Kiến thức

CTCP Tập đoàn PAN (PAN)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu PAN
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 31,100 | -0.5%
SL CP lưu hành 208,958,750
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 21%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 10.64 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.72 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,282,486 14,143 N/A N/A 1 % 0.93 67.7
Quý 2 1,839,127 36,575 N/A N/A 1 % 1.13 175.0
Quý 3 2,670,110 47,038 N/A N/A 1 % 1.26 225.1
Quý 4 2,546,316 88,736 N/A N/A 3 % 0.84 3 % 424.7 892.5 34.85 0.78
2021 Quý 1 1,680,074 22,407 31.0 % 58.4 % 1 % 0.96 3 % 107.2 932.0 33.37 0.74
Quý 2 2,279,701 60,990 24.0 % 66.8 % 2 % 0.96 4 % 291.9 1,048.9 29.65 0.71
Quý 3 2,554,708 38,700 -4.3 % -17.7 % 1 % 0.87 3 % 185.2 1,009.0 30.82 0.72
Quý 4 3,570,701 173,908 40.2 % 96.0 % 4 % 1.0 4 % 832.3 1,416.6 21.95 0.64
2022 Quý 1 2,948,553 77,284 75.5 % 244.9 % 2 % 0.98 5 % 369.9 1,679.2 18.52 0.57
Quý 2 3,219,715 129,853 41.2 % 112.9 % 4 % 0.91 6 % 621.4 2,008.7 15.48 0.53
Quý 3 3,584,837 55,475 40.3 % 43.3 % 1 % 0.96 6 % 265.5 2,089.0 14.89 0.49
Quý 4 3,906,581 131,022 9.4 % -24.7 % 3 % 1.05 5 % 627.0 1,883.8 16.51 0.48
2023 Quý 1 2,531,447 40,032 -14.1 % -48.2 % 1 % 1.03 5 % 191.6 1,705.5 18.24 0.49
Quý 2 2,777,742 65,146 -13.7 % -49.8 % 2 % 1.52 4 % 311.8 1,395.8 22.28 0.51
Quý 3 3,702,920 98,839 3.3 % 78.2 % 2 % 1.41 4 % 473.0 1,603.4 19.4 0.5
Quý 4 4,196,494 206,563 7.4 % 57.7 % 4 % 1.42 5 % 988.5 1,964.9 15.83 0.49
2024 Quý 1 3,461,657 83,588 36.7 % 108.8 % 2 % 1.34 5 % 400.0 2,173.3 14.31 0.46
Quý 2 3,378,075 85,277 21.6 % 30.9 % 2 % 1.79 6 % 408.1 2,269.7 13.7 0.44
Quý 3 5,083,891 186,765 37.3 % 89.0 % 3 % 1.73 6 % 893.8 2,690.4 11.56 0.4
Quý 4 4,266,659 231,158 1.7 % 11.9 % 5 % 1.7 7 % 1,106.2 2,808.2 11.07 0.4
2025 Quý 1 4,119,498 107,673 19.0 % 28.8 % 2 % 1.87 7 % 515.3 2,923.4 10.64 0.39
Quý 2
(Ước lượng)
4,087,471 81,749 21 % -4.1 % 2 % N/A 10.7 0.72 0.39
Quý 3
(Ước lượng)
6,151,508 123,030 21 % -34.1 % 2 % N/A 11.95 0.71 0.39
Quý 4
(Ước lượng)
5,162,657 103,253 21 % -55.3 % 2 % N/A 15.63 0.7 0.39

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 8,338,039 186,492 N/A N/A 2 % 0.84 3 % 2 % 34.85 1.05 0.78
2021 10,085,184 296,005 21.0 % 58.7 % 2 % 1.0 4 % 2 % 21.95 0.86 0.64
2022 13,659,686 393,634 35.4 % 33.0 % 2 % 1.05 5 % 2 % 16.51 0.83 0.48
2023 13,208,603 410,580 -3.3 % 4.3 % 3 % 1.42 5 % 2 % 15.83 0.78 0.49
2024 16,190,282 586,788 22.6 % 42.9 % 3 % 1.7 7 % 2 % 11.07 0.74 0.4
2025
(Ước lượng)
19,521,134 415,705 20.6 % -29.2 % 2 % 1.81 4 % 2 % 15.63 0.7 0.33

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 15.5
PE hiện tại 10.64
PE lớn nhất 5 năm 40.33
PE nhỏ nhất 5 năm 6.05
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,923.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 45,312
Tỷ lệ tăng 45.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.7
PB hiện tại 0.72
PB lớn nhất 5 năm 1.18
PB nhỏ nhất 5 năm 0.34
BVPS 43,084
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 30,158
Tỷ lệ tăng -3.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.5
PS hiện tại 0.39
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 80,628.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,461
Tỷ lệ tăng -95.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,806.0
BVPS 43,084
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 39,732
Tỷ lệ tăng 27.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 41,841
Tỷ lệ tăng 34.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 31,570
MA20 32,750
MA50 33,174
MA100 30,622
Giá phiên trước đó 31,250
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 722,100
MA 5 728,420
Khối lượng / MA 5 99 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
23/08/2023 Phạm Hải Long ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
16/11/2021 Quỹ Đầu tư thành viên SSI ĐÃ BÁN 376,126 (0.18%)
10/11/2021 CTCP Chứng khoán SSI ĐÃ BÁN 15,000,000 (7.18%)
10/11/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 9,327,688 (4.46%)
05/11/2021 Sojitz Corporation ĐÃ BÁN 10,437,500 (5.0%)
04/11/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 15,000,000 (7.18%)
25/10/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 5,684,300 (2.72%)
19/10/2021 Sojitz Corporation ĐÃ BÁN 10,500,000 (5.02%)
15/10/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 5,000,000 (2.39%)
07/10/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 2,080,000 (1.0%)
21/09/2021 Tael Two Partners Ltd ĐÃ BÁN 920,000 (0.44%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-28 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-09-15
2024-06-26 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-07-08
2021-02-03 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2021-02-19
2020-01-31 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2020-05-03
2019-01-31 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 4:1 2019-02-22
2017-07-17 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2017-08-01
2015-10-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP
2015-10-28 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-11-30
2014-08-27 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1
2014-08-27 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2014-09-15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.89 1.35 61,408 11.2% 61,516 11.4%
ANV 0.62 6% 46.84 2.93 24,028 -25.5% 15,399 -52.3%
ASM 1.78 2% 22.27 0.38 3,773 -50.6% 7,980 4.5%
PAN 1.87 7% 10.64 0.72 45,312 45.7% 30,158 -3.0%
QNS 0.49 22% 7.81 1.74 53,533 12.7% 43,769 -7.9%
MSN 2.3 5% 54.89 2.9 138,751 68.0% 96,886 17.3%
SAB 0.23 16% 14.28 2.3 63,696 38.6% 77,863 69.5%
SLS 0.21 31% 3.3 1.04 251,323 45.3% 199,902 15.6%
HAG 1.41 12% 18.57 2.18 15,516 -7.4% 13,069 -22.0%
DBC 0.99 17% 8.79 1.46 136,789 397.4% 24,436 -11.1%
LTG 3.01 8% 2.79 0.23 19,312 179.9% 23,616 242.3%
FMC 0.68 12% 8.36 0.97 42,370 16.1% 49,142 34.6%
MCH 0.87 48% 17.99 8.59 91,603 -30.5% 61,360 -53.4%
VNM 0.46 23% 15.12 3.52 61,238 -3.4% 73,808 16.4%