Kiến thức

CTCP Nhựa Bình Minh (BMP)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:43
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BMP
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 138,000 | -3.0%
SL CP lưu hành 81,860,938
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 9%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 13%
PE hiện tại 10.38 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.78 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,019,780 102,369 N/A N/A 10 % 0.15 1,250.5
Quý 2 1,250,877 154,583 N/A N/A 12 % 0.17 1,888.4
Quý 3 1,114,505 153,142 N/A N/A 13 % 0.37 1,870.8
Quý 4 1,300,478 110,895 N/A N/A 8 % 0.22 21 % 1,354.7 6,364.3 21.68 2.41
2021 Quý 1 1,153,315 83,958 13.1 % -18.0 % 7 % 0.21 21 % 1,025.6 6,139.4 22.48 2.34
Quý 2 1,452,317 41,833 16.1 % -72.9 % 2 % 0.2 17 % 511.0 4,762.1 28.98 2.25
Quý 3 527,066 -25,958 -52.7 % -117.0 % -4.92 % 0.12 9 % -317.1 2,574.2 53.61 2.55
Quý 4 1,420,058 114,450 9.2 % 3.2 % 8 % 0.24 9 % 1,398.1 2,617.6 52.72 2.48
2022 Quý 1 1,349,583 127,447 17.0 % 51.8 % 9 % 0.19 11 % 1,556.9 3,148.9 43.82 2.38
Quý 2 1,555,074 145,244 7.1 % 247.2 % 9 % 0.2 15 % 1,774.3 4,412.2 31.28 2.33
Quý 3 1,495,807 175,137 183.8 % N/A 11 % 0.17 21 % 2,139.4 6,868.7 20.09 1.94
Quý 4 1,407,880 248,432 -0.9 % 117.1 % 17 % 0.16 27 % 3,034.8 8,505.4 16.22 1.94
2023 Quý 1 1,439,920 280,745 6.7 % 120.3 % 19 % 0.18 29 % 3,429.5 10,378.1 13.3 1.92
Quý 2 1,336,479 294,608 -14.1 % 102.8 % 22 % 0.28 36 % 3,598.9 12,202.7 11.31 1.99
Quý 3 926,118 208,790 -38.1 % 19.2 % 22 % 0.17 35 % 2,550.5 12,613.8 10.94 2.21
Quý 4 1,454,468 256,863 3.3 % 3.4 % 17 % 0.21 39 % 3,137.8 12,716.8 10.85 2.19
2024 Quý 1 1,002,851 189,875 -30.4 % -32.4 % 18 % 0.22 33 % 2,319.5 11,606.7 11.89 2.39
Quý 2 1,153,200 280,301 -13.7 % -4.9 % 24 % 0.16 35 % 3,424.1 11,431.9 12.07 2.49
Quý 3 1,406,831 289,631 51.9 % 38.7 % 20 % 0.19 35 % 3,538.1 12,419.5 11.11 2.25
Quý 4 1,052,797 230,955 -27.6 % -10.1 % 21 % 0.18 37 % 2,821.3 12,103.0 11.4 2.45
2025 Quý 1 1,383,100 286,911 37.9 % 51.1 % 20 % 0.22 36 % 3,504.9 13,288.4 10.38 2.26
Quý 2
(Ước lượng)
1,256,988 163,408 9 % -41.7 % 13 % N/A 11.64 3.58 2.26
Quý 3
(Ước lượng)
1,533,446 199,348 9 % -31.2 % 13 % N/A 12.83 3.37 2.26
Quý 4
(Ước lượng)
1,147,549 149,181 9 % -35.4 % 13 % N/A 14.14 3.23 2.26

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,685,640 520,989 N/A N/A 11 % 0.22 21 % 17 % 21.68 4.57 2.41
2021 4,552,756 214,283 -2.8 % -58.9 % 4 % 0.24 9 % 8 % 52.72 4.93 2.48
2022 5,808,344 696,260 27.6 % 224.9 % 11 % 0.16 27 % 23 % 16.22 4.31 1.94
2023 5,156,985 1,041,006 -11.2 % 49.5 % 20 % 0.21 39 % 32 % 10.85 4.2 2.19
2024 4,615,679 990,762 -10.5 % -4.8 % 21 % 0.18 37 % 31 % 11.4 4.18 2.45
2025
(Ước lượng)
5,321,083 798,848 15.3 % -19.4 % 15 % 0.19 23 % 19 % 14.14 3.23 2.12

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 9.2
PE hiện tại 10.38
PE lớn nhất 5 năm 18.39
PE nhỏ nhất 5 năm 4.48
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 13,288.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 122,253
Tỷ lệ tăng -11.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.9
PB hiện tại 3.78
PB lớn nhất 5 năm 4.17
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 36,508
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 69,365
Tỷ lệ tăng -49.7%
P/S
PS trung bình 5 năm 2.3
PS hiện tại 2.26
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 61,029.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 30,563
Tỷ lệ tăng -77.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 8,726.0
BVPS 36,508
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 191,972
Tỷ lệ tăng 39.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 84,662
Tỷ lệ tăng -38.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 142,400
MA20 144,255
MA50 130,554
MA100 128,063
Giá phiên trước đó 142,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 374,900
MA 5 217,520
Khối lượng / MA 5 172 %

Chú ý đột biến khối lượng 5 phiên trở lại đây

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/05/2023 Phùng Hữu Luận Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 10,009 (0.01%)
08/03/2023 Nawaplastic Industries Co., Ltd. ĐÃ MUA 426,100 (0.52%)
06/02/2023 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 58,700 (0.07%)
18/01/2023 Nawaplastic Industries Co., Ltd. ĐÃ MUA 63,900 (0.08%)
21/11/2022 Nguyễn Lưu Thùy Minh Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 14,040 (0.02%)
02/08/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 88,000 (0.11%)
27/07/2021 Nguyễn Thanh Hải ĐÃ BÁN 21,600 (0.03%)
28/05/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 67,000 (0.08%)
13/04/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 40,000 (0.05%)
09/03/2021 KWE Beteiligungen AG ĐÃ MUA 200,000 (0.24%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-19 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 6.250đ/CP 2025-06-05
2024-11-13 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 5740đ/CP 2024-12-05
2024-05-17 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 6100đ/CP 2024-06-10
2023-11-20 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 6500đ/CP 2023-12-12
2023-05-19 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 5300đ/CP 2023-06-12
2022-10-26 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 3100đ/CP 2022-12-01
2022-05-11 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1350đ/CP 2022-06-13
2022-01-14 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1250đ/CP 2022-02-10
2021-05-17 Cổ tức đợt 3/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1480đ/CP 2021-06-04
2021-02-04 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-02-25
2020-10-07 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2840đ/CP 2020-10-23
2020-07-17 Cổ tức đợt 3/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-08-05
2020-05-05 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2020-05-20
2019-12-04 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2019-12-20
2019-06-04 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2019-06-20
2018-12-07 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2018-12-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%