Kiến thức

CTCP Tập đoàn Lộc Trời (LTG)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:24
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu LTG
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 6,400 | 0.0%
SL CP lưu hành 100,741,465
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 45%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 2.58 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 732,742 -38,557 N/A N/A -5.26 % 1.33 -382.7
Quý 2 1,466,926 152,042 N/A N/A 10 % 1.22 1,509.2
Quý 3 1,772,208 90,677 N/A N/A 5 % 1.29 900.1
Quý 4 3,533,983 163,928 N/A N/A 4 % 1.44 13 % 1,627.2 3,653.8 1.75 0.09
2021 Quý 1 2,396,826 181,812 227.1 % N/A 7 % 1.8 19 % 1,804.7 5,841.3 1.1 0.07
Quý 2 2,724,533 45,230 85.7 % -70.3 % 1 % 1.97 17 % 449.0 4,781.0 1.34 0.06
Quý 3 1,992,368 31,669 12.4 % -65.1 % 1 % 1.83 15 % 314.4 4,195.3 1.53 0.06
Quý 4 3,110,082 160,774 -12.0 % -1.9 % 5 % 1.6 14 % 1,595.9 4,164.0 1.54 0.06
2022 Quý 1 2,345,318 183,465 -2.1 % 0.9 % 7 % 1.63 13 % 1,821.1 4,180.4 1.53 0.06
Quý 2 3,547,255 -45,955 30.2 % -201.6 % -1.3 % 2.15 11 % -456.2 3,275.2 1.95 0.06
Quý 3 2,736,081 63,911 37.3 % 101.8 % 2 % 2.23 12 % 634.4 3,595.3 1.78 0.05
Quý 4 3,061,962 209,596 -1.5 % 30.4 % 6 % 1.77 13 % 2,080.5 4,079.9 1.57 0.06
2023 Quý 1 2,452,219 -80,502 4.6 % -143.9 % -3.28 % 2.57 5 % -799.1 1,459.7 4.38 0.05
Quý 2 3,677,970 425,812 3.7 % N/A 11 % 2.59 18 % 4,226.8 6,142.6 1.04 0.05
Quý 3 4,461,070 -327,369 63.0 % -612.2 % -7.34 % 2.97 7 % -3,249.6 2,258.6 2.83 0.05
Quý 4 5,819,830 246,580 90.1 % 17.6 % 4 % 2.53 8 % 2,447.7 2,625.7 2.44 0.04
2024 Quý 1 3,848,685 -95,585 56.9 % N/A -2.48 % 3.01 8 % -948.8 2,476.0 2.58 0.04
Quý 2
(Ước lượng)
5,333,056 106,661 45 % -75.0 % 2 % N/A -9.25 0.21 0.04
Quý 3
(Ước lượng)
6,468,552 129,371 45 % N/A 2 % N/A 1.67 0.2 0.04
Quý 4
(Ước lượng)
8,438,754 168,775 45 % -31.6 % 2 % N/A 2.09 0.19 0.04

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 7,505,859 368,090 N/A N/A 4 % 1.44 13 % 5 % 1.75 0.23 0.09
2021 10,223,809 419,485 36.2 % 14.0 % 4 % 1.6 14 % 5 % 1.54 0.21 0.06
2022 11,690,616 411,017 14.3 % -2.0 % 3 % 1.77 13 % 5 % 1.57 0.2 0.06
2023 16,411,089 264,521 40.4 % -35.6 % 1 % 2.53 8 % 2 % 2.44 0.19 0.04
2024
(Ước lượng)
24,089,047 309,222 46.8 % 16.9 % 1 % 2.65 9 % 3 % 2.09 0.19 0.03

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.8
PE hiện tại 2.58
PE lớn nhất 5 năm 20.07
PE nhỏ nhất 5 năm 3.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,476.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 19,312
Tỷ lệ tăng 201.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.22
PB lớn nhất 5 năm 1.21
PB nhỏ nhất 5 năm 0.35
BVPS 29,520
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,616
Tỷ lệ tăng 269.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.1
PS hiện tại 0.04
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 176,764.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 247
Tỷ lệ tăng -96.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,194.0
BVPS 29,520
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 70,268
Tỷ lệ tăng 997.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 46,059
Tỷ lệ tăng 619.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 6,340
MA20 6,085
MA50 6,528
MA100 7,014
Giá phiên trước đó 6,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 0
MA 5 98,180
Khối lượng / MA 5 0 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
01/08/2024 Huỳnh Thị Thanh Thúy ĐÃ BÁN 34,020 (0.03%)
21/11/2023 Endurance Capital Vietnam I Ltd ĐÃ BÁN 784,740 (0.78%)
21/11/2023 Endurance Capital Vietnam II S.A. SICAV-RAIF ĐÃ BÁN 535,260 (0.53%)
15/08/2023 Trần Thanh Hải Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 274,400 (0.27%)
17/07/2023 Endurance Capital Vietnam I Ltd ĐÃ MUA 74,000 (0.07%)
17/07/2023 Endurance Capital Vietnam II S.A. SICAV-RAIF ĐÃ MUA 7,000 (0.01%)
02/04/2021 Huỳnh Thanh Tuyết ĐÃ BÁN 6,000 (0.01%)
11/11/2020 Kingsmead Vietnam and Indochina Growth Master Fund ĐÃ BÁN 199,600 (0.2%)
09/11/2020 Kingsmead Vietnam and Indochina Growth Master Fund ĐÃ BÁN 500,000 (0.5%)
24/06/2019 Standard Chartered Private Equity (Singapore) Pte. Ltd ĐÃ BÁN 6,592,684 (6.54%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-10-23 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2024-01-03
2022-10-12 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2022-11-14
2021-10-26 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2021-11-23
2020-10-30 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-11-23
2019-11-21 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1600đ/CP 2019-12-18
2018-11-08 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-11-28
2018-11-08 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2018-11-22
2017-12-04 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-12-27
2017-08-31 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2017-09-28
2017-01-27 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2017-02-06

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%