Kiến thức

Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (VEA)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:54
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VEA
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 38,600 | -0.3%
SL CP lưu hành 1,328,800,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 4%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 157%
PE hiện tại 6.97 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.95 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 997,892 1,314,940 N/A N/A 131 % 0.04 989.6
Quý 2 782,309 965,038 N/A N/A 123 % 0.04 726.2
Quý 3 909,109 1,565,573 N/A N/A 172 % 0.03 1,178.2
Quý 4 999,099 1,806,779 N/A N/A 180 % 0.08 22 % 1,359.7 4,253.7 9.07 13.91
2021 Quý 1 976,113 1,433,807 -2.2 % 9.0 % 146 % 0.04 22 % 1,079.0 4,343.2 8.89 13.99
Quý 2 1,067,938 1,694,082 36.5 % 75.5 % 158 % 0.36 30 % 1,274.9 4,891.8 7.89 12.98
Quý 3 793,024 745,703 -12.8 % -52.4 % 94 % 0.08 26 % 561.2 4,274.8 9.03 13.37
Quý 4 1,181,602 1,878,110 18.3 % 3.9 % 158 % 0.06 24 % 1,413.4 4,328.5 8.92 12.76
2022 Quý 1 1,139,204 1,464,790 16.7 % 2.2 % 128 % 0.05 23 % 1,102.3 4,351.8 8.87 12.27
Quý 2 1,109,159 1,725,358 3.9 % 1.8 % 155 % 0.05 22 % 1,298.4 4,375.3 8.82 12.15
Quý 3 1,231,961 1,899,246 55.3 % 154.7 % 154 % 0.32 31 % 1,429.3 5,243.5 7.36 11.0
Quý 4 1,267,264 2,512,176 7.2 % 33.8 % 198 % 0.09 30 % 1,890.6 5,720.6 6.75 10.8
2023 Quý 1 1,010,445 1,358,826 -11.3 % -7.2 % 134 % 0.07 28 % 1,022.6 5,640.9 6.84 11.11
Quý 2 973,778 1,788,391 -12.2 % 3.7 % 183 % 0.06 27 % 1,345.9 5,688.3 6.79 11.44
Quý 3 884,416 1,525,486 -28.2 % -19.7 % 172 % 0.06 24 % 1,148.0 5,407.0 7.14 12.4
Quý 4 973,891 1,559,684 -23.2 % -37.9 % 160 % 0.05 24 % 1,173.8 4,690.2 8.23 13.35
2024 Quý 1 899,321 1,420,106 -11.0 % 4.5 % 157 % 0.04 23 % 1,068.7 4,736.4 8.15 13.75
Quý 2 1,023,659 1,798,481 5.1 % 0.6 % 175 % 0.04 22 % 1,353.5 4,743.9 8.14 13.56
Quý 3 1,048,743 1,652,208 18.6 % 8.3 % 157 % 0.04 21 % 1,243.4 4,839.3 7.98 13.0
Quý 4 1,147,065 2,486,003 17.8 % 59.4 % 216 % 0.05 28 % 1,870.9 5,536.4 6.97 12.45
2025 Quý 1
(Ước lượng)
935,294 1,468,412 4 % 3.4 % 157 % N/A 6.93 1.85 12.45
Quý 2
(Ước lượng)
1,064,605 1,671,430 4 % -7.1 % 157 % N/A 7.05 1.75 12.45
Quý 3
(Ước lượng)
1,090,693 1,712,388 4 % 3.6 % 157 % N/A 6.99 1.65 12.45
Quý 4
(Ước lượng)
1,192,948 1,872,928 4 % -24.7 % 157 % N/A 7.63 1.56 12.45

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 3,688,409 5,652,330 N/A N/A 153 % 0.08 22 % 21 % 9.07 2.02 13.91
2021 4,018,677 5,751,702 9.0 % 1.8 % 143 % 0.06 24 % 23 % 8.92 2.17 12.76
2022 4,747,588 7,601,570 18.1 % 32.2 % 160 % 0.09 30 % 28 % 6.75 2.03 10.8
2023 3,842,530 6,232,387 -19.1 % -18.0 % 162 % 0.05 24 % 23 % 8.23 1.99 13.35
2024 4,118,788 7,356,798 7.2 % 18.0 % 178 % 0.05 28 % 27 % 6.97 1.95 12.45
2025
(Ước lượng)
4,283,540 6,725,158 4.0 % -8.6 % 157 % 0.04 20 % 20 % 7.63 1.56 11.97

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 6.7
PE hiện tại 6.97
PE lớn nhất 5 năm 9.22
PE nhỏ nhất 5 năm 5.1
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,536.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 37,093
Tỷ lệ tăng -3.9%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 1.95
PB lớn nhất 5 năm 2.07
PB nhỏ nhất 5 năm 0.74
BVPS 19,746
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 29,619
Tỷ lệ tăng -23.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 12.6
PS hiện tại 12.45
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,099.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 69,758
Tỷ lệ tăng 80.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,906.0
BVPS 19,746
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 107,932
Tỷ lệ tăng 179.6%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 46,686
Tỷ lệ tăng 20.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 38,700
MA20 38,565
MA50 38,824
MA100 39,391
Giá phiên trước đó 38,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 322,500
MA 5 336,940
Khối lượng / MA 5 96 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/11/2021 Hồ Mạnh Tuấn ĐÃ BÁN 3,100 (0.0%)
17/02/2021 Đỗ Thu Hương ĐÃ BÁN 13,000 (0.0%)
17/11/2020 Lê Minh Quy Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 12,100 (0.0%)
27/08/2019 Hồ Mạnh Tuấn ĐÃ BÁN 20,000 (0.0%)
21/05/2019 Vũ Quang Tâm ĐÃ BÁN 70,000 (0.01%)
26/04/2019 Nguyễn Thị Kim Khánh ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)
20/12/2018 Bùi Quang Bẩy ĐÃ BÁN 50,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 5035,2đ/CP 2024-12-20
2023-11-17 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 4186,9đ/CP 2023-12-20
2022-10-28 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 4493,7đ/CP 2022-11-30
2021-10-12 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 462,7đ/CP 2021-11-15
2021-07-15 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 4990đ/CP 2021-08-16
2021-01-04 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 5252,9đ/CP 2021-02-05
2019-12-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 3884đ/CP 2020-01-21
2018-08-08 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 370đ/CP 2018-08-31

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%