Kiến thức

CTCP Đường Quảng Ngãi (QNS)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu QNS
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 47,500 | 0.2%
SL CP lưu hành 367,648,153
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 11%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 18%
PE hiện tại 7.81 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.74 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,424,482 116,667 N/A N/A 8 % 0.4 317.3
Quý 2 1,824,270 320,561 N/A N/A 17 % 0.42 871.9
Quý 3 1,845,223 233,233 N/A N/A 12 % 0.36 634.4
Quý 4 1,394,206 379,870 N/A N/A 27 % 0.39 16 % 1,033.2 2,856.9 16.63 2.69
2021 Quý 1 1,639,127 160,727 15.1 % 37.8 % 9 % 0.43 17 % 437.2 2,976.7 15.96 2.61
Quý 2 2,030,991 360,749 11.3 % 12.5 % 17 % 0.43 17 % 981.2 3,086.0 15.39 2.53
Quý 3 2,114,627 348,108 14.6 % 49.3 % 16 % 0.42 19 % 946.9 3,398.5 13.98 2.43
Quý 4 1,559,210 372,482 11.8 % -1.9 % 23 % 0.39 18 % 1,013.1 3,378.4 14.06 2.38
2022 Quý 1 1,813,309 175,765 10.6 % 9.4 % 9 % 0.46 18 % 478.1 3,419.3 13.89 2.32
Quý 2 2,201,528 365,323 8.4 % 1.3 % 16 % 0.53 18 % 993.7 3,431.8 13.84 2.27
Quý 3 2,298,520 316,602 8.7 % -9.1 % 13 % 0.34 17 % 861.2 3,346.1 14.2 2.22
Quý 4 1,947,858 426,822 24.9 % 14.6 % 21 % 0.38 17 % 1,161.0 3,493.9 13.6 2.11
2023 Quý 1 2,129,615 316,509 17.4 % 80.1 % 14 % 0.58 19 % 860.9 3,876.7 12.25 2.04
Quý 2 3,152,351 711,980 43.2 % 94.9 % 22 % 0.53 23 % 1,936.6 4,819.6 9.86 1.83
Quý 3 2,467,232 506,301 7.3 % 59.9 % 20 % 0.41 25 % 1,377.1 5,335.6 8.9 1.8
Quý 4 2,273,645 654,398 16.7 % 53.3 % 28 % 0.4 25 % 1,780.0 5,954.6 7.98 1.74
2024 Quý 1 2,522,435 531,844 18.4 % 68.0 % 21 % 0.54 27 % 1,446.6 6,540.3 7.26 1.68
Quý 2 2,820,379 690,303 -10.5 % -3.0 % 24 % 0.53 27 % 1,877.6 6,481.3 7.33 1.73
Quý 3 2,726,535 531,948 10.5 % 5.1 % 19 % 0.39 26 % 1,446.9 6,551.1 7.25 1.69
Quý 4 2,173,916 622,650 -4.4 % -4.9 % 28 % 0.38 24 % 1,693.6 6,464.7 7.35 1.7
2025 Quý 1 2,269,421 391,629 -10.0 % -26.4 % 17 % 0.49 22 % 1,065.2 6,083.3 7.81 1.75
Quý 2
(Ước lượng)
3,130,621 563,512 11 % -18.4 % 18 % N/A 8.28 1.64 1.75
Quý 3
(Ước lượng)
3,026,454 544,762 11 % 2.4 % 18 % N/A 8.23 1.56 1.75
Quý 4
(Ước lượng)
2,413,047 434,348 11 % -30.2 % 18 % N/A 9.03 1.51 1.75

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 6,488,181 1,050,331 N/A N/A 16 % 0.39 16 % 11 % 16.63 2.64 2.69
2021 7,343,955 1,242,066 13.2 % 18.3 % 16 % 0.39 18 % 13 % 14.06 2.47 2.38
2022 8,261,215 1,284,512 12.5 % 3.4 % 15 % 0.38 17 % 13 % 13.6 2.34 2.11
2023 10,022,843 2,189,188 21.3 % 70.4 % 21 % 0.4 25 % 18 % 7.98 2.03 1.74
2024 10,243,265 2,376,745 2.2 % 8.6 % 23 % 0.38 24 % 17 % 7.35 1.75 1.7
2025
(Ước lượng)
10,839,543 1,934,251 5.8 % -18.6 % 17 % 0.43 17 % 12 % 9.03 1.51 1.61

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 8.8
PE hiện tại 7.81
PE lớn nhất 5 năm 12.8
PE nhỏ nhất 5 năm 6.27
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,083.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 53,533
Tỷ lệ tăng 12.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.6
PB hiện tại 1.74
PB lớn nhất 5 năm 2.16
PB nhỏ nhất 5 năm 0.77
BVPS 27,356
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,769
Tỷ lệ tăng -7.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.1
PS hiện tại 1.75
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 27,173.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,774
Tỷ lệ tăng -73.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,421.6
BVPS 27,356
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 97,275
Tỷ lệ tăng 104.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 52,168
Tỷ lệ tăng 9.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 47,420
MA20 47,450
MA50 47,589
MA100 47,215
Giá phiên trước đó 47,400
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 54,400
MA 5 51,280
Khối lượng / MA 5 106 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
22/09/2025 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 448,600 (0.12%)
29/08/2025 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
05/08/2025 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 82,300 (0.02%)
18/06/2025 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 90,200 (0.02%)
05/06/2025 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 987,300 (0.27%)
09/05/2025 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 17,200 (0.0%)
29/04/2025 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 311,300 (0.08%)
11/04/2025 Nguyễn Thành Huy Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 70,000 (0.02%)
10/04/2025 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 444,600 (0.12%)
03/04/2025 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
07/02/2025 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 784,400 (0.21%)
13/12/2024 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 50,000 (0.01%)
25/11/2024 Tạ Thị Diễm ĐÃ BÁN 32,000 (0.01%)
07/11/2024 Nguyễn Hữu Tường ĐÃ MUA 33,600 (0.01%)
23/10/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 309,500 (0.08%)
24/09/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 486,300 (0.13%)
15/07/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 958,198 (0.26%)
12/07/2024 Nguyễn Thế Bình Kế toán trưởng ĐÃ MUA 480,000 (0.13%)
11/07/2024 Nguyễn Thành Huy Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
10/07/2024 Đặng Phú Quý Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 650,000 (0.18%)
28/06/2024 Trần Ngọc Phương Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 650,000 (0.18%)
14/05/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 581,600 (0.16%)
16/04/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 398,100 (0.11%)
12/04/2024 Nguyễn Đình Quế Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 62,400 (0.02%)
23/02/2024 Nguyễn Đình Quế Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 20,100 (0.01%)
19/02/2024 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 786,300 (0.21%)
16/10/2023 Foremost Worldwide Ltd ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
16/10/2023 Quỹ đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital ĐÃ BÁN 10,200 (0.0%)
06/10/2023 Võ Thành Đàng Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 295,000 (0.08%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-13 Cổ tức đợt 1/2025 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-08-26
2025-04-14 Cổ tức đợt 3/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-04-25
2025-01-09 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-01-21
2024-08-28 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-09-11
2024-04-16 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-04-26
2024-01-10 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-01-24
2023-08-23 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-09-07
2023-04-17 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2023-04-27
2023-01-04 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-01-16
2022-08-25 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-09-09
2022-04-21 Cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-05-06
2022-01-19 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-01-28
2021-08-18 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-09-01
2021-04-15 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-04-29
2021-02-26 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-03-11
2020-09-04 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2020-09-18
2020-04-16 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-05-08
2020-02-20 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-03-05

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.89 1.35 61,408 11.2% 61,516 11.4%
ANV 0.62 6% 46.84 2.93 24,028 -25.5% 15,399 -52.3%
ASM 1.78 2% 22.27 0.38 3,773 -50.6% 7,980 4.5%
PAN 1.87 7% 10.64 0.72 45,312 45.7% 30,158 -3.0%
QNS 0.49 22% 7.81 1.74 53,533 12.7% 43,769 -7.9%
MSN 2.3 5% 54.89 2.9 138,751 68.0% 96,886 17.3%
SAB 0.23 16% 14.28 2.3 63,696 38.6% 77,863 69.5%
SLS 0.21 31% 3.3 1.04 251,323 45.3% 199,902 15.6%
HAG 1.41 12% 18.57 2.18 15,516 -7.4% 13,069 -22.0%
DBC 0.99 17% 8.79 1.46 136,789 397.4% 24,436 -11.1%
LTG 3.01 8% 2.79 0.23 19,312 179.9% 23,616 242.3%
FMC 0.68 12% 8.36 0.97 42,370 16.1% 49,142 34.6%
MCH 0.87 48% 17.99 8.59 91,603 -30.5% 61,360 -53.4%
VNM 0.46 23% 15.12 3.52 61,238 -3.4% 73,808 16.4%