Kiến thức

CTCP Tập đoàn CIENCO4 (C4G)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu C4G
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 7,500 | -1.3%
SL CP lưu hành 357,300,754
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 17%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 4%
PE hiện tại 17.19 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.68 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 239,886 15,803 N/A N/A 6 % 4.98 44.2
Quý 2 711,400 17,205 N/A N/A 2 % 4.74 48.2
Quý 3 342,690 16,530 N/A N/A 4 % 5.6 46.3
Quý 4 859,222 6,989 N/A N/A 0.81 % 5.43 5 % 19.6 158.2 47.41 1.24
2021 Quý 1 367,521 22,252 53.2 % 40.8 % 6 % 5.29 5 % 62.3 176.3 42.54 1.17
Quý 2 667,416 23,032 -6.2 % 33.9 % 3 % 5.61 6 % 64.5 192.6 38.94 1.2
Quý 3 460,089 11,291 34.3 % -31.7 % 2 % 5.28 5 % 31.6 177.9 42.16 1.14
Quý 4 517,486 9,959 -39.8 % 42.5 % 1 % 5.19 5 % 27.9 186.2 40.28 1.33
2022 Quý 1 427,199 31,845 16.2 % 43.1 % 7 % 2.43 3 % 89.1 213.1 35.19 1.29
Quý 2 951,721 52,149 42.6 % 126.4 % 5 % 2.45 4 % 146.0 294.6 25.46 1.14
Quý 3 668,165 25,815 45.2 % 128.6 % 3 % 2.42 5 % 72.3 335.2 22.37 1.04
Quý 4 928,772 58,282 79.5 % 485.2 % 6 % 2.36 7 % 163.1 470.4 15.94 0.9
2023 Quý 1 460,016 41,016 7.7 % 28.8 % 8 % 2.29 7 % 114.8 496.1 15.12 0.89
Quý 2 621,687 36,868 -34.7 % -29.3 % 5 % 1.61 4 % 103.2 453.3 16.55 1.0
Quý 3 711,102 30,145 6.4 % 16.8 % 4 % 1.6 4 % 84.4 465.5 16.11 0.98
Quý 4 835,641 48,782 -10.0 % -16.3 % 5 % 1.58 4 % 136.5 438.9 17.09 1.02
2024 Quý 1 507,208 41,861 10.3 % 2.1 % 8 % 1.55 4 % 117.2 441.2 17.0 1.0
Quý 2 1,027,142 60,366 65.2 % 63.7 % 5 % 1.51 5 % 169.0 507.0 14.79 0.87
Quý 3 789,822 55,335 11.1 % 83.6 % 7 % 1.44 5 % 154.9 577.5 12.99 0.85
Quý 4 954,925 23,315 14.3 % -52.2 % 2 % 1.42 5 % 65.3 506.2 14.82 0.82
2025 Quý 1 508,588 16,910 0.3 % -59.6 % 3 % 1.39 4 % 47.3 436.4 17.19 0.82
Quý 2
(Ước lượng)
1,201,756 48,070 17 % -20.4 % 4 % N/A 18.66 0.67 0.82
Quý 3
(Ước lượng)
924,092 36,964 17 % -33.2 % 4 % N/A 21.39 0.67 0.82
Quý 4
(Ước lượng)
1,117,262 44,690 17 % 91.7 % 4 % N/A 18.27 0.66 0.82

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,153,198 56,527 N/A N/A 2 % 5.43 5 % 0.76 % 47.41 2.32 1.24
2021 2,012,512 66,534 -6.5 % 17.7 % 3 % 5.19 5 % 0.84 % 40.28 2.09 1.33
2022 2,975,857 168,091 47.9 % 152.6 % 5 % 2.36 7 % 2 % 15.94 1.07 0.9
2023 2,628,446 156,811 -11.7 % -6.7 % 5 % 1.58 4 % 2 % 17.09 0.71 1.02
2024 3,279,097 180,877 24.8 % 15.3 % 5 % 1.42 5 % 2 % 14.82 0.68 0.82
2025
(Ước lượng)
3,751,698 146,634 14.4 % -18.9 % 3 % 1.35 4 % 2 % 18.27 0.66 0.71

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 36.1
PE hiện tại 17.19
PE lớn nhất 5 năm 130.61
PE nhỏ nhất 5 năm 13.16
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 436.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 15,754
Tỷ lệ tăng 110.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 0.68
PB lớn nhất 5 năm 4.67
PB nhỏ nhất 5 năm 0.54
BVPS 11,022
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 16,533
Tỷ lệ tăng 120.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.0
PS hiện tại 0.82
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 9,181.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 436
Tỷ lệ tăng -94.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 344.4
BVPS 11,022
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 7,576
Tỷ lệ tăng 1.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 9,241
Tỷ lệ tăng 23.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,460
MA20 7,300
MA50 7,652
MA100 7,978
Giá phiên trước đó 7,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 632,000
MA 5 1,175,060
Khối lượng / MA 5 54 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/04/2023 Phan Sỹ Hùng Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 100,000 (0.03%)
24/04/2023 Nguyễn Anh Tân Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 300,000 (0.08%)
21/04/2023 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ MUA 815,000 (0.23%)
13/04/2023 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ MUA 1,000,000 (0.28%)
12/04/2023 Hồ Xuân Sơn Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 180,000 (0.05%)
04/04/2023 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ MUA 3,596,600 (1.01%)
03/04/2023 CTCP Chứng khoán VNDIRECT ĐÃ MUA 2,048,400 (0.57%)
12/05/2022 Phan Sỹ Hùng Kế toán trưởng ĐÃ MUA 100,000 (0.03%)
04/05/2022 Trần Thị Thu Hà Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 477,000 (0.13%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2023-08-30 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2023-11-20
2023-03-23 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP 2023-06-24
2022-01-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2023-06-16
2021-09-14 Cổ tức đợt 2/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2021-11-08
2021-03-02 Cổ tức đợt 1/2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 2021-03-17
2020-11-26 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2020-12-08
2020-06-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2020-06-15
2018-05-24 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2018-05-25
2016-08-10 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2016-08-20
2016-05-10 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2016-06-10
2016-05-10 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2016-06-10
2016-05-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1000:388, giá 10000đ/CP
2015-08-20 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2015-08-20
2015-07-20 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 5:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%