Kiến thức

CTCP Mía Đường Sơn La (SLS)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:14
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SLS
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 203,900 | 0.0%
SL CP lưu hành 9,791,945
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 17%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 25%
PE hiện tại 3.89 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 155,779 13,562 N/A N/A 8 % 1.25 1,385.0
Quý 2 327,624 21,863 N/A N/A 6 % 1.32 2,232.8
Quý 3 287,421 25,938 N/A N/A 9 % 1.36 2,648.9
Quý 4 277,519 57,953 N/A N/A 20 % 0.97 21 % 5,918.4 12,185.1 16.73 1.9
2021 Quý 1 108,692 14,584 -30.2 % 7.5 % 13 % 0.79 21 % 1,489.4 12,289.5 16.59 1.99
Quý 2 164,093 26,489 -49.9 % 21.2 % 16 % 0.89 23 % 2,705.2 12,761.9 15.98 2.38
Quý 3 295,625 46,654 2.9 % 79.9 % 15 % 1.14 25 % 4,764.5 14,877.5 13.71 2.36
Quý 4 232,726 76,037 -16.1 % 31.2 % 32 % 0.82 25 % 7,765.3 16,724.4 12.19 2.49
2022 Quý 1 146,434 33,455 34.7 % 129.4 % 22 % 0.63 27 % 3,416.6 18,651.6 10.93 2.38
Quý 2 182,224 34,460 11.0 % 30.1 % 18 % 0.74 30 % 3,519.2 19,465.6 10.47 2.33
Quý 3 321,926 57,434 8.9 % 23.1 % 17 % 0.85 29 % 5,865.4 20,566.5 9.91 2.26
Quý 4 218,391 62,291 -6.2 % -18.1 % 28 % 0.82 25 % 6,361.5 19,162.7 10.64 2.3
2023 Quý 1 341,420 81,236 133.2 % 142.8 % 23 % 0.66 32 % 8,296.2 24,042.3 8.48 1.88
Quý 2 373,395 108,044 104.9 % 213.5 % 28 % 0.34 36 % 11,034.0 31,557.1 6.46 1.59
Quý 3 411,439 109,199 27.8 % 90.1 % 26 % 0.37 38 % 11,151.9 36,843.5 5.53 1.48
Quý 4 549,876 224,635 151.8 % 260.6 % 40 % 0.14 44 % 22,940.8 53,422.9 3.82 1.19
2024 Quý 1 430,517 119,299 26.1 % 46.9 % 27 % 0.26 49 % 12,183.4 57,310.1 3.56 1.13
Quý 2 187,919 69,832 -49.7 % -35.4 % 37 % 0.18 43 % 7,131.6 53,407.7 3.82 1.26
Quý 3 241,818 102,269 -41.2 % -6.3 % 42 % 0.19 39 % 10,444.2 52,699.9 3.87 1.42
Quý 4 551,439 234,959 0.3 % 4.6 % 42 % 0.09 34 % 23,995.1 53,754.3 3.79 1.41
2025 Quý 1 178,522 83,692 -58.5 % -29.8 % 46 % 0.12 34 % 8,547.0 50,117.9 4.07 1.72
Quý 2 321,460 104,773 71.1 % 50.0 % 32 % 0.1 34 % 10,699.9 53,686.3 3.8 1.54
Quý 3 289,569 89,272 19.7 % -12.7 % 30 % 0.21 31 % 9,116.9 52,359.0 3.89 1.49
Quý 4
(Ước lượng)
645,184 161,296 17 % -31.4 % 25 % N/A 4.55 1.11 1.49

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,048,343 119,316 N/A N/A 11 % 0.97 21 % 11 % 16.73 3.5 1.9
2021 801,136 163,764 -23.6 % 37.3 % 20 % 0.82 25 % 14 % 12.19 3.04 2.49
2022 868,975 187,640 8.5 % 14.6 % 21 % 0.82 25 % 14 % 10.64 2.63 2.3
2023 1,676,130 523,114 92.9 % 178.8 % 31 % 0.14 44 % 39 % 3.82 1.69 1.19
2024 1,411,693 526,359 -15.8 % 0.6 % 37 % 0.09 34 % 31 % 3.79 1.28 1.41
2025
(Ước lượng)
1,434,735 439,033 1.6 % -16.6 % 30 % 0.19 24 % 21 % 4.55 1.11 1.39

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 5.3
PE hiện tại 3.89
PE lớn nhất 5 năm 10.36
PE nhỏ nhất 5 năm 2.4
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 52,359.0
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 277,502
Tỷ lệ tăng 36.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 1.22
PB lớn nhất 5 năm 2.23
PB nhỏ nhất 5 năm 0.51
BVPS 166,585
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 216,560
Tỷ lệ tăng 6.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.8
PS hiện tại 1.49
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 136,948.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 94,246
Tỷ lệ tăng -53.8%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 31,932.8
BVPS 166,585
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 702,521
Tỷ lệ tăng 244.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 345,961
Tỷ lệ tăng 69.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 203,740
MA20 200,280
MA50 202,338
MA100 197,943
Giá phiên trước đó 203,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,700
MA 5 7,940
Khối lượng / MA 5 47 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/03/2022 Đặng Việt Anh Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 889,920 (9.09%)
08/12/2015 Đặng Xuân Phúc ĐÃ BÁN 952 (0.01%)
21/10/2015 Nguyễn Văn Sở ĐÃ BÁN 3,624 (0.04%)
21/10/2015 Đặng Lâm Hùng ĐÃ BÁN 6,924 (0.07%)
21/10/2015 Nguyễn Văn Dịch ĐÃ BÁN 4,216 (0.04%)
09/10/2015 Phạm Ngọc Thao ĐÃ BÁN 5,440 (0.06%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-10-09 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 20000đ/CP 2024-11-04
2023-10-23 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 15000đ/CP 2023-11-14
2022-10-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 10000đ/CP 2022-10-25
2021-10-08 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 8000đ/CP 2021-10-26
2020-10-19 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 7000đ/CP 2020-11-10
2019-10-24 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2019-11-18
2018-12-19 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2019-01-07
2018-03-16 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2018-03-28
2018-03-08 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2018-03-26
2017-10-11 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 5500đ/CP 2017-10-27
2016-11-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2016-11-22
2016-10-24 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-11-16
2016-06-02 Cổ tức đợt 3/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-06-20
2016-06-02 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2016-06-20
2015-11-16 Cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, tỷ lệ 4000đ/CP 2015-12-03

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%