Kiến thức

CTCP Tập đoàn Đạt Phương (DPG)

Ngày cập nhật thông tin: 10/04/2025 16:35
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu DPG
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 45,150 | 0.0%
SL CP lưu hành 62,999,554
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 14%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 9%
PE hiện tại 12.78 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.09 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 473,582 39,920 N/A N/A 8 % 2.72 633.7
Quý 2 495,958 26,963 N/A N/A 5 % 2.65 428.0
Quý 3 401,902 8,723 N/A N/A 2 % 2.67 138.5
Quý 4 746,880 120,478 N/A N/A 16 % 2.41 14 % 1,912.4 3,112.5 14.51 1.34
2021 Quý 1 458,791 97,424 -3.1 % 144.0 % 21 % 2.06 17 % 1,546.4 4,025.2 11.22 1.35
Quý 2 527,461 77,317 6.4 % 186.8 % 14 % 2.16 19 % 1,227.3 4,824.5 9.36 1.33
Quý 3 548,640 78,060 36.5 % 794.9 % 14 % 2.28 23 % 1,239.1 5,925.1 7.62 1.25
Quý 4 1,010,564 106,272 35.3 % -11.8 % 10 % 2.34 20 % 1,686.9 5,699.6 7.92 1.12
2022 Quý 1 545,103 112,518 18.8 % 15.5 % 20 % 2.06 19 % 1,786.0 5,939.2 7.6 1.08
Quý 2 799,338 97,457 51.5 % 26.0 % 12 % 2.06 20 % 1,546.9 6,258.9 7.21 0.98
Quý 3 880,448 92,331 60.5 % 18.3 % 10 % 1.79 19 % 1,465.6 6,485.4 6.96 0.88
Quý 4 1,094,466 105,899 8.3 % -0.4 % 9 % 1.77 18 % 1,680.9 6,479.5 6.97 0.86
2023 Quý 1 390,665 52,160 -28.3 % -53.6 % 13 % 1.62 15 % 827.9 5,521.4 8.18 0.9
Quý 2 768,580 35,468 -3.8 % -63.6 % 4 % 1.68 13 % 563.0 4,537.5 9.95 0.91
Quý 3 867,399 31,623 -1.5 % -65.8 % 3 % 1.75 10 % 502.0 3,573.8 12.63 0.91
Quý 4 1,423,496 89,694 30.1 % -15.3 % 6 % 1.84 9 % 1,423.7 3,316.6 13.61 0.82
2024 Quý 1 425,755 52,427 9.0 % 0.5 % 12 % 1.64 9 % 832.2 3,320.8 13.6 0.82
Quý 2 960,253 53,793 24.9 % 51.7 % 5 % 1.47 9 % 853.9 3,611.7 12.5 0.77
Quý 3 744,685 19,777 -14.1 % -37.5 % 2 % 1.54 9 % 313.9 3,423.7 13.19 0.8
Quý 4 1,446,437 96,628 1.6 % 7.7 % 6 % 1.45 9 % 1,533.8 3,533.8 12.78 0.8
2025 Quý 1
(Ước lượng)
485,361 43,682 14 % -16.7 % 9 % N/A 13.3 1.07 0.8
Quý 2
(Ước lượng)
1,094,688 98,522 14 % 83.2 % 9 % N/A 11.0 1.03 0.8
Quý 3
(Ước lượng)
848,941 76,405 14 % 286.3 % 9 % N/A 9.02 1.01 0.8
Quý 4
(Ước lượng)
1,648,938 148,404 14 % 53.6 % 9 % N/A 7.75 0.95 0.8

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 2,118,322 196,084 N/A N/A 9 % 2.41 14 % 4 % 14.51 2.01 1.34
2021 2,545,456 359,073 20.2 % 83.1 % 14 % 2.34 20 % 6 % 7.92 1.6 1.12
2022 3,319,355 408,205 30.4 % 13.7 % 12 % 1.77 18 % 7 % 6.97 1.28 0.86
2023 3,450,140 208,945 3.9 % -48.8 % 6 % 1.84 9 % 3 % 13.61 1.21 0.82
2024 3,577,130 222,625 3.7 % 6.5 % 6 % 1.45 9 % 3 % 12.78 1.09 0.8
2025
(Ước lượng)
4,077,928 367,013 14.0 % 64.9 % 8 % 1.27 12 % 5 % 7.75 0.95 0.7

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.7
PE hiện tại 12.78
PE lớn nhất 5 năm 18.67
PE nhỏ nhất 5 năm 2.72
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,533.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 34,277
Tỷ lệ tăng -24.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.09
PB lớn nhất 5 năm 3.18
PB nhỏ nhất 5 năm 0.5
BVPS 41,455
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 49,746
Tỷ lệ tăng 10.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.0
PS hiện tại 0.8
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 56,780.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,533
Tỷ lệ tăng -92.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 4,428.4
BVPS 41,455
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 97,424
Tỷ lệ tăng 115.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 64,269
Tỷ lệ tăng 42.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 46,190
MA20 49,197
MA50 47,771
MA100 48,418
Giá phiên trước đó 45,150
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 15,200
MA 5 1,035,320
Khối lượng / MA 5 1 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
20/08/2024 Lương Thị Thanh ĐÃ BÁN 200,000 (0.32%)
17/06/2024 Lương Tuấn Minh ĐÃ BÁN 500,000 (0.79%)
19/04/2024 TMAM Vietnam Equity Mother Fund ĐÃ MUA 300,000 (0.48%)
19/04/2024 KIM Vietnam Growth Equity Fund ĐÃ MUA 500,000 (0.79%)
22/08/2023 Lương Thị Liên ĐÃ MUA 13,900 (0.02%)
22/08/2023 Lương Thị Liên ĐÃ BÁN 7,900 (0.01%)
08/08/2023 Lương Thị Cường ĐÃ MUA 5,600 (0.01%)
26/07/2023 Nguyễn Thị Việt Hà ĐÃ MUA 9,800 (0.02%)
26/07/2023 Nguyễn Thị Việt Hà ĐÃ BÁN 19,600 (0.03%)
21/12/2022 Lương Thị Lan ĐÃ MUA 110,000 (0.17%)
13/07/2022 Lương Thị Thanh ĐÃ BÁN 300,000 (0.48%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-11 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2024-07-05
2023-06-14 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-07-05
2022-06-15 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2022-07-06
2021-07-14 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2021-07-29
2021-07-14 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2021-08-26
2020-05-22 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-15
2019-05-08 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:50 2019-05-17
2019-05-08 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2019-05-29
2018-12-14 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-01-07
2018-04-23 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2018-05-09
2018-02-02 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:153 2018-02-28
2017-12-29 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-01-12
2017-08-11 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2017-10-30
2017-08-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:50, giá 25000đ/CP
2016-04-26 Cổ tức đợt 2/2015 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2016-04-27

So sánh với các cổ phếu cùng ngành