Kiến thức

CTCP Hàng tiêu dùng Masan (MCH)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MCH
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 131,800 | -0.5%
SL CP lưu hành 1,056,705,358
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 21%
PE hiện tại 17.99 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 8.59 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 4,535,517 811,993 N/A N/A 17 % 0.68 768.4
Quý 2 5,493,640 1,022,360 N/A N/A 18 % 0.67 967.5
Quý 3 5,916,705 1,176,530 N/A N/A 19 % 0.82 1,113.4
Quý 4 7,396,874 1,544,960 N/A N/A 20 % 0.78 32 % 1,462.1 4,311.4 30.57 5.97
2021 Quý 1 5,263,403 875,805 16.0 % 7.9 % 16 % 0.72 30 % 828.8 4,371.8 30.15 5.79
Quý 2 5,757,930 1,087,831 4.8 % 6.4 % 18 % 0.83 36 % 1,029.5 4,433.7 29.73 5.72
Quý 3 7,061,578 1,461,066 19.3 % 24.2 % 20 % 0.82 33 % 1,382.7 4,703.0 28.02 5.47
Quý 4 9,690,724 2,017,433 31.0 % 30.6 % 20 % 0.78 32 % 1,909.2 5,150.1 25.59 5.01
2022 Quý 1 6,185,483 1,163,411 17.5 % 32.8 % 18 % 0.64 31 % 1,101.0 5,422.3 24.31 4.85
Quý 2 5,632,970 1,035,306 -2.2 % -4.8 % 18 % 0.59 29 % 979.7 5,372.6 24.53 4.87
Quý 3 7,088,012 1,403,203 0.4 % -4.0 % 19 % 0.5 27 % 1,327.9 5,317.8 24.78 4.87
Quý 4 8,070,808 1,849,198 -16.7 % -8.3 % 22 % 0.49 24 % 1,750.0 5,158.6 25.55 5.16
2023 Quý 1 6,036,848 1,377,115 -2.4 % 18.4 % 22 % 0.46 24 % 1,303.2 5,360.8 24.59 5.19
Quý 2 6,477,323 1,623,376 15.0 % 56.8 % 25 % 0.48 25 % 1,536.3 5,917.3 22.27 5.03
Quý 3 7,233,375 1,809,994 2.1 % 29.0 % 25 % 0.57 28 % 1,712.9 6,302.3 20.91 5.01
Quý 4 8,493,447 2,274,680 5.2 % 23.0 % 26 % 0.54 27 % 2,152.6 6,705.0 19.66 4.93
2024 Quý 1 6,580,427 1,669,353 9.0 % 21.2 % 25 % 0.43 26 % 1,579.8 6,981.5 18.88 4.84
Quý 2 7,387,542 1,756,585 14.1 % 8.2 % 23 % 0.4 25 % 1,662.3 7,107.6 18.54 4.69
Quý 3 7,986,976 2,072,298 10.4 % 14.5 % 25 % 1.89 49 % 1,961.1 7,355.8 17.92 4.57
Quý 4 8,942,281 2,329,211 5.3 % 2.4 % 26 % 1.46 69 % 2,204.2 7,407.4 17.79 4.51
2025 Quý 1 7,488,982 1,585,809 13.8 % -5.0 % 21 % 0.87 48 % 1,500.7 7,328.3 17.99 4.38
Quý 2
(Ước lượng)
7,978,545 1,675,494 8 % -4.6 % 21 % N/A 18.18 7.79 4.38
Quý 3
(Ước lượng)
8,625,934 1,811,446 8 % -12.6 % 21 % N/A 18.82 7.07 4.38
Quý 4
(Ước lượng)
9,657,663 2,028,109 8 % -12.9 % 21 % N/A 19.61 6.41 4.38

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 23,342,736 4,555,843 N/A N/A 19 % 0.78 32 % 18 % 30.57 9.73 5.97
2021 27,773,635 5,442,135 19.0 % 19.5 % 19 % 0.78 32 % 18 % 25.59 8.19 5.01
2022 26,977,273 5,451,118 -2.9 % 0.2 % 20 % 0.49 24 % 16 % 25.55 6.2 5.16
2023 28,240,993 7,085,165 4.7 % 30.0 % 25 % 0.54 27 % 17 % 19.66 5.28 4.93
2024 30,897,226 7,827,447 9.4 % 10.5 % 25 % 1.46 69 % 28 % 17.79 12.29 4.51
2025
(Ước lượng)
33,751,124 7,100,858 9.2 % -9.3 % 21 % 0.65 33 % 20 % 19.61 6.41 4.13

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 12.5
PE hiện tại 17.99
PE lớn nhất 5 năm 24.37
PE nhỏ nhất 5 năm 6.4
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,328.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 91,603
Tỷ lệ tăng -30.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.0
PB hiện tại 8.59
PB lớn nhất 5 năm 16.72
PB nhỏ nhất 5 năm 1.42
BVPS 15,340
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 61,360
Tỷ lệ tăng -53.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.0
PS hiện tại 4.38
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 30,099.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 36,641
Tỷ lệ tăng -72.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,758.8
BVPS 15,340
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 126,693
Tỷ lệ tăng -3.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,583
Tỷ lệ tăng -66.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 130,019
MA20 129,139
MA50 122,047
MA100 122,328
Giá phiên trước đó 132,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 65,900
MA 5 167,731
Khối lượng / MA 5 39 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/09/2025 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
07/03/2025 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 69,245,267 (6.55%)
06/03/2025 Nguyễn Đăng Quang ĐÃ MUA 13,718 (0.0%)
06/03/2025 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 82,441 (0.01%)
05/03/2025 Phạm Hồng Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 235,392 (0.02%)
28/02/2025 Trương Công Thắng Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 38,945 (0.0%)
25/02/2025 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
20/03/2024 Phan Thị Thúy Hoa Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
22/02/2024 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 40,000 (0.0%)
30/03/2022 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 68,000 (0.01%)
29/05/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,723,700 (0.16%)
20/03/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,300,000 (0.12%)
11/03/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,000,000 (0.09%)
27/09/2017 Phạm Đình Toại ĐÃ BÁN 22,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-07 Cổ tức đợt 1/2025 bằng tiền, tỷ lệ 2.500đ/CP 2025-07-16
2025-02-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1000:451, giá 10000đ/CP 2025-05-12
2024-12-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 9.500đ/CP 2024-12-30
2024-09-25 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 16800đ/CP 2024-10-04
2024-07-02 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 5500đ/CP 2024-07-12
2023-07-18 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2023-08-14
2021-06-01 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2021-06-14
2020-08-10 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2020-08-24
2019-08-23 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-08-29
2019-06-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2019-06-26
2018-08-27 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-09-05
2018-06-15 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2018-06-28
2017-05-30 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2017-06-14
2015-06-25 Cổ tức đợt 2/2014 bằng tiền, tỷ lệ 5194đ/CP 2015-06-29
2015-06-25 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 806đ/CP 2015-06-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.89 1.35 61,408 11.2% 61,516 11.4%
ANV 0.62 6% 46.84 2.93 24,028 -25.5% 15,399 -52.3%
ASM 1.78 2% 22.27 0.38 3,773 -50.6% 7,980 4.5%
PAN 1.87 7% 10.64 0.72 45,312 45.7% 30,158 -3.0%
QNS 0.49 22% 7.81 1.74 53,533 12.7% 43,769 -7.9%
MSN 2.3 5% 54.89 2.9 138,751 68.0% 96,886 17.3%
SAB 0.23 16% 14.28 2.3 63,696 38.6% 77,863 69.5%
SLS 0.21 31% 3.3 1.04 251,323 45.3% 199,902 15.6%
HAG 1.41 12% 18.57 2.18 15,516 -7.4% 13,069 -22.0%
DBC 0.99 17% 8.79 1.46 136,789 397.4% 24,436 -11.1%
LTG 3.01 8% 2.79 0.23 19,312 179.9% 23,616 242.3%
FMC 0.68 12% 8.36 0.97 42,370 16.1% 49,142 34.6%
MCH 0.87 48% 17.99 8.59 91,603 -30.5% 61,360 -53.4%
VNM 0.46 23% 15.12 3.52 61,238 -3.4% 73,808 16.4%