Kiến thức

CTCP Hàng không Vietjet (VJC)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VJC
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 87,200 | -1.2%
SL CP lưu hành 541,611,334
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 68%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 0%
PE hiện tại 26.04 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.65 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 7,230,230 -989,391 N/A N/A -13.68 % 2.41 -1,826.8
Quý 2 4,969,817 1,062,540 N/A N/A 21 % 2.23 1,961.8
Quý 3 2,809,499 -971,356 N/A N/A -34.57 % 2.24 -1,793.5
Quý 4 4,429,932 995,215 N/A N/A 22 % 2.14 0.65 % 1,837.5 179.1 486.88 2.43
2021 Quý 1 4,048,643 124,375 -44.0 % N/A 3 % 2.25 8 % 229.6 2,235.5 39.01 2.9
Quý 2 3,541,776 5,760 -28.7 % -99.5 % 0.16 % 1.86 0.91 % 10.6 284.3 306.72 3.18
Quý 3 2,653,835 72,902 -5.5 % N/A 2 % 2.01 7 % 134.6 2,212.4 39.41 3.22
Quý 4 2,788,564 -101,806 -37.1 % -110.2 % -3.65 % 2.07 0.6 % -188.0 186.9 466.56 3.62
2022 Quý 1 4,522,244 244,362 11.7 % 96.5 % 5 % 2.58 1 % 451.2 408.4 213.52 3.5
Quý 2 11,589,999 180,090 227.2 % 3026.6 % 1 % 2.69 2 % 332.5 730.3 119.4 2.19
Quý 3 11,600,466 40,648 337.1 % -44.2 % 0.35 % 2.85 2 % 75.1 670.8 129.99 1.55
Quý 4 11,807,303 -2,356,213 323.4 % N/A -19.96 % 3.71 -13.28 % -4,350.4 -3,491.6 1.2
2023 Quý 1 12,897,936 172,207 185.2 % -29.5 % 1 % 3.57 -12.96 % 318.0 -3,624.9 0.99
Quý 2 16,872,037 213,106 45.6 % 18.3 % 1 % 3.66 -12.57 % 393.5 -3,563.9 0.89
Quý 3 14,234,694 135,119 22.7 % 232.4 % 0.95 % 4.03 -12.07 % 249.5 -3,389.5 0.85
Quý 4 18,797,012 126,160 59.2 % N/A 0.67 % 4.42 4 % 232.9 1,193.8 73.04 0.75
2024 Quý 1 17,791,993 536,184 37.9 % 211.4 % 3 % 4.35 6 % 990.0 1,865.9 46.73 0.7
Quý 2 16,223,624 577,979 -3.8 % 171.2 % 3 % 4.46 8 % 1,067.1 2,539.5 34.34 0.7
Quý 3 18,164,227 571,585 27.6 % 323.0 % 3 % 4.61 11 % 1,055.3 3,345.4 26.07 0.67
Quý 4 19,796,775 23,366 5.3 % -81.5 % 0.12 % 4.88 10 % 43.1 3,155.6 27.63 0.66
2025 Quý 1 17,952,150 640,457 0.9 % 19.4 % 3 % 4.54 10 % 1,182.5 3,348.1 26.04 0.65
Quý 2
(Ước lượng)
27,255,688 68 % -100.0 % N/A N/A 26.04 2.65 0.65
Quý 3
(Ước lượng)
30,515,901 68 % -100.0 % N/A N/A 26.04 2.65 0.65
Quý 4
(Ước lượng)
33,258,582 68 % -100.0 % N/A N/A 26.04 2.65 0.65

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 19,439,478 97,008 N/A N/A 0.5 % 2.14 0.65 % 0.21 % 486.88 3.15 2.43
2021 13,032,818 101,231 -33.0 % 4.4 % 0.78 % 2.07 0.6 % 0.2 % 466.56 2.8 3.62
2022 39,520,012 -1,891,113 203.2 % -1968.1 % -4.79 % 3.71 -13.28 % -2.82 % -24.97 3.32 1.2
2023 62,801,679 646,592 58.9 % -134.2 % 1 % 4.42 4 % 0.76 % 73.04 3.02 0.75
2024 71,976,619 1,709,114 14.6 % 164.3 % 2 % 4.88 10 % 2 % 27.63 2.79 0.66
2025
(Ước lượng)
108,982,321 640,457 51.4 % -62.5 % 0.59 % 4.54 4 % 0.65 % 73.74 2.65 0.43

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 208.9
PE hiện tại 26.04
PE lớn nhất 5 năm 797.22
PE nhỏ nhất 5 năm 23.63
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,348.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 699,418
Tỷ lệ tăng 702.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 3.8
PB hiện tại 2.65
PB lớn nhất 5 năm 5.84
PB nhỏ nhất 5 năm 2.89
BVPS 32,915
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 125,077
Tỷ lệ tăng 43.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.7
PS hiện tại 0.65
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 133,189.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 5,691
Tỷ lệ tăng -93.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 458.4
BVPS 32,915
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 10,084
Tỷ lệ tăng -88.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 18,425
Tỷ lệ tăng -78.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 88,360
MA20 88,725
MA50 90,762
MA100 94,537
Giá phiên trước đó 88,300
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 837,600
MA 5 752,040
Khối lượng / MA 5 111 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
10/10/2024 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 1,541,100 (0.28%)
23/04/2024 Đinh Việt Phương Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
29/12/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 3,267,920 (0.6%)
29/09/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 8,000,000 (1.48%)
11/07/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 8,000,000 (1.48%)
09/02/2023 Nguyễn Thị Thúy Bình Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
16/11/2022 Lương Thế Phúc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 130,400 (0.02%)
27/09/2022 Lưu Đức Khánh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)
22/09/2022 Đinh Việt Phương Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 15,000 (0.0%)
10/08/2022 Lương Thế Phúc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2019-04-23 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-05-10
2018-09-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-09-19
2018-06-29 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2018-07-06
2018-05-09 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-05-25
2018-01-22 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-02-07
2017-09-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2017-10-02
2017-07-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-08-15
2017-05-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-05-30
2016-11-30 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
2016-09-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:25, giá 10000đ/CP
2016-06-30 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:33
2015-10-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:45, giá 10000đ/CP
2015-03-31 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%