Kiến thức

CTCP Tập đoàn Hà Đô (HDG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HDG
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 25,900 | 2.4%
SL CP lưu hành 336,331,529
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm -4%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 23%
PE hiện tại 16.74 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.15 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,081,711 182,195 N/A N/A 16 % 3.15 541.7
Quý 2 1,834,612 384,197 N/A N/A 20 % 2.61 1,142.3
Quý 3 839,546 128,449 N/A N/A 15 % 2.48 381.9
Quý 4 1,167,921 203,824 N/A N/A 17 % 2.36 22 % 606.0 2,672.0 9.69 1.77
2021 Quý 1 1,353,863 322,148 25.2 % 76.8 % 23 % 2.23 24 % 957.8 3,088.1 8.39 1.68
Quý 2 477,799 68,072 -74.0 % -82.3 % 14 % 2.42 17 % 202.4 2,148.2 12.06 2.27
Quý 3 633,178 228,788 -24.6 % 78.1 % 36 % 2.18 17 % 680.2 2,446.5 10.59 2.4
Quý 4 1,387,687 520,209 18.8 % 155.2 % 37 % 1.97 21 % 1,546.7 3,387.2 7.65 2.26
2022 Quý 1 684,058 244,259 -49.5 % -24.2 % 35 % 1.8 19 % 726.2 3,155.6 8.21 2.74
Quý 2 1,007,553 361,569 110.9 % 431.2 % 35 % 1.6 22 % 1,075.0 4,028.2 6.43 2.35
Quý 3 837,498 251,129 32.3 % 9.8 % 29 % 1.45 21 % 746.7 4,094.7 6.33 2.22
Quý 4 1,149,348 248,326 -17.2 % -52.3 % 21 % 1.28 16 % 738.3 3,286.3 7.88 2.37
2023 Quý 1 955,895 302,733 39.7 % 23.9 % 31 % 1.14 17 % 900.1 3,460.1 7.49 2.21
Quý 2 564,024 44,922 -44.0 % -87.6 % 7 % 1.08 12 % 133.6 2,518.7 10.28 2.48
Quý 3 459,564 84,402 -45.1 % -66.4 % 18 % 1.07 10 % 250.9 2,023.0 12.8 2.78
Quý 4 861,510 288,951 -25.0 % 16.4 % 33 % 1.0 10 % 859.1 2,143.7 12.08 3.07
2024 Quý 1 847,796 221,348 -11.3 % -26.9 % 26 % 0.9 9 % 658.1 1,901.8 13.62 3.19
Quý 2 559,772 74,365 -0.8 % 65.5 % 13 % 0.89 9 % 221.1 1,989.3 13.02 3.19
Quý 3 566,916 137,606 23.4 % 63.0 % 24 % 0.85 10 % 409.1 2,147.5 12.06 3.07
Quý 4 754,577 153,470 -12.4 % -46.9 % 20 % 0.81 8 % 456.3 1,744.7 14.84 3.19
2025 Quý 1 598,582 155,067 -29.4 % -29.9 % 25 % 0.83 7 % 461.1 1,547.6 16.74 3.51
Quý 2
(Ước lượng)
537,381 123,598 -4 % 66.2 % 23 % N/A 15.29 1.13 3.51
Quý 3
(Ước lượng)
544,239 125,175 -4 % -9.0 % 23 % N/A 15.63 1.11 3.51
Quý 4
(Ước lượng)
724,394 166,611 -4 % 8.6 % 23 % N/A 15.27 1.09 3.51

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,923,790 898,665 N/A N/A 18 % 2.36 22 % 6 % 9.69 2.09 1.77
2021 3,852,527 1,139,217 -21.8 % 26.8 % 29 % 1.97 21 % 7 % 7.65 1.62 2.26
2022 3,678,457 1,105,283 -4.5 % -3.0 % 30 % 1.28 16 % 7 % 7.88 1.29 2.37
2023 2,840,993 721,008 -22.8 % -34.8 % 25 % 1.0 10 % 5 % 12.08 1.19 3.07
2024 2,729,061 586,789 -3.9 % -18.6 % 21 % 0.81 8 % 4 % 14.84 1.13 3.19
2025
(Ước lượng)
2,404,596 570,451 -11.9 % -2.8 % 23 % 0.79 7 % 4 % 15.27 1.09 3.62

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.9
PE hiện tại 16.74
PE lớn nhất 5 năm 17.12
PE nhỏ nhất 5 năm 4.07
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,547.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 16,868
Tỷ lệ tăng -34.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.15
PB lớn nhất 5 năm 2.59
PB nhỏ nhất 5 năm 0.57
BVPS 22,546
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 31,564
Tỷ lệ tăng 21.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.6
PS hiện tại 3.51
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,373.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,023
Tỷ lệ tăng -84.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,608.4
BVPS 22,546
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 57,384
Tỷ lệ tăng 121.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 36,375
Tỷ lệ tăng 40.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 24,990
MA20 24,112
MA50 24,799
MA100 26,319
Giá phiên trước đó 25,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 6,591,600
MA 5 3,256,900
Khối lượng / MA 5 202 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/04/2025 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 1,050,800 (0.31%)
03/03/2025 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 500,000 (0.15%)
19/02/2025 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 1,000,000 (0.3%)
12/06/2024 Nguyễn Thị Xuân Lan ĐÃ BÁN 121,000 (0.04%)
21/05/2024 Nguyễn Phương Đông ĐÃ BÁN 800,000 (0.24%)
04/03/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 60,500 (0.02%)
16/02/2024 Nguyễn Hoàng Trung Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.15%)
19/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 700,000 (0.21%)
18/01/2024 Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)
15/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 700,000 (0.21%)
12/01/2024 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 434,000 (0.13%)
12/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 700,000 (0.21%)
09/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 700,000 (0.21%)
08/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 500,000 (0.15%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-24 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2024-09-25
2024-06-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-07-05
2023-07-04 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2023-09-06
2022-07-06 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2022-08-25
2022-03-17 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-04-20
2021-12-21 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2022-02-11
2021-01-25 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-03-10
2020-06-15 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2020-06-22
2019-12-26 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-01-13
2019-06-11 Cổ tức đợt 2/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2019-06-21
2018-12-24 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-01-08
2018-08-07 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:10, giá 10000đ/CP
2018-08-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-09-19
2018-02-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-03-09
2017-03-24 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-04-03
2016-08-19 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2016-08-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.28 17% 13.43 2.22 72,236 18.4% 76,885 26.0%
HND 0.26 7% 13.73 1.01 12,476 4.8% 12,921 8.6%
NT2 0.85 7% 19.8 1.33 20,161 9.6% 19,432 5.6%
POW 1.3 4% 22.3 0.91 12,076 -11.2% 13,464 -1.0%
QTP 0.34 11% 10.07 1.14 11,491 -13.6% 11,617 -12.7%
PPC 0.27 7% 11.86 0.83 10,547 -10.6% 12,847 8.9%
REE 0.59 9% 15.65 1.43 53,696 -23.9% 59,176 -16.2%
TDM 0.26 12% 19.71 2.4 47,670 -12.2% 40,771 -24.9%
BWE 1.84 12% 18.48 2.12 34,572 -32.3% 43,290 -15.3%
TTA 0.91 11% 7.62 0.82 15,445 44.3% 13,029 21.8%
CNG 1.01 14% 10.94 1.57 24,575 -13.2% 25,221 -10.9%
HDG 0.83 7% 16.74 1.15 16,868 -34.9% 31,564 21.9%