Kiến thức

CTCP Hàng không Vietjet (VJC)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VJC
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 133,400 | 0.0%
SL CP lưu hành 591,611,334
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 68%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 0%
PE hiện tại 43.52 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 4.43 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 7,230,230 -989,391 N/A N/A -13.68 % 2.41 -1,672.4
Quý 2 4,969,817 1,062,540 N/A N/A 21 % 2.23 1,796.0
Quý 3 2,809,499 -971,356 N/A N/A -34.57 % 2.24 -1,641.9
Quý 4 4,429,932 995,215 N/A N/A 22 % 2.14 0.65 % 1,682.2 164.0 813.41 4.06
2021 Quý 1 4,048,643 124,375 -44.0 % N/A 3 % 2.25 8 % 210.2 2,046.6 65.18 4.85
Quý 2 3,541,776 5,760 -28.7 % -99.5 % 0.16 % 1.86 0.91 % 9.7 260.3 512.49 5.32
Quý 3 2,653,835 72,902 -5.5 % N/A 2 % 2.01 7 % 123.2 2,025.4 65.86 5.38
Quý 4 2,788,564 -101,806 -37.1 % -110.2 % -3.65 % 2.07 0.6 % -172.1 171.1 779.66 6.06
2022 Quý 1 4,522,244 244,362 11.7 % 96.5 % 5 % 2.58 1 % 413.0 373.9 356.78 5.84
Quý 2 11,589,999 180,090 227.2 % 3026.6 % 1 % 2.69 2 % 304.4 668.6 199.52 3.66
Quý 3 11,600,466 40,648 337.1 % -44.2 % 0.35 % 2.85 2 % 68.7 614.1 217.23 2.59
Quý 4 11,807,303 -2,356,213 323.4 % N/A -19.96 % 3.71 -13.28 % -3,982.7 -3,196.5 2.0
2023 Quý 1 12,897,936 172,207 185.2 % -29.5 % 1 % 3.57 -12.96 % 291.1 -3,318.5 1.65
Quý 2 16,872,037 213,106 45.6 % 18.3 % 1 % 3.66 -12.57 % 360.2 -3,262.7 1.48
Quý 3 14,234,694 135,119 22.7 % 232.4 % 0.95 % 4.03 -12.07 % 228.4 -3,103.0 1.41
Quý 4 18,797,012 126,160 59.2 % N/A 0.67 % 4.42 4 % 213.2 1,092.9 122.06 1.26
2024 Quý 1 17,791,993 536,184 37.9 % 211.4 % 3 % 4.35 6 % 906.3 1,708.2 78.09 1.17
Quý 2 16,223,624 577,979 -3.8 % 171.2 % 3 % 4.46 8 % 977.0 2,324.9 57.38 1.18
Quý 3 18,164,227 571,585 27.6 % 323.0 % 3 % 4.61 11 % 966.1 3,062.7 43.56 1.11
Quý 4 19,796,775 23,366 5.3 % -81.5 % 0.12 % 4.88 10 % 39.5 2,888.9 46.18 1.1
2025 Quý 1 17,952,150 640,457 0.9 % 19.4 % 3 % 4.54 10 % 1,082.6 3,065.2 43.52 1.09
Quý 2
(Ước lượng)
27,255,688 68 % -100.0 % N/A N/A 43.52 4.43 1.09
Quý 3
(Ước lượng)
30,515,901 68 % -100.0 % N/A N/A 43.52 4.43 1.09
Quý 4
(Ước lượng)
33,258,582 68 % -100.0 % N/A N/A 43.52 4.43 1.09

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 19,439,478 97,008 N/A N/A 0.5 % 2.14 0.65 % 0.21 % 813.41 5.27 4.06
2021 13,032,818 101,231 -33.0 % 4.4 % 0.78 % 2.07 0.6 % 0.2 % 779.66 4.68 6.06
2022 39,520,012 -1,891,113 203.2 % -1968.1 % -4.79 % 3.71 -13.28 % -2.82 % -41.73 5.54 2.0
2023 62,801,679 646,592 58.9 % -134.2 % 1 % 4.42 4 % 0.76 % 122.06 5.05 1.26
2024 71,976,619 1,709,114 14.6 % 164.3 % 2 % 4.88 10 % 2 % 46.18 4.66 1.1
2025
(Ước lượng)
108,982,321 640,457 51.4 % -62.5 % 0.59 % 4.54 4 % 0.65 % 123.22 4.43 0.72

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 143.8
PE hiện tại 43.52
PE lớn nhất 5 năm 804.88
PE nhỏ nhất 5 năm 25.81
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,065.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 440,775
Tỷ lệ tăng 230.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 4.0
PB hiện tại 4.43
PB lớn nhất 5 năm 5.54
PB nhỏ nhất 5 năm 3.15
BVPS 30,133
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 120,532
Tỷ lệ tăng -9.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.8
PS hiện tại 1.09
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 121,932.7
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 8,582
Tỷ lệ tăng -93.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 419.6
BVPS 30,133
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 9,231
Tỷ lệ tăng -93.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 16,866
Tỷ lệ tăng -87.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 131,819
MA20 135,749
MA50 135,398
MA100 113,645
Giá phiên trước đó 133,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,815,000
MA 5 2,066,000
Khối lượng / MA 5 88 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
12/06/2025 CTCP Aviation ĐÃ MUA 35,000,000 (5.92%)
10/10/2024 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 1,541,100 (0.26%)
23/04/2024 Đinh Việt Phương Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
29/12/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 3,267,920 (0.55%)
29/09/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 8,000,000 (1.35%)
11/07/2023 Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh ĐÃ BÁN 8,000,000 (1.35%)
09/02/2023 Nguyễn Thị Thúy Bình Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
16/11/2022 Lương Thế Phúc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 130,400 (0.02%)
27/09/2022 Lưu Đức Khánh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)
22/09/2022 Đinh Việt Phương Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 15,000 (0.0%)
10/08/2022 Lương Thế Phúc Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2019-04-23 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-05-10
2018-09-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2018-09-19
2018-06-29 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2018-07-06
2018-05-09 Cổ tức đợt 3/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-05-25
2018-01-22 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-02-07
2017-09-22 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2017-10-02
2017-07-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2017-08-15
2017-05-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-05-30
2016-11-30 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20
2016-09-30 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:25, giá 10000đ/CP
2016-06-30 Cổ tức đợt 1/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:33
2015-10-31 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:45, giá 10000đ/CP
2015-03-31 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%