Kiến thức

CTCP Tập đoàn C.E.O (CEO)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:45
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu CEO
Ngành Bất động sản
Giá hiện tại 24,900 | 2.0%
SL CP lưu hành 567,416,075
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 27%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 2%
PE hiện tại 73.98 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.22 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 287,938 7,818 N/A N/A 2 % 1.18 13.8
Quý 2 129,963 -63,490 N/A N/A -48.85 % 1.22 -111.9
Quý 3 264,068 15,976 N/A N/A 6 % 1.13 28.2
Quý 4 641,866 -27,468 N/A N/A -4.28 % 1.15 -1.94 % -48.4 -118.4 10.67
2021 Quý 1 142,022 -18,550 -50.7 % -337.3 % -13.06 % 1.11 -2.74 % -32.7 -164.8 11.99
Quý 2 140,623 -75,790 8.2 % N/A -53.9 % 1.15 -3.22 % -133.6 -186.5 11.89
Quý 3 123,788 -34,223 -53.1 % -314.2 % -27.65 % 1.17 -4.83 % -60.3 -275.0 13.48
Quý 4 495,420 221,713 -22.8 % N/A 44 % 0.99 3 % 390.7 164.2 151.64 15.67
2022 Quý 1 292,803 35,151 106.2 % N/A 12 % 0.99 4 % 61.9 258.8 96.21 13.42
Quý 2 425,340 26,922 202.5 % N/A 6 % 1.14 7 % 47.4 439.8 56.62 10.56
Quý 3 333,916 27,855 169.7 % N/A 8 % 1.21 9 % 49.1 549.2 45.34 9.13
Quý 4 1,496,939 188,495 202.2 % -15.0 % 12 % 0.9 7 % 332.2 490.7 50.74 5.54
2023 Quý 1 357,269 28,756 22.0 % -18.2 % 8 % 0.76 7 % 50.7 479.4 51.94 5.41
Quý 2 331,194 47,663 -22.1 % 77.0 % 14 % 0.83 8 % 84.0 516.0 48.26 5.61
Quý 3 254,088 37,329 -23.9 % 34.0 % 14 % 0.5 5 % 65.8 532.7 46.74 5.79
Quý 4 450,922 46,374 -69.9 % -75.4 % 10 % 0.51 3 % 81.7 282.2 88.24 10.14
2024 Quý 1 289,478 36,151 -19.0 % 25.7 % 12 % 0.44 3 % 63.7 295.2 84.35 10.66
Quý 2 391,343 41,404 18.2 % -13.1 % 10 % 0.44 3 % 73.0 284.2 87.61 10.19
Quý 3 245,495 44,212 -3.4 % 18.4 % 18 % 0.41 3 % 77.9 296.3 84.04 10.26
Quý 4 381,521 66,027 -15.4 % 42.4 % 17 % 0.42 3 % 116.4 331.0 75.23 10.8
2025 Quý 1 326,344 39,341 12.7 % 8.8 % 12 % 0.39 3 % 69.3 336.6 73.98 10.51
Quý 2
(Ước lượng)
497,006 9,940 27 % -76.0 % 2 % N/A 88.58 2.22 10.51
Quý 3
(Ước lượng)
311,779 6,236 27 % -85.9 % 2 % N/A 116.25 2.21 10.51
Quý 4
(Ước lượng)
484,532 9,691 27 % -85.3 % 2 % N/A 216.71 2.21 10.51

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,323,835 -67,164 N/A N/A -5.07 % 1.15 -1.94 % -0.9 % -210.3 4.09 10.67
2021 901,853 93,150 -31.9 % -238.7 % 10 % 0.99 3 % 1 % 151.64 4.0 15.67
2022 2,548,998 278,423 182.6 % 198.9 % 10 % 0.9 7 % 4 % 50.74 3.8 5.54
2023 1,393,473 160,122 -45.3 % -42.5 % 11 % 0.51 3 % 2 % 88.24 2.27 10.14
2024 1,307,837 187,794 -6.1 % 17.3 % 14 % 0.42 3 % 2 % 75.23 2.24 10.8
2025
(Ước lượng)
1,619,661 65,208 23.8 % -65.3 % 4 % 0.39 1 % 0.73 % 216.71 2.21 8.72

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 63.4
PE hiện tại 73.98
PE lớn nhất 5 năm 382.03
PE nhỏ nhất 5 năm 10.0
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 336.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 21,340
Tỷ lệ tăng -14.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 2.22
PB lớn nhất 5 năm 10.0
PB nhỏ nhất 5 năm 0.62
BVPS 11,221
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 22,442
Tỷ lệ tăng -9.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 10.1
PS hiện tại 10.51
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,369.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 3,399
Tỷ lệ tăng -86.3%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 232.0
BVPS 11,221
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 5,104
Tỷ lệ tăng -79.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 7,653
Tỷ lệ tăng -69.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 24,560
MA20 24,965
MA50 24,731
MA100 21,006
Giá phiên trước đó 24,400
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA50, đây chính là tín hiệu tăng giá trong trung hạn

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 16,131,600
MA 5 15,716,000
Khối lượng / MA 5 103 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/09/2025 Tạ Văn Tố Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 10,000 (0.0%)
29/08/2025 Thái Thị Tươi Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 157,550 (0.03%)
08/08/2025 Trần Thị Thùy Linh Trưởng ban kiểm soát ĐÃ BÁN 267,009 (0.05%)
20/09/2024 Ngô Thị Nguyệt Ánh Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 90,000 (0.02%)
07/07/2022 Đoàn Thị Thảo ĐÃ BÁN 18,300 (0.0%)
24/02/2022 Phạm Thị Thu Hà ĐÃ BÁN 2,697,770 (0.48%)
13/01/2022 Cao Văn Kiên Tổng giám đốc ĐÃ BÁN 28,350 (0.0%)
10/01/2022 Tạ Văn Tố Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 8,750 (0.0%)
07/01/2022 Đỗ Thị Thơm Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 8,000 (0.0%)
28/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 3,000,000 (0.53%)
27/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 4,000,000 (0.7%)
24/12/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 5,000,000 (0.88%)
23/12/2021 Bùi Đức Thuyên Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 150,000 (0.03%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-07 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2025-11-08
2024-07-25 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2024-09-19
2023-07-19 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:98, giá 10000đ/CP 2023-11-16
2019-07-04 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-09-10
2019-07-04 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 3:2, giá 10000đ/CP
2018-08-27 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-09-28
2017-07-19 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-08-16
2017-06-09 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP
2016-04-07 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 900đ/CP 2016-05-06
2016-02-22 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 2:1, giá 10000đ/CP
2015-04-07 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2015-05-06
2014-11-21 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2014-12-22
2014-11-21 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:1, giá 10000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
LHG 0.8 15% 5.66 0.85 39,717 32.4% 31,906 6.4%
VHM 1.51 15% 13.43 1.98 60,030 -44.2% 103,339 -3.9%
KDH 0.54 4% 41.88 1.86 26,383 -18.6% 40,105 23.8%
VRE 0.3 10% 19.68 1.91 47,580 31.1% 36,037 -0.7%
IDC 1.72 23% 8.68 2.0 62,832 67.1% 39,452 4.9%
DIG 1.37 2% 74.57 1.75 20,952 -2.8% 27,167 26.1%
PDR 1.08 5% 42.71 2.0 18,868 -16.9% 39,679 74.8%
NVL 3.81 3% 22.76 0.61 19,356 26.5% 47,600 211.1%
KBC 1.52 6% 25.72 1.54 53,715 52.4% 34,234 -2.9%
CRE 0.29 0.65% 129.07 0.84 12,496 21.3% 17,109 66.1%
SZC 1.48 11% 16.55 1.86 48,448 45.1% 53,868 61.3%
TCH 0.14 6% 23.73 1.5 19,044 -18.3% 15,482 -33.6%
NLG 0.98 5% 21.48 1.03 42,017 8.0% 41,475 6.6%
NTL 0.12 20% 6.48 1.31 55,123 190.1% 14,464 -23.9%
VIC 4.23 7% 62.99 4.36 191,421 7.5% 77,643 -56.4%
DXG 0.97 2% 78.04 1.23 13,917 -32.6% 18,442 -10.7%
CEO 0.39 3% 73.98 2.22 21,340 -14.3% 22,442 -9.9%