Kiến thức

Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (POW)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu POW
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 14,350 | 0.3%
SL CP lưu hành 2,341,871,600
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 6%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 5%
PE hiện tại 23.53 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.96 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 7,975,357 444,093 N/A N/A 5 % 0.91 189.6
Quý 2 7,708,419 734,754 N/A N/A 9 % 0.85 313.7
Quý 3 6,112,182 105,228 N/A N/A 1 % 0.85 44.9
Quý 4 7,914,243 892,024 N/A N/A 11 % 0.73 7 % 380.9 929.2 15.44 1.13
2021 Quý 1 7,661,011 508,356 -3.9 % 14.5 % 6 % 0.83 7 % 217.1 956.7 15.0 1.14
Quý 2 7,956,310 875,895 3.2 % 19.2 % 11 % 0.76 7 % 374.0 1,016.9 14.11 1.13
Quý 3 5,342,485 483,309 -12.6 % 359.3 % 9 % 0.7 8 % 206.4 1,178.4 12.18 1.16
Quý 4 3,598,433 -62,704 -54.5 % -107.0 % -1.74 % 0.65 6 % -26.8 770.7 18.62 1.37
2022 Quý 1 7,061,388 721,340 -7.8 % 41.9 % 10 % 0.73 6 % 308.0 861.6 16.66 1.4
Quý 2 7,462,393 417,264 -6.2 % -52.4 % 5 % 0.79 5 % 178.2 665.8 21.55 1.43
Quý 3 6,041,684 66,854 13.1 % -86.2 % 1 % 0.74 4 % 28.5 488.0 29.41 1.39
Quý 4 7,669,214 683,865 113.1 % N/A 8 % 0.71 6 % 292.0 806.8 17.79 1.19
2023 Quý 1 7,424,375 534,002 5.1 % -26.0 % 7 % 0.72 5 % 228.0 726.8 19.74 1.18
Quý 2 8,430,921 126,283 13.0 % -69.7 % 1 % 0.83 4 % 53.9 602.5 23.82 1.14
Quý 3 5,679,491 82,659 -6.0 % 23.6 % 1 % 0.89 4 % 35.3 609.3 23.55 1.15
Quý 4 6,411,527 332,454 -16.4 % -51.4 % 5 % 1.06 3 % 142.0 459.2 31.25 1.2
2024 Quý 1 6,243,103 277,633 -15.9 % -48.0 % 4 % 1.14 2 % 118.6 349.7 41.04 1.26
Quý 2 9,407,066 400,721 11.6 % 217.3 % 4 % 1.37 3 % 171.1 466.9 30.73 1.21
Quý 3 6,061,160 396,350 6.7 % 379.5 % 6 % 1.33 4 % 169.2 600.9 23.88 1.19
Quý 4 8,493,462 186,147 32.5 % -44.0 % 2 % 1.35 4 % 79.5 538.4 26.65 1.11
2025 Quý 1 8,150,309 445,090 30.5 % 60.3 % 5 % 1.3 4 % 190.1 609.9 23.53 1.05
Quý 2
(Ước lượng)
9,971,490 498,574 6 % 24.4 % 5 % N/A 22.02 0.95 1.05
Quý 3
(Ước lượng)
6,424,830 321,242 6 % -18.9 % 5 % N/A 23.16 0.94 1.05
Quý 4
(Ước lượng)
9,003,070 450,154 6 % 141.8 % 5 % N/A 19.6 0.93 1.05

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 29,710,201 2,176,099 N/A N/A 7 % 0.73 7 % 4 % 15.44 1.08 1.13
2021 24,558,239 1,804,856 -17.3 % -17.1 % 7 % 0.65 6 % 3 % 18.62 1.05 1.37
2022 28,234,679 1,889,323 15.0 % 4.7 % 6 % 0.71 6 % 3 % 17.79 1.02 1.19
2023 27,946,314 1,075,398 -1.0 % -43.1 % 3 % 1.06 3 % 2 % 31.25 0.98 1.2
2024 30,204,791 1,260,851 8.1 % 17.2 % 4 % 1.35 4 % 2 % 26.65 0.97 1.11
2025
(Ước lượng)
33,549,699 1,715,060 11.1 % 36.0 % 5 % 1.26 5 % 2 % 19.6 0.93 1.0

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 19.8
PE hiện tại 23.53
PE lớn nhất 5 năm 43.75
PE nhỏ nhất 5 năm 9.76
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 609.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 12,076
Tỷ lệ tăng -15.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.9
PB hiện tại 0.96
PB lớn nhất 5 năm 1.49
PB nhỏ nhất 5 năm 0.53
BVPS 14,960
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 13,464
Tỷ lệ tăng -6.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.2
PS hiện tại 1.05
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 13,712.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 731
Tỷ lệ tăng -94.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 703.6
BVPS 14,960
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 15,479
Tỷ lệ tăng 7.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 15,389
Tỷ lệ tăng 7.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 14,270
MA20 14,885
MA50 15,337
MA100 14,370
Giá phiên trước đó 14,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 5,082,900
MA 5 7,251,920
Khối lượng / MA 5 70 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/01/2021 Vũ Thị Ngọc Dung Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
31/12/2020 Nguyễn Mạnh Tưởng ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)
12/12/2020 Vũ Quốc Hải ĐÃ BÁN 2,900 (0.0%)
09/10/2019 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 70,000 (0.0%)
09/10/2019 Norges Bank ĐÃ BÁN 170,000 (0.01%)
09/10/2019 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 317,430 (0.01%)
09/10/2019 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ BÁN 255,000 (0.01%)
09/10/2019 DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ BÁN 160,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2021-09-30 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2021-11-04
2020-11-18 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2020-12-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.28 17% 13.81 2.28 72,338 18.8% 74,645 22.6%
HND 0.26 7% 13.27 0.98 12,129 5.5% 12,921 12.4%
NT2 0.85 7% 24.81 1.66 19,511 -15.4% 18,044 -21.7%
POW 1.3 4% 23.53 0.96 12,076 -15.8% 13,464 -6.2%
QTP 0.34 11% 9.92 1.13 10,699 -18.3% 10,455 -20.2%
PPC 0.27 7% 10.7 0.75 10,447 -1.9% 11,420 7.2%
REE 0.59 9% 16.57 1.52 46,693 -28.2% 51,458 -20.8%
TDM 0.26 12% 21.26 2.59 48,016 -17.2% 40,368 -30.4%
BWE 1.84 12% 17.72 2.04 34,019 -30.6% 43,290 -11.7%
TTA 0.91 11% 8.94 0.96 15,304 21.9% 13,029 3.8%
CNG 1.01 14% 10.4 1.49 24,575 -8.6% 25,221 -6.2%
HDG 0.83 7% 23.03 1.58 15,616 -51.8% 28,694 -11.4%