Kiến thức

CTCP Tập đoàn Masan (MSN)

Ngày cập nhật thông tin: 21/05/2025 16:03
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MSN
Ngành Tiêu dùng thiết yếu
Giá hiện tại 63,600 | 0.0%
SL CP lưu hành 1,512,928,087
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 2%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 3%
PE hiện tại 42.05 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 17,637,587 -78,108 N/A N/A -0.44 % 1.04 -51.6
Quý 2 17,766,382 195,362 N/A N/A 1 % 2.36 129.1
Quý 3 20,214,308 851,502 N/A N/A 4 % 2.82 562.8
Quý 4 21,599,531 265,226 N/A N/A 1 % 3.62 5 % 175.3 815.6 77.98 1.25
2021 Quý 1 19,976,861 187,370 13.3 % N/A 0.94 % 3.58 6 % 123.8 991.1 64.17 1.21
Quý 2 21,219,294 791,243 19.4 % 305.0 % 3 % 2.84 7 % 523.0 1,385.0 45.92 1.16
Quý 3 23,604,809 1,147,456 16.8 % 34.8 % 4 % 2.81 7 % 758.4 1,580.6 40.24 1.11
Quý 4 23,827,803 6,436,813 10.3 % 2326.9 % 27 % 1.98 20 % 4,254.5 5,659.8 11.24 1.09
2022 Quý 1 18,189,336 1,595,880 -8.9 % 751.7 % 8 % 2.38 27 % 1,054.8 6,590.8 9.65 1.11
Quý 2 17,834,053 980,911 -16.0 % 24.0 % 5 % 2.23 26 % 648.4 6,716.2 9.47 1.15
Quý 3 19,523,055 543,155 -17.3 % -52.7 % 2 % 2.61 27 % 359.0 6,316.7 10.07 1.21
Quý 4 20,642,781 447,050 -13.4 % -93.1 % 2 % 2.86 10 % 295.5 2,357.7 26.98 1.26
2023 Quý 1 18,706,227 214,915 2.8 % -86.5 % 1 % 2.93 6 % 142.1 1,444.9 44.02 1.25
Quý 2 18,608,561 105,294 4.3 % -89.3 % 0.57 % 2.75 3 % 69.6 866.1 73.43 1.24
Quý 3 20,154,911 48,376 3.2 % -91.1 % 0.24 % 2.81 2 % 32.0 539.1 117.97 1.23
Quý 4 20,781,920 50,110 0.7 % -88.8 % 0.24 % 2.85 1 % 33.1 276.7 229.85 1.23
2024 Quý 1 18,854,898 104,356 0.8 % -51.4 % 0.55 % 2.77 0.79 % 69.0 203.7 312.22 1.23
Quý 2 20,134,396 502,577 8.2 % 377.3 % 2 % 2.41 2 % 332.2 466.3 136.39 1.2
Quý 3 21,486,895 701,071 6.6 % 1349.2 % 3 % 2.75 3 % 463.4 897.7 70.85 1.18
Quý 4 22,701,531 691,055 9.2 % 1279.1 % 3 % 2.62 5 % 456.8 1,321.3 48.13 1.16
2025 Quý 1 18,896,538 393,500 0.2 % 277.1 % 2 % 2.3 5 % 260.1 1,512.4 42.05 1.16
Quý 2
(Ước lượng)
20,537,084 616,113 2 % 22.6 % 3 % N/A 40.06 2.19 1.16
Quý 3
(Ước lượng)
21,916,633 657,499 2 % -6.2 % 3 % N/A 40.8 2.16 1.16
Quý 4
(Ước lượng)
23,155,562 694,667 2 % 0.5 % 3 % N/A 40.74 2.12 1.16

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 77,217,808 1,233,982 N/A N/A 1 % 3.62 5 % 1 % 77.98 3.84 1.25
2021 88,628,767 8,562,882 14.8 % 593.9 % 9 % 1.98 20 % 7 % 11.24 2.27 1.09
2022 76,189,225 3,566,996 -14.0 % -58.3 % 4 % 2.86 10 % 3 % 26.98 2.63 1.26
2023 78,251,619 418,695 2.7 % -88.3 % 0.54 % 2.85 1 % 0.28 % 229.85 2.52 1.23
2024 83,177,720 1,999,059 6.3 % 377.4 % 2 % 2.62 5 % 1 % 48.13 2.36 1.16
2025
(Ước lượng)
84,505,817 2,361,779 1.6 % 18.1 % 2 % 2.2 5 % 2 % 40.74 2.12 1.14

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 92.9
PE hiện tại 42.05
PE lớn nhất 5 năm 385.86
PE nhỏ nhất 5 năm 11.53
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,512.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 140,501
Tỷ lệ tăng 120.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.4
PB hiện tại 2.22
PB lớn nhất 5 năm 5.79
PB nhỏ nhất 5 năm 1.16
BVPS 28,639
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 97,372
Tỷ lệ tăng 53.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.2
PS hiện tại 1.16
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 55,005.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,814
Tỷ lệ tăng -97.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,036.4
BVPS 28,639
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 44,800
Tỷ lệ tăng -29.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 36,224
Tỷ lệ tăng -43.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 62,720
MA20 61,725
MA50 63,268
MA100 65,615
Giá phiên trước đó 63,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,645,400
MA 5 6,342,200
Khối lượng / MA 5 136 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/11/2024 Nguyễn Yến Linh ĐÃ MUA 8,496,800 (0.56%)
31/10/2024 SK Invesment Vina I Pte. Ltd. ĐÃ BÁN 76,382,000 (5.05%)
13/03/2024 Government Of Singapore ĐÃ BÁN 545,800 (0.04%)
13/07/2023 Michael Hung Nguyen Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 94,759 (0.01%)
13/07/2023 Trần Phương Bắc Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 33,540 (0.0%)
13/07/2023 Danny Le Tổng giám đốc ĐÃ MUA 164,185 (0.01%)
13/07/2023 Nguyễn Huy Hùng Kế toán trưởng ĐÃ MUA 22,015 (0.0%)
13/07/2023 Đỗ Thị Quỳnh Trang ĐÃ MUA 25,049 (0.0%)
19/01/2022 Ardolis Investment Pte Ltd ĐÃ BÁN 32,965,170 (2.18%)
24/09/2021 CTCP Masan ĐÃ MUA 1,391,600 (0.09%)
24/09/2021 Công ty TNHH MTV Xây dựng Hoa Hướng Dương ĐÃ MUA 659,100 (0.04%)
01/09/2021 Government Of Singapore ĐÃ BÁN 48,400 (0.0%)
01/09/2021 Ardolis Investment Pte Ltd ĐÃ BÁN 19,458,334 (1.29%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-07-04 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2022-07-13
2022-04-12 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2022-05-17
2021-12-15 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2021-12-24
2021-07-01 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 950đ/CP 2021-07-16
2020-12-17 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-30
2017-01-23 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2017-02-07
2017-01-04 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1900đ/CP 2017-01-24
2017-01-04 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1100đ/CP 2017-01-24

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
VHC 0.39 14% 9.64 1.31 63,641 18.3% 61,516 14.3%
ANV 0.62 6% 22.0 1.38 24,235 60.0% 15,399 1.6%
ASM 1.78 2% 18.71 0.32 4,074 -42.3% 8,778 24.3%
PAN 1.87 7% 8.12 0.55 45,897 93.3% 30,158 27.0%
QNS 0.49 22% 7.61 1.69 54,749 18.2% 46,505 0.4%
MSN 2.3 5% 42.05 2.22 140,501 120.9% 97,372 53.1%
SAB 0.23 16% 15.42 2.48 64,018 29.1% 77,863 57.0%
SLS 0.21 31% 3.89 1.22 277,502 36.1% 216,560 6.2%
HAG 1.41 12% 12.3 1.44 15,570 17.1% 12,899 -3.0%
DBC 0.99 17% 7.75 1.29 136,068 387.7% 30,263 8.5%
LTG 3.01 8% 2.58 0.22 19,312 201.8% 23,616 269.0%
FMC 0.68 12% 8.07 0.93 44,554 26.4% 52,922 50.1%
MCH 0.87 48% 17.65 8.43 133,306 2.5% 92,502 -28.8%
VNM 0.46 23% 13.21 3.08 63,754 15.1% 77,408 39.7%