Kiến thức

Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (VCG)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:05
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCG
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 22,950 | -1.7%
SL CP lưu hành 598,593,458
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 29%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 12%
PE hiện tại 21.84 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,000,505 66,897 N/A N/A 6 % 1.28 111.8
Quý 2 1,589,856 301,980 N/A N/A 18 % 1.33 504.5
Quý 3 1,269,944 1,002,627 N/A N/A 78 % 1.2 1,675.0
Quý 4 1,692,081 238,635 N/A N/A 14 % 1.74 22 % 398.7 2,689.9 8.53 2.47
2021 Quý 1 951,935 341,549 -4.9 % 410.6 % 35 % 1.79 24 % 570.6 3,148.7 7.29 2.5
Quý 2 1,408,491 -91,180 -11.4 % -130.2 % -6.47 % 3.17 21 % -152.3 2,491.9 9.21 2.58
Quý 3 1,268,779 54,946 -0.1 % -94.5 % 4 % 3.05 7 % 91.8 908.7 25.26 2.58
Quý 4 2,132,058 167,848 26.0 % -29.7 % 7 % 3.08 6 % 280.4 790.5 29.03 2.38
2022 Quý 1 1,333,088 759,333 40.0 % 122.3 % 56 % 2.35 10 % 1,268.5 1,488.4 15.42 2.24
Quý 2 2,172,572 130,806 54.2 % N/A 6 % 2.17 11 % 218.5 1,859.2 12.34 1.99
Quý 3 3,174,427 187,250 150.2 % 240.8 % 5 % 2.11 12 % 312.8 2,080.3 11.03 1.56
Quý 4 1,929,357 44,164 -9.5 % -73.7 % 2 % 2.22 11 % 73.8 1,873.6 12.25 1.6
2023 Quý 1 1,965,138 16,071 47.4 % -97.9 % 0.82 % 2.27 4 % 26.8 632.0 36.31 1.49
Quý 2 4,566,853 102,818 110.2 % -21.4 % 2 % 2.16 4 % 171.8 585.2 39.22 1.18
Quý 3 2,381,678 103,892 -25.0 % -44.5 % 4 % 2.0 3 % 173.6 446.0 51.46 1.27
Quý 4 3,789,518 146,067 96.4 % 230.7 % 3 % 1.97 4 % 244.0 616.2 37.24 1.08
2024 Quý 1 2,649,839 463,131 34.8 % 2781.8 % 17 % 1.71 8 % 773.7 1,363.0 16.84 1.03
Quý 2 2,799,543 116,553 -38.7 % 13.4 % 4 % 1.65 8 % 194.7 1,386.0 16.56 1.18
Quý 3 2,675,286 80,261 12.3 % -22.7 % 3 % 1.68 7 % 134.1 1,346.5 17.04 1.15
Quý 4 4,733,926 304,125 24.9 % 108.2 % 6 % 1.64 9 % 508.1 1,610.6 14.25 1.07
2025 Quý 1 2,596,050 127,964 -2.0 % -72.4 % 4 % 1.57 6 % 213.8 1,050.6 21.84 1.07
Quý 2
(Ước lượng)
3,611,410 433,369 29 % 271.8 % 12 % N/A 14.53 1.17 1.07
Quý 3
(Ước lượng)
3,451,119 414,134 29 % 416.0 % 12 % N/A 10.74 1.13 1.07
Quý 4
(Ước lượng)
6,106,765 732,812 29 % 141.0 % 12 % N/A 8.04 1.07 1.07

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 5,552,386 1,610,139 N/A N/A 28 % 1.74 22 % 8 % 8.53 1.91 2.47
2021 5,761,263 473,163 3.8 % -70.6 % 8 % 3.08 6 % 2 % 29.03 1.8 2.38
2022 8,609,444 1,121,553 49.4 % 137.0 % 13 % 2.22 11 % 3 % 12.25 1.37 1.6
2023 12,703,187 368,848 47.5 % -67.1 % 2 % 1.97 4 % 1 % 37.24 1.35 1.08
2024 12,858,594 964,070 1.2 % 161.4 % 7 % 1.64 9 % 3 % 14.25 1.23 1.07
2025
(Ước lượng)
15,765,344 1,708,279 22.6 % 77.2 % 10 % 1.38 13 % 6 % 8.04 1.07 0.87

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 20.6
PE hiện tại 21.84
PE lớn nhất 5 năm 51.66
PE nhỏ nhất 5 năm 4.61
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,050.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 21,642
Tỷ lệ tăng -5.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 1.22
PB lớn nhất 5 năm 2.99
PB nhỏ nhất 5 năm 0.57
BVPS 18,822
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 28,233
Tỷ lệ tăng 23.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.7
PS hiện tại 1.07
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 21,391.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,786
Tỷ lệ tăng -92.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,484.8
BVPS 18,822
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 32,665
Tỷ lệ tăng 42.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,075
Tỷ lệ tăng 9.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 22,380
MA20 21,750
MA50 21,376
MA100 20,646
Giá phiên trước đó 23,350
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 13,993,600
MA 5 16,497,460
Khối lượng / MA 5 85 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/06/2024 Norges Bank ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
12/06/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ MUA 150,000 (0.03%)
30/05/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.08%)
27/02/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.17%)
20/02/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.17%)
30/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.17%)
25/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,250,000 (0.21%)
23/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,500,000 (0.25%)
23/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.17%)
23/01/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 4,500,000 (0.75%)
16/01/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
16/01/2024 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 1,000,000 (0.17%)
02/11/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,300,000 (0.22%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-14 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2024-09-17
2023-06-14 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2023-08-15
2022-06-30 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2022-10-01
2022-05-24 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-06-24
2021-09-21 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2021-10-22
2021-09-21 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2021-10-22
2021-01-11 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2021-02-02
2021-01-11 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2021-02-02
2019-12-30 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 200đ/CP 2020-01-22
2019-02-14 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-02-27
2018-07-09 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2018-07-31
2017-12-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-01-31
2017-07-11 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2017-07-28
2016-06-16 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2016-07-05
2015-06-04 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2015-07-03

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%