/A 16 % 1.88 534.7
Quý 3 740,550 139,591 N/A N/A 18 % 1.87 634.7
Quý 4 859,767 150,010 N/A N/A 17 % 1.27 15 % 682.1 2,450.2 18.2 3.24
2021 Quý 1 675,478 172,400 -7.9 % 30.9 % 25 % 1.46 17 % 783.9 2,635.4 16.92 3.31
Quý 2 774,480 168,678 11.9 % 43.4 % 21 % 1.35 17 % 767.0 2,867.7 15.55 3.22
Quý 3 651,686 158,484 -12.0 % 13.5 % 24 % 1.27 17 % 720.6 2,953.6 15.1 3.31
Quý 4 1,013,929 244,080 17.9 % 62.7 % 24 % 1.31 19 % 1,109.8 3,381.3 13.19 3.15
2022 Quý 1 733,326 176,817 8.6 % 2.6 % 24 % 1.28 19 % 804.0 3,401.4 13.11 3.09
Quý 2 847,031 209,522 9.4 % 24.2 % 24 % 1.18 19 % 952.7 3,587.1 12.43 3.02
Quý 3 860,139 196,539 32.0 % 24.0 % 22 % 1.22 19 % 893.6 3,760.1 11.86 2.84
Quý 4 1,043,251 167,579 2.9 % -31.3 % 16 % 1.2 17 % 762.0 3,412.3 13.07 2.82
2023 Quý 1 680,630 140,776 -7.2 % -20.4 % 20 % 1.33 17 % 640.1 3,248.4 13.73 2.86
Quý 2 876,877 209,524 3.5 % N/A 23 % 1.4 15 % 952.7 3,248.4 13.73 2.83
Quý 3 840,493 176,973 -2.3 % -10.0 % 21 % 1.36 14 % 804.7 3,159.4 14.12 2.85
Quý 4 1,127,886 144,805 8.1 % -13.6 % 12 % 1.44 14 % 658.4 3,055.9 14.59 2.78
2024 Quý 1 791,699 179,178 16.3 % 27.3 % 22 % 1.38 14 % 814.7 3,230.5 13.81 2.7
Quý 2 1,034,301 133,562 18.0 % -36.3 % 12 % 1.35 12 % 607.3 2,885.1 15.46 2.59
Quý 3 942,459 182,090 12.1 % 2.9 % 19 % 1.35 12 % 828.0 2,908.4 15.33 2.52
Quý 4 1,190,521 145,051 5.6 % 0.2 % 12 % 1.57 12 % 659.5 2,909.5 15.33 2.48
2025 Quý 1
(Ước lượng)
847,118 160,952 7 % -10.2 % 19 % N/A 15.78 1.73 2.48
Quý 2
(Ước lượng)
1,106,702 210,273 7 % 57.4 % 19 % N/A 14.05 1.67 2.48
Quý 3
(Ước lượng)
1,008,431 191,602 7 % 5.2 % 19 % N/A 13.86 1.61 2.48
Quý 4
(Ước lượng)
1,273,857 242,033 7 % 66.9 % 19 % N/A 12.19 1.55 2.48

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,025,338 538,859 N/A N/A 17 % 1.27 15 % 7 % 18.2 2.7 3.24
2021 3,115,573 743,642 3.0 % 38.0 % 23 % 1.31 19 % 8 % 13.19 2.5 3.15
2022 3,483,747 750,457 11.8 % 0.9 % 21 % 1.2 17 % 8 % 13.07 2.16 2.82
2023 3,525,886 672,078 1.2 % -10.4 % 19 % 1.44 14 % 6 % 14.59 1.98 2.78
2024 3,958,980 639,881 12.3 % -4.8 % 16 % 1.57 12 % 5 % 15.33 1.78 2.48
2025
(Ước lượng)
4,236,108 804,860 7.0 % 25.8 % 18 % 1.37 13 % 5 % 12.19 1.55 2.32

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 12.4
PE hiện tại 15.33
PE lớn nhất 5 năm 16.6
PE nhỏ nhất 5 năm 7.89
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,909.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 36,077
Tỷ lệ tăng -19.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.8
PB hiện tại 1.78
PB lớn nhất 5 năm 2.76
PB nhỏ nhất 5 năm 1.19
BVPS 25,082
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 45,147
Tỷ lệ tăng 1.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.9
PS hiện tại 2.48
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 18,001.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,437
Tỷ lệ tăng -81.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,042.0
BVPS 25,082
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 66,924
Tỷ lệ tăng 50.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 41,433
Tỷ lệ tăng -7.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 44,300
MA20 44,760
MA50 45,710
MA100 45,722
Giá phiên trước đó 44,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 189,200
MA 5 139,720
Khối lượng / MA 5 135 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/12/2024 Dương Anh Thư Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 30,000 (0.01%)
26/06/2024 Nguyễn Thanh Phong Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.45%)
17/05/2024 Nguyễn Thanh Phong Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 2,000,000 (0.91%)
10/05/2024 Ngô Văn Lui Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.05%)
10/05/2024 Trần Tấn Đức Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 460,000 (0.21%)
10/05/2024 Dương Anh Thư Trưởng ban kiểm soát ĐÃ MUA 50,000 (0.02%)
10/05/2024 Mai Song Hào Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 20,000 (0.01%)
02/05/2024 Ecorbit Co., Ltd ĐÃ BÁN 12,000,000 (5.46%)
08/01/2024 Nguyễn Văn Trí Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 200,000 (0.09%)
05/01/2024 Nguyễn Văn Thiền Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.23%)
29/12/2023 Nguyễn Thành Đông ĐÃ BÁN 500,000 (0.23%)
18/08/2023 Công ty TNHH Thương mại N.T.P ĐÃ BÁN 1,929,200 (0.88%)
17/08/2023 Trần Tuyết Lan ĐÃ MUA 400,000 (0.18%)
14/06/2023 Tạ Trọng Huấn ĐÃ BÁN 500,000 (0.23%)
10/05/2023 Nguyễn Thanh Phong Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,929,200 (0.88%)
10/05/2023 Công ty TNHH Thương mại N.T.P ĐÃ MUA 1,929,200 (0.88%)
20/12/2022 Lê Ngọc Lan Thảo Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 30,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-11 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.300đ/CP 2025-06-24
2024-05-17 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:14 2024-08-20
2023-01-30 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1300đ/CP 2023-04-26
2021-12-31 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-04-21
2021-01-06 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-04-07
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-03-19
2018-12-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-02-28
2018-04-05 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2018-04-16
2018-02-06 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2018-02-28
2017-11-20 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2017-12-05

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.33 17% 15.45 2.61 71,019 3.5% 73,589 7.3%
HND 0.21 7% 15.17 1.09 12,230 -4.5% 12,949 1.2%
NT2 1.4 2% 78.99 1.37 5,377 -72.9% 20,321 2.4%
POW 1.35 4% 23.87 0.87 10,660 -17.0% 13,299 3.5%
QTP 0.47 13% 9.72 1.24 12,390 -11.5% 10,171 -27.3%
PPC 0.22 9% 8.96 0.84 14,020 18.3% 12,685 7.0%
REE 0.62 9% 16.89 1.5 49,964 -30.1% 57,208 -20.0%
TDM 0.2 8% 29.06 2.27 30,781 -40.8% 41,207 -20.8%
BWE 1.57 12% 15.33 1.78 36,077 -19.1% 45,147 1.2%
TTA 0.95 11% 9.41 1.0 15,101 18.0% 12,795 -0.0%
CNG 1.16 14% 12.02 1.73 24,315 -21.8% 25,159 -19.1%
HDG 0.81 8% 15.7 1.2 18,668 -31.9% 31,982 16.7%