Kiến thức

CTCP Nước Thủ Dầu Một (TDM)

Ngày cập nhật thông tin: 20/03/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TDM
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 52,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 110,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 9%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 53%
PE hiện tại 29.06 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.27 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 82,835 30,533 N/A N/A 36 % 0.44 277.6
Quý 2 96,190 47,356 N/A N/A 49 % 0.41 430.5
Quý 3 100,333 41,763 N/A N/A 41 % 0.33 379.7
Quý 4 106,284 53,232 N/A N/A 50 % 0.44 10 % 483.9 1,571.7 33.09 14.83
2021 Quý 1 92,773 118,666 12.0 % 288.6 % 127 % 0.39 15 % 1,078.8 2,372.9 21.91 14.46
Quý 2 113,198 48,537 17.7 % 2.5 % 42 % 0.27 15 % 441.2 2,383.6 21.82 13.86
Quý 3 97,825 25,895 -2.5 % -38.0 % 26 % 0.24 13 % 235.4 2,239.4 23.22 13.95
Quý 4 113,228 136,632 6.5 % 156.7 % 120 % 0.3 18 % 1,242.1 2,997.5 17.35 13.72
2022 Quý 1 105,070 40,959 13.3 % -65.5 % 38 % 0.39 14 % 372.4 2,291.1 22.7 13.32
Quý 2 125,102 51,108 10.5 % 5.3 % 40 % 0.27 13 % 464.6 2,314.5 22.47 12.96
Quý 3 122,961 54,408 25.7 % 110.1 % 44 % 0.21 14 % 494.6 2,573.7 20.2 12.27
Quý 4 125,784 73,915 11.1 % -45.9 % 58 % 0.18 11 % 672.0 2,003.5 25.95 11.94
2023 Quý 1 101,024 128,123 -3.9 % 212.8 % 126 % 0.35 15 % 1,164.8 2,795.9 18.6 12.05
Quý 2 132,961 55,214 6.3 % 8.0 % 41 % 0.2 15 % 501.9 2,833.3 18.35 11.85
Quý 3 106,846 56,619 -13.1 % 4.1 % 52 % 0.19 15 % 514.7 2,853.4 18.22 12.26
Quý 4 191,743 43,494 52.4 % -41.2 % 22 % 0.28 14 % 395.4 2,576.8 20.18 10.74
2024 Quý 1 106,203 37,517 5.1 % -70.7 % 35 % 0.29 8 % 341.1 1,753.1 29.66 10.64
Quý 2 187,207 44,388 40.8 % -19.6 % 23 % 0.22 8 % 403.5 1,654.7 31.43 9.66
Quý 3 106,377 57,360 -0.4 % 1.3 % 53 % 0.2 7 % 521.5 1,661.4 31.3 9.67
Quý 4 144,618 57,590 -24.6 % 32.4 % 39 % 0.2 8 % 523.5 1,789.6 29.06 10.51
2025 Quý 1
(Ước lượng)
115,761 61,353 9 % 63.5 % 53 % N/A 25.92 2.22 10.51
Quý 2
(Ước lượng)
204,056 108,150 9 % 143.6 % 53 % N/A 20.11 2.13 10.51
Quý 3
(Ước lượng)
115,951 61,454 9 % 7.1 % 53 % N/A 19.82 2.08 10.51
Quý 4
(Ước lượng)
157,634 83,546 9 % 45.1 % 53 % N/A 18.19 2.02 10.51

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 385,642 172,884 N/A N/A 44 % 0.44 10 % 7 % 33.09 3.46 14.83
2021 417,024 329,730 8.1 % 90.7 % 79 % 0.3 18 % 14 % 17.35 3.1 13.72
2022 478,917 220,390 14.8 % -33.2 % 46 % 0.18 11 % 9 % 25.95 2.8 11.94
2023 532,574 283,450 11.2 % 28.6 % 53 % 0.28 14 % 11 % 20.18 2.81 10.74
2024 544,405 196,855 2.2 % -30.6 % 36 % 0.2 8 % 7 % 29.06 2.27 10.51
2025
(Ước lượng)
593,402 314,503 9.0 % 59.8 % 52 % 0.18 11 % 9 % 18.19 2.02 9.64

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.2
PE hiện tại 29.06
PE lớn nhất 5 năm 30.82
PE nhỏ nhất 5 năm 9.56
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,789.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 30,781
Tỷ lệ tăng -40.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.8
PB hiện tại 2.27
PB lớn nhất 5 năm 2.36
PB nhỏ nhất 5 năm 0.93
BVPS 22,893
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 41,207
Tỷ lệ tăng -20.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 12.3
PS hiện tại 10.51
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,949.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 22,012
Tỷ lệ tăng -57.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,188.0
BVPS 22,893
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 48,136
Tỷ lệ tăng -7.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 33,571
Tỷ lệ tăng -35.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 52,220
MA20 52,700
MA50 52,078
MA100 51,011
Giá phiên trước đó 52,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,400
MA 5 10,020
Khối lượng / MA 5 34 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
10/12/2024 Nguyễn Thanh Phong Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.91%)
29/05/2024 Công ty TNHH Thương mại N.T.P ĐÃ BÁN 2,000,000 (1.82%)
11/04/2024 CTCP Chứng Khoán Vietcap ĐÃ MUA 5,293,350 (4.81%)
28/02/2024 Trần Thế Hưng Tổng giám đốc ĐÃ MUA 57,459 (0.05%)
24/03/2023 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật D&B ĐÃ MUA 400,000 (0.36%)
20/12/2022 Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Kỹ thuật D&B ĐÃ MUA 700,000 (0.64%)
09/08/2022 Võ Văn Bình Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.91%)
22/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 529,300 (0.48%)
21/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 1,250,100 (1.14%)
17/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 364,100 (0.33%)
09/02/2022 CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong Phía Nam ĐÃ BÁN 694,900 (0.63%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-11 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.400đ/CP 2025-07-02
2023-12-28 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1400đ/CP 2024-05-15
2023-12-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:1, giá 30000đ/CP 2024-05-06
2023-02-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1300đ/CP 2023-03-28
2021-12-30 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-04-26
2020-12-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-04-26
2020-03-25 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 100đ/CP 2020-04-10
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2020-03-12
2018-12-28 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2019-03-15
2018-01-11 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-02-28
2017-06-22 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-07-31
2017-06-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:87, giá 10000đ/CP 2017-09-23
2016-09-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:117, giá 10000đ/CP 2016-09-30
2015-09-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP
2015-04-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.33 17% 15.45 2.61 71,019 3.5% 73,589 7.3%
HND 0.21 7% 15.17 1.09 12,230 -4.5% 12,949 1.2%
NT2 1.4 2% 78.99 1.37 5,377 -72.9% 20,321 2.4%
POW 1.35 4% 23.87 0.87 10,660 -17.0% 13,299 3.5%
QTP 0.47 13% 9.72 1.24 12,390 -11.5% 10,171 -27.3%
PPC 0.22 9% 8.96 0.84 14,020 18.3% 12,685 7.0%
REE 0.62 9% 16.89 1.5 49,964 -30.1% 57,208 -20.0%
TDM 0.2 8% 29.06 2.27 30,781 -40.8% 41,207 -20.8%
BWE 1.57 12% 15.33 1.78 36,077 -19.1% 45,147 1.2%
TTA 0.95 11% 9.41 1.0 15,101 18.0% 12,795 -0.0%
CNG 1.16 14% 12.02 1.73 24,315 -21.8% 25,159 -19.1%
HDG 0.81 8% 15.7 1.2 18,668 -31.9% 31,982 16.7%