Kiến thức

CTCP Nước Thủ Dầu Một (TDM)

Ngày cập nhật thông tin: 12/12/2025 17:15
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TDM
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 58,200 | -0.2%
SL CP lưu hành 111,100,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 57%
PE hiện tại 21.33 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.6 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 82,835 30,533 N/A N/A 36 % 0.44 274.8
Quý 2 96,190 47,356 N/A N/A 49 % 0.41 426.2
Quý 3 100,333 41,763 N/A N/A 41 % 0.33 375.9
Quý 4 106,284 53,232 N/A N/A 50 % 0.44 10 % 479.1 1,556.1 37.4 16.77
2021 Quý 1 92,773 118,666 12.0 % 288.6 % 127 % 0.39 15 % 1,068.1 2,349.4 24.77 16.35
Quý 2 113,198 48,537 17.7 % 2.5 % 42 % 0.27 15 % 436.9 2,360.0 24.66 15.67
Quý 3 97,825 25,895 -2.5 % -38.0 % 26 % 0.24 13 % 233.1 2,217.2 26.25 15.77
Quý 4 113,228 136,632 6.5 % 156.7 % 120 % 0.3 18 % 1,229.8 2,967.9 19.61 15.51
2022 Quý 1 105,070 40,959 13.3 % -65.5 % 38 % 0.39 14 % 368.7 2,268.4 25.66 15.06
Quý 2 125,102 51,108 10.5 % 5.3 % 40 % 0.27 13 % 460.0 2,291.6 25.4 14.65
Quý 3 122,961 54,408 25.7 % 110.1 % 44 % 0.21 14 % 489.7 2,548.2 22.84 13.86
Quý 4 125,784 73,915 11.1 % -45.9 % 58 % 0.18 11 % 665.3 1,983.7 29.34 13.5
2023 Quý 1 101,024 128,123 -3.9 % 212.8 % 126 % 0.35 15 % 1,153.2 2,768.3 21.02 13.62
Quý 2 132,961 55,214 6.3 % 8.0 % 41 % 0.2 15 % 497.0 2,805.2 20.75 13.39
Quý 3 106,846 56,619 -13.1 % 4.1 % 52 % 0.19 15 % 509.6 2,825.1 20.6 13.86
Quý 4 191,743 43,494 52.4 % -41.2 % 22 % 0.28 14 % 391.5 2,551.3 22.81 12.14
2024 Quý 1 106,203 37,517 5.1 % -70.7 % 35 % 0.29 8 % 337.7 1,735.8 33.53 12.02
Quý 2 187,207 44,388 40.8 % -19.6 % 23 % 0.22 8 % 399.5 1,638.3 35.52 10.92
Quý 3 106,377 57,360 -0.4 % 1.3 % 53 % 0.2 7 % 516.3 1,645.0 35.38 10.93
Quý 4 144,618 57,590 -24.6 % 32.4 % 39 % 0.2 8 % 518.4 1,771.9 32.85 11.88
2025 Quý 1 100,016 143,765 -5.8 % 283.2 % 143 % 0.26 12 % 1,294.0 2,728.2 21.33 12.01
Quý 2
(Ước lượng)
202,184 115,245 8 % 159.6 % 57 % N/A 17.29 2.48 12.01
Quý 3
(Ước lượng)
114,887 65,486 8 % 14.2 % 57 % N/A 16.92 2.42 12.01
Quý 4
(Ước lượng)
156,187 89,027 8 % 54.6 % 57 % N/A 15.64 2.34 12.01

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 385,642 172,884 N/A N/A 44 % 0.44 10 % 7 % 37.4 3.91 16.77
2021 417,024 329,730 8.1 % 90.7 % 79 % 0.3 18 % 14 % 19.61 3.5 15.51
2022 478,917 220,390 14.8 % -33.2 % 46 % 0.18 11 % 9 % 29.34 3.17 13.5
2023 532,574 283,450 11.2 % 28.6 % 53 % 0.28 14 % 11 % 22.81 3.17 12.14
2024 544,405 196,855 2.2 % -30.6 % 36 % 0.2 8 % 7 % 32.85 2.57 11.88
2025
(Ước lượng)
573,274 413,523 5.3 % 110.1 % 72 % 0.23 15 % 12 % 15.64 2.34 11.28

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.6
PE hiện tại 21.33
PE lớn nhất 5 năm 31.13
PE nhỏ nhất 5 năm 9.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,728.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 48,016
Tỷ lệ tăng -17.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.8
PB hiện tại 2.6
PB lớn nhất 5 năm 2.44
PB nhỏ nhất 5 năm 0.94
BVPS 22,427
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 40,368
Tỷ lệ tăng -30.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 13.8
PS hiện tại 12.01
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,844.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 37,649
Tỷ lệ tăng -35.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,309.6
BVPS 22,427
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 50,811
Tỷ lệ tăng -12.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 34,138
Tỷ lệ tăng -41.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 58,100
MA20 58,630
MA50 57,666
MA100 58,167
Giá phiên trước đó 58,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 19,700
MA 5 6,420
Khối lượng / MA 5 307 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/11/2025 Đặng Thị Mười ĐÃ MUA 169,900 (0.15%)
31/10/2025 Đặng Thị Mười ĐÃ MUA 40,900 (0.04%)
29/07/2025 Công ty TNHH Thương mại N.T.P ĐÃ MUA 900,000 (0.81%)
23/06/2025 CTCP Tân Thanh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.9%)
02/06/2025 Nguyễn Đỗ Ngọc Bảo ĐÃ MUA 1,000,000 (0.9%)
10/12/2024 Nguyễn Thanh Phong Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.9%)
29/05/2024 Công ty TNHH Thương mại N.T.P ĐÃ BÁN 2,000,000 (1.8%)
11/04/2024 CTCP Chứng Khoán Vietcap ĐÃ MUA 5,293,350 (4.76%)
28/02/2024 Trần Thế Hưng Tổng giám đốc ĐÃ MUA 57,459 (0.05%)
24/03/2023 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật D&B ĐÃ MUA 400,000 (0.36%)
20/12/2022 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật D&B ĐÃ MUA 700,000 (0.63%)
09/08/2022 Võ Văn Bình Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.9%)
22/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 529,300 (0.48%)
21/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 1,250,100 (1.13%)
17/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 364,100 (0.33%)
09/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 694,900 (0.63%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-11 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.400đ/CP 2025-07-02
2023-12-28 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1400đ/CP 2024-05-15
2023-12-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:1, giá 30000đ/CP 2024-05-06
2023-02-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1300đ/CP 2023-03-28
2021-12-30 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-04-26
2020-12-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-04-26
2020-03-25 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 100đ/CP 2020-04-10
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2020-03-12
2018-12-28 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2019-03-15
2018-01-11 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-02-28
2017-06-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-07-31
2017-06-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:87, giá 10000đ/CP 2017-09-23
2016-09-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:117, giá 10000đ/CP 2016-09-30
2015-09-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP
2015-04-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.28 17% 13.9 2.3 72,338 18.0% 74,645 21.8%
HND 0.26 7% 12.23 0.9 12,129 14.4% 12,921 21.9%
NT2 0.85 7% 24.27 1.62 19,511 -13.5% 18,044 -20.0%
POW 1.3 4% 24.81 1.01 10,150 -12.1% 11,420 -1.1%
QTP 0.34 11% 9.61 1.09 10,699 -15.8% 10,455 -17.7%
PPC 0.27 7% 9.95 0.69 10,447 5.5% 11,420 15.4%
REE 0.59 9% 15.88 1.45 46,693 -25.1% 51,458 -17.4%
TDM 0.26 12% 21.33 2.6 48,016 -17.5% 40,368 -30.6%
BWE 1.84 12% 16.56 1.9 34,019 -25.7% 43,290 -5.5%
TTA 0.91 11% 7.83 0.84 15,304 39.1% 13,029 18.4%
CNG 1.01 14% 9.59 1.38 24,575 -0.9% 25,221 1.7%
HDG 0.83 7% 19.97 1.37 15,616 -44.4% 28,694 2.1%