Kiến thức

CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An (HAH)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HAH
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 76,100 | 0.9%
SL CP lưu hành 129,894,418
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 43%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 17%
PE hiện tại 12.0 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.2 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 279,683 29,737 N/A N/A 10 % 0.51 228.9
Quý 2 262,088 34,624 N/A N/A 13 % 0.55 266.6
Quý 3 288,319 23,095 N/A N/A 8 % 0.59 177.8
Quý 4 361,722 49,586 N/A N/A 13 % 0.57 10 % 381.7 1,055.0 72.13 8.29
2021 Quý 1 359,006 66,799 28.4 % 124.6 % 18 % 0.55 12 % 514.3 1,340.4 56.77 7.78
Quý 2 449,267 82,344 71.4 % 137.8 % 18 % 0.71 15 % 633.9 1,707.7 44.56 6.78
Quý 3 475,605 92,885 65.0 % 302.2 % 19 % 0.81 19 % 715.1 2,245.0 33.9 6.01
Quý 4 671,423 203,486 85.6 % 310.4 % 30 % 0.7 23 % 1,566.5 3,429.8 22.19 5.06
2022 Quý 1 652,451 199,943 81.7 % 199.3 % 30 % 0.85 28 % 1,539.3 4,454.8 17.08 4.4
Quý 2 929,221 239,691 106.8 % 191.1 % 25 % 0.82 31 % 1,845.3 5,666.2 13.43 3.62
Quý 3 778,572 218,137 63.7 % 134.8 % 28 % 0.7 31 % 1,679.3 6,630.4 11.48 3.26
Quý 4 845,365 171,487 25.9 % -15.7 % 20 % 0.74 28 % 1,320.2 6,384.1 11.92 3.08
2023 Quý 1 655,142 119,019 0.4 % -40.5 % 18 % 0.65 25 % 916.3 5,761.1 13.21 3.08
Quý 2 611,423 96,520 -34.2 % -59.7 % 15 % 0.63 20 % 743.1 4,658.9 16.33 3.42
Quý 3 681,360 105,697 -12.5 % -51.5 % 15 % 0.62 16 % 813.7 3,793.3 20.06 3.54
Quý 4 664,764 62,974 -21.4 % -63.3 % 9 % 0.69 12 % 484.8 2,957.9 25.73 3.78
2024 Quý 1 704,101 59,242 7.5 % -50.2 % 8 % 0.77 10 % 456.1 2,497.7 30.47 3.71
Quý 2 948,786 110,742 55.2 % 14.7 % 11 % 0.77 10 % 852.6 2,607.2 29.19 3.3
Quý 3 1,128,554 199,250 65.6 % 88.5 % 17 % 0.83 12 % 1,533.9 3,327.4 22.87 2.87
Quý 4 1,210,654 280,188 82.1 % 344.9 % 23 % 0.84 16 % 2,157.0 4,999.6 15.22 2.48
2025 Quý 1 1,169,134 233,231 66.0 % 293.7 % 19 % 0.74 18 % 1,795.5 6,339.1 12.0 2.22
Quý 2
(Ước lượng)
1,356,764 230,650 43 % 108.3 % 17 % N/A 10.48 2.09 2.22
Quý 3
(Ước lượng)
1,613,832 274,351 43 % 37.7 % 17 % N/A 9.71 1.98 2.22
Quý 4
(Ước lượng)
1,731,235 294,310 43 % 5.0 % 17 % N/A 9.57 1.87 2.22

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,191,812 137,042 N/A N/A 11 % 0.57 10 % 7 % 72.13 7.4 8.29
2021 1,955,301 445,514 64.1 % 225.1 % 22 % 0.7 23 % 14 % 22.19 5.2 5.06
2022 3,205,609 829,258 63.9 % 86.1 % 25 % 0.74 28 % 16 % 11.92 3.36 3.08
2023 2,612,689 384,210 -18.5 % -53.7 % 14 % 0.69 12 % 7 % 25.73 3.1 3.78
2024 3,992,095 649,422 52.8 % 69.0 % 16 % 0.84 16 % 9 % 15.22 2.49 2.48
2025
(Ước lượng)
5,870,965 1,032,542 47.1 % 59.0 % 17 % 0.63 19 % 12 % 9.57 1.87 1.68

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.4
PE hiện tại 12.0
PE lớn nhất 5 năm 18.12
PE nhỏ nhất 5 năm 2.1
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,339.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 59,587
Tỷ lệ tăng -21.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 2.2
PB lớn nhất 5 năm 2.85
PB nhỏ nhất 5 năm 0.3
BVPS 34,642
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 41,570
Tỷ lệ tăng -45.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.3
PS hiện tại 2.22
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 34,313.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 27,258
Tỷ lệ tăng -64.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,928.0
BVPS 34,642
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 86,416
Tỷ lệ tăng 13.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 55,332
Tỷ lệ tăng -27.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 70,800
MA20 65,864
MA50 57,463
MA100 54,382
Giá phiên trước đó 75,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,356,000
MA 5 1,408,080
Khối lượng / MA 5 96 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 543,400 (0.42%)
14/05/2025 Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh ĐÃ MUA 170,000 (0.13%)
13/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 457,600 (0.35%)
13/05/2025 Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh ĐÃ MUA 84,000 (0.06%)
12/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 1,790,000 (1.38%)
12/05/2025 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cảng Xanh ĐÃ MUA 210,000 (0.16%)
09/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 256,500 (0.2%)
09/05/2025 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cảng Xanh ĐÃ MUA 91,400 (0.07%)
08/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 241,700 (0.19%)
07/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 125,500 (0.1%)
07/05/2025 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cảng Xanh ĐÃ MUA 30,000 (0.02%)
05/05/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 2,280,000 (1.76%)
29/04/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 386,000 (0.3%)
22/04/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 1,464,900 (1.13%)
18/04/2025 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 311,000 (0.24%)
18/04/2025 Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cảng Xanh ĐÃ MUA 184,200 (0.14%)
11/04/2025 Công ty TNHH Vận tải và Đại lý vận tải Đa phương thức ĐÃ MUA 562,600 (0.43%)
04/12/2024 CTCP Quản lý quỹ Leadvisors ĐÃ MUA 1,910,000 (1.47%)
26/11/2024 CTCP Quản lý quỹ Leadvisors ĐÃ MUA 547,500 (0.42%)
13/11/2024 CTCP Quản lý quỹ Leadvisors ĐÃ MUA 3,413,800 (2.63%)
06/11/2024 CTCP Quản lý quỹ Leadvisors ĐÃ MUA 260,100 (0.2%)
16/10/2024 Công ty TNHH Vận tải và Đại lý vận tải Đa phương thức ĐÃ MUA 41,300 (0.03%)
12/09/2024 Công ty TNHH Vận tải và Đại lý vận tải Đa phương thức ĐÃ MUA 600,000 (0.46%)
05/09/2024 Vũ Ngọc Sơn ĐÃ MUA 1,440,000 (1.11%)
21/08/2024 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 1,530,000 (1.18%)
24/07/2024 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 1,000,000 (0.77%)
25/06/2024 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 733,400 (0.56%)
04/06/2024 CTCP Đầu tư Sao Á D.C ĐÃ BÁN 450,000 (0.35%)
31/05/2024 CTCP Đầu tư Sao Á D.C ĐÃ BÁN 522,900 (0.4%)
29/05/2024 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 360,700 (0.28%)
21/05/2024 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 366,600 (0.28%)
17/05/2024 CTCP Đầu tư Sao Á D.C ĐÃ BÁN 1,390,000 (1.07%)
15/05/2024 CTCP Đầu tư Sao Á D.C ĐÃ BÁN 965,000 (0.74%)
13/05/2024 CTCP Đầu tư Sao Á D.C ĐÃ BÁN 743,600 (0.57%)
08/05/2024 CTCP Container Việt Nam ĐÃ BÁN 5,278,500 (4.06%)
22/04/2024 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 801,700 (0.62%)
19/04/2024 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 1,240,900 (0.96%)
02/02/2024 CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải ĐÃ BÁN 620,000 (0.48%)
30/01/2024 CTCP Container Việt Nam ĐÃ MUA 2,150,500 (1.66%)
13/12/2023 Vũ Doãn Hạnh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 98,800 (0.08%)
28/11/2023 Trần Ngọc Hà ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
09/10/2023 Trần Thị Thơm Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
26/08/2023 CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải ĐÃ BÁN 1,300,000 (1.0%)
26/04/2023 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 1,781,300 (1.37%)
21/04/2023 CTCP Quỹ TM Holding ĐÃ MUA 770,000 (0.59%)
14/04/2023 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 286,200 (0.22%)
13/04/2023 CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà ĐÃ MUA 396,100 (0.3%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-21 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2024-09-24
2023-08-07 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50 2023-09-08
2022-04-25 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2022-06-06
2022-04-25 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-05-16
2021-06-14 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-07-01
2020-06-29 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-07-15
2019-06-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-06-24
2018-05-02 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 14000đ/CP
2018-05-02 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-06-04
2017-11-14 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-12-01
2017-05-15 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50 2017-05-30
2016-10-25 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2016-11-09
2016-05-27 Cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-06-15
2015-09-28 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2015-10-15
2015-05-20 Cổ tức đợt 2/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-06-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%