Kiến thức

CTCP Hoàng Anh Gia Lai (HAG)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:14
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HAG
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 13,300 | 0.0%
SL CP lưu hành 1,057,399,283
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 35%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 12.3 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.44 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 833,614 -69,196 N/A N/A -8.3 % 1.4 -65.4
Quý 2 636,165 10,461 N/A N/A 1 % 1.52 9.9
Quý 3 700,555 -187,403 N/A N/A -26.75 % 1.67 -177.2
Quý 4 913,713 -1,173,541 N/A N/A -128.44 % 2.75 -14.67 % -1,109.8 -1,342.6 4.56
2021 Quý 1 265,837 -58,414 -68.1 % N/A -21.97 % 2.88 -29.7 % -55.2 -1,332.4 5.59
Quý 2 534,856 86,227 -15.9 % 724.3 % 16 % 2.51 -25.76 % 81.5 -1,260.8 5.82
Quý 3 554,141 23,707 -20.9 % N/A 4 % 2.71 -22.6 % 22.4 -1,061.1 6.2
Quý 4 743,750 142,232 -18.6 % N/A 19 % 2.89 4 % 134.5 183.2 72.6 6.7
2022 Quý 1 802,643 250,027 201.9 % N/A 31 % 2.93 10 % 236.5 474.9 28.01 5.34
Quý 2 1,233,078 271,760 130.5 % 215.2 % 22 % 3.15 15 % 257.0 650.4 20.45 4.22
Quý 3 1,441,416 360,742 160.1 % 1421.7 % 25 % 2.92 21 % 341.2 969.1 13.72 3.33
Quý 4 1,609,828 289,731 116.4 % 103.7 % 17 % 2.81 22 % 274.0 1,108.6 12.0 2.76
2023 Quý 1 1,696,978 291,084 111.4 % 16.4 % 17 % 2.86 23 % 275.3 1,147.5 11.59 2.35
Quý 2 1,450,015 113,370 17.6 % -58.3 % 7 % 2.96 20 % 107.2 997.7 13.33 2.27
Quý 3 1,889,348 319,954 31.1 % -11.3 % 16 % 2.88 18 % 302.6 959.1 13.87 2.12
Quý 4 1,897,939 1,006,888 17.9 % 247.5 % 53 % 2.2 26 % 952.2 1,637.3 8.12 2.03
2024 Quý 1 1,240,938 214,882 -26.9 % -26.2 % 17 % 2.01 24 % 203.2 1,565.2 8.5 2.17
Quý 2 1,518,134 269,910 4.7 % 138.1 % 17 % 1.56 21 % 255.3 1,713.3 7.76 2.15
Quý 3 1,431,702 331,598 -24.2 % 3.6 % 23 % 1.51 20 % 313.6 1,724.3 7.71 2.31
Quý 4 1,499,848 201,127 -21.0 % -80.0 % 13 % 1.43 11 % 190.2 962.3 13.82 2.47
2025 Quý 1 1,379,756 340,704 11.2 % 58.6 % 24 % 1.41 12 % 322.2 1,081.3 12.3 2.41
Quý 2
(Ước lượng)
2,049,481 122,969 35 % -54.4 % 6 % N/A 14.11 1.43 2.41
Quý 3
(Ước lượng)
1,932,798 115,968 35 % -65.0 % 6 % N/A 18.01 1.41 2.41
Quý 4
(Ước lượng)
2,024,795 121,488 35 % -39.6 % 6 % N/A 20.06 1.39 2.41

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,084,047 -1,419,679 N/A N/A -46.03 % 2.75 -14.67 % -3.91 % -9.91 1.45 4.56
2021 2,098,584 193,752 -32.0 % -113.6 % 9 % 2.89 4 % 1 % 72.6 3.01 6.7
2022 5,086,965 1,172,260 142.4 % 505.0 % 23 % 2.81 22 % 6 % 12.0 2.68 2.76
2023 6,934,280 1,731,296 36.3 % 47.7 % 24 % 2.2 26 % 8 % 8.12 2.09 2.03
2024 5,690,622 1,017,517 -17.9 % -41.2 % 17 % 1.43 11 % 5 % 13.82 1.53 2.47
2025
(Ước lượng)
7,386,830 701,129 29.8 % -31.1 % 9 % 1.36 7 % 3 % 20.06 1.39 1.9

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 14.4
PE hiện tại 12.3
PE lớn nhất 5 năm 85.43
PE nhỏ nhất 5 năm 5.87
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,081.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,570
Tỷ lệ tăng 17.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.4
PB hiện tại 1.44
PB lớn nhất 5 năm 3.45
PB nhỏ nhất 5 năm 0.16
BVPS 9,214
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 12,899
Tỷ lệ tăng -3.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.6
PS hiện tại 2.41
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,513.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,892
Tỷ lệ tăng -70.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 546.8
BVPS 9,214
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 12,029
Tỷ lệ tăng -9.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 10,647
Tỷ lệ tăng -19.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 13,140
MA20 12,912
MA50 12,403
MA100 12,340
Giá phiên trước đó 13,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 6,438,800
MA 5 8,752,680
Khối lượng / MA 5 74 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/01/2025 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.09%)
20/01/2025 Phạm Xuân Quỳnh ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
09/12/2024 Trần Văn An ĐÃ BÁN 147,900 (0.01%)
04/12/2024 Bùi Lê Quang Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
31/10/2024 Bùi Lê Quang Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 60,000 (0.01%)
18/09/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 2,000,000 (0.19%)
14/08/2024 Hồ Thị Kim Chi Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 200,000 (0.02%)
10/06/2024 CTCP Chứng khoán LPBank ĐÃ BÁN 5,500,000 (0.52%)
09/05/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 2,000,000 (0.19%)
25/04/2024 CTCP Chứng khoán LPBank ĐÃ MUA 50,000,000 (4.73%)
15/02/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.19%)
23/01/2024 Đoàn Thị Nguyên Xuân ĐÃ BÁN 80,000 (0.01%)
19/01/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.09%)
25/04/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 300,000 (0.03%)
21/04/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
06/04/2023 Đoàn Nguyên Thịnh ĐÃ BÁN 488,900 (0.05%)
06/04/2023 Đoàn Nguyên Thịnh ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
24/10/2022 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.09%)
05/05/2022 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.09%)
25/01/2022 Nguyễn Thị Thơm ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
17/12/2021 Hồ Thị Kim Chi Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2014-08-27 Cổ tức năm 2013 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%