Kiến thức

CTCP Hàng tiêu dùng Masan (MCH)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MCH
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 130,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 1,051,449,434
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 8%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 21%
PE hiện tại 17.65 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 8.43 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 4,535,517 811,993 N/A N/A 17 % 0.68 772.3
Quý 2 5,493,640 1,022,360 N/A N/A 18 % 0.67 972.3
Quý 3 5,916,705 1,176,530 N/A N/A 19 % 0.82 1,119.0
Quý 4 7,396,874 1,544,960 N/A N/A 20 % 0.78 32 % 1,469.4 4,332.9 30.0 5.86
2021 Quý 1 5,263,403 875,805 16.0 % 7.9 % 16 % 0.72 30 % 833.0 4,393.6 29.59 5.68
Quý 2 5,757,930 1,087,831 4.8 % 6.4 % 18 % 0.83 36 % 1,034.6 4,455.9 29.17 5.62
Quý 3 7,061,578 1,461,066 19.3 % 24.2 % 20 % 0.82 33 % 1,389.6 4,726.5 27.5 5.36
Quý 4 9,690,724 2,017,433 31.0 % 30.6 % 20 % 0.78 32 % 1,918.7 5,175.8 25.12 4.92
2022 Quý 1 6,185,483 1,163,411 17.5 % 32.8 % 18 % 0.64 31 % 1,106.5 5,449.4 23.86 4.76
Quý 2 5,632,970 1,035,306 -2.2 % -4.8 % 18 % 0.59 29 % 984.6 5,399.4 24.08 4.78
Quý 3 7,088,012 1,403,203 0.4 % -4.0 % 19 % 0.5 27 % 1,334.5 5,344.4 24.32 4.78
Quý 4 8,070,808 1,849,198 -16.7 % -8.3 % 22 % 0.49 24 % 1,758.7 5,184.4 25.08 5.07
2023 Quý 1 6,036,848 1,377,115 -2.4 % 18.4 % 22 % 0.46 24 % 1,309.7 5,387.6 24.13 5.09
Quý 2 6,477,323 1,623,376 15.0 % 56.8 % 25 % 0.48 25 % 1,543.9 5,946.9 21.86 4.94
Quý 3 7,233,375 1,809,994 2.1 % 29.0 % 25 % 0.57 28 % 1,721.4 6,333.8 20.52 4.91
Quý 4 8,493,447 2,274,680 5.2 % 23.0 % 26 % 0.54 27 % 2,163.4 6,738.5 19.29 4.84
2024 Quý 1 6,580,427 1,669,353 9.0 % 21.2 % 25 % 0.43 26 % 1,587.7 7,016.4 18.53 4.75
Quý 2 7,387,542 1,756,585 14.1 % 8.2 % 23 % 0.4 25 % 1,670.6 7,143.1 18.2 4.6
Quý 3 7,986,976 2,072,298 10.4 % 14.5 % 25 % 1.89 49 % 1,970.9 7,392.6 17.59 4.49
Quý 4 8,942,281 2,329,211 5.3 % 2.4 % 26 % 1.46 69 % 2,215.2 7,444.4 17.46 4.42
2025 Quý 1 7,488,982 1,585,809 13.8 % -5.0 % 21 % 0.87 48 % 1,508.2 7,365.0 17.65 4.3
Quý 2
(Ước lượng)
7,978,545 1,675,494 8 % -4.6 % 21 % N/A 17.84 7.64 4.3
Quý 3
(Ước lượng)
8,625,934 1,811,446 8 % -12.6 % 21 % N/A 18.47 6.94 4.3
Quý 4
(Ước lượng)
9,657,663 2,028,109 8 % -12.9 % 21 % N/A 19.25 6.29 4.3

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 23,342,736 4,555,843 N/A N/A 19 % 0.78 32 % 18 % 30.0 9.55 5.86
2021 27,773,635 5,442,135 19.0 % 19.5 % 19 % 0.78 32 % 18 % 25.12 8.04 4.92
2022 26,977,273 5,451,118 -2.9 % 0.2 % 20 % 0.49 24 % 16 % 25.08 6.09 5.07
2023 28,240,993 7,085,165 4.7 % 30.0 % 25 % 0.54 27 % 17 % 19.29 5.18 4.84
2024 30,897,226 7,827,447 9.4 % 10.5 % 25 % 1.46 69 % 28 % 17.46 12.07 4.42
2025
(Ước lượng)
33,751,124 7,100,858 9.2 % -9.3 % 21 % 0.65 33 % 20 % 19.25 6.29 4.05

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 18.1
PE hiện tại 17.65
PE lớn nhất 5 năm 35.17
PE nhỏ nhất 5 năm 9.64
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,365.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 133,306
Tỷ lệ tăng 2.5%
P/B
PB trung bình 5 năm 6.0
PB hiện tại 8.43
PB lớn nhất 5 năm 24.13
PB nhỏ nhất 5 năm 2.14
BVPS 15,417
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 92,502
Tỷ lệ tăng -28.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.0
PS hiện tại 4.3
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 30,249.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 36,825
Tỷ lệ tăng -71.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,787.6
BVPS 15,417
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 127,327
Tỷ lệ tăng -2.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,806
Tỷ lệ tăng -65.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 129,439
MA20 121,824
MA50 129,520
MA100 164,822
Giá phiên trước đó 130,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 109,300
MA 5 138,060
Khối lượng / MA 5 79 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
07/03/2025 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 69,245,267 (6.59%)
06/03/2025 Nguyễn Đăng Quang ĐÃ MUA 13,718 (0.0%)
06/03/2025 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 82,441 (0.01%)
05/03/2025 Phạm Hồng Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 235,392 (0.02%)
28/02/2025 Trương Công Thắng Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 38,945 (0.0%)
25/02/2025 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
20/03/2024 Phan Thị Thúy Hoa Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
22/02/2024 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 40,000 (0.0%)
30/03/2022 Huỳnh Việt Thăng Giám đốc tài chính ĐÃ BÁN 68,000 (0.01%)
29/05/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,723,700 (0.16%)
20/03/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,300,000 (0.12%)
11/03/2020 Công ty TNHH MasanConsumerHoldings ĐÃ MUA 1,000,000 (0.1%)
27/09/2017 Phạm Đình Toại ĐÃ BÁN 22,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1000:451, giá 10000đ/CP 2025-05-12
2024-12-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 9.500đ/CP 2024-12-30
2024-09-25 Cổ tức đợt 3/2023 bằng tiền, tỷ lệ 16800đ/CP 2024-10-04
2024-07-02 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 5500đ/CP 2024-07-12
2023-07-18 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2023-08-14
2021-06-01 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2021-06-14
2020-08-10 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2020-08-24
2019-08-23 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2019-08-29
2019-06-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2019-06-26
2018-08-27 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2018-09-05
2018-06-15 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2018-06-28
2017-05-30 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2017-06-14
2015-06-25 Cổ tức đợt 2/2014 bằng tiền, tỷ lệ 5194đ/CP 2015-06-29
2015-06-25 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 806đ/CP 2015-06-29

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%