Kiến thức

CTCP Gemadept (GMD)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:29
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu GMD
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 67,500 | 1.5%
SL CP lưu hành 426,495,109
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 29%
PE hiện tại 22.56 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.04 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 601,015 113,759 N/A N/A 18 % 0.54 266.7
Quý 2 607,390 102,246 N/A N/A 16 % 0.5 239.7
Quý 3 691,782 96,802 N/A N/A 13 % 0.51 227.0
Quý 4 703,022 51,567 N/A N/A 7 % 0.49 6 % 120.9 854.3 79.01 11.06
2021 Quý 1 687,470 147,104 14.4 % 29.3 % 21 % 0.48 6 % 344.9 932.5 72.39 10.7
Quý 2 751,669 141,520 23.8 % 38.4 % 18 % 0.49 6 % 331.8 1,024.6 65.88 10.16
Quý 3 728,708 126,454 5.3 % 30.6 % 17 % 0.5 7 % 296.5 1,094.1 61.69 10.03
Quý 4 1,038,090 189,644 47.7 % 267.8 % 18 % 0.52 9 % 444.7 1,417.9 47.61 8.98
2022 Quý 1 879,858 273,732 28.0 % 86.1 % 31 % 0.49 10 % 641.8 1,714.8 39.36 8.47
Quý 2 977,930 287,881 30.1 % 103.4 % 29 % 0.47 11 % 675.0 2,058.0 32.8 7.94
Quý 3 991,937 243,881 36.1 % 92.9 % 24 % 0.45 12 % 571.8 2,333.3 28.93 7.4
Quý 4 1,065,888 188,762 2.7 % -0.5 % 17 % 0.66 13 % 442.6 2,331.2 28.96 7.35
2023 Quý 1 901,971 202,174 2.5 % -26.1 % 22 % 0.62 11 % 474.0 2,163.4 31.2 7.31
Quý 2 912,150 1,646,210 -6.7 % 471.8 % 180 % 0.42 23 % 3,859.9 5,348.3 12.62 7.44
Quý 3 997,918 254,142 0.6 % 4.2 % 25 % 0.39 24 % 595.9 5,372.4 12.56 7.42
Quý 4 1,033,812 114,835 -3.0 % -39.2 % 11 % 0.4 23 % 269.3 5,199.0 12.98 7.49
2024 Quý 1 1,005,540 559,415 11.5 % 176.7 % 55 % 0.38 25 % 1,311.7 6,036.7 11.18 7.29
Quý 2 1,181,097 303,161 29.5 % -81.6 % 25 % 0.37 11 % 710.8 2,887.6 23.38 6.82
Quý 3 1,264,115 335,047 26.7 % 31.8 % 26 % 0.36 12 % 785.6 3,077.3 21.93 6.42
Quý 4 1,411,756 234,624 36.6 % 104.3 % 16 % 0.31 10 % 550.1 3,358.2 20.1 5.92
2025 Quý 1 1,276,946 402,975 27.0 % -28.0 % 31 % 0.28 9 % 944.9 2,991.4 22.56 5.61
Quý 2
(Ước lượng)
1,393,694 404,171 18 % 33.3 % 29 % N/A 20.91 1.98 5.61
Quý 3
(Ước lượng)
1,491,656 432,580 18 % 29.1 % 29 % N/A 19.53 1.93 5.61
Quý 4
(Ước lượng)
1,665,872 483,103 18 % 105.9 % 29 % N/A 16.71 1.87 5.61

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,603,209 364,374 N/A N/A 13 % 0.49 6 % 4 % 79.01 4.36 11.06
2021 3,205,937 604,722 23.2 % 66.0 % 18 % 0.52 9 % 6 % 47.61 4.09 8.98
2022 3,915,613 994,256 22.1 % 64.4 % 25 % 0.66 13 % 8 % 28.96 3.62 7.35
2023 3,845,851 2,217,361 -1.8 % 123.0 % 57 % 0.4 23 % 16 % 12.98 2.97 7.49
2024 4,862,508 1,432,247 26.4 % -35.4 % 29 % 0.31 10 % 8 % 20.1 2.09 5.92
2025
(Ước lượng)
5,828,168 1,722,829 19.9 % 20.3 % 29 % 0.26 11 % 9 % 16.71 1.87 4.94

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 20.8
PE hiện tại 22.56
PE lớn nhất 5 năm 40.33
PE nhỏ nhất 5 năm 7.8
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,991.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 62,221
Tỷ lệ tăng -7.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 2.04
PB lớn nhất 5 năm 2.84
PB nhỏ nhất 5 năm 0.69
BVPS 33,063
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 62,819
Tỷ lệ tăng -6.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 8.0
PS hiện tại 5.61
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 12,037.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 23,931
Tỷ lệ tăng -64.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,686.8
BVPS 33,063
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 59,109
Tỷ lệ tăng -12.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 44,707
Tỷ lệ tăng -33.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 66,780
MA20 69,830
MA50 65,226
MA100 60,721
Giá phiên trước đó 66,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 1,405,900
MA 5 1,488,560
Khối lượng / MA 5 94 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
21/05/2025 Trần Vĩnh Nguyên Bảo ĐÃ MUA 200,000 (0.05%)
16/05/2025 Lâm Đình Dụ Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 155,000 (0.04%)
15/05/2025 Đỗ Nhật Tân ĐÃ MUA 1,000,000 (0.23%)
31/03/2025 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
12/03/2025 Đỗ Việt Thành ĐÃ MUA 100,000 (0.02%)
20/02/2025 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 50,000 (0.01%)
20/02/2025 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ BÁN 240,000 (0.06%)
24/12/2024 Hoàng Thị Thanh ĐÃ MUA 200,000 (0.05%)
09/12/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
21/11/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 3,617,733 (0.85%)
21/11/2024 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ MUA 910,466 (0.21%)
21/11/2024 KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund ĐÃ MUA 193,900 (0.05%)
21/11/2024 KITMC Worldwide China Vietnam Fund ĐÃ MUA 33,333 (0.01%)
21/11/2024 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ MUA 2,490,299 (0.58%)
21/11/2024 KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily) ĐÃ MUA 133,333 (0.03%)
12/11/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ BÁN 300,000 (0.07%)
12/11/2024 KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund ĐÃ BÁN 275,000 (0.06%)
12/11/2024 KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
21/10/2024 Lâm Đình Dụ Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 6,659 (0.0%)
25/07/2024 KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
21/02/2024 Hoàng Thị Thanh ĐÃ BÁN 87,000 (0.02%)
02/02/2024 Lưu Tường Giai Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 30,000 (0.01%)
07/11/2023 Vũ Ninh Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 90,000 (0.02%)
13/10/2023 Nguyễn Mai Trúc Quỳnh ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
19/09/2023 Hoàng Thị Thanh ĐÃ BÁN 200,000 (0.05%)
08/09/2023 Đỗ Việt Thành ĐÃ BÁN 100,000 (0.02%)
31/08/2023 Nguyễn Mai Trúc Quỳnh ĐÃ MUA 10,000 (0.0%)
23/08/2023 Vũ Ninh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 75,000 (0.02%)
23/08/2023 Đỗ Văn Nhân Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 75,000 (0.02%)
23/08/2023 Vũ Thị Hoàng Bắc Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 28,000 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-09 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-07-17
2024-10-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:1, giá 29000đ/CP 2025-01-23
2024-07-15 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2200đ/CP 2024-08-16
2023-09-21 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2023-09-29
2022-10-07 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2022-10-25
2021-08-13 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-09-16
2020-09-03 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-09-23
2019-11-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2019-11-15
2018-09-17 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-09-28
2018-03-09 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-03-28
2018-03-09 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 6500đ/CP 2018-03-28
2016-05-27 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2016-06-08
2016-05-27 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2016-06-30
2015-11-12 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2015-11-26
2014-12-11 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2014-12-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%