Kiến thức

CTCP Tập đoàn GELEX (GEX)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:05
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu GEX
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 32,000 | -1.5%
SL CP lưu hành 902,401,282
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 22%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 16.51 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.17 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 3,499,726 54,483 N/A N/A 1 % 1.61 60.4
Quý 2 3,812,480 297,050 N/A N/A 7 % 1.79 329.2
Quý 3 4,748,125 183,157 N/A N/A 3 % 2.04 203.0
Quý 4 5,888,430 252,953 N/A N/A 4 % 2.31 10 % 280.3 872.8 36.66 1.61
2021 Quý 1 4,413,115 254,064 26.1 % 366.3 % 5 % 2.49 12 % 281.5 1,094.0 29.25 1.53
Quý 2 8,696,410 287,912 128.1 % -3.1 % 3 % 2.36 7 % 319.1 1,083.9 29.52 1.22
Quý 3 6,042,644 239,000 27.3 % 30.5 % 3 % 1.77 5 % 264.8 1,145.8 27.93 1.15
Quý 4 9,427,540 207,373 60.1 % -18.0 % 2 % 1.98 5 % 229.8 1,095.2 29.22 1.01
2022 Quý 1 8,645,391 268,127 95.9 % 5.5 % 3 % 1.83 5 % 297.1 1,110.8 28.81 0.88
Quý 2 9,069,312 13,058 4.3 % -95.5 % 0.14 % 1.59 3 % 14.5 806.2 39.69 0.87
Quý 3 7,013,809 14,514 16.1 % -93.9 % 0.21 % 1.58 2 % 16.1 557.5 57.4 0.85
Quý 4 7,361,422 84,004 -21.9 % -59.5 % 1 % 1.49 2 % 93.1 420.8 76.05 0.9
2023 Quý 1 6,409,999 -92,284 -25.9 % -134.4 % -1.44 % 1.5 0.09 % -102.3 21.4 1495.33 0.97
Quý 2 7,995,748 321,136 -11.8 % 2359.3 % 4 % 1.45 2 % 355.9 362.8 88.2 1.0
Quý 3 7,487,167 122,031 6.7 % 740.8 % 1 % 1.51 2 % 135.2 481.9 66.4 0.99
Quý 4 8,105,184 -19,861 10.1 % -123.6 % -0.25 % 1.59 2 % -22.0 366.8 87.24 0.96
2024 Quý 1 6,660,001 108,550 3.9 % N/A 1 % 1.51 2 % 120.3 589.4 54.29 0.95
Quý 2 8,250,493 849,467 3.2 % 164.5 % 10 % 1.35 5 % 941.3 1,174.9 27.24 0.95
Quý 3 8,708,567 98,864 16.3 % -19.0 % 1 % 1.37 5 % 109.6 1,149.2 27.85 0.91
Quý 4 10,142,425 567,262 25.1 % N/A 5 % 1.31 7 % 628.6 1,799.8 17.78 0.86
2025 Quý 1 7,916,357 233,742 18.9 % 115.3 % 2 % 1.29 7 % 259.0 1,938.5 16.51 0.82
Quý 2
(Ước lượng)
10,065,601 201,312 22 % -76.3 % 2 % N/A 26.22 1.16 0.82
Quý 3
(Ước lượng)
10,624,452 212,489 22 % 114.9 % 2 % N/A 23.77 1.15 0.82
Quý 4
(Ước lượng)
12,373,758 247,475 22 % -56.4 % 2 % N/A 32.26 1.14 0.82

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 17,948,761 787,643 N/A N/A 4 % 2.31 10 % 3 % 36.66 3.53 1.61
2021 28,579,709 988,349 59.2 % 25.5 % 3 % 1.98 5 % 2 % 29.22 1.41 1.01
2022 32,089,934 379,703 12.3 % -61.6 % 1 % 1.49 2 % 0.72 % 76.05 1.37 0.9
2023 29,998,098 331,022 -6.5 % -12.8 % 1 % 1.59 2 % 0.6 % 87.24 1.36 0.96
2024 33,761,486 1,624,143 12.5 % 390.6 % 4 % 1.31 7 % 3 % 17.78 1.24 0.86
2025
(Ước lượng)
40,980,168 895,018 21.4 % -44.9 % 2 % 1.25 4 % 2 % 32.26 1.14 0.7

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 68.9
PE hiện tại 16.51
PE lớn nhất 5 năm 962.62
PE nhỏ nhất 5 năm 10.0
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,938.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 133,562
Tỷ lệ tăng 317.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.17
PB lớn nhất 5 năm 2.17
PB nhỏ nhất 5 năm 0.47
BVPS 27,376
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 30,113
Tỷ lệ tăng -5.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.0
PS hiện tại 0.82
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 38,805.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,938
Tỷ lệ tăng -93.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 917.2
BVPS 27,376
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 20,178
Tỷ lệ tăng -36.9%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 23,768
Tỷ lệ tăng -25.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,780
MA20 28,845
MA50 25,734
MA100 23,169
Giá phiên trước đó 32,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 37,381,100
MA 5 17,875,500
Khối lượng / MA 5 209 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
16/02/2024 Wareham Group Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.11%)
02/02/2024 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.11%)
02/02/2024 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.11%)
28/09/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 3,000,000 (0.33%)
02/08/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 500,000 (0.06%)
26/07/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.11%)
26/07/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 500,000 (0.06%)
26/06/2023 Grinling International Ltd ĐÃ MUA 120,000 (0.01%)
26/06/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 1,230,000 (0.14%)
26/06/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 170,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-14 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:1 2025-08-15
2025-04-25 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-05-22
2022-07-13 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2022-07-28
2021-11-29 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:9 2021-12-31
2021-06-03 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:6, giá 12000đ/CP 2021-07-20
2019-08-16 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2019-09-19
2018-08-16 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2018-08-24
2018-08-16 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-08-31
2017-07-04 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2017-07-18
2017-05-19 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-06-02
2016-10-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 18000đ/CP
2016-04-06 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2016-04-20
2015-05-06 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2015-05-18

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%