Kiến thức

CTCP Nhựa Bình Minh (BMP)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:41
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BMP
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 142,500 | 0.6%
SL CP lưu hành 81,860,938
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 9%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 13%
PE hiện tại 10.72 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.9 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,019,780 102,369 N/A N/A 10 % 0.15 1,250.5
Quý 2 1,250,877 154,583 N/A N/A 12 % 0.17 1,888.4
Quý 3 1,114,505 153,142 N/A N/A 13 % 0.37 1,870.8
Quý 4 1,300,478 110,895 N/A N/A 8 % 0.22 21 % 1,354.7 6,364.3 22.39 2.49
2021 Quý 1 1,153,315 83,958 13.1 % -18.0 % 7 % 0.21 21 % 1,025.6 6,139.4 23.21 2.42
Quý 2 1,452,317 41,833 16.1 % -72.9 % 2 % 0.2 17 % 511.0 4,762.1 29.92 2.32
Quý 3 527,066 -25,958 -52.7 % -117.0 % -4.92 % 0.12 9 % -317.1 2,574.2 55.36 2.63
Quý 4 1,420,058 114,450 9.2 % 3.2 % 8 % 0.24 9 % 1,398.1 2,617.6 54.44 2.56
2022 Quý 1 1,349,583 127,447 17.0 % 51.8 % 9 % 0.19 11 % 1,556.9 3,148.9 45.25 2.46
Quý 2 1,555,074 145,244 7.1 % 247.2 % 9 % 0.2 15 % 1,774.3 4,412.2 32.3 2.4
Quý 3 1,495,807 175,137 183.8 % N/A 11 % 0.17 21 % 2,139.4 6,868.7 20.75 2.0
Quý 4 1,407,880 248,432 -0.9 % 117.1 % 17 % 0.16 27 % 3,034.8 8,505.4 16.75 2.01
2023 Quý 1 1,439,920 280,745 6.7 % 120.3 % 19 % 0.18 29 % 3,429.5 10,378.1 13.73 1.98
Quý 2 1,336,479 294,608 -14.1 % 102.8 % 22 % 0.28 36 % 3,598.9 12,202.7 11.68 2.05
Quý 3 926,118 208,790 -38.1 % 19.2 % 22 % 0.17 35 % 2,550.5 12,613.8 11.3 2.28
Quý 4 1,454,468 256,863 3.3 % 3.4 % 17 % 0.21 39 % 3,137.8 12,716.8 11.21 2.26
2024 Quý 1 1,002,851 189,875 -30.4 % -32.4 % 18 % 0.22 33 % 2,319.5 11,606.7 12.28 2.47
Quý 2 1,153,200 280,301 -13.7 % -4.9 % 24 % 0.16 35 % 3,424.1 11,431.9 12.47 2.57
Quý 3 1,406,831 289,631 51.9 % 38.7 % 20 % 0.19 35 % 3,538.1 12,419.5 11.47 2.32
Quý 4 1,052,797 230,955 -27.6 % -10.1 % 21 % 0.18 37 % 2,821.3 12,103.0 11.77 2.53
2025 Quý 1 1,383,100 286,911 37.9 % 51.1 % 20 % 0.22 36 % 3,504.9 13,288.4 10.72 2.33
Quý 2
(Ước lượng)
1,256,988 163,408 9 % -41.7 % 13 % N/A 12.01 3.7 2.33
Quý 3
(Ước lượng)
1,533,446 199,348 9 % -31.2 % 13 % N/A 13.25 3.48 2.33
Quý 4
(Ước lượng)
1,147,549 149,181 9 % -35.4 % 13 % N/A 14.6 3.33 2.33

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,685,640 520,989 N/A N/A 11 % 0.22 21 % 17 % 22.39 4.72 2.49
2021 4,552,756 214,283 -2.8 % -58.9 % 4 % 0.24 9 % 8 % 54.44 5.09 2.56
2022 5,808,344 696,260 27.6 % 224.9 % 11 % 0.16 27 % 23 % 16.75 4.45 2.01
2023 5,156,985 1,041,006 -11.2 % 49.5 % 20 % 0.21 39 % 32 % 11.21 4.34 2.26
2024 4,615,679 990,762 -10.5 % -4.8 % 21 % 0.18 37 % 31 % 11.77 4.32 2.53
2025
(Ước lượng)
5,321,083 798,848 15.3 % -19.4 % 15 % 0.19 23 % 19 % 14.6 3.33 2.19

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.2
PE hiện tại 10.72
PE lớn nhất 5 năm 18.39
PE nhỏ nhất 5 năm 4.48
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 13,288.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 122,253
Tỷ lệ tăng -14.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 3.9
PB lớn nhất 5 năm 4.17
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 36,508
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 69,365
Tỷ lệ tăng -51.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.3
PS hiện tại 2.33
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 61,029.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 30,563
Tỷ lệ tăng -78.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 8,726.0
BVPS 36,508
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 191,972
Tỷ lệ tăng 34.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 84,662
Tỷ lệ tăng -40.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 141,540
MA20 146,595
MA50 143,592
MA100 141,868
Giá phiên trước đó 141,600
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA100, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 31,100
MA 5 48,460
Khối lượng / MA 5 64 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/05/2023 Phùng Hữu Luận Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 10,009 (0.01%)
08/03/2023 Nawaplastic Industries Co., Ltd. ĐÃ MUA 426,100 (0.52%)
06/02/2023 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 58,700 (0.07%)
18/01/2023 Nawaplastic Industries Co., Ltd. ĐÃ MUA 63,900 (0.08%)
21/11/2022 Nguyễn Lưu Thùy Minh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 14,040 (0.02%)
02/08/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 88,000 (0.11%)
27/07/2021 Nguyễn Thanh Hải ĐÃ BÁN 21,600 (0.03%)
28/05/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 67,000 (0.08%)
13/04/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 40,000 (0.05%)
09/03/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 200,000 (0.24%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-19 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 6.250đ/CP 2025-06-05
2024-11-13 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 5740đ/CP 2024-12-05
2024-05-17 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 6100đ/CP 2024-06-10
2023-11-20 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 6500đ/CP 2023-12-12
2023-05-19 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 5300đ/CP 2023-06-12
2022-10-26 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3100đ/CP 2022-12-01
2022-05-11 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1350đ/CP 2022-06-13
2022-01-14 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2022-02-10
2021-05-17 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1480đ/CP 2021-06-04
2021-02-04 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-02-25
2020-10-07 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2840đ/CP 2020-10-23
2020-07-17 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-08-05
2020-05-05 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-05-20
2019-12-04 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-12-20
2019-06-04 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2019-06-20
2018-12-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-12-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 17.11 3.21 236,426 320.7% 70,076 24.7%
BMP 0.22 36% 10.72 3.9 122,253 -14.2% 69,365 -51.3%
VEA 0.05 28% 7.22 2.03 37,093 -7.3% 29,619 -26.0%
VCG 1.57 6% 28.47 1.59 19,358 -30.1% 24,399 -11.9%
HHV 2.48 4% 17.07 0.68 21,698 40.0% 18,127 16.9%
GEX 1.29 7% 28.48 2.02 128,910 133.5% 30,113 -45.4%
VJC 4.54 10% 43.52 4.43 440,775 230.4% 120,532 -9.6%
C4G 1.39 4% 21.08 0.83 15,579 69.3% 16,533 79.7%
HAH 0.74 18% 11.26 2.06 45,349 -17.4% 31,977 -41.8%
SAM 0.4 1% 43.29 0.61 17,194 126.8% 9,867 30.2%
CTD 2.12 4% 24.27 1.01 317,995 266.4% 59,974 -30.9%
RAL 1.38 15% 4.5 0.66 116,205 22.3% 187,951 97.8%
GMD 0.28 9% 22.56 2.04 62,221 -7.8% 62,819 -6.9%
PC1 1.77 4% 26.16 1.14 23,082 -6.7% 21,777 -12.0%
VTP 3.09 24% 29.33 7.15 111,622 15.9% 106,468 10.6%
SCS 0.14 45% 8.57 3.89 82,004 36.4% 75,641 25.9%
DPG 1.33 9% 20.4 1.78 22,893 -52.0% 32,126 -32.6%