Kiến thức

CTCP Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (RAL)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:26
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu RAL
Ngành Công nghiệp
Giá hiện tại 98,800 | -0.8%
SL CP lưu hành 23,547,419
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 12%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 6%
PE hiện tại 4.68 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.68 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,107,064 75,367 N/A N/A 6 % 2.37 3,200.6
Quý 2 929,094 62,908 N/A N/A 6 % 2.44 2,671.5
Quý 3 1,023,517 69,685 N/A N/A 6 % 2.31 2,959.3
Quý 4 1,862,788 128,400 N/A N/A 6 % 2.73 31 % 5,452.8 14,284.4 6.92 0.47
2021 Quý 1 1,532,207 109,988 38.4 % 45.9 % 7 % 2.79 31 % 4,670.9 15,754.6 6.27 0.44
Quý 2 1,143,281 79,953 23.1 % 27.1 % 6 % 3.12 33 % 3,395.4 16,478.5 6.0 0.42
Quý 3 774,930 42,171 -24.3 % -39.5 % 5 % 3.15 30 % 1,790.9 15,310.0 6.45 0.44
Quý 4 2,258,649 166,013 21.3 % 29.3 % 7 % 2.85 29 % 7,050.2 16,907.4 5.84 0.41
2022 Quý 1 1,782,008 128,533 16.3 % 16.9 % 7 % 2.86 28 % 5,458.5 17,694.9 5.58 0.39
Quý 2 1,345,951 89,221 17.7 % 11.6 % 6 % 1.61 18 % 3,789.0 18,088.5 5.46 0.38
Quý 3 975,414 59,127 25.9 % 40.2 % 6 % 1.75 18 % 2,511.0 18,808.6 5.25 0.37
Quý 4 2,806,564 209,506 24.3 % 26.2 % 7 % 1.55 19 % 8,897.2 20,655.6 4.78 0.34
2023 Quý 1 2,135,419 182,486 19.8 % 42.0 % 8 % 1.78 19 % 7,749.7 22,946.9 4.31 0.32
Quý 2 1,524,969 110,378 13.3 % 23.7 % 7 % 1.72 20 % 4,687.5 23,845.4 4.14 0.31
Quý 3 1,281,158 96,887 31.3 % 63.9 % 7 % 1.72 22 % 4,114.5 25,448.9 3.88 0.3
Quý 4 3,374,777 194,521 20.2 % -7.2 % 5 % 1.62 20 % 8,260.8 24,812.6 3.98 0.28
2024 Quý 1 2,830,857 194,662 32.6 % 6.7 % 6 % 1.79 19 % 8,266.8 25,329.7 3.9 0.26
Quý 2 2,119,367 137,270 39.0 % 24.4 % 6 % 1.72 20 % 5,829.5 26,471.7 3.73 0.24
Quý 3 1,328,853 76,614 3.7 % -20.9 % 5 % 1.78 19 % 3,253.6 25,610.7 3.86 0.24
Quý 4 2,077,521 182,744 -38.4 % -6.1 % 8 % 1.51 18 % 7,760.7 25,110.6 3.93 0.28
2025 Quý 1 1,527,870 100,886 -46.0 % -48.2 % 6 % 1.38 15 % 4,284.4 21,128.2 4.68 0.33
Quý 2
(Ước lượng)
2,373,691 142,421 12 % 3.8 % 6 % N/A 4.63 0.66 0.33
Quý 3
(Ước lượng)
1,488,315 89,299 12 % 16.6 % 6 % N/A 4.51 0.64 0.33
Quý 4
(Ước lượng)
2,326,824 139,609 12 % -23.6 % 6 % N/A 4.93 0.62 0.33

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,922,463 336,360 N/A N/A 6 % 2.73 31 % 8 % 6.92 2.16 0.47
2021 5,709,067 398,125 16.0 % 18.4 % 6 % 2.85 29 % 8 % 5.84 1.7 0.41
2022 6,909,937 486,387 21.0 % 22.2 % 7 % 1.55 19 % 7 % 4.78 0.89 0.34
2023 8,316,323 584,272 20.4 % 20.1 % 7 % 1.62 20 % 8 % 3.98 0.78 0.28
2024 8,356,598 591,290 0.5 % 1.2 % 7 % 1.51 18 % 7 % 3.93 0.7 0.28
2025
(Ước lượng)
7,716,700 472,215 -7.7 % -20.1 % 6 % 1.24 13 % 6 % 4.93 0.62 0.3

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 5.5
PE hiện tại 4.68
PE lớn nhất 5 năm 10.57
PE nhỏ nhất 5 năm 3.16
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 21,128.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 116,205
Tỷ lệ tăng 17.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 0.68
PB lớn nhất 5 năm 3.2
PB nhỏ nhất 5 năm 0.53
BVPS 144,578
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 187,951
Tỷ lệ tăng 90.2%
P/S
PS trung bình 5 năm 0.3
PS hiện tại 0.33
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 299,549.2
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 6,338
Tỷ lệ tăng -93.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 20,200.8
BVPS 144,578
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 444,417
Tỷ lệ tăng 349.8%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 256,346
Tỷ lệ tăng 159.5%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 99,580
MA20 103,426
MA50 110,572
MA100 113,541
Giá phiên trước đó 99,600
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 7,100
MA 5 8,900
Khối lượng / MA 5 80 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
27/02/2023 CTCP Chứng khoán Quốc Gia ĐÃ BÁN 5,928,000 (25.17%)
08/02/2017 Công đoàn CTCP Bóng đèn phích nước Rạng Đông ĐÃ MUA 410,900 (1.74%)
26/10/2016 Trần Thị Phượng ĐÃ BÁN 3,070 (0.01%)
07/09/2015 Tổng Công ty Đầu tư và kinh doanh vốn Nhà nước ĐÃ BÁN 2,364,367 (10.04%)
07/09/2015 Lê Đình Hưng Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 709,310 (3.01%)
07/09/2015 Lê Thị Kim Yến ĐÃ MUA 1,655,057 (7.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-04-29 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.500đ/CP 2025-05-15
2024-08-16 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2024-08-28
2024-04-24 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2024-05-09
2023-08-16 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2023-08-29
2023-04-17 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2023-04-26
2022-08-26 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-09-08
2022-05-31 Cổ tức đợt 2/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-06-10
2021-12-28 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2022-01-07
2021-12-28 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 12.075:11, giá 93000đ/CP 2022-06-02
2021-04-13 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2021-04-26
2020-09-08 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2020-09-24
2020-04-09 Cổ tức đợt 2/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2020-04-24
2019-09-06 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2019-09-24
2019-04-09 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2019-04-26
2018-09-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2018-09-21
2018-04-06 Cổ tức đợt 2/2017 bằng tiền, tỷ lệ 3000đ/CP 2018-04-27

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACV 0.22 19% 18.28 3.43 396,083 300.9% 115,312 16.7%
BMP 0.22 36% 10.38 3.78 122,253 -11.4% 69,365 -49.7%
VEA 0.05 28% 6.97 1.95 37,093 -3.9% 29,619 -23.3%
VCG 1.57 6% 21.84 1.22 21,642 -5.7% 28,233 23.0%
HHV 2.48 4% 12.85 0.51 21,925 79.0% 19,032 55.4%
GEX 1.29 7% 16.51 1.17 133,562 317.4% 30,113 -5.9%
VJC 4.54 10% 26.04 2.65 699,418 702.1% 125,077 43.4%
C4G 1.39 4% 17.19 0.68 15,754 110.1% 16,533 120.4%
HAH 0.74 18% 12.0 2.2 59,587 -21.7% 41,570 -45.4%
SAM 0.4 1% 35.98 0.51 17,474 177.4% 9,867 56.6%
CTD 2.12 4% 21.54 0.9 359,076 359.2% 52,178 -33.3%
RAL 1.38 15% 4.68 0.68 116,205 17.6% 187,951 90.2%
GMD 0.28 9% 17.49 1.58 64,671 21.8% 67,118 26.4%
PC1 1.77 4% 23.31 1.01 23,082 4.7% 21,777 -1.2%
VTP 3.09 24% 33.2 8.09 111,622 2.4% 106,468 -2.3%
SCS 0.14 45% 8.79 3.99 85,508 38.8% 78,728 27.8%
DPG 1.33 9% 16.32 1.42 36,629 -40.0% 51,403 -15.7%