Kiến thức

CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Trường Thành (TTA)

Ngày cập nhật thông tin: 07/04/2025 16:34
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TTA
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 12,800 | 23.1%
SL CP lưu hành 170,057,593
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 6%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 23%
PE hiện tại 9.41 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.0 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 3 145,646 61,654 N/A N/A 42 % 1.85 362.5
Quý 4 148,894 25,626 N/A N/A 17 % 1.85 150.7
2021 Quý 1 156,939 31,015 N/A N/A 19 % 1.81 182.4
Quý 2 174,117 45,725 N/A N/A 26 % 1.77 10 % 268.9 964.5 13.27 3.48
Quý 3 157,733 29,055 8.3 % -52.9 % 18 % 1.7 8 % 170.9 772.8 16.56 3.41
Quý 4 172,558 25,446 15.9 % -0.7 % 14 % 1.7 7 % 149.6 771.7 16.59 3.29
2022 Quý 1 186,022 57,624 18.5 % 85.8 % 30 % 1.62 9 % 338.8 928.2 13.79 3.15
Quý 2 237,414 76,115 36.4 % 66.5 % 32 % 1.52 10 % 447.6 1,106.9 11.56 2.89
Quý 3 203,437 52,447 29.0 % 80.5 % 25 % 1.44 11 % 308.4 1,244.5 10.29 2.72
Quý 4 181,831 36,933 5.4 % 45.1 % 20 % 1.38 12 % 217.2 1,312.0 9.76 2.69
2023 Quý 1 155,327 23,578 -16.5 % -59.1 % 15 % 1.35 10 % 138.6 1,111.8 11.51 2.8
Quý 2 168,567 29,979 -29.0 % -60.6 % 17 % 1.29 7 % 176.3 840.5 15.23 3.07
Quý 3 178,035 40,205 -12.5 % -23.3 % 22 % 1.25 7 % 236.4 768.5 16.66 3.18
Quý 4 153,551 14,849 -15.6 % -59.8 % 9 % 1.2 5 % 87.3 638.7 20.04 3.32
2024 Quý 1 144,737 35,369 -6.8 % 50.0 % 24 % 1.16 6 % 208.0 708.0 18.08 3.38
Quý 2 193,537 63,764 14.8 % 112.7 % 32 % 1.11 7 % 375.0 906.7 14.12 3.25
Quý 3 227,043 94,987 27.5 % 136.3 % 41 % 1.01 10 % 558.6 1,228.8 10.42 3.03
Quý 4 168,793 37,246 9.9 % 150.8 % 22 % 0.95 11 % 219.0 1,360.5 9.41 2.97
2025 Quý 1
(Ước lượng)
153,421 35,287 6 % -0.2 % 23 % N/A 9.41 0.98 2.97
Quý 2
(Ước lượng)
205,149 47,184 6 % -26.0 % 23 % N/A 10.14 0.96 2.97
Quý 3
(Ước lượng)
240,666 55,353 6 % -41.7 % 23 % N/A 12.43 0.94 2.97
Quý 4
(Ước lượng)
178,921 41,152 6 % 10.5 % 23 % N/A 12.16 0.92 2.97

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 294,540 87,280 N/A N/A 29 % 1.85 5 % 2 % 24.94 1.32 7.39
2021 661,347 131,241 124.5 % 50.4 % 19 % 1.7 7 % 3 % 16.59 1.24 3.29
2022 808,704 223,119 22.3 % 70.0 % 27 % 1.38 12 % 5 % 9.76 1.13 2.69
2023 655,480 108,611 -18.9 % -51.3 % 16 % 1.2 5 % 2 % 20.04 1.09 3.32
2024 734,110 231,366 12.0 % 113.0 % 31 % 0.95 11 % 5 % 9.41 1.0 2.97
2025
(Ước lượng)
778,157 178,976 6.0 % -22.6 % 22 % 0.88 8 % 4 % 12.16 0.92 2.8

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 11.1
PE hiện tại 9.41
PE lớn nhất 5 năm 21.86
PE nhỏ nhất 5 năm 5.79
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,360.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,101
Tỷ lệ tăng 18.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 1.0
PB lớn nhất 5 năm 1.96
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 12,795
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 12,795
Tỷ lệ tăng -0.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.1
PS hiện tại 2.97
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,316.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,217
Tỷ lệ tăng -67.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,021.2
BVPS 12,795
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 22,466
Tỷ lệ tăng 75.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,146
Tỷ lệ tăng 34.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 11,290
MA20 12,282
MA50 12,785
MA100 12,356
Giá phiên trước đó 10,400
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường giá vượt lên trên đường SMA50, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường giá vượt lên trên đường SMA100, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,506,800
MA 5 741,440
Khối lượng / MA 5 203 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/03/2025 Trần Huy Thiệu Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 560,500 (0.33%)
26/02/2025 Trần Huy Thiệu Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 109,700 (0.06%)
11/10/2024 Trần Huy Thiệu Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 505,400 (0.3%)
16/05/2024 Trần Huy Thiệu Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 2,000,000 (1.18%)
03/12/2020 Nguyễn Thị Thu Hà ĐÃ BÁN 500 (0.0%)
27/10/2020 Nguyễn Thị Thu Hà ĐÃ MUA 500 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-07-12 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2023-08-18
2022-07-27 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2022-09-20
2021-08-05 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2021-10-06
2019-12-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,3, giá 10000đ/CP
2016-11-01 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,4, giá 10000đ/CP
2015-08-12 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP
2014-12-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,2, giá 10000đ/CP 2014-12-24

So sánh với các cổ phếu cùng ngành