Kiến thức

CTCP Nhiệt điện Phả Lại (PPC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PPC
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 10,650 | 0.0%
SL CP lưu hành 320,613,054
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 10%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 7%
PE hiện tại 10.7 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.75 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,233,074 135,183 N/A N/A 6 % 0.13 421.6
Quý 2 2,266,629 279,822 N/A N/A 12 % 0.12 872.8
Quý 3 1,557,450 90,321 N/A N/A 5 % 0.12 281.7
Quý 4 1,872,231 502,321 N/A N/A 26 % 0.15 16 % 1,566.8 3,142.9 3.39 0.43
2021 Quý 1 1,078,685 138,453 -51.7 % 2.4 % 12 % 0.08 16 % 431.8 3,153.1 3.38 0.5
Quý 2 1,218,790 120,224 -46.2 % -57.0 % 9 % 0.1 15 % 375.0 2,655.3 4.01 0.6
Quý 3 1,048,701 -35,377 -32.7 % -139.2 % -3.37 % 0.2 15 % -110.3 2,263.2 4.71 0.65
Quý 4 538,628 63,967 -71.2 % -87.3 % 11 % 0.13 6 % 199.5 896.0 11.89 0.88
2022 Quý 1 1,077,396 80,440 -0.1 % -41.9 % 7 % 0.17 5 % 250.9 715.0 14.9 0.88
Quý 2 1,289,998 74,840 5.8 % -37.7 % 5 % 0.12 4 % 233.4 573.5 18.57 0.86
Quý 3 1,172,567 155,074 11.8 % N/A 13 % 0.22 8 % 483.7 1,167.5 9.12 0.84
Quý 4 1,575,836 68,975 192.6 % 7.8 % 4 % 0.12 8 % 215.1 1,183.1 9.0 0.67
2023 Quý 1 1,310,592 39,889 21.6 % -50.4 % 3 % 0.06 7 % 124.4 1,056.7 10.08 0.64
Quý 2 1,404,369 167,408 8.9 % 123.7 % 11 % 0.1 8 % 522.1 1,345.4 7.92 0.62
Quý 3 1,336,675 84,091 14.0 % -45.8 % 6 % 0.13 7 % 262.3 1,124.0 9.48 0.61
Quý 4 1,769,578 150,006 12.3 % 117.5 % 8 % 0.31 10 % 467.9 1,376.7 7.74 0.59
2024 Quý 1 1,996,078 157,393 52.3 % 294.6 % 7 % 0.51 12 % 490.9 1,743.2 6.11 0.52
Quý 2 2,469,237 93,833 75.8 % -43.9 % 3 % 0.37 11 % 292.7 1,513.7 7.04 0.45
Quý 3 1,465,473 -5,309 9.6 % -106.3 % -0.36 % 0.17 9 % -16.6 1,234.9 8.62 0.44
Quý 4 1,750,277 178,153 -1.1 % 18.8 % 10 % 0.22 9 % 555.7 1,322.7 8.05 0.44
2025 Quý 1 1,536,114 52,328 -23.0 % -66.8 % 3 % 0.27 7 % 163.2 995.0 10.7 0.47
Quý 2
(Ước lượng)
2,716,161 190,131 10 % 102.6 % 7 % N/A 8.22 0.72 0.47
Quý 3
(Ước lượng)
1,612,020 112,841 10 % N/A 7 % N/A 6.4 0.7 0.47
Quý 4
(Ước lượng)
1,925,305 134,771 10 % -24.4 % 7 % N/A 6.97 0.68 0.47

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 7,929,384 1,007,647 N/A N/A 12 % 0.15 16 % 14 % 3.39 0.53 0.43
2021 3,884,804 287,267 -51.0 % -71.5 % 7 % 0.13 6 % 5 % 11.89 0.69 0.88
2022 5,115,797 379,329 31.7 % 32.0 % 7 % 0.12 8 % 7 % 9.0 0.68 0.67
2023 5,821,214 441,394 13.8 % 16.4 % 7 % 0.31 10 % 8 % 7.74 0.76 0.59
2024 7,681,065 424,070 31.9 % -3.9 % 5 % 0.22 9 % 8 % 8.05 0.76 0.44
2025
(Ước lượng)
7,789,600 490,071 1.4 % 15.6 % 6 % 0.25 10 % 8 % 6.97 0.68 0.44

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.5
PE hiện tại 10.7
PE lớn nhất 5 năm 24.41
PE nhỏ nhất 5 năm 4.65
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 995.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 10,447
Tỷ lệ tăng -1.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.75
PB lớn nhất 5 năm 1.21
PB nhỏ nhất 5 năm 0.54
BVPS 14,275
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 11,420
Tỷ lệ tăng 7.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.6
PS hiện tại 0.47
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 22,522.8
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 597
Tỷ lệ tăng -94.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,540.0
BVPS 14,275
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 33,880
Tỷ lệ tăng 218.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 22,240
Tỷ lệ tăng 108.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 10,650
MA20 10,770
MA50 10,927
MA100 11,272
Giá phiên trước đó 10,650
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 239,500
MA 5 231,180
Khối lượng / MA 5 104 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
31/03/2025 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 50,000 (0.02%)
13/01/2025 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 250,000 (0.08%)
13/12/2024 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 50,000 (0.02%)
05/12/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 500,000 (0.16%)
31/10/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 1,240,000 (0.39%)
24/09/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
10/09/2024 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 50,000 (0.02%)
10/07/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 3,260,000 (1.02%)
04/06/2024 Samarang UCITS - Samarang Asian Prosperity ĐÃ BÁN 50,000 (0.02%)
04/06/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.94%)
10/05/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.62%)
01/04/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 1,900 (0.0%)
26/02/2024 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 665,300 (0.21%)
17/08/2023 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 568,100 (0.18%)
13/07/2023 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 110,000 (0.03%)
08/06/2023 Công ty TNHH Năng lượng REE ĐÃ BÁN 1,301,000 (0.41%)
10/01/2022 Nguyễn Hồng Nhung ĐÃ BÁN 10,100 (0.0%)
13/05/2021 Nguyễn Hồng Nhung ĐÃ MUA 10,100 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-24 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2025-02-19
2024-11-05 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 625đ/CP 2024-12-06
2024-01-19 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1875đ/CP 2024-06-28
2023-12-26 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 275đ/CP 2024-03-04
2023-10-17 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2023-10-27
2023-07-14 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2023-07-28
2022-07-15 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2022-08-17
2021-09-21 Cổ tức đợt 5/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2021-10-22
2021-07-15 Cổ tức đợt 4/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2021-08-04
2021-05-17 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1894đ/CP 2021-06-03
2021-03-12 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1150đ/CP 2021-04-02
2020-12-18 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 350đ/CP 2021-01-12
2020-04-17 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-05-08
2019-12-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-01-10
2019-05-17 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2019-06-04
2018-12-11 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-12-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.28 17% 13.81 2.28 72,338 18.8% 74,645 22.6%
HND 0.26 7% 13.27 0.98 12,129 5.5% 12,921 12.4%
NT2 0.85 7% 24.81 1.66 19,511 -15.4% 18,044 -21.7%
POW 1.3 4% 23.53 0.96 12,076 -15.8% 13,464 -6.2%
QTP 0.34 11% 9.92 1.13 10,699 -18.3% 10,455 -20.2%
PPC 0.27 7% 10.7 0.75 10,447 -1.9% 11,420 7.2%
REE 0.59 9% 16.57 1.52 46,693 -28.2% 51,458 -20.8%
TDM 0.26 12% 21.26 2.59 48,016 -17.2% 40,368 -30.4%
BWE 1.84 12% 17.72 2.04 34,019 -30.6% 43,290 -11.7%
TTA 0.91 11% 8.94 0.96 15,304 21.9% 13,029 3.8%
CNG 1.01 14% 10.4 1.49 24,575 -8.6% 25,221 -6.2%
HDG 0.83 7% 23.03 1.58 15,616 -51.8% 28,694 -11.4%