Kiến thức

Tổng Công ty Khí Việt Nam - CTCP (GAS)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu GAS
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 68,600 | 0.0%
SL CP lưu hành 2,342,672,919
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 11%
PE hiện tại 15.45 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.61 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 17,093,939 2,333,041 N/A N/A 13 % 0.26 995.9
Quý 2 15,627,037 1,714,320 N/A N/A 10 % 0.26 731.8
Quý 3 15,937,440 2,023,381 N/A N/A 12 % 0.29 863.7
Quý 4 15,524,700 1,682,292 N/A N/A 10 % 0.28 16 % 718.1 3,309.5 20.73 2.5
2021 Quý 1 17,570,498 2,029,678 2.8 % -13.0 % 11 % 0.33 14 % 866.4 3,180.0 21.57 2.49
Quý 2 22,701,645 2,261,954 45.3 % 31.9 % 9 % 0.56 17 % 965.5 3,413.8 20.09 2.24
Quý 3 18,542,925 2,417,436 16.3 % 19.5 % 13 % 0.46 17 % 1,031.9 3,582.0 19.15 2.16
Quý 4 20,177,088 1,963,898 30.0 % 16.7 % 9 % 0.51 17 % 838.3 3,702.2 18.53 2.03
2022 Quý 1 26,689,145 3,428,679 51.9 % 68.9 % 12 % 0.53 18 % 1,463.6 4,299.3 15.96 1.82
Quý 2 27,653,355 5,086,494 21.8 % 124.9 % 18 % 0.46 21 % 2,171.2 5,505.0 12.46 1.73
Quý 3 24,329,090 3,089,020 31.2 % 27.8 % 12 % 0.47 23 % 1,318.6 5,791.7 11.84 1.63
Quý 4 22,051,958 3,250,038 9.3 % 65.5 % 14 % 0.35 24 % 1,387.3 6,340.7 10.82 1.6
2023 Quý 1 21,214,481 3,350,256 -20.5 % -2.3 % 15 % 0.3 23 % 1,430.1 6,307.2 10.88 1.69
Quý 2 24,042,649 3,155,590 -13.1 % -38.0 % 13 % 0.31 19 % 1,347.0 5,483.0 12.51 1.75
Quý 3 22,126,161 2,377,168 -9.1 % -23.0 % 10 % 0.35 19 % 1,014.7 5,179.1 13.25 1.8
Quý 4 22,570,616 2,723,017 2.4 % -16.2 % 12 % 0.34 18 % 1,162.4 4,954.2 13.85 1.79
2024 Quý 1 23,314,998 2,511,656 9.9 % -25.0 % 10 % 0.35 16 % 1,072.1 4,596.2 14.93 1.75
Quý 2 30,052,004 3,320,817 25.0 % 5.2 % 11 % 0.34 15 % 1,417.5 4,666.7 14.7 1.64
Quý 3 25,252,008 2,521,794 14.1 % 6.1 % 9 % 0.54 19 % 1,076.5 4,728.5 14.51 1.59
Quý 4 24,945,117 2,044,102 10.5 % -24.9 % 8 % 0.33 17 % 872.6 4,438.7 15.45 1.55
2025 Quý 1
(Ước lượng)
26,579,098 2,923,701 14 % 16.4 % 11 % N/A 14.87 2.49 1.55
Quý 2
(Ước lượng)
34,259,285 3,768,521 14 % 13.5 % 11 % N/A 14.27 2.35 1.55
Quý 3
(Ước lượng)
28,787,289 3,166,602 14 % 25.6 % 11 % N/A 13.5 2.25 1.55
Quý 4
(Ước lượng)
28,437,433 3,128,118 14 % 53.0 % 11 % N/A 12.37 2.16 1.55

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 64,183,116 7,753,034 N/A N/A 12 % 0.28 16 % 12 % 20.73 3.32 2.5
2021 78,992,156 8,672,966 23.1 % 11.9 % 10 % 0.51 17 % 11 % 18.53 3.08 2.03
2022 100,723,548 14,854,231 27.5 % 71.3 % 14 % 0.35 24 % 18 % 10.82 2.62 1.6
2023 89,953,907 11,606,031 -10.7 % -21.9 % 12 % 0.34 18 % 13 % 13.85 2.46 1.79
2024 103,564,127 10,398,369 15.1 % -10.4 % 10 % 0.33 17 % 13 % 15.45 2.61 1.55
2025
(Ước lượng)
118,063,105 12,986,942 14.0 % 24.9 % 11 % 0.27 17 % 14 % 12.37 2.16 1.36

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 16.0
PE hiện tại 15.45
PE lớn nhất 5 năm 24.86
PE nhỏ nhất 5 năm 10.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,438.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 71,019
Tỷ lệ tăng 3.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.8
PB hiện tại 2.61
PB lớn nhất 5 năm 4.0
PB nhỏ nhất 5 năm 1.6
BVPS 26,282
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 73,589
Tỷ lệ tăng 7.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.9
PS hiện tại 1.55
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 44,207.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,433
Tỷ lệ tăng -87.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,549.2
BVPS 26,282
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 100,082
Tỷ lệ tăng 45.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 51,866
Tỷ lệ tăng -24.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 68,480
MA20 68,305
MA50 67,714
MA100 68,428
Giá phiên trước đó 68,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 750,000
MA 5 1,262,180
Khối lượng / MA 5 59 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
24/03/2020 Phạm Thị Thu Cúc ĐÃ MUA 400 (0.0%)
24/03/2020 Phạm Thị Thu Cúc ĐÃ BÁN 400 (0.0%)
14/03/2019 Hồ Tùng Vũ ĐÃ BÁN 70,000 (0.0%)
18/10/2018 Nguyễn Thị Hoa ĐÃ BÁN 600 (0.0%)
03/07/2018 Nguyễn Thị Hoa ĐÃ MUA 200 (0.0%)
08/05/2018 Phạm Đăng Nam ĐÃ BÁN 70,000 (0.0%)
20/04/2018 Võ Thị Thanh Ngọc Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 16,000 (0.0%)
01/03/2018 Dương Mạnh Sơn ĐÃ BÁN 80,000 (0.0%)
31/01/2018 Võ Thị Thanh Ngọc Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-09-13 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 6000đ/CP 2024-11-28
2024-09-13 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 50:1 2024-12-16
2023-09-22 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2023-11-20
2023-08-29 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3600đ/CP 2023-11-02
2022-07-04 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2022-10-03
2021-06-28 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2021-10-06
2020-07-14 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2020-10-30
2019-08-29 Cổ tức đợt 3/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1300đ/CP 2019-09-30
2019-08-29 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-30
2019-03-15 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-06-06
2018-08-27 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-10-25
2018-06-28 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-07-25
2017-11-20 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-12-13
2017-09-15 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-10-09
2017-06-28 Cổ tức đợt 3/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-07-24
2017-04-10 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2017-04-28
2016-12-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2300đ/CP 2017-01-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.33 17% 15.45 2.61 71,019 3.5% 73,589 7.3%
HND 0.21 7% 15.17 1.09 12,230 -4.5% 12,949 1.2%
NT2 1.4 2% 78.99 1.37 5,377 -72.9% 20,321 2.4%
POW 1.35 4% 23.87 0.87 10,660 -17.0% 13,299 3.5%
QTP 0.47 13% 9.72 1.24 12,390 -11.5% 10,171 -27.3%
PPC 0.22 9% 8.96 0.84 14,020 18.3% 12,685 7.0%
REE 0.62 9% 16.89 1.5 49,964 -30.1% 57,208 -20.0%
TDM 0.2 8% 29.06 2.27 30,781 -40.8% 41,207 -20.8%
BWE 1.57 12% 15.33 1.78 36,077 -19.1% 45,147 1.2%
TTA 0.95 11% 9.41 1.0 15,101 18.0% 12,795 -0.0%
CNG 1.16 14% 12.02 1.73 24,315 -21.8% 25,159 -19.1%
HDG 0.81 8% 15.7 1.2 18,668 -31.9% 31,982 16.7%