Kiến thức

CTCP SAM Holdings (SAM)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:20
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SAM
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 7,580 | -0.3%
SL CP lưu hành 379,960,971
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 31%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 43.29 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.61 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 491,773 175 N/A N/A 0.04 % 0.86 0.5
Quý 2 314,412 5,384 N/A N/A 1 % 0.96 14.2
Quý 3 523,095 41,042 N/A N/A 7 % 0.81 108.0
Quý 4 589,990 46,528 N/A N/A 7 % 0.63 3 % 122.5 245.1 30.93 1.5
2021 Quý 1 443,372 7,587 -9.8 % 4235.4 % 1 % 0.39 2 % 20.0 264.6 28.65 1.54
Quý 2 455,772 1,906 45.0 % -64.6 % 0.42 % 0.6 2 % 5.0 255.5 29.67 1.43
Quý 3 381,515 48,654 -27.1 % 18.5 % 12 % 0.7 3 % 128.0 275.5 27.51 1.54
Quý 4 608,066 95,447 3.1 % 105.1 % 15 % 0.65 3 % 251.2 404.2 18.75 1.52
2022 Quý 1 479,403 3,766 8.1 % -50.4 % 0.79 % 0.67 3 % 9.9 394.2 19.23 1.5
Quý 2 548,524 29,754 20.4 % 1461.1 % 5 % 0.95 4 % 78.3 467.5 16.21 1.43
Quý 3 545,869 5,727 43.1 % -88.2 % 1 % 1.14 3 % 15.1 354.5 21.38 1.32
Quý 4 535,269 -35,604 -12.0 % -137.3 % -6.65 % 0.57 0.08 % -93.7 9.6 789.58 1.37
2023 Quý 1 439,206 8,069 -8.4 % 114.3 % 1 % 0.48 0.17 % 21.2 20.9 362.68 1.39
Quý 2 492,524 1,072 -10.2 % -96.4 % 0.22 % 0.45 -0.45 % 2.8 -54.6 1.43
Quý 3 520,174 6,470 -4.7 % 13.0 % 1 % 0.45 -0.43 % 17.0 -52.6 1.45
Quý 4 748,213 3,539 39.8 % N/A 0.47 % 0.43 0.42 % 9.3 50.4 150.4 1.31
2024 Quý 1 623,368 20,980 41.9 % 160.0 % 3 % 0.42 0.69 % 55.2 84.4 89.81 1.21
Quý 2 1,635,022 42,329 232.0 % 3848.6 % 2 % 0.45 2 % 111.4 193.0 39.27 0.82
Quý 3 918,819 2,566 76.6 % -60.3 % 0.28 % 0.45 1 % 6.8 182.7 41.49 0.73
Quý 4 861,022 18,123 15.1 % 412.1 % 2 % 0.36 2 % 47.7 221.1 34.28 0.71
2025 Quý 1 1,163,668 3,517 86.7 % -83.2 % 0.3 % 0.4 1 % 9.3 175.1 43.29 0.63
Quý 2
(Ước lượng)
2,141,879 42,838 31 % 1.2 % 2 % N/A 42.97 0.61 0.63
Quý 3
(Ước lượng)
1,203,653 24,073 31 % 838.2 % 2 % N/A 32.52 0.61 0.63
Quý 4
(Ước lượng)
1,127,939 22,559 31 % 24.5 % 2 % N/A 30.98 0.6 0.63

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,919,270 93,129 N/A N/A 4 % 0.63 3 % 2 % 30.93 0.83 1.5
2021 1,888,725 153,594 -1.6 % 64.9 % 8 % 0.65 3 % 2 % 18.75 0.63 1.52
2022 2,109,065 3,643 11.7 % -97.6 % 0.17 % 0.57 0.08 % 0.05 % 789.58 0.63 1.37
2023 2,200,117 19,150 4.3 % 425.7 % 0.87 % 0.43 0.42 % 0.29 % 150.4 0.62 1.31
2024 4,038,231 83,998 83.5 % 338.6 % 2 % 0.36 2 % 1 % 34.28 0.62 0.71
2025
(Ước lượng)
5,637,139 92,987 39.6 % 10.7 % 1 % 0.4 2 % 1 % 30.98 0.6 0.51

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 98.2
PE hiện tại 43.29
PE lớn nhất 5 năm 667.71
PE nhỏ nhất 5 năm 15.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 175.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 17,194
Tỷ lệ tăng 126.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.61
PB lớn nhất 5 năm 2.21
PB nhỏ nhất 5 năm 0.46
BVPS 12,334
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 9,867
Tỷ lệ tăng 30.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.3
PS hiện tại 0.63
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 12,050.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 227
Tỷ lệ tăng -97.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 178.8
BVPS 12,334
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 3,933
Tỷ lệ tăng -48.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 7,044
Tỷ lệ tăng -7.1%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 7,566
MA20 7,917
MA50 8,449
MA100 7,580
Giá phiên trước đó 7,600
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA100 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 337,600
MA 5 1,980,980
Khối lượng / MA 5 17 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
04/09/2025 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ MUA 456,600 (0.12%)
14/07/2025 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ MUA 5,928,000 (1.56%)
28/04/2023 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ BÁN 2,966,983 (0.78%)
27/02/2023 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ BÁN 5,928,000 (1.56%)
15/11/2022 Tổng CTCP Bảo hiểm Hùng Vương ĐÃ MUA 857,200 (0.23%)
12/10/2022 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ MUA 2,300,000 (0.61%)
08/09/2022 Tổng CTCP Bảo hiểm Hùng Vương ĐÃ BÁN 1,038,000 (0.27%)
15/07/2022 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ MUA 2,590,600 (0.68%)
14/07/2022 Tổng CTCP Bảo hiểm Hùng Vương ĐÃ MUA 2,661,000 (0.7%)
10/06/2022 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ MUA 113,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2022-10-27 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:4 2022-12-06
2022-01-21 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10000:439 2022-04-24
2021-01-15 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:36,5, giá 10000đ/CP 2021-03-15
2019-09-24 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2019-10-03
2018-12-19 Cổ tức đợt 2/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2019-01-03
2017-09-28 Cổ tức đợt 1/2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:34,2 2017-12-29
2015-08-19 Cổ tức đợt 2/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:0,3 2015-08-27
2015-06-12 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2015-07-01
2015-01-27 Cổ tức đợt 1/2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%