Kiến thức

CTCP Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả (HHV)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu HHV
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 15,500 | 0.3%
SL CP lưu hành 497,433,003
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 29%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 12%
PE hiện tại 17.07 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.68 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 304,514 -9,917 N/A N/A -3.26 % 3.12 -19.9
Quý 2 244,721 32,327 N/A N/A 13 % 3.36 65.0
Quý 3 295,005 31,708 N/A N/A 10 % 3.33 63.7
Quý 4 325,677 83,198 N/A N/A 25 % 3.34 2 % 167.3 276.0 56.16 6.59
2021 Quý 1 365,203 42,007 19.9 % N/A 11 % 3.36 3 % 84.4 380.4 40.75 6.27
Quý 2 428,085 72,773 74.9 % 125.1 % 16 % 3.37 3 % 146.3 461.7 33.57 5.45
Quý 3 452,149 83,269 53.3 % 162.6 % 18 % 3.38 4 % 167.4 565.4 27.41 4.91
Quý 4 613,868 66,195 88.5 % -20.4 % 10 % 3.41 3 % 133.1 531.2 29.18 4.15
2022 Quý 1 430,887 67,861 18.0 % 61.5 % 15 % 3.43 4 % 136.4 583.2 26.58 4.01
Quý 2 494,721 80,553 15.6 % 10.7 % 16 % 3.43 4 % 161.9 598.8 25.89 3.87
Quý 3 563,239 73,113 24.6 % -12.2 % 12 % 3.42 4 % 147.0 578.4 26.8 3.67
Quý 4 616,486 62,128 0.4 % -6.1 % 10 % 3.25 3 % 124.9 570.2 27.18 3.66
2023 Quý 1 539,396 72,901 25.2 % 7.4 % 13 % 3.26 3 % 146.6 580.4 26.71 3.48
Quý 2 612,279 94,650 23.8 % 17.5 % 15 % 3.21 4 % 190.3 608.7 25.46 3.31
Quý 3 673,620 100,921 19.6 % 38.0 % 14 % 3.21 4 % 202.9 664.6 23.32 3.16
Quý 4 861,265 51,437 39.7 % -17.2 % 5 % 3.21 4 % 103.4 643.1 24.1 2.87
2024 Quý 1 689,885 96,009 27.9 % 31.7 % 13 % 2.83 3 % 193.0 689.6 22.48 2.72
Quý 2 813,708 105,885 32.9 % 11.9 % 13 % 2.82 4 % 212.9 712.2 21.76 2.54
Quý 3 794,688 104,009 18.0 % 3.1 % 13 % 2.8 4 % 209.1 718.4 21.58 2.44
Quý 4 1,009,989 95,492 17.3 % 85.6 % 9 % 2.56 4 % 192.0 806.9 19.21 2.33
2025 Quý 1 735,016 146,237 6.5 % 52.3 % 19 % 2.48 4 % 294.0 907.9 17.07 2.3
Quý 2
(Ước lượng)
1,049,683 125,962 29 % 19.0 % 12 % N/A 16.35 0.68 2.3
Quý 3
(Ước lượng)
1,025,148 123,018 29 % 18.3 % 12 % N/A 15.71 0.67 2.3
Quý 4
(Ước lượng)
1,302,886 156,346 29 % 63.7 % 12 % N/A 13.98 0.66 2.3

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,169,917 137,316 N/A N/A 11 % 3.34 2 % 0.43 % 56.16 1.04 6.59
2021 1,859,305 264,244 58.9 % 92.4 % 14 % 3.41 3 % 0.78 % 29.18 1.0 4.15
2022 2,105,333 283,655 13.2 % 7.3 % 13 % 3.25 3 % 0.8 % 27.18 0.92 3.66
2023 2,686,560 319,909 27.6 % 12.8 % 11 % 3.21 4 % 0.87 % 24.1 0.88 2.87
2024 3,308,270 401,395 23.1 % 25.5 % 12 % 2.56 4 % 1 % 19.21 0.71 2.33
2025
(Ước lượng)
4,112,733 551,563 24.3 % 37.4 % 13 % 2.4 5 % 1 % 13.98 0.66 1.87

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 23.9
PE hiện tại 17.07
PE lớn nhất 5 năm 68.33
PE nhỏ nhất 5 năm 9.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 907.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 21,698
Tỷ lệ tăng 40.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 0.8
PB hiện tại 0.68
PB lớn nhất 5 năm 1.43
PB nhỏ nhất 5 năm 0.33
BVPS 22,659
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 18,127
Tỷ lệ tăng 16.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.8
PS hiện tại 2.3
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 6,741.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,450
Tỷ lệ tăng -77.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 594.8
BVPS 22,659
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 13,085
Tỷ lệ tăng -15.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 17,413
Tỷ lệ tăng 12.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 15,410
MA20 15,517
MA50 14,875
MA100 13,573
Giá phiên trước đó 15,450
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,058,700
MA 5 11,698,000
Khối lượng / MA 5 69 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
13/06/2023 Trần Thị Ngoan ĐÃ BÁN 1,466,000 (0.29%)
31/05/2023 Phạm Đình Thắng ĐÃ BÁN 3,540,000 (0.71%)
26/05/2023 Phạm Đình Thắng ĐÃ BÁN 3,720,000 (0.75%)
26/05/2023 Trần Thị Ngoan ĐÃ MUA 3,720,000 (0.75%)
08/02/2023 CTCP Đầu tư Hải Thạch BOT ĐÃ BÁN 41,766,250 (8.4%)
18/01/2023 Phạm Đình Thắng ĐÃ MUA 9,500,000 (1.91%)
08/02/2022 Nguyễn Tấn Đông Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
26/01/2022 Nguyễn Quang Huy Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 230,000 (0.05%)
23/11/2021 CTCP Đầu tư Hải Thạch BOT ĐÃ BÁN 39,000,000 (7.84%)
15/11/2021 CTCP Tập đoàn Hải Thạch ĐÃ BÁN 12,200,000 (2.45%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-18 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2025-10-21
2024-07-19 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2024-10-22
2023-11-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP 2024-03-19
2023-06-07 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7 2023-07-25
2022-10-19 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP 2023-01-16
2019-06-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1328đ/CP 2019-06-24
2018-05-04 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2018-05-24
2017-08-17 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 573đ/CP 2017-09-21
2015-10-15 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 16:9, giá 10000đ/CP
2015-03-28 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2015-04-01

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%