Kiến thức

CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh (QTP)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:54
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu QTP
Ngành Dịch vụ tiện ích
Giá hiện tại 13,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 450,000,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 10%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 10.07 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.14 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,635,850 -6,033 N/A N/A -0.23 % 1.18 -13.4
Quý 2 2,359,294 27,052 N/A N/A 1 % 1.11 60.1
Quý 3 1,748,155 -60,395 N/A N/A -3.45 % 1.03 -134.2
Quý 4 1,870,437 804,851 N/A N/A 43 % 0.79 14 % 1,788.6 1,701.1 7.82 0.69
2021 Quý 1 1,793,331 117,280 -32.0 % N/A 6 % 0.61 14 % 260.6 1,975.1 6.73 0.77
Quý 2 2,471,575 193,070 4.8 % 613.7 % 7 % 0.66 18 % 429.0 2,344.0 5.67 0.76
Quý 3 1,973,238 85,927 12.9 % N/A 4 % 0.68 20 % 190.9 2,669.2 4.98 0.74
Quý 4 2,217,305 80,395 18.5 % -90.0 % 3 % 0.45 8 % 178.7 1,059.3 12.56 0.71
2022 Quý 1 2,598,168 345,889 44.9 % 194.9 % 13 % 0.45 11 % 768.6 1,567.3 8.49 0.65
Quý 2 2,415,841 254,113 -2.3 % 31.6 % 10 % 0.5 13 % 564.7 1,702.9 7.81 0.65
Quý 3 3,141,273 147,421 59.2 % 71.6 % 4 % 0.44 13 % 327.6 1,839.6 7.23 0.58
Quý 4 2,261,896 25,424 2.0 % -68.4 % 1 % 0.3 13 % 56.5 1,717.4 7.74 0.57
2023 Quý 1 2,995,204 143,944 15.3 % -58.4 % 4 % 0.35 9 % 319.9 1,268.7 10.48 0.55
Quý 2 3,708,421 248,385 53.5 % -2.3 % 6 % 0.45 10 % 552.0 1,255.9 10.59 0.49
Quý 3 2,507,396 11,636 -20.2 % -92.1 % 0.46 % 0.37 8 % 25.9 954.2 13.94 0.52
Quý 4 2,847,173 210,569 25.9 % 728.2 % 7 % 0.43 12 % 467.9 1,365.6 9.74 0.5
2024 Quý 1 3,009,772 226,506 0.5 % 57.4 % 7 % 0.34 13 % 503.3 1,549.1 8.59 0.5
Quý 2 3,628,217 160,377 -2.2 % -35.4 % 4 % 0.32 11 % 356.4 1,353.5 9.83 0.5
Quý 3 2,386,341 76,115 -4.8 % 554.1 % 3 % 0.36 13 % 169.1 1,496.8 8.89 0.5
Quý 4 2,884,078 185,309 1.3 % -12.0 % 6 % 0.47 13 % 411.8 1,440.7 9.23 0.5
2025 Quý 1 2,912,203 172,621 -3.2 % -23.8 % 5 % 0.34 11 % 383.6 1,320.9 10.07 0.51
Quý 2
(Ước lượng)
3,991,039 239,462 10 % 49.3 % 6 % N/A 8.89 1.09 0.51
Quý 3
(Ước lượng)
2,624,975 157,498 10 % 106.9 % 6 % N/A 7.93 1.06 0.51
Quý 4
(Ước lượng)
3,172,486 190,349 10 % 2.7 % 6 % N/A 7.88 1.03 0.51

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 8,613,736 765,475 N/A N/A 8 % 0.79 14 % 8 % 7.82 1.08 0.69
2021 8,455,449 476,672 -1.8 % -37.7 % 5 % 0.45 8 % 5 % 12.56 0.99 0.71
2022 10,417,178 772,847 23.2 % 62.1 % 7 % 0.3 13 % 10 % 7.74 0.97 0.57
2023 12,058,194 614,534 15.8 % -20.5 % 5 % 0.43 12 % 8 % 9.74 1.16 0.5
2024 11,908,408 648,307 -1.2 % 5.5 % 5 % 0.47 13 % 9 % 9.23 1.18 0.5
2025
(Ước lượng)
12,700,703 759,930 6.7 % 17.2 % 5 % 0.3 13 % 10 % 7.88 1.03 0.47

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 8.7
PE hiện tại 10.07
PE lớn nhất 5 năm 14.73
PE nhỏ nhất 5 năm 3.81
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,320.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 11,491
Tỷ lệ tăng -13.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 1.14
PB lớn nhất 5 năm 1.39
PB nhỏ nhất 5 năm 0.55
BVPS 11,617
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 11,617
Tỷ lệ tăng -12.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.6
PS hiện tại 0.51
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 26,246.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 792
Tỷ lệ tăng -94.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,460.4
BVPS 11,617
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 32,128
Tỷ lệ tăng 141.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 19,537
Tỷ lệ tăng 46.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 13,280
MA20 13,510
MA50 13,644
MA100 13,746
Giá phiên trước đó 13,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 318,200
MA 5 391,080
Khối lượng / MA 5 81 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
09/02/2022 Nguyễn Quang Huy Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
13/12/2021 Nguyễn Quang Huy Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
05/04/2021 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 5,000,000 (1.11%)
12/03/2021 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 5,000,000 (1.11%)
17/02/2021 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 5,000,000 (1.11%)
14/01/2021 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.44%)
08/12/2020 Trần Thị Kim Tuyến ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
24/08/2020 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.67%)
22/06/2020 CTCP Cơ điện lạnh ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.22%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-26 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-02-27
2024-09-06 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 464đ/CP 2024-09-19
2024-01-08 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 286đ/CP 2024-01-31
2023-12-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 750đ/CP 2024-01-31
2023-08-18 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2023-08-31
2023-05-29 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-09
2023-02-23 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-03-09
2022-07-15 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-07-29
2022-03-18 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-03-31
2021-10-07 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-10-29
2020-11-18 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2020-12-09

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
GAS 0.28 17% 13.43 2.22 72,236 18.4% 76,885 26.0%
HND 0.26 7% 13.73 1.01 12,476 4.8% 12,921 8.6%
NT2 0.85 7% 19.8 1.33 20,161 9.6% 19,432 5.6%
POW 1.3 4% 22.3 0.91 12,076 -11.2% 13,464 -1.0%
QTP 0.34 11% 10.07 1.14 11,491 -13.6% 11,617 -12.7%
PPC 0.27 7% 11.86 0.83 10,547 -10.6% 12,847 8.9%
REE 0.59 9% 15.65 1.43 53,696 -23.9% 59,176 -16.2%
TDM 0.26 12% 19.71 2.4 47,670 -12.2% 40,771 -24.9%
BWE 1.84 12% 18.48 2.12 34,572 -32.3% 43,290 -15.3%
TTA 0.91 11% 7.62 0.82 15,445 44.3% 13,029 21.8%
CNG 1.01 14% 10.94 1.57 24,575 -13.2% 25,221 -10.9%
HDG 0.83 7% 16.74 1.15 16,868 -34.9% 31,564 21.9%