Kiến thức

CTCP Sữa Việt Nam (VNM)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VNM
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 55,400 | 0.0%
SL CP lưu hành 2,089,955,445
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 0%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 15%
PE hiện tại 13.21 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.08 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 14,153,100 2,764,912 N/A N/A 19 % 0.43 1,323.0
Quý 2 15,495,234 3,071,714 N/A N/A 19 % 0.53 1,469.8
Quý 3 15,563,158 3,077,141 N/A N/A 19 % 0.59 1,472.3
Quý 4 14,424,795 2,185,170 N/A N/A 15 % 0.44 33 % 1,045.6 5,310.6 10.43 1.94
2021 Quý 1 13,190,270 2,575,917 -6.8 % -6.8 % 19 % 0.5 32 % 1,232.5 5,220.2 10.61 1.97
Quý 2 15,715,806 2,834,789 1.4 % -7.7 % 18 % 0.54 31 % 1,356.4 5,106.8 10.85 1.97
Quý 3 16,194,052 2,925,767 4.1 % -4.9 % 18 % 0.54 31 % 1,399.9 5,034.4 11.0 1.95
Quý 4 15,819,037 2,196,004 9.7 % 0.5 % 13 % 0.49 29 % 1,050.7 5,039.6 10.99 1.9
2022 Quý 1 13,877,826 2,265,518 5.2 % -12.1 % 16 % 0.52 29 % 1,084.0 4,891.1 11.33 1.88
Quý 2 14,930,275 2,082,981 -5.0 % -26.5 % 13 % 0.46 26 % 996.7 4,531.3 12.23 1.9
Quý 3 16,079,491 2,298,399 -0.7 % -21.4 % 14 % 0.51 26 % 1,099.7 4,231.1 13.09 1.91
Quý 4 15,068,655 1,869,126 -4.7 % -14.9 % 12 % 0.48 26 % 894.3 4,074.7 13.6 1.93
2023 Quý 1 13,918,392 1,856,733 0.3 % -18.0 % 13 % 0.43 23 % 888.4 3,879.1 14.28 1.93
Quý 2 15,194,825 2,198,811 1.8 % 5.6 % 14 % 0.39 22 % 1,052.1 3,934.6 14.08 1.92
Quý 3 15,636,988 2,492,254 -2.8 % 8.4 % 15 % 0.62 25 % 1,192.5 4,027.3 13.76 1.94
Quý 4 15,618,711 2,326,014 3.7 % 24.4 % 14 % 0.5 25 % 1,112.9 4,245.9 13.05 1.92
2024 Quý 1 14,112,411 2,194,667 1.4 % 18.2 % 15 % 0.44 26 % 1,050.1 4,407.6 12.57 1.91
Quý 2 16,655,788 2,670,475 9.6 % 21.5 % 16 % 0.41 25 % 1,277.8 4,633.3 11.96 1.87
Quý 3 15,537,337 2,403,519 -0.6 % -3.6 % 15 % 0.64 27 % 1,150.0 4,590.9 12.07 1.87
Quý 4 15,477,073 2,123,649 -0.9 % -8.7 % 13 % 0.52 26 % 1,016.1 4,494.0 12.33 1.87
2025 Quý 1 12,934,505 1,568,482 -8.3 % -28.5 % 12 % 0.46 23 % 750.5 4,194.4 13.21 1.91
Quý 2
(Ước lượng)
16,655,788 2,498,368 N/A -6.4 % 15 % N/A 13.47 2.89 1.91
Quý 3
(Ước lượng)
15,537,337 2,330,601 N/A -3.0 % 15 % N/A 13.59 2.73 1.91
Quý 4
(Ước lượng)
15,477,073 2,321,561 N/A 9.3 % 15 % N/A 13.28 2.59 1.91

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 59,636,287 11,098,937 N/A N/A 18 % 0.44 33 % 23 % 10.43 3.44 1.94
2021 60,919,165 10,532,477 2.2 % -5.1 % 17 % 0.49 29 % 20 % 10.99 3.23 1.9
2022 59,956,247 8,516,024 -1.6 % -19.1 % 14 % 0.48 26 % 18 % 13.6 3.53 1.93
2023 60,368,916 8,873,812 0.7 % 4.2 % 14 % 0.5 25 % 17 % 13.05 3.31 1.92
2024 61,782,609 9,392,310 2.3 % 5.8 % 15 % 0.52 26 % 17 % 12.33 3.2 1.87
2025
(Ước lượng)
60,604,703 8,719,012 -1.9 % -7.2 % 14 % 0.39 19 % 14 % 13.28 2.59 1.91

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.2
PE hiện tại 13.21
PE lớn nhất 5 năm 19.33
PE nhỏ nhất 5 năm 11.48
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,194.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 63,754
Tỷ lệ tăng 15.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.3
PB hiện tại 3.08
PB lớn nhất 5 năm 5.95
PB nhỏ nhất 5 năm 3.19
BVPS 18,002
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 77,408
Tỷ lệ tăng 39.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.9
PS hiện tại 1.91
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 28,998.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,969
Tỷ lệ tăng -85.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,555.2
BVPS 18,002
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 100,214
Tỷ lệ tăng 80.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,954
Tỷ lệ tăng -22.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 56,060
MA20 56,925
MA50 58,540
MA100 60,329
Giá phiên trước đó 55,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 4,464,400
MA 5 3,554,920
Khối lượng / MA 5 126 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
17/06/2024 Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC ĐÃ MUA 950,000 (0.05%)
28/03/2024 Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC ĐÃ MUA 200,000 (0.01%)
12/01/2024 Công ty TNHH MTV Đầu tư SCIC ĐÃ MUA 300,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-14 Cổ tức đợt 3/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-05-23
2024-12-26 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-02-28
2024-09-24 Cổ tức đợt 4/2023 bằng tiền, tỷ lệ 950đ/CP 2024-10-24
2024-09-24 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-10-24
2024-03-15 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2024-04-26
2023-12-27 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-02-28
2023-08-03 Cổ tức đợt 3/2022 bằng tiền, tỷ lệ 950đ/CP 2023-10-05
2023-08-03 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2023-10-05
2022-12-22 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1400đ/CP 2023-02-28
2022-07-06 Cổ tức đợt 3/2021 bằng tiền, tỷ lệ 950đ/CP 2022-08-19
2022-07-06 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-08-19
2022-01-10 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1400đ/CP 2022-02-25
2021-09-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-09-30
2021-06-07 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1100đ/CP 2021-06-30
2021-01-05 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-02-26
2020-09-29 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2020-10-05
2020-09-29 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-10-15
2020-06-29 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-07-15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%