Kiến thức

CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn (SCS)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SCS
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 61,600 | -0.6%
SL CP lưu hành 102,076,982
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 69%
PE hiện tại 8.79 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.99 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 183,655 121,475 N/A N/A 66 % 0.05 1,190.0
Quý 2 144,225 99,718 N/A N/A 69 % 0.37 976.9
Quý 3 167,493 114,655 N/A N/A 68 % 0.08 1,123.2
Quý 4 197,480 128,489 N/A N/A 65 % 0.08 46 % 1,258.7 4,548.9 13.54 9.08
2021 Quý 1 196,100 137,302 6.8 % 13.0 % 70 % 0.08 42 % 1,345.1 4,703.9 13.1 8.92
Quý 2 211,939 150,436 47.0 % 50.9 % 70 % 0.39 54 % 1,473.8 5,200.8 11.84 8.13
Quý 3 171,725 121,011 2.5 % 5.5 % 70 % 0.12 48 % 1,185.5 5,263.1 11.7 8.09
Quý 4 262,719 159,069 33.0 % 23.8 % 60 % 0.13 45 % 1,558.3 5,562.6 11.07 7.46
2022 Quý 1 245,915 187,527 25.4 % 36.6 % 76 % 0.08 43 % 1,837.1 6,054.7 10.17 7.05
Quý 2 208,780 152,959 -1.5 % 1.7 % 73 % 0.11 45 % 1,498.5 6,079.4 10.13 7.07
Quý 3 200,785 160,846 16.9 % 32.9 % 80 % 0.11 43 % 1,575.7 6,469.6 9.52 6.85
Quý 4 195,538 157,324 -25.6 % -1.1 % 80 % 0.09 46 % 1,541.2 6,452.5 9.55 7.39
2023 Quý 1 162,046 113,195 -34.1 % -39.6 % 69 % 0.08 37 % 1,108.9 5,724.3 10.76 8.2
Quý 2 172,375 129,125 -17.4 % -15.6 % 74 % 0.4 43 % 1,265.0 5,490.9 11.22 8.6
Quý 3 171,590 127,608 -14.5 % -20.7 % 74 % 0.13 37 % 1,250.1 5,165.2 11.93 8.96
Quý 4 198,814 128,379 1.7 % -18.4 % 64 % 0.27 37 % 1,257.7 4,881.7 12.62 8.92
2024 Quý 1 212,813 147,285 31.3 % 30.1 % 69 % 0.1 36 % 1,442.9 5,215.6 11.81 8.32
Quý 2 264,098 189,536 53.2 % 46.8 % 71 % 0.13 44 % 1,856.8 5,807.5 10.61 7.42
Quý 3 265,914 185,771 55.0 % 45.6 % 69 % 0.14 42 % 1,819.9 6,377.3 9.66 6.68
Quý 4 294,057 170,216 47.9 % 32.6 % 57 % 0.35 49 % 1,667.5 6,787.1 9.08 6.06
2025 Quý 1 266,342 169,924 25.2 % 15.4 % 63 % 0.14 45 % 1,664.7 7,008.9 8.79 5.77
Quý 2
(Ước lượng)
301,072 207,740 14 % 9.6 % 69 % N/A 8.57 3.53 5.77
Quý 3
(Ước lượng)
303,142 209,168 14 % 12.6 % 69 % N/A 8.31 3.16 5.77
Quý 4
(Ước lượng)
335,225 231,305 14 % 35.9 % 69 % N/A 7.69 2.83 5.77

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 692,853 464,337 N/A N/A 67 % 0.08 46 % 42 % 13.54 6.19 9.08
2021 842,483 567,818 21.6 % 22.3 % 67 % 0.13 45 % 40 % 11.07 5.03 7.46
2022 851,018 658,656 1.0 % 16.0 % 77 % 0.09 46 % 42 % 9.55 4.39 7.39
2023 704,825 498,307 -17.2 % -24.3 % 70 % 0.27 37 % 29 % 12.62 4.7 8.92
2024 1,036,882 692,808 47.1 % 39.0 % 66 % 0.35 49 % 37 % 9.08 4.47 6.06
2025
(Ước lượng)
1,205,781 818,137 16.3 % 18.1 % 67 % 0.1 37 % 34 % 7.69 2.83 5.21

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 12.2
PE hiện tại 8.79
PE lớn nhất 5 năm 17.64
PE nhỏ nhất 5 năm 7.48
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 7,008.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 85,508
Tỷ lệ tăng 38.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 5.1
PB hiện tại 3.99
PB lớn nhất 5 năm 6.94
PB nhỏ nhất 5 năm 3.27
BVPS 15,437
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 78,728
Tỷ lệ tăng 27.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.7
PS hiện tại 5.77
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 10,682.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 53,968
Tỷ lệ tăng -12.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 5,694.8
BVPS 15,437
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 125,285
Tỷ lệ tăng 103.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,474
Tỷ lệ tăng -27.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 62,100
MA20 60,570
MA50 64,094
MA100 71,230
Giá phiên trước đó 62,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 382,800
MA 5 375,320
Khối lượng / MA 5 102 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/05/2025 Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP ĐÃ MUA 75,050 (0.07%)
14/05/2025 Trương Minh Sang Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 12,000 (0.01%)
14/05/2025 Nguyễn Ngọc Quý Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 6,500 (0.01%)
28/11/2024 Đỗ Thị Thọ ĐÃ BÁN 109,368 (0.11%)
05/06/2024 Đỗ Thị Thọ ĐÃ BÁN 100,000 (0.1%)
03/05/2024 Bùi Thị Yến Ngọc ĐÃ BÁN 10,000 (0.01%)
04/04/2024 Bùi Thị Yến Ngọc ĐÃ BÁN 5,000 (0.0%)
20/03/2024 Khoa Năng Lưu Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 8,000 (0.01%)
20/03/2024 Trương Minh Sang Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 8,000 (0.01%)
20/03/2024 Nguyễn Ngọc Quý Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 13,000 (0.01%)
19/03/2024 Bùi Thị Thu Hương Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 20,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-12-23 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 3.000đ/CP 2025-01-08
2024-06-10 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2024-06-26
2024-01-03 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2024-01-19
2023-08-02 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2023-08-18
2022-12-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-12-29
2022-08-05 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:85 2022-09-16
2022-05-19 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2022-06-08
2021-06-29 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2021-07-15
2020-12-14 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2020-12-30
2020-07-17 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 5000đ/CP 2020-07-31
2019-10-31 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2019-11-12
2019-06-05 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 3700đ/CP 2019-06-17
2018-12-18 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 3500đ/CP 2018-12-28
2018-07-11 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-07-24
2018-01-04 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-02-07
2017-04-10 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 4500đ/CP 2017-06-01

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%