Kiến thức

CTCP Nam Việt (ANV)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:50
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ANV
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 32,250 | 7.0%
SL CP lưu hành 266,255,750
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 12%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 5%
PE hiện tại 46.84 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.93 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 811,165 43,360 N/A N/A 5 % 0.72 162.9
Quý 2 884,093 32,134 N/A N/A 3 % 0.71 120.7
Quý 3 808,297 40,023 N/A N/A 4 % 0.83 150.3
Quý 4 936,359 86,413 N/A N/A 9 % 1.07 9 % 324.5 758.4 42.52 2.5
2021 Quý 1 705,859 63,800 -13.0 % 47.1 % 9 % 1.01 9 % 239.6 835.2 38.61 2.58
Quý 2 1,074,368 23,742 21.5 % -26.1 % 2 % 1.08 9 % 89.2 803.7 40.13 2.44
Quý 3 655,800 -13,169 -18.9 % -132.9 % -2.01 % 1.0 7 % -49.5 603.9 53.4 2.55
Quý 4 1,057,900 53,508 13.0 % -38.1 % 5 % 1.09 5 % 201.0 480.3 67.15 2.46
2022 Quý 1 1,219,168 206,630 72.7 % 223.9 % 16 % 1.01 11 % 776.1 1,016.7 31.72 2.14
Quý 2 1,294,518 240,688 20.5 % 913.8 % 18 % 1.0 18 % 904.0 1,831.5 17.61 2.03
Quý 3 1,238,682 119,902 88.9 % N/A 9 % 0.96 21 % 450.3 2,331.3 13.83 1.79
Quý 4 1,144,279 106,526 8.2 % 99.1 % 9 % 0.9 23 % 400.1 2,530.4 12.75 1.75
2023 Quý 1 1,155,198 92,371 -5.2 % -55.3 % 7 % 0.88 18 % 346.9 2,101.3 15.35 1.78
Quý 2 1,074,294 -51,044 -17.0 % -121.2 % -4.75 % 0.84 9 % -191.7 1,005.6 32.07 1.86
Quý 3 1,098,821 1,039 -11.3 % -99.1 % 0.09 % 0.8 5 % 3.9 559.2 57.67 1.92
Quý 4 1,110,809 -518 -2.9 % -100.5 % -0.05 % 0.79 1 % -1.9 157.2 205.15 1.93
2024 Quý 1 1,016,009 16,903 -12.0 % -81.7 % 1 % 0.77 -1.17 % 63.5 -126.3 2.0
Quý 2 1,193,413 17,503 11.1 % N/A 1 % 0.7 1 % 65.7 131.2 245.81 1.94
Quý 3 1,341,021 27,876 22.0 % 2583.0 % 2 % 0.75 2 % 104.7 232.0 139.01 1.84
Quý 4 1,360,823 5,914 22.5 % N/A 0.43 % 0.74 2 % 22.2 256.1 125.93 1.75
2025 Quý 1 1,106,263 132,016 8.9 % 681.0 % 11 % 0.62 6 % 495.8 688.5 46.84 1.72
Quý 2
(Ước lượng)
1,336,623 66,831 12 % 281.8 % 5 % N/A 36.91 2.87 1.72
Quý 3
(Ước lượng)
1,501,944 75,097 12 % 169.4 % 5 % N/A 30.68 2.8 1.72
Quý 4
(Ước lượng)
1,524,122 76,206 12 % 1188.6 % 5 % N/A 24.52 2.73 1.72

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,439,914 201,930 N/A N/A 5 % 1.07 9 % 4 % 42.52 3.68 2.5
2021 3,493,927 127,881 1.6 % -36.7 % 3 % 1.09 5 % 3 % 67.15 3.68 2.46
2022 4,896,647 673,746 40.1 % 426.9 % 13 % 0.9 23 % 12 % 12.75 2.98 1.75
2023 4,439,122 41,848 -9.3 % -93.8 % 0.94 % 0.79 1 % 0.82 % 205.15 3.01 1.93
2024 4,911,266 68,196 10.6 % 63.0 % 1 % 0.74 2 % 1 % 125.93 3.07 1.75
2025
(Ước lượng)
5,468,952 350,150 11.4 % 413.4 % 6 % 0.57 11 % 7 % 24.52 2.73 1.57

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 34.9
PE hiện tại 46.84
PE lớn nhất 5 năm 135.14
PE nhỏ nhất 5 năm 3.29
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 688.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 24,028
Tỷ lệ tăng -25.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 2.93
PB lớn nhất 5 năm 2.8
PB nhỏ nhất 5 năm 0.55
BVPS 11,000
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 15,399
Tỷ lệ tăng -52.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.1
PS hiện tại 1.72
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 18,784.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,445
Tỷ lệ tăng -95.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 891.2
BVPS 11,000
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 19,606
Tỷ lệ tăng -39.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 14,851
Tỷ lệ tăng -54.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,740
MA20 28,737
MA50 27,240
MA100 23,249
Giá phiên trước đó 30,150
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,813,200
MA 5 4,206,180
Khối lượng / MA 5 91 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
03/09/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 6,800 (0.0%)
30/07/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ MUA 22,300 (0.01%)
02/06/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 104,000 (0.04%)
26/05/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 224,000 (0.08%)
15/05/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 1,362,000 (0.51%)
09/05/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 1,281,000 (0.48%)
06/05/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 1,640,000 (0.62%)
28/04/2025 Doãn Chí Thanh Giám đốc kinh doanh ĐÃ BÁN 61,600 (0.02%)
18/04/2025 Doãn Tới Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 3,000,000 (1.13%)
20/12/2024 Nguyễn Hà Thu Diễm Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 15,000 (0.01%)
19/08/2024 Trần Minh Cảnh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 200,000 (0.08%)
18/07/2024 Nguyễn Thanh Liêm Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 100,000 (0.04%)
05/07/2024 Doãn Quốc Hội ĐÃ BÁN 13,800 (0.01%)
10/05/2024 Đỗ Thị Thanh Thủy Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 300,000 (0.11%)
02/05/2024 Doãn Quốc Hội ĐÃ BÁN 6,200 (0.0%)
05/04/2024 Dương Minh Phong Thành viên ban kiểm toán nội bộ ĐÃ BÁN 5,444 (0.0%)
27/03/2024 Lê Tiến Dũng Trưởng ban kiểm toán nội bộ ĐÃ BÁN 15,000 (0.01%)
08/08/2023 Doãn Chí Thiên Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 4,099,000 (1.54%)
02/03/2023 Đỗ Lập Nghiệp Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 450,000 (0.17%)
02/03/2023 Dương Minh Phong Thành viên ban kiểm toán nội bộ ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
02/03/2023 Nguyễn Văn Dương Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 350,000 (0.13%)
02/03/2023 Lê Tiến Dũng Trưởng ban kiểm toán nội bộ ĐÃ MUA 15,000 (0.01%)
02/03/2023 Doãn Quốc Hội ĐÃ MUA 20,000 (0.01%)
02/03/2023 Trần Minh Cảnh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 450,000 (0.17%)
02/03/2023 Nguyễn Văn Vỹ Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 450,000 (0.17%)
02/03/2023 Nguyễn Thanh Liêm Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 450,000 (0.17%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-07 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2025-02-08
2024-10-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-12-27
2023-10-30 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-12-25
2022-10-31 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-03-31
2021-11-25 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-12-24
2020-12-03 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-30
2020-04-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-05-20
2019-06-26 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2019-08-29
2019-04-11 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2019-06-28
2018-05-17 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 300đ/CP 2018-06-29
2018-03-16 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2018-05-30
2017-08-09 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:9 2017-08-18
2017-04-13 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2017-06-29
2015-03-23 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2015-06-26

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.89 1.35 61,408 11.2% 61,516 11.4%
ANV 0.62 6% 46.84 2.93 24,028 -25.5% 15,399 -52.3%
ASM 1.78 2% 22.27 0.38 3,773 -50.6% 7,980 4.5%
PAN 1.87 7% 10.64 0.72 45,312 45.7% 30,158 -3.0%
QNS 0.49 22% 7.81 1.74 53,533 12.7% 43,769 -7.9%
MSN 2.3 5% 54.89 2.9 138,751 68.0% 96,886 17.3%
SAB 0.23 16% 14.28 2.3 63,696 38.6% 77,863 69.5%
SLS 0.21 31% 3.3 1.04 251,323 45.3% 199,902 15.6%
HAG 1.41 12% 18.57 2.18 15,516 -7.4% 13,069 -22.0%
DBC 0.99 17% 8.79 1.46 136,789 397.4% 24,436 -11.1%
LTG 3.01 8% 2.79 0.23 19,312 179.9% 23,616 242.3%
FMC 0.68 12% 8.36 0.97 42,370 16.1% 49,142 34.6%
MCH 0.87 48% 17.99 8.59 91,603 -30.5% 61,360 -53.4%
VNM 0.46 23% 15.12 3.52 61,238 -3.4% 73,808 16.4%