Kiến thức

CTCP Tập đoàn Sao Mai (ASM)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 15:52
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ASM
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 7,060 | 0.0%
SL CP lưu hành 370,178,250
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 0%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 18.71 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.32 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 3,185,762 134,990 N/A N/A 4 % 1.45 364.7
Quý 2 2,893,586 135,651 N/A N/A 4 % 1.47 366.4
Quý 3 2,825,871 98,431 N/A N/A 3 % 1.49 265.9
Quý 4 3,660,488 119,405 N/A N/A 3 % 1.56 7 % 322.6 1,319.6 5.35 0.21
2021 Quý 1 2,781,693 113,868 -12.7 % -15.6 % 4 % 1.56 7 % 307.6 1,262.5 5.59 0.21
Quý 2 3,474,967 86,086 20.1 % -36.5 % 2 % 1.54 6 % 232.6 1,128.6 6.26 0.21
Quý 3 2,415,393 260,860 -14.5 % 165.0 % 10 % 1.45 8 % 704.7 1,567.4 4.5 0.21
Quý 4 2,725,402 135,447 -25.5 % 13.4 % 4 % 1.4 8 % 365.9 1,610.7 4.38 0.23
2022 Quý 1 3,209,514 208,816 15.4 % 83.4 % 6 % 1.41 9 % 564.1 1,867.2 3.78 0.22
Quý 2 4,011,440 232,363 15.4 % 169.9 % 5 % 1.32 10 % 627.7 2,262.4 3.12 0.21
Quý 3 3,344,066 152,635 38.4 % -41.5 % 4 % 1.32 9 % 412.3 1,970.0 3.58 0.2
Quý 4 3,184,202 43,756 16.8 % -67.7 % 1 % 1.44 8 % 118.2 1,722.3 4.1 0.19
2023 Quý 1 3,050,414 69,256 -5.0 % -66.8 % 2 % 1.45 6 % 187.1 1,345.3 5.25 0.19
Quý 2 3,254,850 80,497 -18.9 % -65.4 % 2 % 1.48 4 % 217.5 935.1 7.55 0.2
Quý 3 2,874,552 45,341 -14.0 % -70.3 % 1 % 1.48 3 % 122.5 645.2 10.94 0.21
Quý 4 2,788,705 15,602 -12.4 % -64.3 % 0.56 % 1.59 3 % 42.1 569.2 12.4 0.22
2024 Quý 1 2,548,540 58,476 -16.5 % -15.6 % 2 % 1.57 3 % 158.0 540.1 13.07 0.23
Quý 2 3,375,718 87,821 3.7 % 9.1 % 2 % 1.57 3 % 237.2 559.8 12.61 0.23
Quý 3 3,219,265 49,350 12.0 % 8.8 % 1 % 1.57 3 % 133.3 570.7 12.37 0.22
Quý 4 2,866,261 -13,378 2.8 % -185.7 % -0.47 % 1.83 2 % -36.1 492.4 14.34 0.22
2025 Quý 1 2,715,104 15,872 6.5 % -72.9 % 0.58 % 1.78 2 % 42.9 377.3 18.71 0.21
Quý 2
(Ước lượng)
3,375,718 67,514 N/A -23.1 % 2 % N/A 21.9 0.32 0.21
Quý 3
(Ước lượng)
3,219,265 64,385 N/A 30.5 % 2 % N/A 19.45 0.32 0.21
Quý 4
(Ước lượng)
2,866,261 57,325 N/A N/A 2 % N/A 12.74 0.31 0.21

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 12,565,707 488,477 N/A N/A 3 % 1.56 7 % 3 % 5.35 0.38 0.21
2021 11,397,455 596,261 -9.3 % 22.1 % 5 % 1.4 8 % 3 % 4.38 0.35 0.23
2022 13,749,222 637,570 20.6 % 6.9 % 4 % 1.44 8 % 3 % 4.1 0.33 0.19
2023 11,968,521 210,696 -13.0 % -67.0 % 1 % 1.59 3 % 1 % 12.4 0.33 0.22
2024 12,009,784 182,269 0.3 % -13.5 % 1 % 1.83 2 % 0.8 % 14.34 0.32 0.22
2025
(Ước lượng)
12,176,348 205,096 1.4 % 12.5 % 1 % 1.74 2 % 0.9 % 12.74 0.31 0.21

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.8
PE hiện tại 18.71
PE lớn nhất 5 năm 22.22
PE nhỏ nhất 5 năm 3.04
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 377.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 4,074
Tỷ lệ tăng -42.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.4
PB hiện tại 0.32
PB lớn nhất 5 năm 0.96
PB nhỏ nhất 5 năm 0.12
BVPS 21,946
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 8,778
Tỷ lệ tăng 24.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.2
PS hiện tại 0.21
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 32,893.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 75
Tỷ lệ tăng -98.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,096.8
BVPS 21,946
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 24,129
Tỷ lệ tăng 241.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,271
Tỷ lệ tăng 229.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,108
MA20 6,817
MA50 7,216
MA100 7,724
Giá phiên trước đó 7,060
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 478,200
MA 5 569,800
Khối lượng / MA 5 84 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/04/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 1,906,300 (0.51%)
19/03/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 2,000,000 (0.54%)
29/02/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 2,314,000 (0.63%)
22/02/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 4,160,000 (1.12%)
15/01/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 3,750,000 (1.01%)
11/11/2022 Nguyễn Văn Phụng ĐÃ BÁN 41,100 (0.01%)
25/05/2022 Công ty TNHH Ha Đạt ĐÃ MUA 544,500 (0.15%)
13/09/2021 Nguyễn Văn Phụng ĐÃ MUA 657,200 (0.18%)
06/09/2021 Nguyễn Văn Phụng ĐÃ BÁN 220,000 (0.06%)
03/03/2021 Nguyễn Văn Hung Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 188,000 (0.05%)
11/01/2021 Nguyễn Văn Phụng ĐÃ MUA 130,000 (0.04%)
23/10/2019 Lê Tuấn Anh Tổng giám đốc ĐÃ MUA 5,000,000 (1.35%)
27/09/2019 Lê Tuấn Anh Tổng giám đốc ĐÃ MUA 5,000,000 (1.35%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-15 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2024-10-16
2022-10-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2022-11-04
2022-01-14 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:30 2022-03-10
2019-10-29 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2019-11-20
2019-10-29 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2019-11-20
2019-03-19 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:2 2019-04-01
2019-03-19 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2019-04-01
2017-09-25 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2017-10-02
2017-09-25 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2017-10-02
2015-07-31 Cổ tức đợt 2/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2015-08-10
2015-07-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP
2014-09-18 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP
2014-09-18 Cổ tức đợt 1/2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
2014-09-18 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2014-10-15

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%