Kiến thức

Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (ACV)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu ACV
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 56,200 | 0.4%
SL CP lưu hành 3,582,324,023
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 97%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 25%
PE hiện tại 17.11 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.21 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 3,634,519 1,548,659 N/A N/A 42 % 0.57 432.3
Quý 2 1,046,134 -354,196 N/A N/A -33.86 % 0.59 -98.9
Quý 3 1,443,119 141,000 N/A N/A 9 % 0.56 39.4
Quý 4 1,701,298 348,906 N/A N/A 20 % 0.51 4 % 97.4 470.2 119.52 25.73
2021 Quý 1 1,903,824 863,803 -47.6 % -44.2 % 45 % 0.47 3 % 241.1 279.0 201.43 33.04
Quý 2 1,571,960 510,084 50.3 % N/A 32 % 0.47 5 % 142.4 520.3 108.01 30.41
Quý 3 370,502 -855,402 -74.3 % -706.7 % -230.88 % 0.48 2 % -238.8 242.1 232.14 36.29
Quý 4 960,128 329,640 -43.6 % -5.5 % 34 % 0.46 2 % 92.0 236.8 237.33 41.89
2022 Quý 1 2,108,605 874,673 10.8 % 1.3 % 41 % 0.4 2 % 244.2 239.8 234.36 40.17
Quý 2 3,429,520 2,597,449 118.2 % 409.2 % 75 % 0.38 7 % 725.1 822.5 68.33 29.31
Quý 3 4,186,984 2,396,801 1030.1 % N/A 57 % 0.37 15 % 669.1 1,730.3 32.48 18.84
Quý 4 4,108,951 1,283,472 328.0 % 289.4 % 31 % 0.37 16 % 358.3 1,996.6 28.15 14.55
2023 Quý 1 4,728,454 1,633,594 124.2 % 86.8 % 34 % 0.33 18 % 456.0 2,208.4 25.45 12.24
Quý 2 4,929,326 2,607,587 43.7 % 0.4 % 52 % 0.35 17 % 727.9 2,211.3 25.41 11.21
Quý 3 5,327,578 2,762,638 27.2 % 15.3 % 51 % 0.34 17 % 771.2 2,313.4 24.29 10.54
Quý 4 5,047,196 1,560,791 22.8 % 21.6 % 30 % 0.33 17 % 435.7 2,390.8 23.51 10.05
2024 Quý 1 5,643,517 2,920,564 19.4 % 78.8 % 51 % 0.27 19 % 815.3 2,750.1 20.44 9.61
Quý 2 5,534,832 3,224,965 12.3 % 23.7 % 58 % 0.27 19 % 900.2 2,922.4 19.23 9.34
Quý 3 5,655,240 2,336,198 6.2 % -15.4 % 41 % 0.28 18 % 652.1 2,803.4 20.05 9.2
Quý 4 5,721,014 3,085,004 13.4 % 97.7 % 53 % 0.29 19 % 861.2 3,228.8 17.41 8.93
2025 Quý 1 6,350,066 3,117,266 12.5 % 6.7 % 49 % 0.22 19 % 870.2 3,283.7 17.11 8.66
Quý 2
(Ước lượng)
10,903,619 2,725,905 97 % -15.5 % 25 % N/A 17.87 3.07 8.66
Quý 3
(Ước lượng)
11,140,823 2,785,206 97 % 19.2 % 25 % N/A 17.19 2.95 8.66
Quý 4
(Ước lượng)
11,270,398 2,817,600 97 % -8.7 % 25 % N/A 17.59 2.83 8.66

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 7,825,070 1,684,369 N/A N/A 21 % 0.51 4 % 3 % 119.52 5.35 25.73
2021 4,806,414 848,125 -38.6 % -49.6 % 17 % 0.46 2 % 2 % 237.33 5.34 41.89
2022 13,834,060 7,152,395 187.8 % 743.3 % 51 % 0.37 16 % 12 % 28.15 4.6 14.55
2023 20,032,554 8,564,610 44.8 % 19.7 % 42 % 0.33 17 % 13 % 23.51 3.99 10.05
2024 22,554,603 11,566,731 12.6 % 35.1 % 51 % 0.29 19 % 15 % 17.41 3.36 8.93
2025
(Ước lượng)
39,664,906 11,445,977 75.9 % -1.0 % 28 % 0.19 16 % 13 % 17.59 2.83 5.08

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 72.0
PE hiện tại 17.11
PE lớn nhất 5 năm 248.9
PE nhỏ nhất 5 năm 14.95
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,283.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 236,426
Tỷ lệ tăng 320.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.0
PB hiện tại 3.21
PB lớn nhất 5 năm 5.51
PB nhỏ nhất 5 năm 2.45
BVPS 17,519
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 70,076
Tỷ lệ tăng 24.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 20.0
PS hiện tại 8.66
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,493.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 65,674
Tỷ lệ tăng 16.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,751.2
BVPS 17,519
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 38,526
Tỷ lệ tăng -31.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 26,273
Tỷ lệ tăng -53.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 55,680
MA20 57,480
MA50 60,204
MA100 59,086
Giá phiên trước đó 56,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 384,900
MA 5 441,420
Khối lượng / MA 5 87 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
09/07/2025 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 300,700 (0.01%)
03/07/2023 Đỗ Tất Bình ĐÃ BÁN 5,700 (0.0%)
27/04/2023 Huỳnh Thị Diệu Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 2,500 (0.0%)
01/12/2020 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 48,300 (0.0%)
01/10/2019 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 58,600 (0.0%)
14/01/2019 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 72,200 (0.0%)
19/01/2018 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 43,700 (0.0%)
09/01/2018 Nguyễn Đình Dương ĐÃ BÁN 3,500 (0.0%)
10/04/2017 Huỳnh Thị Diệu Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 1,800 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-07 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:64,6 2025-11-08
2019-11-15 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2019-12-18
2018-09-20 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2018-10-22
2017-11-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2017-12-12

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%