Kiến thức

CTCP Tập đoàn C.E.O (CEO)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:55
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CEO
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 12,800 | -0.8%
SL CP lưu hành 540,406,432
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 27%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 36.22 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.09 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 287,938 7,818 N/A N/A 2 % 1.18 14.5
Quý 2 129,963 -63,490 N/A N/A -48.85 % 1.22 -117.5
Quý 3 264,068 15,976 N/A N/A 6 % 1.13 29.6
Quý 4 641,866 -27,468 N/A N/A -4.28 % 1.15 -1.94 % -50.8 -124.3 5.23
2021 Quý 1 142,022 -18,550 -50.7 % -337.3 % -13.06 % 1.11 -2.74 % -34.3 -173.1 5.87
Quý 2 140,623 -75,790 8.2 % N/A -53.9 % 1.15 -3.22 % -140.2 -195.8 5.82
Quý 3 123,788 -34,223 -53.1 % -314.2 % -27.65 % 1.17 -4.83 % -63.3 -288.7 6.6
Quý 4 495,420 221,713 -22.8 % N/A 44 % 0.99 3 % 410.3 172.4 74.25 7.67
2022 Quý 1 292,803 35,151 106.2 % N/A 12 % 0.99 4 % 65.0 271.7 47.11 6.57
Quý 2 425,340 26,922 202.5 % N/A 6 % 1.14 7 % 49.8 461.8 27.72 5.17
Quý 3 333,916 27,855 169.7 % N/A 8 % 1.21 9 % 51.5 576.7 22.2 4.47
Quý 4 1,496,939 188,495 202.2 % -15.0 % 12 % 0.9 7 % 348.8 515.2 24.84 2.71
2023 Quý 1 357,269 28,756 22.0 % -18.2 % 8 % 0.76 7 % 53.2 503.4 25.43 2.65
Quý 2 331,194 47,663 -22.1 % 77.0 % 14 % 0.83 8 % 88.2 541.8 23.62 2.75
Quý 3 254,088 37,329 -23.9 % 34.0 % 14 % 0.5 5 % 69.1 559.3 22.89 2.84
Quý 4 450,922 46,374 -69.9 % -75.4 % 10 % 0.51 3 % 85.8 296.3 43.2 4.96
2024 Quý 1 289,478 36,151 -19.0 % 25.7 % 12 % 0.44 3 % 66.9 310.0 41.29 5.22
Quý 2 391,343 41,404 18.2 % -13.1 % 10 % 0.44 3 % 76.6 298.4 42.9 4.99
Quý 3 245,495 44,212 -3.4 % 18.4 % 18 % 0.41 3 % 81.8 311.1 41.14 5.02
Quý 4 381,521 66,027 -15.4 % 42.4 % 17 % 0.42 3 % 122.2 347.5 36.83 5.29
2025 Quý 1 326,344 39,341 12.7 % 8.8 % 12 % 0.39 3 % 72.8 353.4 36.22 5.14
Quý 2
(Ước lượng)
497,006 9,940 27 % -76.0 % 2 % N/A 43.36 1.08 5.14
Quý 3
(Ước lượng)
311,779 6,236 27 % -85.9 % 2 % N/A 56.91 1.08 5.14
Quý 4
(Ước lượng)
484,532 9,691 27 % -85.3 % 2 % N/A 106.05 1.08 5.14

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,323,835 -67,164 N/A N/A -5.07 % 1.15 -1.94 % -0.9 % -102.98 2.0 5.23
2021 901,853 93,150 -31.9 % -238.7 % 10 % 0.99 3 % 1 % 74.25 1.96 7.67
2022 2,548,998 278,423 182.6 % 198.9 % 10 % 0.9 7 % 4 % 24.84 1.86 2.71
2023 1,393,473 160,122 -45.3 % -42.5 % 11 % 0.51 3 % 2 % 43.2 1.11 4.96
2024 1,307,837 187,794 -6.1 % 17.3 % 14 % 0.42 3 % 2 % 36.83 1.1 5.29
2025
(Ước lượng)
1,619,661 65,208 23.8 % -65.3 % 4 % 0.39 1 % 0.73 % 106.05 1.08 4.27

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 63.8
PE hiện tại 36.22
PE lớn nhất 5 năm 382.08
PE nhỏ nhất 5 năm 10.01
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 353.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 22,546
Tỷ lệ tăng 76.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 1.09
PB lớn nhất 5 năm 10.0
PB nhỏ nhất 5 năm 0.62
BVPS 11,781
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 23,562
Tỷ lệ tăng 84.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.9
PS hiện tại 5.14
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,488.3
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 1,731
Tỷ lệ tăng -86.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 244.0
BVPS 11,781
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 5,368
Tỷ lệ tăng -58.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 8,042
Tỷ lệ tăng -37.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 12,940
MA20 12,725
MA50 13,350
MA100 13,310
Giá phiên trước đó 12,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 8,046,700
MA 5 7,239,420
Khối lượng / MA 5 111 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
20/09/2024 Ngô Thị Nguyệt Ánh Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 90,000 (0.02%)
07/07/2022 Đoàn Thị Thảo ĐÃ BÁN 18,300 (0.0%)
24/02/2022 Phạm Thị Thu Hà ĐÃ BÁN 2,697,770 (0.5%)
13/01/2022 Cao Văn Kiên Tổng giám đốc ĐÃ BÁN 28,350 (0.01%)
10/01/2022 Tạ Văn Tố Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 8,750 (0.0%)
07/01/2022 Đỗ Thị Thơm Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 8,000 (0.0%)
28/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.56%)
27/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 4,000,000 (0.74%)
24/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 5,000,000 (0.93%)
23/12/2021 Bùi Đức Thuyên Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-07-25 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-09-19
2023-07-19 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:98, giá 10000đ/CP 2023-11-16
2019-07-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-10
2019-07-04 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:2, giá 10000đ/CP
2018-08-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-09-28
2017-07-19 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-08-16
2017-06-09 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP
2016-04-07 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2016-05-06
2016-02-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP
2015-04-07 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2015-05-06
2014-11-21 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2014-12-22
2014-11-21 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.6 0.84 41,836 41.1% 35,452 19.6%
VHM 1.51 15% 8.51 1.25 60,030 -11.9% 103,339 51.7%
KDH 0.54 4% 32.9 1.46 29,024 2.7% 44,509 57.6%
VRE 0.3 10% 13.75 1.34 48,133 89.9% 36,037 42.2%
IDC 1.72 23% 8.07 1.86 73,254 82.2% 45,370 12.9%
DIG 1.37 2% 51.89 1.21 22,336 40.5% 28,795 81.1%
PDR 1.08 5% 28.57 1.34 20,434 24.6% 42,854 161.3%
NVL 3.81 3% 18.6 0.5 19,490 55.9% 47,600 280.8%
KBC 1.52 6% 15.76 0.95 52,789 99.2% 33,601 26.8%
CRE 0.29 0.65% 94.36 0.62 12,608 67.4% 17,109 127.2%
SZC 1.48 11% 16.42 1.85 48,852 47.4% 53,868 62.5%
TCH 0.14 6% 14.3 0.91 22,205 21.7% 18,113 -0.8%
NLG 0.98 5% 18.99 0.91 42,741 24.2% 41,475 20.6%
NTL 0.12 20% 5.01 1.02 56,003 281.0% 14,464 -1.6%
VIC 4.23 7% 32.47 2.25 194,315 110.1% 78,238 -15.4%
DXG 0.97 2% 54.1 0.85 16,192 -3.3% 21,577 28.8%
CEO 0.39 3% 36.22 1.09 22,546 76.1% 23,562 84.1%