Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đạt Phương (DPG)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:38
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DPG
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 47,650 | 4.3%
SL CP lưu hành 100,799,032
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 9%
PE hiện tại 20.4 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.78 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 473,582 39,920 N/A N/A 8 % 2.72 396.0
Quý 2 495,958 26,963 N/A N/A 5 % 2.65 267.5
Quý 3 401,902 8,723 N/A N/A 2 % 2.67 86.5
Quý 4 746,880 120,478 N/A N/A 16 % 2.41 14 % 1,195.2 1,945.3 24.49 2.27
2021 Quý 1 458,791 97,424 -3.1 % 144.0 % 21 % 2.06 17 % 966.5 2,515.8 18.94 2.28
Quý 2 527,461 77,317 6.4 % 186.8 % 14 % 2.16 19 % 767.0 3,015.3 15.8 2.25
Quý 3 548,640 78,060 36.5 % 794.9 % 14 % 2.28 23 % 774.4 3,703.2 12.87 2.1
Quý 4 1,010,564 106,272 35.3 % -11.8 % 10 % 2.34 20 % 1,054.3 3,562.3 13.38 1.89
2022 Quý 1 545,103 112,518 18.8 % 15.5 % 20 % 2.06 19 % 1,116.3 3,712.0 12.84 1.83
Quý 2 799,338 97,457 51.5 % 26.0 % 12 % 2.06 20 % 966.8 3,911.8 12.18 1.65
Quý 3 880,448 92,331 60.5 % 18.3 % 10 % 1.79 19 % 916.0 4,053.4 11.76 1.48
Quý 4 1,094,466 105,899 8.3 % -0.4 % 9 % 1.77 18 % 1,050.6 4,049.7 11.77 1.45
2023 Quý 1 390,665 52,160 -28.3 % -53.6 % 13 % 1.62 15 % 517.5 3,450.9 13.81 1.52
Quý 2 768,580 35,468 -3.8 % -63.6 % 4 % 1.68 13 % 351.9 2,835.9 16.8 1.53
Quý 3 867,399 31,623 -1.5 % -65.8 % 3 % 1.75 10 % 313.7 2,233.7 21.33 1.54
Quý 4 1,423,496 89,694 30.1 % -15.3 % 6 % 1.84 9 % 889.8 2,072.9 22.99 1.39
2024 Quý 1 425,755 52,427 9.0 % 0.5 % 12 % 1.64 9 % 520.1 2,075.5 22.96 1.38
Quý 2 960,253 53,793 24.9 % 51.7 % 5 % 1.47 9 % 533.7 2,257.3 21.11 1.31
Quý 3 744,685 19,777 -14.1 % -37.5 % 2 % 1.54 9 % 196.2 2,139.8 22.27 1.35
Quý 4 1,446,437 96,628 1.6 % 7.7 % 6 % 1.45 9 % 958.6 2,208.6 21.57 1.34
2025 Quý 1 527,827 65,274 24.0 % 24.5 % 12 % 1.33 9 % 647.6 2,336.1 20.4 1.31
Quý 2
(Ước lượng)
1,104,291 99,386 15 % 84.8 % 9 % N/A 17.09 1.72 1.31
Quý 3
(Ước lượng)
856,388 77,075 15 % 289.7 % 9 % N/A 14.2 1.67 1.31
Quý 4
(Ước lượng)
1,663,403 149,706 15 % 54.9 % 9 % N/A 12.27 1.59 1.31

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,118,322 196,084 N/A N/A 9 % 2.41 14 % 4 % 24.49 3.39 2.27
2021 2,545,456 359,073 20.2 % 83.1 % 14 % 2.34 20 % 6 % 13.38 2.69 1.89
2022 3,319,355 408,205 30.4 % 13.7 % 12 % 1.77 18 % 7 % 11.77 2.17 1.45
2023 3,450,140 208,945 3.9 % -48.8 % 6 % 1.84 9 % 3 % 22.99 2.04 1.39
2024 3,577,130 222,625 3.7 % 6.5 % 6 % 1.45 9 % 3 % 21.57 1.84 1.34
2025
(Ước lượng)
4,151,909 391,441 16.1 % 75.8 % 9 % 1.19 13 % 6 % 12.27 1.59 1.16

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.8
PE hiện tại 20.4
PE lớn nhất 5 năm 19.86
PE nhỏ nhất 5 năm 2.68
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,336.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 22,893
Tỷ lệ tăng -52.0%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.78
PB lớn nhất 5 năm 3.13
PB nhỏ nhất 5 năm 0.49
BVPS 26,772
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 32,126
Tỷ lệ tăng -32.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.7
PS hiện tại 1.31
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 36,500.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,971
Tỷ lệ tăng -91.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,759.2
BVPS 26,772
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 60,702
Tỷ lệ tăng 27.4%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 40,768
Tỷ lệ tăng -14.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 45,960
MA20 45,615
MA50 45,440
MA100 44,267
Giá phiên trước đó 45,700
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,869,500
MA 5 1,836,100
Khối lượng / MA 5 211 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
14/07/2025 KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily) ĐÃ BÁN 100,000 (0.1%)
14/07/2025 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ BÁN 500,000 (0.5%)
20/08/2024 Lương Thị Thanh ĐÃ BÁN 200,000 (0.2%)
17/06/2024 Lương Tuấn Minh ĐÃ BÁN 500,000 (0.5%)
19/04/2024 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ MUA 300,000 (0.3%)
19/04/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 500,000 (0.5%)
22/08/2023 Lương Thị Liên ĐÃ MUA 13,900 (0.01%)
22/08/2023 Lương Thị Liên ĐÃ BÁN 7,900 (0.01%)
08/08/2023 Lương Thị Cường ĐÃ MUA 5,600 (0.01%)
26/07/2023 Nguyễn Thị Việt Hà ĐÃ MUA 9,800 (0.01%)
26/07/2023 Nguyễn Thị Việt Hà ĐÃ BÁN 19,600 (0.02%)
21/12/2022 Lương Thị Lan ĐÃ MUA 110,000 (0.11%)
13/07/2022 Lương Thị Thanh ĐÃ BÁN 300,000 (0.3%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-06-11 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:60 2025-09-12
2025-06-11 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-07-04
2024-06-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-05
2023-06-14 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-07-05
2022-06-15 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-07-06
2021-07-14 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-07-29
2021-07-14 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2021-08-26
2020-05-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-15
2019-05-08 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50 2019-05-17
2019-05-08 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-05-29
2018-12-14 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-01-07
2018-04-23 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-05-09
2018-02-02 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:153 2018-02-28
2017-12-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-01-12
2017-08-11 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2017-10-30
2017-08-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:50, giá 25000đ/CP
2016-04-26 Cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-04-27

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%