Kiến thức

CTCP Thực phẩm Sao Ta (FMC)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu FMC
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 35,250 | 0.0%
SL CP lưu hành 65,388,889
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 4%
PE hiện tại 8.07 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.93 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 712,439 40,310 N/A N/A 5 % 0.55 616.5
Quý 2 873,039 52,135 N/A N/A 5 % 1.07 797.3
Quý 3 1,620,324 70,312 N/A N/A 4 % 1.1 1,075.3
Quý 4 1,209,415 63,579 N/A N/A 5 % 0.58 21 % 972.3 3,461.4 10.18 0.52
2021 Quý 1 968,595 29,773 36.0 % -26.1 % 3 % 0.53 17 % 455.3 3,300.2 10.68 0.49
Quý 2 1,160,779 75,714 33.0 % 45.2 % 6 % 0.7 16 % 1,157.9 3,660.8 9.63 0.46
Quý 3 1,625,322 56,498 0.3 % -19.6 % 3 % 0.76 15 % 864.0 3,449.6 10.22 0.46
Quý 4 1,444,408 104,743 19.4 % 64.7 % 7 % 0.36 13 % 1,601.8 4,079.1 8.64 0.44
2022 Quý 1 1,327,539 40,698 37.1 % 36.7 % 3 % 0.42 14 % 622.4 4,246.2 8.3 0.41
Quý 2 1,411,094 113,980 21.6 % 50.5 % 8 % 0.6 16 % 1,743.1 4,831.4 7.3 0.4
Quý 3 1,752,490 76,916 7.8 % 36.1 % 4 % 0.55 17 % 1,176.3 5,143.6 6.85 0.39
Quý 4 1,210,835 78,195 -16.2 % -25.3 % 6 % 0.41 15 % 1,195.8 4,737.6 7.44 0.4
2023 Quý 1 1,008,443 43,657 -24.0 % 7.3 % 4 % 0.33 15 % 667.7 4,782.9 7.37 0.43
Quý 2 1,032,765 71,138 -26.8 % -37.6 % 6 % 0.56 13 % 1,087.9 4,127.7 8.54 0.46
Quý 3 1,793,410 81,580 2.3 % 6.1 % 4 % 0.68 13 % 1,247.6 4,199.0 8.39 0.46
Quý 4 1,252,775 82,328 3.5 % 5.3 % 6 % 0.5 12 % 1,259.1 4,262.2 8.27 0.45
2024 Quý 1 1,460,715 49,698 44.8 % 13.8 % 3 % 0.53 12 % 760.0 4,354.6 8.09 0.42
Quý 2 1,242,799 66,287 20.3 % -6.8 % 5 % 0.65 13 % 1,013.7 4,280.4 8.24 0.4
Quý 3 2,845,079 79,628 58.6 % -2.4 % 2 % 0.63 12 % 1,217.8 4,250.6 8.29 0.34
Quý 4 1,364,031 110,091 8.9 % 33.7 % 8 % 0.53 12 % 1,683.6 4,675.2 7.54 0.33
2025 Quý 1 1,990,479 29,616 36.3 % -40.4 % 1 % 0.68 12 % 452.9 4,368.1 8.07 0.31
Quý 2
(Ước lượng)
1,429,219 57,169 15 % -13.8 % 4 % N/A 8.34 0.91 0.31
Quý 3
(Ước lượng)
3,271,841 130,874 15 % 64.4 % 4 % N/A 7.03 0.87 0.31
Quý 4
(Ước lượng)
1,568,636 62,745 15 % -43.0 % 4 % N/A 8.22 0.85 0.31

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,415,217 226,336 N/A N/A 5 % 0.58 21 % 13 % 10.18 2.13 0.52
2021 5,199,104 266,728 17.8 % 17.8 % 5 % 0.36 13 % 10 % 8.64 1.17 0.44
2022 5,701,958 309,789 9.7 % 16.1 % 5 % 0.41 15 % 10 % 7.44 1.09 0.4
2023 5,087,393 278,703 -10.8 % -10.0 % 5 % 0.5 12 % 8 % 8.27 1.03 0.45
2024 6,912,624 305,704 35.9 % 9.7 % 4 % 0.53 12 % 8 % 7.54 0.93 0.33
2025
(Ước lượng)
8,260,175 280,404 19.5 % -8.3 % 3 % 0.62 10 % 6 % 8.22 0.85 0.28

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.2
PE hiện tại 8.07
PE lớn nhất 5 năm 15.51
PE nhỏ nhất 5 năm 5.35
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,368.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 44,554
Tỷ lệ tăng 26.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 0.93
PB lớn nhất 5 năm 2.2
PB nhỏ nhất 5 năm 0.82
BVPS 37,802
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 52,922
Tỷ lệ tăng 50.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.4
PS hiện tại 0.31
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 113,817.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,747
Tỷ lệ tăng -95.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,127.2
BVPS 37,802
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 90,798
Tỷ lệ tăng 157.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 59,248
Tỷ lệ tăng 68.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 34,640
MA20 35,642
MA50 40,637
MA100 43,728
Giá phiên trước đó 35,250
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 59,700
MA 5 117,680
Khối lượng / MA 5 51 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
28/12/2021 CTCP Chăn nuôi C.P Việt Nam ĐÃ MUA 6,538,889 (10.0%)
05/11/2021 Hoàng Thanh Vũ Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 98,400 (0.15%)
20/10/2021 Lý Thị Thu Hồng ĐÃ BÁN 12,000 (0.02%)
12/10/2021 CTCP Tập đoàn PAN ĐÃ BÁN 5,400,000 (8.26%)
12/10/2021 CTCP Chăn nuôi C.P Việt Nam ĐÃ MUA 5,400,000 (8.26%)
11/10/2021 CTCP Chăn nuôi C.P Việt Nam ĐÃ MUA 4,342,944 (6.64%)
07/10/2021 Hồ Quốc Lực Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 300,000 (0.46%)
07/10/2021 Dương Ngọc Kim ĐÃ BÁN 245,100 (0.37%)
07/10/2021 Tô Minh Chẳng Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 180,000 (0.28%)
07/10/2021 Đinh Văn Thới ĐÃ BÁN 50,000 (0.08%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-14 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-05-26
2024-05-14 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-05-29
2023-05-08 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-05-26
2022-05-09 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-05-26
2021-01-18 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-01-29
2021-01-18 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 25000đ/CP 2021-03-15
2020-06-30 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-15
2019-12-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-01-16
2019-08-26 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-09-10
2019-08-26 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:20, giá 25000đ/CP
2018-04-26 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-05-18
2017-06-08 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:3, giá 10000đ/CP
2017-02-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2017-03-24
2016-11-21 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1800đ/CP 2016-12-20
2016-01-14 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%