Kiến thức

CTCP Cơ Điện Lạnh (REE)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu REE
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 71,500 | 0.0%
SL CP lưu hành 471,013,400
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 27%
PE hiện tại 16.89 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.5 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,180,761 255,894 N/A N/A 21 % 0.82 543.3
Quý 2 1,289,557 373,761 N/A N/A 28 % 0.77 793.5
Quý 3 1,503,588 347,013 N/A N/A 23 % 0.71 736.7
Quý 4 1,665,848 651,249 N/A N/A 39 % 0.68 13 % 1,382.7 3,456.2 20.69 5.97
2021 Quý 1 1,182,852 415,812 0.2 % 62.5 % 35 % 0.65 14 % 882.8 3,795.7 18.84 5.97
Quý 2 1,636,415 383,399 26.9 % 2.6 % 23 % 0.97 12 % 814.0 3,816.2 18.74 5.62
Quý 3 1,092,655 263,643 -27.3 % -24.0 % 24 % 0.97 11 % 559.7 3,639.2 19.65 6.04
Quý 4 1,897,889 791,799 13.9 % 21.6 % 41 % 0.95 11 % 1,681.1 3,937.6 18.16 5.8
2022 Quý 1 2,045,412 693,337 72.9 % 66.7 % 33 % 0.91 13 % 1,472.0 4,526.8 15.79 5.05
Quý 2 2,022,936 596,815 23.6 % 55.7 % 29 % 0.85 13 % 1,267.1 4,979.9 14.36 4.77
Quý 3 2,233,220 680,855 104.4 % 158.2 % 30 % 0.81 15 % 1,445.5 5,865.7 12.19 4.11
Quý 4 3,070,244 719,193 61.8 % -9.2 % 23 % 0.77 14 % 1,526.9 5,711.5 12.52 3.59
2023 Quý 1 2,368,835 745,082 15.8 % 7.5 % 31 % 0.73 14 % 1,581.9 5,821.4 12.28 3.47
Quý 2 2,174,154 489,418 7.5 % -18.0 % 22 % 0.71 13 % 1,039.1 5,593.4 12.78 3.42
Quý 3 1,961,694 449,650 -12.2 % -34.0 % 22 % 0.69 12 % 954.6 5,102.5 14.01 3.52
Quý 4 2,065,209 504,114 -32.7 % -29.9 % 24 % 0.68 11 % 1,070.3 4,645.9 15.39 3.93
2024 Quý 1 1,837,473 480,482 -22.4 % -35.5 % 26 % 0.69 9 % 1,020.1 4,084.1 17.51 4.19
Quý 2 2,181,198 354,764 0.3 % -27.5 % 16 % 0.63 8 % 753.2 3,798.2 18.82 4.19
Quý 3 2,029,424 479,846 3.5 % 6.7 % 23 % 0.64 8 % 1,018.8 3,862.3 18.51 4.15
Quý 4 2,333,623 679,324 13.0 % 34.8 % 29 % 0.62 9 % 1,442.3 4,234.3 16.89 4.02
2025 Quý 1
(Ước lượng)
2,113,094 570,535 15 % 18.7 % 27 % N/A 16.16 1.46 4.02
Quý 2
(Ước lượng)
2,508,378 677,262 15 % 90.9 % 27 % N/A 13.99 1.42 4.02
Quý 3
(Ước lượng)
2,333,838 630,136 15 % 31.3 % 27 % N/A 13.17 1.38 4.02
Quý 4
(Ước lượng)
2,683,666 724,590 15 % 6.7 % 27 % N/A 12.94 1.34 4.02

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,639,754 1,627,917 N/A N/A 28 % 0.68 13 % 8 % 20.69 2.76 5.97
2021 5,809,811 1,854,653 3.0 % 13.9 % 31 % 0.95 11 % 6 % 18.16 2.06 5.8
2022 9,371,812 2,690,200 61.3 % 45.1 % 28 % 0.77 14 % 8 % 12.52 1.75 3.59
2023 8,569,892 2,188,264 -8.6 % -18.7 % 25 % 0.68 11 % 6 % 15.39 1.62 3.93
2024 8,381,718 1,994,416 -2.2 % -8.9 % 23 % 0.62 9 % 5 % 16.89 1.5 4.02
2025
(Ước lượng)
9,638,976 2,602,523 15.0 % 30.5 % 26 % 0.55 10 % 7 % 12.94 1.34 3.49

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.8
PE hiện tại 16.89
PE lớn nhất 5 năm 19.46
PE nhỏ nhất 5 năm 7.98
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,234.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 49,964
Tỷ lệ tăng -30.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.5
PB lớn nhất 5 năm 1.95
PB nhỏ nhất 5 năm 0.75
BVPS 47,674
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 57,208
Tỷ lệ tăng -20.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.6
PS hiện tại 4.02
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 17,795.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 19,477
Tỷ lệ tăng -72.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,397.2
BVPS 47,674
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 96,738
Tỷ lệ tăng 35.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 68,678
Tỷ lệ tăng -3.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 70,920
MA20 72,865
MA50 68,958
MA100 67,449
Giá phiên trước đó 71,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 522,300
MA 5 749,520
Khối lượng / MA 5 70 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
20/12/2024 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 26,927,922 (5.72%)
23/10/2024 Apollo Asia Fund Ltd ĐÃ BÁN 1,278,877 (0.27%)
22/10/2024 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 4,000,000 (0.85%)
22/07/2024 Hồ Trần Diệu Lynh Kế toán trưởng ĐÃ MUA 30,000 (0.01%)
22/07/2024 Nguyễn Ngọc Thái Bình Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
22/07/2024 Nguyễn Thị Mai Thanh Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 217,915 (0.05%)
19/07/2024 Nguyễn Quang Quyền Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
19/07/2024 Trần Kim Linh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
19/07/2024 Nguyễn Văn Khoa ĐÃ MUA 32,500 (0.01%)
07/06/2024 Nguyễn Thị Mai Thanh Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 2,472,442 (0.52%)
28/03/2024 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 105,351 (0.02%)
08/12/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 462,667 (0.1%)
03/11/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 759,566 (0.16%)
25/08/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 896,990 (0.19%)
21/07/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 40,000 (0.01%)
16/06/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 40,000 (0.01%)
12/05/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 80,000 (0.02%)
07/04/2023 Platinum Victory PTE.Ltd ĐÃ MUA 2,483,657 (0.53%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-27 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-04-04
2024-05-21 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2024-08-22
2024-04-12 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-04-26
2023-05-19 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-06-30
2023-02-28 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-04-07
2022-05-17 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2022-06-28
2022-04-19 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-04-29
2020-03-02 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2020-04-10
2019-02-26 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1800đ/CP 2019-04-05
2018-02-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2018-04-27
2017-02-28 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2017-04-28
2016-05-11 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2016-05-19
2016-02-26 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-04-01
2015-02-25 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2015-04-01

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.33 17% 15.45 2.61 71,019 3.5% 73,589 7.3%
HND 0.21 7% 15.17 1.09 12,230 -4.5% 12,949 1.2%
NT2 1.4 2% 78.99 1.37 5,377 -72.9% 20,321 2.4%
POW 1.35 4% 23.87 0.87 10,660 -17.0% 13,299 3.5%
QTP 0.47 13% 9.72 1.24 12,390 -11.5% 10,171 -27.3%
PPC 0.22 9% 8.96 0.84 14,020 18.3% 12,685 7.0%
REE 0.62 9% 16.89 1.5 49,964 -30.1% 57,208 -20.0%
TDM 0.2 8% 29.06 2.27 30,781 -40.8% 41,207 -20.8%
BWE 1.57 12% 15.33 1.78 36,077 -19.1% 45,147 1.2%
TTA 0.95 11% 9.41 1.0 15,101 18.0% 12,795 -0.0%
CNG 1.16 14% 12.02 1.73 24,315 -21.8% 25,159 -19.1%
HDG 0.81 8% 15.7 1.2 18,668 -31.9% 31,982 16.7%