Kiến thức

CTCP Hoàng Anh Gia Lai (HAG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HAG
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 16,750 | 0.3%
SL CP lưu hành 1,267,399,283
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 35%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 18.57 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.18 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 833,614 -69,196 N/A N/A -8.3 % 1.4 -54.6
Quý 2 636,165 10,461 N/A N/A 1 % 1.52 8.3
Quý 3 700,555 -187,403 N/A N/A -26.75 % 1.67 -147.9
Quý 4 913,713 -1,173,541 N/A N/A -128.44 % 2.75 -14.67 % -925.9 -1,120.2 6.88
2021 Quý 1 265,837 -58,414 -68.1 % N/A -21.97 % 2.88 -29.7 % -46.1 -1,111.6 8.44
Quý 2 534,856 86,227 -15.9 % 724.3 % 16 % 2.51 -25.76 % 68.0 -1,051.9 8.79
Quý 3 554,141 23,707 -20.9 % N/A 4 % 2.71 -22.6 % 18.7 -885.3 9.36
Quý 4 743,750 142,232 -18.6 % N/A 19 % 2.89 4 % 112.2 152.9 109.55 10.12
2022 Quý 1 802,643 250,027 201.9 % N/A 31 % 2.93 10 % 197.3 396.2 42.28 8.06
Quý 2 1,233,078 271,760 130.5 % 215.2 % 22 % 3.15 15 % 214.4 542.6 30.87 6.37
Quý 3 1,441,416 360,742 160.1 % 1421.7 % 25 % 2.92 21 % 284.6 808.6 20.71 5.03
Quý 4 1,609,828 289,731 116.4 % 103.7 % 17 % 2.81 22 % 228.6 924.9 18.11 4.17
2023 Quý 1 1,696,978 291,084 111.4 % 16.4 % 17 % 2.86 23 % 229.7 957.3 17.5 3.55
Quý 2 1,450,015 113,370 17.6 % -58.3 % 7 % 2.96 20 % 89.5 832.4 20.12 3.43
Quý 3 1,889,348 319,954 31.1 % -11.3 % 16 % 2.88 18 % 252.4 800.2 20.93 3.19
Quý 4 1,897,939 1,006,888 17.9 % 247.5 % 53 % 2.2 26 % 794.5 1,366.0 12.26 3.06
2024 Quý 1 1,240,938 214,882 -26.9 % -26.2 % 17 % 2.01 24 % 169.5 1,305.9 12.83 3.28
Quý 2 1,518,134 269,910 4.7 % 138.1 % 17 % 1.56 21 % 213.0 1,429.4 11.72 3.24
Quý 3 1,431,702 331,598 -24.2 % 3.6 % 23 % 1.51 20 % 261.6 1,438.6 11.64 3.49
Quý 4 1,499,848 201,127 -21.0 % -80.0 % 13 % 1.43 11 % 158.7 802.8 20.86 3.73
2025 Quý 1 1,379,756 340,704 11.2 % 58.6 % 24 % 1.41 12 % 268.8 902.1 18.57 3.64
Quý 2
(Ước lượng)
2,049,481 122,969 35 % -54.4 % 6 % N/A 21.31 2.15 3.64
Quý 3
(Ước lượng)
1,932,798 115,968 35 % -65.0 % 6 % N/A 27.19 2.13 3.64
Quý 4
(Ước lượng)
2,024,795 121,488 35 % -39.6 % 6 % N/A 30.28 2.1 3.64

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,084,047 -1,419,679 N/A N/A -46.03 % 2.75 -14.67 % -3.91 % -14.95 2.19 6.88
2021 2,098,584 193,752 -32.0 % -113.6 % 9 % 2.89 4 % 1 % 109.55 4.54 10.12
2022 5,086,965 1,172,260 142.4 % 505.0 % 23 % 2.81 22 % 6 % 18.11 4.05 4.17
2023 6,934,280 1,731,296 36.3 % 47.7 % 24 % 2.2 26 % 8 % 12.26 3.16 3.06
2024 5,690,622 1,017,517 -17.9 % -41.2 % 17 % 1.43 11 % 5 % 20.86 2.31 3.73
2025
(Ước lượng)
7,386,830 701,129 29.8 % -31.1 % 9 % 1.36 7 % 3 % 30.28 2.1 2.87

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 17.2
PE hiện tại 18.57
PE lớn nhất 5 năm 102.35
PE nhỏ nhất 5 năm 7.03
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 902.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,516
Tỷ lệ tăng -7.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.7
PB hiện tại 2.18
PB lớn nhất 5 năm 4.13
PB nhỏ nhất 5 năm 0.2
BVPS 7,688
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 13,069
Tỷ lệ tăng -22.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.4
PS hiện tại 3.64
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,599.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,871
Tỷ lệ tăng -70.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 456.4
BVPS 7,688
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 10,040
Tỷ lệ tăng -40.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 8,885
Tỷ lệ tăng -47.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 16,680
MA20 16,017
MA50 15,852
MA100 14,659
Giá phiên trước đó 16,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 9,411,500
MA 5 14,148,240
Khối lượng / MA 5 67 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/09/2025 CTCP Tư vấn đầu tư Hướng Việt ĐÃ MUA 60,060,000 (4.74%)
28/08/2025 Đoàn Hoàng Nam ĐÃ MUA 25,000,000 (1.97%)
22/08/2025 Đoàn Nguyên Đức Chủ tịch HĐQT ĐÃ BÁN 25,000,000 (1.97%)
22/08/2025 Đoàn Hoàng Nam ĐÃ MUA 27,000,000 (2.13%)
23/06/2025 Hồ Thị Kim Chi Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
23/06/2025 Võ Thị Mỹ Hạnh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
19/06/2025 Đoàn Nguyên Đức Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 10,000,000 (0.79%)
13/06/2025 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.08%)
21/01/2025 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
20/01/2025 Phạm Xuân Quỳnh ĐÃ MUA 100,000 (0.01%)
09/12/2024 Trần Văn An ĐÃ BÁN 147,900 (0.01%)
04/12/2024 Bùi Lê Quang Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 40,000 (0.0%)
31/10/2024 Bùi Lê Quang Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 60,000 (0.0%)
18/09/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 2,000,000 (0.16%)
14/08/2024 Hồ Thị Kim Chi Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 200,000 (0.02%)
10/06/2024 CTCP Chứng khoán LPBank ĐÃ BÁN 5,500,000 (0.43%)
09/05/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 2,000,000 (0.16%)
25/04/2024 CTCP Chứng khoán LPBank ĐÃ MUA 50,000,000 (3.95%)
15/02/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.16%)
23/01/2024 Đoàn Thị Nguyên Xuân ĐÃ BÁN 80,000 (0.01%)
19/01/2024 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
25/04/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ BÁN 300,000 (0.02%)
21/04/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 200,000 (0.02%)
06/04/2023 Đoàn Nguyên Thịnh ĐÃ BÁN 488,900 (0.04%)
06/04/2023 Đoàn Nguyên Thịnh ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)
24/10/2022 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
05/05/2022 Đoàn Hoàng Anh ĐÃ MUA 1,000,000 (0.08%)
25/01/2022 Nguyễn Thị Thơm ĐÃ BÁN 30,000 (0.0%)
17/12/2021 Hồ Thị Kim Chi Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 250,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2014-08-27 Cổ tức năm 2013 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.89 1.35 61,408 11.2% 61,516 11.4%
ANV 0.62 6% 46.84 2.93 24,028 -25.5% 15,399 -52.3%
ASM 1.78 2% 22.27 0.38 3,773 -50.6% 7,980 4.5%
PAN 1.87 7% 10.64 0.72 45,312 45.7% 30,158 -3.0%
QNS 0.49 22% 7.81 1.74 53,533 12.7% 43,769 -7.9%
MSN 2.3 5% 54.89 2.9 138,751 68.0% 96,886 17.3%
SAB 0.23 16% 14.28 2.3 63,696 38.6% 77,863 69.5%
SLS 0.21 31% 3.3 1.04 251,323 45.3% 199,902 15.6%
HAG 1.41 12% 18.57 2.18 15,516 -7.4% 13,069 -22.0%
DBC 0.99 17% 8.79 1.46 136,789 397.4% 24,436 -11.1%
LTG 3.01 8% 2.79 0.23 19,312 179.9% 23,616 242.3%
FMC 0.68 12% 8.36 0.97 42,370 16.1% 49,142 34.6%
MCH 0.87 48% 17.99 8.59 91,603 -30.5% 61,360 -53.4%
VNM 0.46 23% 15.12 3.52 61,238 -3.4% 73,808 16.4%